• Revision as of 15:58, ngày 10 tháng 3 năm 2008 by 117.5.156.246 (Thảo luận)
    /di'rekt; dai'rekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)
    to direct a letter to someone
    gửi một bức thư cho ai
    to direct one's remarks to someone
    nói với ai lời nhận xét của mình
    Hướng nhắm (về phía...)
    to direct one's attention to...
    hướng sự chú ý về...
    to direct one's efforts to...
    hướng tất cả sự cố gắng vào...
    to direct one's steps to a place
    hướng bước đi về chốn nào
    to direct one's eyes in some direction
    hướng mắt nhìn về hướng nào
    Chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối
    to direct someone to some place
    chỉ đường cho ai đến chỗ nào
    Điều khiển, chỉ huy, cai quản
    to direct a business
    điều khiển một công việc kinh doanh
    to direct the operations
    (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân
    Ra lệnh, chỉ thị, bảo
    to direct someone to do something
    ra lệnh (bảo) ai làm gì
    to direct that...
    ra lệnh rằng..., bảo rằng...

    Nội động từ

    Ra lệnh

    Tính từ

    Thẳng, ngay, lập tức
    a direct ray
    tia chiếu thẳng
    a direct road
    con đường thẳng
    Thẳng, trực tiếp, đích thân
    to be in direct communication with...
    liên lạc trực tiếp với...
    direct taxes
    thuế trực thu
    direct speech
    lời dẫn trực tiếp
    direct method
    phương pháp trực tiếp
    Ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi
    a direct argument
    lý lẽ rạch ròi
    Hoàn toàn, tuyệt đối
    to be in direct contradiction
    hoàn toàn mâu thuẫn
    in direct opposition
    hoàn toàn đối lập
    (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành
    (âm nhạc) không đảo
    (ngôn ngữ học) trực tiếp
    direct object
    bổ ngữ trực tiếp
    (vật lý) một chiều
    direct current
    dòng điện một chiều

    Phó từ

    Thẳng, ngay; lập tức
    Thẳng, trực tiếp
    to communicate direct with...
    liên lạc trực tiếp với...

