-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
effluent
- dòng nước thải
- sewage effluent
- dòng nước thải tháo ra
- sewage effluent
- dòng thoát nước thải
- sewage effluent
- nước thải công nghiệp
- industrial effluent
- nước thải công nghiệp
- trade effluent
- sự thấm của nước thải
- effluent seepage
- thiết bị làm sạch nước thải
- effluent treatment plant
- tiêu chuẩn nước thải
- effluent standard
- tính ổn định của nước thải
- stabilization of effluent
sewage
- bể bơm chứa (nước thải)
- sewage pumping station receiver
- bể bơm nước thải
- sewage pumping tank
- bể bơm tiếp nhận (nước thải)
- sewage pumping station receiver
- bể chứa nước thải
- sewage tank
- bể lọc nước thải
- sewage filter
- bể ôxi hóa nước thải
- sewage oxidation pond
- bể thu nhận nước thải
- sewage intake basin
- bể thu nước thải
- sewage collector tank
- bể thu nước thải
- sewage intake basin
- bể trung hòa nước thải
- averaging tank for sewage
- bùn nước thải (từ sinh hoạt)
- sewage sludge
- bùn nước thải công nghiệp
- industrial sewage sludge
- buồng phân phối nước thải
- sewage distribution chamber
- buồng thu nhận nước thải
- sewage inlet chamber
- cặn nước thải
- sewage sediment
- chất bẩn phân tán thô trong nước thải
- coarsely dispersed contaminant in sewage
- chất khoáng bẩn trong nước thải
- sewage mineral impurities
- chỉ số coli của nước thải
- coli-index of sewage
- cụm thiết bị xử lý nước thải
- package deal-sewage treatment plant
- dòng nước thải
- sewage effluent
- dòng nước thải
- sewage flow
- dòng nước thải
- volume of sewage
- dòng nước thải tháo ra
- sewage effluent
- dòng thoát nước thải
- sewage effluent
- dung tích nước thải
- sewage flow
- hệ thống xử lý nước thải
- sewage disposal system
- hiệu suất lắng của nước thải
- sewage setting efficiency
- kênh xả nước thải
- sewage outfall
- khí nước thải
- sewage gas
- khối nước thải
- sewage flow
- kỹ thuật (xử lý) nước thải
- sewage engineering
- làm sạch nước thải
- sewage purification
- loại bỏ nước thải
- sewage disposal
- luật sử dụng nước thải
- sewage utilization act
- lượng nước thải chảy vào
- inflow sewage quantity
- lượng nước thải chuyển tiếp
- transit sewage quantity
- lượng nước thải đơn vị
- sewage rate of flow
- lưu lượng nước thải
- sewage flow rate
- máy bơm nước thải
- sewage pump
- máy nghiền rác nước thải
- sewage wastes crusher
- mương tiêu nước thải
- sewage outfall
- nấm nước thải
- sewage fungus
- nhiệt độ tính toán của vòi nước thải
- rated temperature of tap sewage waters
- nơi vùi nước thải
- sewage burying
- nước thải chưa xử lý
- crude sewage
- nước thải chưa xử lý
- raw sewage
- nước thải công nghiệp
- industrial sewage
- nước thải công nghiệp
- industrial sewage water
- nước thải sạch
- fresh sewage
- nước thải sản xuất
- industrial sewage water
- nước thải sinh hoạt
- domestic sewage
- nước thải sinh hoạt
- household sewage
- nước thải thành phố
- municipal sewage
- nước thải trong nhà
- domestic sewage
- nước thải trong nhà
- sanitary sewage
- nước thải trong nhà ở
- household sewage
- nước thải trong thành phố
- municipal sewage
- nước thải đã làm sạch
- purified sewage water
- nước thải đã lắng
- settled sewage
- nước thải đã lắng trong
- clarified sewage water
- nước thải được làm trong
- clarified sewage
- nước thải được lắng trong
- settled sewage
- ô nhiễm nước thải
- sewage pollution
- ống dẫn nước thải
- sewage conduit
- ống dẫn nước thải
- sewage pipe
- ống nước thải
- sewage pipe
- quá trình xử lý nước thải
- sewage treatment process
- song chắn rác (nước thải)
- sewage screen
- sự biến cứng nước thải
- sewage disposal
- sự khử bỏ nước thải
- sewage disposal
- sự khử bỏ nước thải
- sewage water disposal
- sự khử trùng nước thải
- disinfection of sewage
- sự khử trùng nước thải
- sewage disinfection
- sự khử trùng nước thải
- sewage sterilization
- sự làm sạch nước thải
- sewage purification
- sự làm sạch nước thải
- sewage treatment
- sự làm sạch nước thải bằng hóa lý
- physical and chemical sewage treatment
- sự làm trong nước thải
- sewage disposal
- sự làm trong nước thải
- sewage purification
- sự lắng nước thải
- sewage setting
- sự lắng trong nước thải
- sewage clarification
- sự loại bỏ nước thải
- sewage disposal
- sự loại bỏ nước thải
- sewage water disposal
- sự ngưng nước thải
- sewage setting
- sự nhiễm nước thải
- sewage pollution
- sự ô nhiễm nước thải
- sewage pollutants
- sự phân tích nước thải
- sewage analysis
- sự sử dụng nước thải
- utilization of sewage
- sự tẩy uế nước thải
- disinfection (ofsewage)
- sự tháo nước thải
- sewage disposal
- sự thổi khí nước thải
- sewage aeration
- sự thông khí nước thải
- sewage aeration
- sự tưới bằng nước thải
- sewage irrigation
- sự xả nước thải
- sewage discharge
- sự xả nước thải xuống biển
- marine sewage disposal
