• (Khác biệt giữa các bản)
    (hệ thống treo)
    Hiện nay (23:56, ngày 8 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (nghĩa mới)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">səs´penʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 29: Dòng 23:
    =====(hoá học) thể vẩn, huyền phù (chất lỏng có những hạt chất rắn nhỏ li ti lơ lửng trong đó)=====
    =====(hoá học) thể vẩn, huyền phù (chất lỏng có những hạt chất rắn nhỏ li ti lơ lửng trong đó)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    =====(bóng đá) Sự treo giò, án treo giò=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====hệ thống lò xo=====
    +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự treo, hệ thống treo, huyền phù, thể lơ lửng=====
     +
     
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====hệ thống lò xo=====
    ::[[single]] [[stage]] [[suspension]]
    ::[[single]] [[stage]] [[suspension]]
    ::hệ thống lò xo một cấp
    ::hệ thống lò xo một cấp
    ::[[suspension]] [[spring]] [[stiffness]]
    ::[[suspension]] [[spring]] [[stiffness]]
    ::độ cứng hệ thống lò xo
    ::độ cứng hệ thống lò xo
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự lơ lửng=====
    -
    =====sự lơ lửng=====
    +
    -
    =====thể huyền phù=====
    +
    =====thể huyền phù=====
    ::[[suspension]] [[colloid]]
    ::[[suspension]] [[colloid]]
    ::keo thể huyền phù
    ::keo thể huyền phù
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====[cách, sự] treo=====
    -
    =====cách treo, sự treo=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ::[[bifilar]] [[suspension]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=suspension suspension] : Foldoc
    +
    ::cách treo hai cây
     +
    ::[[Cardan]]'s [[suspension]]
     +
    ::cách treo Cácđăng
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước)=====
     +
    === Y học===
     +
    =====dịch huyết phù=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự điều trị bằng treo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước)=====
    +
    -
    == Y học==
    +
    =====sự ngưng, đình chỉ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dịch huyết phù=====
    +
    =====chất huyền phù=====
    -
    =====sự điều trị bằng treo=====
    +
    =====hoãn=====
    -
    =====sự ngưng, đình chỉ=====
    +
    =====huyền phù=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất huyền phù=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hoãn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====huyền phù=====
    +
    ::[[coal]] [[suspension]]
    ::[[coal]] [[suspension]]
    ::huyền phù than-nước
    ::huyền phù than-nước
    ::[[coarse]] [[suspension]]
    ::[[coarse]] [[suspension]]
    ::huyền phù thô
    ::huyền phù thô
    -
    ::[[insuiln]] [[protamin]] [[zinc]] [[suspension]]
    +
    ::insuiln protamin [[zinc]] [[suspension]]
    ::dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
    ::dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
    ::[[suspension]] [[colloid]]
    ::[[suspension]] [[colloid]]
    Dòng 87: Dòng 82:
    ::[[water]] [[suspension]]
    ::[[water]] [[suspension]]
    ::thể huyền phù nước
    ::thể huyền phù nước
    -
    =====ngắt=====
     
    -
    =====dừng=====
    +
    =====ngắt=====
    -
    ::[[insuiln]] [[protamin]] [[zinc]] [[suspension]]
    +
     
     +
    =====dừng=====
     +
    ::insuiln protamin [[zinc]] [[suspension]]
    ::dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
    ::dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
    -
    ::[[mason's]] [[adjustable]] [[suspension]] [[scaffold]]
    +
    ::[[mason]][['s]] [[adjustable]] [[suspension]] [[scaffold]]
    ::giàn giáo treo dùng cho thợ xây
    ::giàn giáo treo dùng cho thợ xây
    ::[[suspension]] [[isolator]]
    ::[[suspension]] [[isolator]]
    Dòng 104: Dòng 100:
    ::[[suspension]] [[of]] [[traffic]]
    ::[[suspension]] [[of]] [[traffic]]
    ::việc ngưng dừng giao thông
    ::việc ngưng dừng giao thông
    -
    =====đồng hồ treo=====
    +
     