    hình thái từ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng (theo chiều)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    định giá trực tiếp
    trực tiếp
    deal direct
    sự giao dịch trực tiếp
    direct (contact) condenser
    thiết bị ngưng tụ trực tiếp của hỗn hợp
    direct access
    sự truy cập trực tiếp (máy vi tính)
    direct access
    truy cập trực tiếp
    direct access carrier
    hãng hàng không tiếp cận trực tiếp
    direct action
    hành động trực tiếp
    direct advertising
    quảng cáo trực tiếp (bằng bưu kiện)
    direct arbitrage
    giá trực tiếp
    direct barter
    sự đổi hàng trực tiếp
    direct bill
    hối phiếu trực tiếp
    direct bill of lading
    vận đơn trực tiếp
    direct broadcast satellite systems
    hệ thống phát sóng trực tiếp từ vệ tinh
    direct business
    buôn bán trực tiếp
    direct buyer
    người mua trực tiếp
    direct cargo
    hàng chở trực tiếp
    direct cause
    nguyên nhân trực tiếp
    direct charge of method
    phương pháp xóa nợ trực tiếp
    direct charges
    chi phí trực tiếp
    direct closing method
    phương pháp kết toán trực tiếp
    direct coding
    ghi mã trực tiếp
    direct collection
    nhờ thu trực tiếp
    direct competitor
    đối thủ cạnh tranh trực tiếp
    direct consignment
    gửi bán trực tiếp
    direct consumption tax
    thuế tiêu thụ trực tiếp
    direct contract
    hợp đồng trực tiếp (không qua các trung gian)
    direct control
    các biện pháp kiểm soát trực tiếp
    direct cost
    chi phí trực tiếp
    direct cost
    giá thành trực tiếp
    direct cost
    phí tổn trực tiếp
    direct cost method
    phương pháp phí tổn trực tiếp
    direct costing
    phương pháp tính phí tổn trực tiếp
    direct damage
    thiệt hại trực tiếp
    direct data entry
    sự nhập dữ liệu trực tiếp
    direct dealing
    bán trực tiếp
    direct dealing
    giao dịch trực tiếp
    direct debit
    ghi nợ trực tiếp
    direct debit system
    chế độ trực tiếp ghi nợ
    direct delivery
    giao hàng trực tiếp
    direct demand
    cầu trực tiếp
    direct demand
    cầu trực tiếp (về hàng hóa trực tiếp cần dùng)
    direct department
    bộ phận (sản xuất) trực tiếp
    direct determination
    sự xác định trực tiếp
    direct discharge
    sự dỡ hàng trực tiếp (tại bến tàu)
    direct distribution
    sự phân phối trực tiếp
    direct drying
    sự sấy trực tiếp
    direct effect
    hiệu ứng trực tiếp
    direct exchange
    hối đoái trực tiếp
    direct exchange (rate)
    tỉ giá hối đoái trực tiếp
    direct expansion
    sự giãn nở trực tiếp
    direct expansion cooling
    sự làm lạnh trực tiếp bằng hơi cay tác nhân lạnh
    direct expansion cooling coil
    ống xoắn lằm nguội hơi trực tiếp
    direct expenses
    chi phí trực tiếp
    direct export
    xuất khẩu trực tiếp
    direct exporting
    xuất khẩu trực tiếp
    direct express container
    tàu công-ten-nơ tốc hành trực tiếp
    direct farming
    sự canh tác trực tiếp
    direct feed evaporator
    thiết bị bốc hơi tác nhân lạnh trực tiếp
    direct financial lease
    thuê tài chính trực tiếp
    direct financing
    sự cấp vốn trực tiếp
    direct fire
    sự đốt nóng trực tiếp
    direct import
    nhập khẩu trực tiếp
    direct import controls
    sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩu
    direct importing
    nhập khẩu trực tiếp
    direct insurance
    bảo hiểm trực tiếp
    direct investment
    đầu tư trực tiếp
    direct issue
    phát hành trực tiếp
    direct L/ C
    thư tín dụng trực tiếp
    direct labour
    chi phí lao động trực tiếp
    direct labour
    chi phí nhân công trực tiếp
    direct labour budget
    chi phí lao động trực tiếp
    direct labour cost variance
    phương sai chi phí lao động trực tiếp
    direct labour cost variance
    phương sai của chi phí lao động trực tiếp
    direct leasing
    thuê trực tiếp
    direct lending
    cho vay trực tiếp
    direct letter of credit
    thư tín dụng trực tiếp
    direct liabilities
    nợ trực tiếp
    direct loading
    chất hàng trực tiếp (tại bến tàu)
    direct mail
    bưu ký trực tiếp
    direct mail
    thư trực tiếp
    direct mail advertising
    quảng cáo bằng thư trực tiếp
    direct mail advertising
    quảng cáo ký trực tiếp
    direct management
    sự quản lý trực tiếp
    direct manufacturing expense
    chi phí chế tạo trực tiếp
    direct marketing
    bán trực tiếp
    direct marketing
    tiếp thị trực tiếp
    direct marketing at the factory door
    tiêu thụ trực tiếp tại cửa hàng
    direct material
    nguyên liệu trực tiếp
    direct material cost variance
    phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
    direct materials
    nguyên liệu trực tiếp
    direct materials
    nguyên vật liệu sản xuất trực tiếp
    direct materials cost variance
    phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
    direct method
    phương pháp trực tiếp
    direct negotiation
    đàm phán trực tiếp
    direct obligation
    sự hoàn trả trực tiếp
    direct operating expenses
    chi phí hoạt động trực tiếp
    direct order
    sự đặt hàng trực tiếp
    direct overhead
    chi phí chung trực tiếp
    direct paper
    thương phiếu trực tiếp
    direct participation program
    chương trình dự phần trực tiếp
    direct placement
    phát hành (chứng khoán) trực tiếp
    direct placing
    phát hành (chứng khoán) trực tiếp
    direct price
    giá cả trực tiếp
    direct process
    quá trình (in ảnh) trực tiếp
    direct production
    sản xuất trực tiếp
    direct production
    sự sản xuất trực tiếp
    direct proofs
    chứng từ trực tiếp
    direct provider
    nhà cung cấp trực tiếp
    direct purchasing
    sự mua trực tiếp
    direct question
    câu hỏi trực tiếp
    direct quotation
    báo giá trực tiếp
    direct recourse
    quyền truy đòi trực tiếp
    direct requirement
    nhu cầu trực tiếp
    direct response
    phản ứng trực tiếp
    direct response selling
    bán trực tiếp có tư vấn
    direct sale price
    giá bán trực tiếp
    direct sales
    bán trực tiếp (đến từng nhà)
    direct service
    dịch vụ trực tiếp bốc dỡ tại bờ (của tàu công-ten-nơ)
    direct services
    dịch vụ trực tiếp
    direct shipment
    sự chở hàng trực tiếp
    direct tax
    thuế trực tiếp
    direct taxation
    việc đánh thuế trực tiếp
    direct trade
    buôn bán trực tiếp
    direct transaction in business
    thông thương trực tiếp
    direct transit trade
    buôn bán quá cảnh trực tiếp
    direct transportation
    vận tải trực tiếp
    direct transshipment
    chuyển tải trực tiếp
    direct unloading
    việc dỡ hàng trực tiếp
    direct utility function
    hàm hiệu dụng trực tiếp
    direct wages
    tiền lương trực tiếp
    direct-distance dialing
    điện thoại đường dài trực tiếp
    direct-expansion air cooler
    thiết bị làm lạnh không khí bốc hơi trực tiếp
    direct-expansion cooler
    thiết bị làm lạnh tác nhân lạnh bốc hơi trực tiếp
    direct-fired ketchup
    nồi hơi lửa trực tiếp
    direct-mail advertising
    quảng cáo bưu lý trực tiếp
    direct-mail shot
    bán hàng trực tiếp qua bưu điện
    direct-response advertising
    quảng cáo trả lời trực tiếp
    direct-response selling
    bán trực tiếp có trả lời
    foreign direct investment
    đầu tư trực tiếp của nước ngoài
    foreign direct investments
    đầu tư nước ngoài trực tiếp
    international direct dialing
    điện thoại đường dài trực tiếp quốc tế
    raw direct material inventory
    nguyên liệu trực tiếp lưu kho
    sir blast direct heat
    nhiệt đốt nóng trực tiếp
    surtax of direct import
    thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp
    treasury direct
    trực tiếp mua trái phiếu kho bạc
    treasury direct
    trực tiếp với kho bạc

