-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
period
- giai đoạn ẩm ướt
- wet period
- giai đoạn bận
- busy period
- giai đoạn chảy
- yielding period
- giai đoạn chuẩn bị xây dựng
- preliminary construction period
- giai đoạn cố định
- fixed period
- giai đoạn dùng thử
- trial period
- giai đoạn kết cứng
- curing period
- giai đoạn khởi công xây dựng
- starting period of construction
- giai đoạn kiểm tra
- burn-in period
- giai đoạn làm việc
- operating period
- giai đoạn làm việc
- working period
- giai đoạn nghiên cứu
- study period
- giai đoạn phản tác dụng
- reaction period
- giai đoạn quan sát
- observation period
- giai đoạn sản xuất
- production period
- giai đoạn thử
- test period
- giai đoạn thử nghiệm
- experimental period
- giai đoạn thử nghiệm
- test period
- giai đoạn tính toán
- assumed period
- giai đoạn xây dựng chính
- main construction period
- giai đoạn đào tạo
- training period
- giai đoạn đỉnh của thông lượng
- peak traffic period
- giai đoạn đông cứng
- setting period
phase
- cam kết hai giai đoạn
- Two Phase Commit (TPC)
- giai đoạn chiết suất loãng
- dilute phase
- giai đoạn ép trồi
- phase of bulging
- giai đoạn kết thúc của một giao dịch
- termination phase of a transaction
- giai đoạn khảo sát
- phase of exploration
- giai đoạn khởi động lại
- restart phase
- giai đoạn lên cao
- climb phase
- giai đoạn nén chặt
- phase of compaction
- giai đoạn nén chặt
- phase of consolidation
- giai đoạn phân tán
- disperse phase
- giai đoạn sản xuất
- production phase
- giai đoạn tạo núi
- orogenic phase
- giai đoạn thi công
- construction phase
- giai đoạn thiết kế
- design phase
- giai đoạn thiết kế phương án
- schematic design phase
- giai đoạn thử nghiệm
- experimental phase
- giai đoạn thực hiện phần cứng
- hardware (development) phase
- giai đoạn tìm nạp
- fetch phase
- giai đoạn truyền dữ liệu
- data transfer phase
- giai đoạn xây dựng
- phase of construction
stage
- ba giai đoạn
- three-stage
- bộ lọc hai giai đoạn
- two-stage filter
- giai đoạn ban đầu
- initial stage
- giai đoạn biến dạng dẻo
- plastic deformation stage
- giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất
- stage of soil linear deformation
- giai đoạn chảy dẻo
- plastic stage
- giai đoạn chế biến
- processing stage
- giai đoạn chuyển tiếp
- transition stage
- giai đoạn công tác
- stage of work
- giai đoạn cuối
- concluding stage
- giai đoạn cuối cùng của phản ứng
- ultimate stage of reaction
- giai đoạn gia công
- processing stage
- giai đoạn già nua
- stage of old age
- giai đoạn in ảnh
- printing stage
- giai đoạn kết đông
- freezing stage
- giai đoạn lắp ráp
- erecting stage
- giai đoạn lắp ráp
- erection stage
- giai đoạn lỏng
- liquid stage
- giai đoạn lún
- settling stage
- giai đoạn mẫu thử
- prototype stage
- giai đoạn nén
- compression stage
- giai đoạn nén
- pressure stage
- giai đoạn nguyên mẫu
- prototype stage
- giai đoạn phá hoại
- failure stage
- giai đoạn phá hoại
- stage of failure
- giai đoạn phá hủy
- destruction stage
- giai đoạn phân hủy
- stage of decomposition
- giai đoạn phản ứng
- reaction stage
- giai đoạn phát triển
- development stage
- giai đoạn quy hoạch vùng
- stage of regional planning
- giai đoạn tăng bền
- stage of Strenthening
- giai đoạn thành niên muộn
- stage of late youth
- giai đoạn thanh niên sơ kỳ
- stage of early youth
- giai đoạn thí nghiệm
- experimental stage
- giai đoạn thử
- experimental stage
- giai đoạn trộn
- blending stage
- giai đoạn trưởng thành
- stage of maturity
- giai đoạn trưởng thành hoàn toàn
- stage of full maturity
- giai đoạn trưởng thành muộn
- stage of late maturity
- giai đoạn trượt
- shearing stage
- giai đoạn xây dựng
- construction stage
- giai đoạn xây dựng cuối cùng
- lock up stage
- giai đoạn xây dựng thi công
- stage of construction
- giai đoạn xử lý
- processing stage
- giai đoạn đàn hồi
- elastic stage
- hai giai đoan
- two-stage
- hai giai đoạn
- two-stage
- hãm giai đoạn
- braking stage
- một giai đoạn
- single-stage
- nghiền chia giai đoạn
- stage crushing
- nhiều giai đoạn
- many-stage
- nhiều giai đoạn
- multiple-stage
- nhựa giai đoạn B
- B-stage resin
- nhựa giai đoạn C
- C-stage resin
- quá trình ba giai đoạn
- three-stage process
- quá trình hai giai đoạn
- two-stage process
- quá trình một giai đoạn
- one-stage procession
- sự bảo dưỡng (bê tông) một giai đoạn
- single stage curing
- sự phun (vữa) theo từng giai đoạn
- stage grouting
- sự thiết kế (theo) hai giai đoạn
- two-stage design (practice)
- sự tuyển nổi giai đoạn
- stage floatation
- đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
- cast in many stage phrases
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
period
- giai đoạn bành trướng
- period of expansion
- giai đoạn hiện thời
- current period
- giai đoạn làm nguội
- cooling period
- giai đoạn thu hồi vốn
- payback period
- giai đoạn thử việc
- trial period
- giai đoạn thử, thí nghiệm
- trial period
- giai đoạn tự nâng nhiệt
- incubation period
- giai đoạn ủ
- hatching period
- giai đoạn ủ
- incubation period
stage
- cách lấy mẫu hai giai đoạn
- two-stage sampling
- giai đoạn cạnh tranh
- competitive stage
- giai đoạn cất cánh của một nền kinh tế
- takeoff stage of a developing economy
- giai đoạn duy trì
- retentive stage
- giai đoạn già
- ageing stage
- giai đoạn kế hoạch
- planning stage
- giai đoạn mở đường
- pioneering stage
- giai đoạn mới giới thiệu
- introduction stage
- giai đoạn ổn định
- ageing stage
- giai đoạn phân tích
- analysis stage
- giai đoạn phát triển
- development stage
- giai đoạn sẵn sàng mua
- buyer readiness stage
- giai đoạn sản xuất
- stage of production
- giai đoạn thí nghiệm
- experimental stage
- giai đoạn thiết kế
- design stage
- giai đoạn thử thách
- proof stage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