-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(/* /'''<font color="red">di'rekt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">di'rekt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">di'rekt; dai'rekt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==15:58, ngày 10 tháng 3 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Tính từ
Hoàn toàn, tuyệt đối
- to be in direct contradiction
- hoàn toàn mâu thuẫn
- in direct opposition
- hoàn toàn đối lập
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trực tiếp
- deal direct
- sự giao dịch trực tiếp
- direct (contact) condenser
- thiết bị ngưng tụ trực tiếp của hỗn hợp
- direct access
- sự truy cập trực tiếp (máy vi tính)
- direct access
- truy cập trực tiếp
- direct access carrier
- hãng hàng không tiếp cận trực tiếp
- direct action
- hành động trực tiếp
- direct advertising
- quảng cáo trực tiếp (bằng bưu kiện)
- direct arbitrage
- giá trực tiếp
- direct barter
- sự đổi hàng trực tiếp
- direct bill
- hối phiếu trực tiếp
- direct bill of lading
- vận đơn trực tiếp
- direct broadcast satellite systems
- hệ thống phát sóng trực tiếp từ vệ tinh
- direct business
- buôn bán trực tiếp
- direct buyer
- người mua trực tiếp
- direct cargo
- hàng chở trực tiếp
- direct cause
- nguyên nhân trực tiếp
- direct charge of method
- phương pháp xóa nợ trực tiếp
- direct charges
- chi phí trực tiếp
- direct closing method
- phương pháp kết toán trực tiếp
- direct coding
- ghi mã trực tiếp
- direct collection
- nhờ thu trực tiếp
- direct competitor
- đối thủ cạnh tranh trực tiếp
- direct consignment
- gửi bán trực tiếp
- direct consumption tax
- thuế tiêu thụ trực tiếp
- direct contract
- hợp đồng trực tiếp (không qua các trung gian)
- direct control
- các biện pháp kiểm soát trực tiếp
- direct cost
- chi phí trực tiếp
- direct cost
- giá thành trực tiếp
- direct cost
- phí tổn trực tiếp
- direct cost method
- phương pháp phí tổn trực tiếp
- direct costing
- phương pháp tính phí tổn trực tiếp
- direct damage
- thiệt hại trực tiếp
- direct data entry
- sự nhập dữ liệu trực tiếp
- direct dealing
- bán trực tiếp
- direct dealing
- giao dịch trực tiếp
- direct debit
- ghi nợ trực tiếp
- direct debit system
- chế độ trực tiếp ghi nợ
- direct delivery
- giao hàng trực tiếp
- direct demand
- cầu trực tiếp
- direct demand
- cầu trực tiếp (về hàng hóa trực tiếp cần dùng)
- direct department
- bộ phận (sản xuất) trực tiếp
- direct determination
- sự xác định trực tiếp
- direct discharge
- sự dỡ hàng trực tiếp (tại bến tàu)
- direct distribution
- sự phân phối trực tiếp
- direct drying
- sự sấy trực tiếp
- direct effect
- hiệu ứng trực tiếp
- direct exchange
- hối đoái trực tiếp
- direct exchange (rate)
- tỉ giá hối đoái trực tiếp
- direct expansion
- sự giãn nở trực tiếp
- direct expansion cooling
- sự làm lạnh trực tiếp bằng hơi cay tác nhân lạnh
- direct expansion cooling coil
- ống xoắn lằm nguội hơi trực tiếp
- direct expenses
- chi phí trực tiếp
- direct export
- xuất khẩu trực tiếp
- direct exporting
- xuất khẩu trực tiếp
- direct express container
- tàu công-ten-nơ tốc hành trực tiếp
- direct farming
- sự canh tác trực tiếp
- direct feed evaporator
- thiết bị bốc hơi tác nhân lạnh trực tiếp
- direct financial lease
- thuê tài chính trực tiếp
- direct financing
- sự cấp vốn trực tiếp
- direct fire
- sự đốt nóng trực tiếp
- direct import
- nhập khẩu trực tiếp
- direct import controls
- sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩu
- direct importing
- nhập khẩu trực tiếp
- direct insurance
- bảo hiểm trực tiếp
- direct investment
- đầu tư trực tiếp
- direct issue
- phát hành trực tiếp
- direct L/ C
- thư tín dụng trực tiếp
- direct labour
- chi phí lao động trực tiếp
- direct labour
- chi phí nhân công trực tiếp
- direct labour budget
- chi phí lao động trực tiếp
- direct labour cost variance
- phương sai chi phí lao động trực tiếp
- direct labour cost variance
- phương sai của chi phí lao động trực tiếp
- direct leasing
- thuê trực tiếp
- direct lending
- cho vay trực tiếp
- direct letter of credit
- thư tín dụng trực tiếp
- direct liabilities
- nợ trực tiếp
- direct loading
- chất hàng trực tiếp (tại bến tàu)
- direct mail
- bưu ký trực tiếp
- direct mail
- thư trực tiếp
- direct mail advertising
- quảng cáo bằng thư trực tiếp
- direct mail advertising
- quảng cáo ký trực tiếp
- direct management
- sự quản lý trực tiếp
- direct manufacturing expense
- chi phí chế tạo trực tiếp
- direct marketing
- bán trực tiếp
- direct marketing
- tiếp thị trực tiếp
- direct marketing at the factory door
- tiêu thụ trực tiếp tại cửa hàng
- direct material
- nguyên liệu trực tiếp
- direct material cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- direct materials
- nguyên liệu trực tiếp
- direct materials
- nguyên vật liệu sản xuất trực tiếp
- direct materials cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- direct method
- phương pháp trực tiếp
- direct negotiation
- đàm phán trực tiếp
- direct obligation
- sự hoàn trả trực tiếp
- direct operating expenses
- chi phí hoạt động trực tiếp
- direct order
- sự đặt hàng trực tiếp
- direct overhead
- chi phí chung trực tiếp
- direct paper
- thương phiếu trực tiếp
- direct participation program
- chương trình dự phần trực tiếp
- direct placement
- phát hành (chứng khoán) trực tiếp
- direct placing