     +
    =====đồng hồ treo=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[small]] [[spring]] [[mechanism]] [[that]] [[stabilizes]] [[the]] [[needle]] [[or]] [[moving]] [[element]] [[of]] [[a]] [[meter]] [[so]] [[that]] [[it]] [[can]] [[be]] [[read]] [[more]] [[easily]] [[and]] accurately.a [[small]] [[spring]] [[mechanism]] [[that]] [[stabilizes]] [[the]] [[needle]] [[or]] [[moving]] [[element]] [[of]] [[a]] [[meter]] [[so]] [[that]] [[it]] [[can]] [[be]] [[read]] [[more]] [[easily]] [[and]] accurately.2. [[a]] [[system]] [[of]] [[springs]], [[shock]] [[absorbers]], [[or]] [[similar]] [[devices]] [[connecting]] [[the]] [[axles]] [[to]] [[the]] [[chassis]] [[of]] [[an]] [[automobile]], [[railroad]] [[car]], [[or]] [[other]] [[vehicle]]; [[designed]] [[to]] [[reduce]] [[unwanted]] [[motion]] [[transmitted]] [[from]] [[the]] [[road]], [[railroad]] [[track]], [[or]] [[other]] [[riding]] [[surface]].a [[system]] [[of]] [[springs]], [[shock]] [[absorbers]], [[or]] [[similar]] [[devices]] [[connecting]] [[the]] [[axles]] [[to]] [[the]] [[chassis]] [[of]] [[an]] [[automobile]], [[railroad]] [[car]], [[or]] [[other]] [[vehicle]]; [[designed]] [[to]] [[reduce]] [[unwanted]] [[motion]] [[transmitted]] [[from]] [[the]] [[road]], [[railroad]] [[track]], [[or]] [[other]] [[riding]] [[surface]]..
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[small]] [[spring]] [[mechanism]] [[that]] [[stabilizes]] [[the]] [[needle]] [[or]] [[moving]] [[element]] [[of]] [[a]] [[meter]] [[so]] [[that]] [[it]] [[can]] [[be]] [[read]] [[more]] [[easily]] [[and]] accurately.a [[small]] [[spring]] [[mechanism]] [[that]] [[stabilizes]] [[the]] [[needle]] [[or]] [[moving]] [[element]] [[of]] [[a]] [[meter]] [[so]] [[that]] [[it]] [[can]] [[be]] [[read]] [[more]] [[easily]] [[and]] accurately.2. [[a]] [[system]] [[of]] [[springs]], [[shock]] [[absorbers]], [[or]] [[similar]] [[devices]] [[connecting]] [[the]] [[axles]] [[to]] [[the]] [[chassis]] [[of]] [[an]] [[automobile]], [[railroad]] [[car]], [[or]] [[other]] [[vehicle]]; [[designed]] [[to]] [[reduce]] [[unwanted]] [[motion]] [[transmitted]] [[from]] [[the]] [[road]], [[railroad]] [[track]], [[or]] [[other]] [[riding]] [[surface]].a [[system]] [[of]] [[springs]], [[shock]] [[absorbers]], [[or]] [[similar]] [[devices]] [[connecting]] [[the]] [[axles]] [[to]] [[the]] [[chassis]] [[of]] [[an]] [[automobile]], [[railroad]] [[car]], [[or]] [[other]] [[vehicle]]; [[designed]] [[to]] [[reduce]] [[unwanted]] [[motion]] [[transmitted]] [[from]] [[the]] [[road]], [[railroad]] [[track]], [[or]] [[other]] [[riding]] [[surface]]..
    Dòng 110: Dòng 107:
    ''Giải thích VN'': 1. một thiết bị có tính đàn hồi nhỏ có tác dụng làm ổn định kim đồng hồ hay các thành phần động cái đồng hồ làm cho nó có thể được đọc một cách dể dàng và chính xác. 2. Là một hệ thống lõ xo, giảm xóc hay gống như bộ phận nối giữa trục xe và khung gầm xe của xe máy, xe lửa hay các loại phương tiện khác, được thiết kế để giảm sự va chạm không mong muốn truyền từ đường, đường ray hay các bề mặt đường khác.
    ''Giải thích VN'': 1. một thiết bị có tính đàn hồi nhỏ có tác dụng làm ổn định kim đồng hồ hay các thành phần động cái đồng hồ làm cho nó có thể được đọc một cách dể dàng và chính xác. 2. Là một hệ thống lõ xo, giảm xóc hay gống như bộ phận nối giữa trục xe và khung gầm xe của xe máy, xe lửa hay các loại phương tiện khác, được thiết kế để giảm sự va chạm không mong muốn truyền từ đường, đường ray hay các bề mặt đường khác.
    -
    =====lắp ráp=====
    +
    =====lắp ráp=====
    -
    =====giá treo=====
    +
    =====giá treo=====
    ::[[articulated]] [[suspension]]
    ::[[articulated]] [[suspension]]
    ::giá treo bản lề
    ::giá treo bản lề
    Dòng 139: Dòng 136:
    ::[[trapezoid]] arm-type [[suspension]]
    ::[[trapezoid]] arm-type [[suspension]]
    ::giá treo kiểu cần hình thang
    ::giá treo kiểu cần hình thang
    -
    =====hệ thống treo=====
    +
    =====hệ thống treo=====
    ''Giải thích VN'': Là hệ thống gồm các thanh trục lò xo...
    ''Giải thích VN'': Là hệ thống gồm các thanh trục lò xo...
    Dòng 150: Dòng 147:
    ::[[concealed]] [[suspension]] [[system]]
    ::[[concealed]] [[suspension]] [[system]]
    ::hệ thống treo lẩn (trần)
    ::hệ thống treo lẩn (trần)