- sự xử lý bùn nước thải
- treatment of sewage sludge
- sự xử lý cơ học nước thải
- mechanical treatment of sewage
- sự xử lý nước thải
- sewage purification
- sự xử lý nước thải
- sewage treatment
- tách bỏ nước thải
- sewage disposal
- thành phần nước thải
- sewage composition
- thiết bị lọc nước thải
- sewage filter
- tiêu chuẩn thoát nước thải và nước mưa
- rate of sewage and storm water flow
- tính bền tương đối của nước thải
- relative stability of sewage
- trạm bơm nước thải
- sewage pumping station
- trạm làm sạch nước thải
- sewage treatment plant
- trạm làm trong nước thải
- sewage purification plant
- trạm xử lý nước thải
- sewage purification station
- trạm xử lý nước thải
- sewage treatment plant
- trạm đưa nước thải lên
- sewage lift plant
- tưới bằng nước thải
- sewage irrigation
- vận tốc chảy tính toán lớn nhất của nước thải
- maximum allowable flow rate of sewage waters
- vận tốc chảy tới hạn nhỏ nhất của nước thải
- minimum critical flow rate of sewage waters
- vận tốc tính toán của dòng nước thải
- rated velocity of sewage waters
- đất tưới nước thải (ở công trường)
- sewage farming
- độ ô nhiễm nước thải
- degree of sewage contamination
- độ tro (của) cặn nước thải
- ash contents in sewage sludge
- độ đậm của nước thải
- strength of sewage
- đường hầm thoát nước thải
- sewage tunnel
- đường ống chính phân bố nước thải
- sewage disposal main drain
sewer
- cống nước thải công nghiệp
- industrial sewer
- giếng thăm nước thải
- sewer manhole
- giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
- sewer manhole at change in line
- giếng thoát nước thải
- sewer inspection manhole
- hào tháo nước thải
- sewer tunnel
- hệ thống nước thải hỗn hợp
- combined sewer system
- hệ thống tiêu nước thải
- sewer system
- kênh gom nước thải
- interceptor sewer
- nơi gom nước thải chính
- main sewer
- ống sành dẫn nước thải
- sewer tile
- ống xả nước thải
- sewer outfall
- ống đứng thoát nước thải
- sewer riser
- ống đứng thoát nước thải
- sewer standpipe
- vùng tháo nước thải
- sewer zone
waste
Giải thích VN: Nước bẩn sinh ra từ khai mỏ, công nghiệp, hay các chất thải công nghiệp [[khác. ]]
Giải thích EN: Dirty water resulting from mining use, industrial use, or other industrial wastes.
- công trình xả nước thải (nhà máy thủy điện)
- waste water outlet
- hệ thống làm sạch nước thải
- waste purification system
- hơi nước thải
- waste steam
- khoảng chứa nước thải
- waste space
- làm trong nước thải
- waste water clarification
- lượng nước thải ở bên
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải tính toán
- design of quantity waste water
- mương chứa nước thải
- waste ditch
- nhà máy xử lý nước thải
- waste water treatment plant
- nước thải chứa dầu
- oil-containing waste water
- nước thải có dầu
- oleiferous waste water
- nước thải công nghiệp
- factory waste
- nước thải công nghiệp
- industrial waste water
- nước thải gián tiếp
- indirect waste
- nước thải nhà bếp
- kitchen waste water
- nước thải sinh hoạt
- domestic waste
- nước thải thành phố
- municipal waste
- nước thải thu hồi
- reclaimed waste water
- ống thoát nước thải gián tiếp
- indirect waste pipe
- ống xả nước thải
- waste pipe
- ống đứng xả nước thải
- waste stack
- rãnh nước thải dưới sàn
- floor waste gully
- rãnh nước thải trên sàn
- floor waste gully
- sự lắng cặn nước thải
- waste water sedimentation
- sự lắng trong nước thải
- waste water clarification
- sự tháo nước thải
- waste water discharge wave
- sự xử lý nước thải (trong công nghiệp)
- trade waste disposal
- sự xử lý sơ bộ nước thải
- primary waste water treatment
- sự xử lý tập trung nước thải
- central waste water treatment
- trạm làm sạch nước thải
- waste-water purification plant
- việc xử lí nước thải
- waste water treatment
- đường ống nước thải
- waste pipe
waste water
- công trình xả nước thải (nhà máy thủy điện)
- waste water outlet
- làm trong nước thải
- waste water clarification
- lượng nước thải ở bên
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải tính toán
- design of quantity waste water
- nhà máy xử lý nước thải
- waste water treatment plant
- nước thải chứa dầu
- oil-containing waste water
- nước thải có dầu
- oleiferous waste water
- nước thải công nghiệp
- industrial waste water
- nước thải nhà bếp
- kitchen waste water
- nước thải thu hồi
- reclaimed waste water
- sự lắng cặn nước thải
- waste water sedimentation
- sự lắng trong nước thải
- waste water clarification
- sự tháo nước thải
- waste water discharge wave
- sự xử lý sơ bộ nước thải
- primary waste water treatment
- sự xử lý tập trung nước thải
- central waste water treatment
- trạm làm sạch nước thải
- waste-water purification plant
- việc xử lí nước thải
- waste water treatment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