    Nguồn khác

    • direct : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Manage, handle, run, administer, govern, regulate,control, operate, superintend, supervise, command, head up,rule; Colloq call the shots: She directs the company with aniron hand.
    Guide, lead, conduct, pilot, steer, show or point(the way), be at the helm; advise, counsel, instruct,mastermind; usher, escort: He has directed the company for 40years, through good times and bad. Can you direct me to the postoffice? 3 rule, command, order, require, bid, tell, instruct,charge, dictate, enjoin; appoint, ordain: He directed that theattack be launched at dawn.
    Aim, focus, level, point, train;turn: That bullet was directed at my heart. Direct yourattention to the front of the room. 5 send, address, post, mail:Please direct the letter to my home.
    Adj.
    Straight, unswerving, shortest, undeviating, through:We turned off the direct road to take in the view.
    Uninterrupted, unreflected, unrefracted, without interference,unobstructed: She cannot remain in direct sunlight for verylong.
    Unbroken, lineal: He claims to be a direct descendantof Oliver Cromwell's.
    Straightforward, unmitigated, outright,matter-of-fact, categorical, plain, clear, unambiguous,unmistakable, to the point, without or with no beating about thebush, unqualified, unequivocal, point-blank, explicit, express:I expect a direct answer to my direct question. Have you directevidence of his guilt? That was a gross insult and a direct lie!10 straightforward, frank, candid, outspoken, plain-spoken,honest, blunt, open, uninhibited, unreserved, forthright,honest, sincere, unequivocal; undiplomatic, tactless: She isvery direct in commenting about people she dislikes.

    Oxford

    Adj., adv., & v.

    Adj.
    Extending or moving in a straightline or by the shortest route; not crooked or circuitous.
    Astraightforward; going straight to the point. b frank; notambiguous.
    Without intermediaries or the intervention ofother factors (direct rule; the direct result; made a directapproach).
    (of descent) lineal, not collateral.
    Exact,complete, greatest possible (esp. where contrast is implied)(the direct opposite).
    Mus. (of an interval or chord) notinverted.
    Astron. (of planetary etc. motion) proceeding fromEast to West; not retrograde.
    Adv.
    In a direct way ormanner; without an intermediary or intervening factor (dealtwith them direct).
    Frankly; without evasion.
    By a directroute (send it direct to London).
    V.tr.
    Control, guide;govern the movements of.
    (foll. by to + infin., or that +clause) give a formal order or command to.
    (foll. by to) aaddress or give indications for the delivery of (a letter etc.).b tell or show (a person) the way to a destination.
    (foll. byat, to, towards) a point, aim, or cause (a blow or missile) tomove in a certain direction. b point or address (one'sattention, a remark, etc.).
    Guide as an adviser, as aprinciple, etc. (I do as duty directs me).
    A (also absol.)supervise the performing, staging, etc., of (a film, play,etc.). b supervise the performance of (an actor etc.).
    (alsoabsol.) guide the performance of (a group of musicians), esp. asa participant.
    C) which specifies the location of data to be used in anoperation. direct current an electric current flowing in onedirection only. °Abbr.: DC, d.c. direct debit an arrangementfor the regular debiting of a bank account at the request of thepayee. direct-grant school hist. (in the UK) a schoolreceiving funds from the Government and not from a localauthority. direct method a system of teaching a foreignlanguage using only that language and without the study offormal grammar. direct object Gram. the primary object of theaction of a transitive verb. direct proportion a relationbetween quantities whose ratio is constant. direct speech (ororation) words actually spoken, not reported in the thirdperson. direct tax a tax levied on the person who ultimatelybears the burden of it, esp. on income.
    Directness n. [ME f.L directus past part. of dirigere direct- (as DI-(2), regere putstraight)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X