    -
    ::[[dubonnet]] [[suspension]]
    +
    ::dubonnet [[suspension]]
    ::hệ thống treo Dubonnet
    ::hệ thống treo Dubonnet
    ::[[front]] [[suspension]]
    ::[[front]] [[suspension]]
    Dòng 217: Dòng 214:
    ::hệ thống treo chân không
    ::hệ thống treo chân không
    -
    =====sự đình chỉ=====
    +
    =====sự đình chỉ=====
    -
    =====sự hoãn=====
    +
    =====sự hoãn=====
    -
    =====sự treo=====
    +
    =====sự treo=====
    ::[[articulated]] [[suspension]]
    ::[[articulated]] [[suspension]]
    ::sự treo bằng bản lề
    ::sự treo bằng bản lề
    Dòng 266: Dòng 263:
    ::[[yoke]] [[suspension]]
    ::[[yoke]] [[suspension]]
    ::sự treo gông
    ::sự treo gông
    -
    =====thanh chịu kéo=====
    +
    =====thanh chịu kéo=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cho thôi việc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cho thôi việc=====
    +
    ::[[suspension]] [[for]] [[disability]]
    ::[[suspension]] [[for]] [[disability]]
    ::sự cho thôi việc vì mất khả năng lao động
    ::sự cho thôi việc vì mất khả năng lao động
    ::[[suspension]] [[without]] [[pay]]
    ::[[suspension]] [[without]] [[pay]]
    ::sự cho thôi việc không trả lương
    ::sự cho thôi việc không trả lương
    -
    =====đình chỉ công tác=====
    +
    =====đình chỉ công tác=====
    -
    =====hoãn lại=====
    +
    =====hoãn lại=====
    -
    =====sự ngưng=====
    +
    =====sự ngưng=====
    -
    =====sự ngưng chức=====
    +
    =====sự ngưng chức=====
    -
    =====tạm ngưng=====
    +
    =====tạm ngưng=====
    ::[[suspension]] [[of]] [[business]]
    ::[[suspension]] [[of]] [[business]]
    ::sự tạm ngưng kinh doanh
    ::sự tạm ngưng kinh doanh
    Dòng 291: Dòng 285:
    ::[[suspension]] [[payment]]
    ::[[suspension]] [[payment]]
    ::sự tạm ngưng trả tiền
    ::sự tạm ngưng trả tiền
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abeyance]] , [[abeyancy]] , [[adjournment]] , [[break]] , [[breather ]]* , [[breathing spell]] , [[cessation]] , [[coffee break]] , [[concluding]] , [[conclusion]] , [[cutoff]] , [[deferment]] , [[disbarment]] , [[discontinuation]] , [[discontinuing]] , [[doldrums]] , [[dormancy]] , [[downtime ]]* , [[end]] , [[ending]] , [[finish]] , [[five ]]* , [[freeze]] , [[halt]] , [[heave-ho]] , [[intermission]] , [[interruption]] , [[latency]] , [[layoff]] , [[letup]] , [[moratorium]] , [[pause]] , [[period]] , [[postponement]] , [[quiescence]] , [[quiescency]] , [[remission]] , [[respite]] , [[stay]] , [[stoppage]] , [[suspense]] , [[ten ]]* , [[termination]] , [[time-out]] , [[discontinuance]] , [[discontinuity]] , [[disruption]] , [[deferral]] , [[waiver]] , [[delay]] , [[pendency]] , [[stop]]
    -
    =====Debarring, disbarment, exclusion, elimination, rejection,expulsion, ejection, eviction, deprivation, denial: Thesuspension of privileges cannot last for more than a fortnight.2 intermission, moratorium, deferment, hold-up, delay, delaying,interruption, postponement, postponing, discontinuing,discontinuation, stay: Luckily, the suspension of hostilitieslasted till the summer.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[completion]] , [[continuation]] , [[finish]] , [[persistence]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====The act of suspending or the condition of being suspended.2 the means by which a vehicle is supported on its axles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asubstance consisting of particles suspended in a medium.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus.the prolongation of a note of a chord to form a discord with thefollowing chord.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /səs´penʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự treo; tình trạng treo
    Sự đình chỉ; sự bị đình; sự đuổi
    the suspension of a rule
    sự đình chỉ một quy định
    Nhíp (xe)
    Hệ thống giảm xóc, hệ thống treo
    the poor suspension gives a rather bumpy ride
    hệ thống treo kém nên ngồi xe khá xóc
    Sự ngưng lại; sự đình bản (một tờ báo...)
    suspension of hostilities
    sự đình chiến
    (hoá học) thể vẩn, huyền phù (chất lỏng có những hạt chất rắn nhỏ li ti lơ lửng trong đó)
    (bóng đá) Sự treo giò, án treo giò