- phát hành (chứng khoán) trực tiếp
- direct price
- giá cả trực tiếp
- direct process
- quá trình (in ảnh) trực tiếp
- direct production
- sản xuất trực tiếp
- direct production
- sự sản xuất trực tiếp
- direct proofs
- chứng từ trực tiếp
- direct provider
- nhà cung cấp trực tiếp
- direct purchasing
- sự mua trực tiếp
- direct question
- câu hỏi trực tiếp
- direct quotation
- báo giá trực tiếp
- direct recourse
- quyền truy đòi trực tiếp
- direct requirement
- nhu cầu trực tiếp
- direct response
- phản ứng trực tiếp
- direct response selling
- bán trực tiếp có tư vấn
- direct sale price
- giá bán trực tiếp
- direct sales
- bán trực tiếp (đến từng nhà)
- direct service
- dịch vụ trực tiếp bốc dỡ tại bờ (của tàu công-ten-nơ)
- direct services
- dịch vụ trực tiếp
- direct shipment
- sự chở hàng trực tiếp
- direct tax
- thuế trực tiếp
- direct taxation
- việc đánh thuế trực tiếp
- direct trade
- buôn bán trực tiếp
- direct transaction in business
- thông thương trực tiếp
- direct transit trade
- buôn bán quá cảnh trực tiếp
- direct transportation
- vận tải trực tiếp
- direct transshipment
- chuyển tải trực tiếp
- direct unloading
- việc dỡ hàng trực tiếp
- direct utility function
- hàm hiệu dụng trực tiếp
- direct wages
- tiền lương trực tiếp
- direct-distance dialing
- điện thoại đường dài trực tiếp
- direct-expansion air cooler
- thiết bị làm lạnh không khí bốc hơi trực tiếp
- direct-expansion cooler
- thiết bị làm lạnh tác nhân lạnh bốc hơi trực tiếp
- direct-fired ketchup
- nồi hơi lửa trực tiếp
- direct-mail advertising
- quảng cáo bưu lý trực tiếp
- direct-mail shot
- bán hàng trực tiếp qua bưu điện
- direct-response advertising
- quảng cáo trả lời trực tiếp
- direct-response selling
- bán trực tiếp có trả lời
- foreign direct investment
- đầu tư trực tiếp của nước ngoài
- foreign direct investments
- đầu tư nước ngoài trực tiếp
- international direct dialing
- điện thoại đường dài trực tiếp quốc tế
- raw direct material inventory
- nguyên liệu trực tiếp lưu kho
- sir blast direct heat
- nhiệt đốt nóng trực tiếp
- surtax of direct import
- thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp
- treasury direct
- trực tiếp mua trái phiếu kho bạc
- treasury direct
- trực tiếp với kho bạc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Manage, handle, run, administer, govern, regulate,control, operate, superintend, supervise, command, head up,rule; Colloq call the shots: She directs the company with aniron hand.
Guide, lead, conduct, pilot, steer, show or point(the way), be at the helm; advise, counsel, instruct,mastermind; usher, escort: He has directed the company for 40years, through good times and bad. Can you direct me to the postoffice? 3 rule, command, order, require, bid, tell, instruct,charge, dictate, enjoin; appoint, ordain: He directed that theattack be launched at dawn.
Aim, focus, level, point, train;turn: That bullet was directed at my heart. Direct yourattention to the front of the room. 5 send, address, post, mail:Please direct the letter to my home.
Straight, unswerving, shortest, undeviating, through:We turned off the direct road to take in the view.
Uninterrupted, unreflected, unrefracted, without interference,unobstructed: She cannot remain in direct sunlight for verylong.
Straightforward, unmitigated, outright,matter-of-fact, categorical, plain, clear, unambiguous,unmistakable, to the point, without or with no beating about thebush, unqualified, unequivocal, point-blank, explicit, express:I expect a direct answer to my direct question. Have you directevidence of his guilt? That was a gross insult and a direct lie!10 straightforward, frank, candid, outspoken, plain-spoken,honest, blunt, open, uninhibited, unreserved, forthright,honest, sincere, unequivocal; undiplomatic, tactless: She isvery direct in commenting about people she dislikes.
Oxford
Adj., adv., & v.
Without intermediaries or the intervention ofother factors (direct rule; the direct result; made a directapproach).
(foll. by to) aaddress or give indications for the delivery of (a letter etc.).b tell or show (a person) the way to a destination.
(foll. byat, to, towards) a point, aim, or cause (a blow or missile) tomove in a certain direction. b point or address (one'sattention, a remark, etc.).
A (also absol.)supervise the performing, staging, etc., of (a film, play,etc.). b supervise the performance of (an actor etc.).
C) which specifies the location of data to be used in anoperation. direct current an electric current flowing in onedirection only. °Abbr.: DC, d.c. direct debit an arrangementfor the regular debiting of a bank account at the request of thepayee. direct-grant school hist. (in the UK) a schoolreceiving funds from the Government and not from a localauthority. direct method a system of teaching a foreignlanguage using only that language and without the study offormal grammar. direct object Gram. the primary object of theaction of a transitive verb. direct proportion a relationbetween quantities whose ratio is constant. direct speech (ororation) words actually spoken, not reported in the thirdperson. direct tax a tax levied on the person who ultimatelybears the burden of it, esp. on income.
Directness n. [ME f.L directus past part. of dirigere direct- (as DI-(2), regere putstraight)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