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự treo, hệ thống treo, huyền phù, thể lơ lửng

    Giao thông & vận tải

    hệ thống lò xo
    single stage suspension
    hệ thống lò xo một cấp
    suspension spring stiffness
    độ cứng hệ thống lò xo

    Hóa học & vật liệu

    sự lơ lửng
    thể huyền phù
    suspension colloid
    keo thể huyền phù

    Toán & tin

    [cách, sự] treo
    bifilar suspension
    cách treo hai cây
    Cardan's suspension
    cách treo Cácđăng

    Xây dựng

    sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước)

    Y học

    dịch huyết phù
    sự điều trị bằng treo
    sự ngưng, đình chỉ

    Kỹ thuật chung

    chất huyền phù
    hoãn
    huyền phù
    coal suspension
    huyền phù than-nước
    coarse suspension
    huyền phù thô
    insuiln protamin zinc suspension
    dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
    suspension colloid
    keo thể huyền phù
    suspension polymerization
    sự polime hóa huyền phù
    suspension polymerization
    sự polyme hóa huyền phù
    suspension system
    hệ huyền phù
    thixotropic suspension
    thể huyền phù xúc biến
    water suspension
    thể huyền phù nước
    ngắt
    dừng
    insuiln protamin zinc suspension
    dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
    mason's adjustable suspension scaffold
    giàn giáo treo dùng cho thợ xây
    suspension isolator
    dụng cụ cách điện treo
    suspension of traffic
    sự ngưng dừng giao lưu
    suspension of traffic
    sự ngưng dừng giao thông
    suspension of traffic
    việc ngưng dừng giao lưu
    suspension of traffic
    việc ngưng dừng giao thông
    đồng hồ treo

    Giải thích EN: 1. a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.2. a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface.a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface..

    Giải thích VN: 1. một thiết bị có tính đàn hồi nhỏ có tác dụng làm ổn định kim đồng hồ hay các thành phần động cái đồng hồ làm cho nó có thể được đọc một cách dể dàng và chính xác. 2. Là một hệ thống lõ xo, giảm xóc hay gống như bộ phận nối giữa trục xe và khung gầm xe của xe máy, xe lửa hay các loại phương tiện khác, được thiết kế để giảm sự va chạm không mong muốn truyền từ đường, đường ray hay các bề mặt đường khác.

    lắp ráp
    giá treo
    articulated suspension
    giá treo bản lề
    articulated suspension
    giá treo vạn năng
    cardanic suspension
    giá treo cacđăng
    cardanic suspension
    giá treo van năng
    countershaft suspension
    giá treo trục truyền chung
    gimbal suspension
    giá treo cacđăng
    gimbal suspension
    giá treo van năng
    gimbal suspension
    giá treo vạn năng
    link suspension
    giá treo liên kết
    pivot suspension
    giá treo trên mũi nhọn
    suspension spring
    giá treo có lò so
    torsional suspension
    giá treo trên thanh xoắn
    trapezoid arm-type suspension
    giá treo kiểu cần hình thang
    hệ thống treo

    Giải thích VN: Là hệ thống gồm các thanh trục lò xo...

    active suspension
    hệ thống treo chủ động
    air suspension
    hệ thống treo khí
    air suspension
    hệ thống treo không khí
    concealed suspension system
    hệ thống treo lẩn (trần)
    dubonnet suspension
    hệ thống treo Dubonnet
    front suspension
    hệ thống treo phía trước
    front suspension
    hệ thống treo trước
    hydragas suspension
    hệ thống treo thủy khí
    hydraulic suspension
    hệ thống treo thủy khí
    hydropneumatic suspension
    hệ thống treo thủy khí
    independent front suspension (IFS)
    hệ thống treo trước độc lập
    independent rear suspension
    hệ thống treo sau độc lập
    independent suspension
    hệ thống treo độc lập
    macpherson strut suspension
    hệ thống treo thanh chống macpherson
    macpherson suspension
    hệ thống treo kiểu macpherson
    moulton hydragas suspension
    hệ thống treo moulton hydragas
    moulton hydrolastic suspension
    hệ thống treo moulton hydrolastic
    pneumatic suspension
    hệ thống treo khí
    primary suspension
    hệ thống treo sơ cấp
    rear suspension
    hệ thống treo bánh sau
    rigid suspension
    hệ thống treo cứng
    secondary suspension
    hệ thống treo thứ cấp
    self-levelling suspension system
    hệ thống treo tự động
    semi-active suspension
    hệ thống treo điện tử
    short arm/long arm (SALA) suspension
    hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài
    single-wheel suspension
    hệ thống treo độc lập
    SLA suspension
    hệ thống treo đòn ngắn
    super-strut suspension
    hệ thống treo siêu chống
    suspension ball joint
    khớp bi hệ thống treo
    suspension mounting
    giá hệ thống treo
    suspension strut
    thanh giằng hệ thống treo
    suspension system
    hệ thống treo bánh xe
    suspension system of shutters
    hệ thống treo cửa van
    swing arm suspension or swing axle
    tay đòn di động hệ thống treo độc lập
    torsion beam suspension
    hệ thống treo trục xoắn
    trailing twist-beam suspension
    hệ thống treo trục xoắn kéo
    vacuum suspension
    hệ thống treo chân không
    sự đình chỉ
    sự hoãn
    sự treo
    articulated suspension
    sự treo bằng bản lề
    bar suspension
    sự treo thanh
    bifilar suspension
    sự treo bằng hai dây
    cable suspension
    sự treo bằng cáp
    catenary suspension
    sự treo bằng xích
    catenary suspension
    sự treo dây dạng xích
    chain suspension
    sự treo (bằng xích)
    compound catenary suspension
    sự treo võng hỗn hợp
    cord suspension
    sự treo bằng dây mềm
    double catenary suspension
    sự treo kiểu xích kép
    inclined catenary suspension
    sự treo xích nghiêng
    individual suspension
    sự treo riêng lẻ
    nose suspension
    sự treo ở vấu
    process suspension
    sự treo quá trình
    simple catenary suspension
    sự treo kiểu xích đơn giản
    spring suspension
    sự treo trên lỗ
    three-point suspension
    sự treo trên 3 điểm
    unifilar suspension
    sự treo đơn dải
    unitilar suspension
    sự treo bằng một dây
    vertical suspension
    sự treo đứng
    wire suspension
    sự treo dây dẫn
    yoke suspension
    sự treo gông
    thanh chịu kéo

    Kinh tế

    cho thôi việc
    suspension for disability
    sự cho thôi việc vì mất khả năng lao động
    suspension without pay
    sự cho thôi việc không trả lương
    đình chỉ công tác
    hoãn lại
    sự ngưng
    sự ngưng chức
    tạm ngưng
    suspension of business
    sự tạm ngưng kinh doanh
    suspension of payment
    sự tạm ngưng trả tiền
    suspension payment
    sự tạm ngưng trả tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X