• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (riêng)
    Dòng 88: Dòng 88:
    ::[[Data]] [[Specific]] [[Entry]] (DSE)
    ::[[Data]] [[Specific]] [[Entry]] (DSE)
    ::đầu vào riêng cho dữ liệu
    ::đầu vào riêng cho dữ liệu
    -
    ::[[DSA]] [[Specific]] [[Entry]] (DSE)
    +
    ::DSA [[Specific]] [[Entry]] (DSE)
    ::đầu vào riêng cho DSA
    ::đầu vào riêng cho DSA
    ::[[electron]] [[specific]] [[charge]]
    ::[[electron]] [[specific]] [[charge]]

    05:21, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /spɪˈsɪfɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rành mạch, rõ ràng; cụ thể
    for no specific reason
    không có lý do gì rõ ràng
    Đặc trưng, riêng biệt
    a style specific to that school of painters
    một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy
    the specific name of a plant
    (sinh vật học) tên riêng biệt của một cây
    Theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)
    (vật lý) riêng
    specific weight (gravity)
    trọng lượng riêng, tỷ trọng

    Danh từ

    (y học) thuốc đặc hiệu
    Cái riêng; chi tiết
    moving from the general to the specific
    chuyển từ cái chung đến cái riêng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đặc trưng, đặc thù

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rành mạch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đặc thù
    đặc trưng
    Application Specific Functional Blocks (ASFB)
    các khối chức năng đặc trưng ứng dụng
    Application Specific Switches (ASS)
    các chuyển mạch đặc trưng ứng dụng
    country-specific
    đặc trưng quốc gia
    Domain Specific Part (DSP)
    phần đặc trưng miền
    Frame Relay Service Specific Convergence Layer (FRSSCS)
    Lớp hội tụ đặc trưng dịch vụ của Frame Relay
    Optional Network Specific Digit (ONSD)
    con số đặc trưng cho mạng tùy chọn
    Physical Media Specific (PMS)
    đặc trưng môi trường vật lý
    specific loading
    sự mang tải đặc trưng
    Specific Management Functions Areas (SMFA)
    các vùng chức năng quản lý đặc trưng
    Specific Management Information Service Element (SMISE)
    môi trường dịch vụ thông tin quản lý đặc trưng
    specific pressure
    áp lực đặc trưng
    specific resistance
    điện trở đặc trưng
    specific symbol
    biểu tượng đặc trưng
    Subschema Specific Area (SSA)
    vùng đặc trưng sơ đồ phụ
    Telecoms Application Specific Kernel (TASK)
    cốt lõi đặc trưng của ứng dụng viễn thông
    User Specific Channel (USC)
    kênh đặc trưng người dùng
    riêng
    apparent specific weight
    trọng lượng riêng biểu kiến
    bulk specific gravity
    khối lượng riêng
    constant-volume specific heat
    nhiệt dung riêng đẳng tích
    Data Specific Entry (DSE)
    đầu vào riêng cho dữ liệu
    DSA Specific Entry (DSE)
    đầu vào riêng cho DSA
    electron specific charge
    điện tích riêng của electron
    electronic specific heat
    nhiệt dung riêng điện tử
    electronic specific heat
    nhiệt dung riêng electron
    lattice specific heat
    nhiệt dung riêng mạng
    Manufacturer Specific Information (MSI)
    thông tin riêng của nhà sản xuất
    mean specific heat
    nhiệt dung riêng trung bình
    molar specific heat
    nhiệt dung riêng phân tử gam
    ratio of specific heats
    tỷ số các nhiệt dung riêng
    resistivity specific
    điện trở suất riêng
    resistivity, specific
    điện trở suất riêng
    saturation specific humidity
    độ ẩm riêng bão hòa
    specific absorption
    độ hút thu riêng
    specific acoustic compliance
    âm thuận riêng
    specific acoustic impedance
    trở kháng âm thanh riêng
    specific acoustic susceptance
    điện nạp âm thanh riêng
    specific activity
    hoạt tính riêng
    specific activity
    độ phóng xạ riêng
    specific address
    địa chỉ riêng
    specific address
    địa chỉ riêng biệt
    specific adhesion
    độ dính riêng
    specific attenuation
    độ suy giảm riêng
    specific authority
    quyền riêng
    specific capacitance
    điện dung riêng
    specific capacity
    công suất riêng
    specific capacity
    dung lượng riêng
    specific capacity
    nhiệt dung riêng
    specific capacity
    sản lượng riêng
    specific capacity of a well
    dung lượng riêng của một giếng
    specific charge
    điện tích riêng
    specific code
    mã riêng
    specific coding
    sự mã hóa riêng
    specific conductance
    độ dẫn điện riêng
    specific conductance
    độ dẫn riêng
    specific cooling surface
    mặt làm nguội riêng
    specific cryptosystem
    hệ mật mã riêng
    specific deformation
    biến dạng riêng
    specific density
    khối lượng riêng tỷ trọng
    specific density
    trọng lượng riêng
    specific density
    tỷ trọng riêng
    specific detectivity
    khả năng tách sóng riêng
    specific discharge
    lưu lượng riêng vận chuyển
    specific dispersion
    độ phân tán riêng
    specific emission
    độ phát xạ riêng
    specific energy
    năng lượng riêng
    specific energy
    năng lượng riêng (theo khối lượng)
    specific enthalpy
    entanpy riêng
    specific enthalpy
    entapy riêng
    specific entropy
    entropy riêng
    specific field strength
    trường riêng biệt
    specific flow output
    lưu lượng riêng
    specific fuel consumption (SFC)
    mức tiêu hao nhiên liệu riêng
    specific gauge
    trạm đo riêng
    specific Gibbs function
    hàm Gibbs riêng
    specific gravity
    khối lượng riêng tương đối
    specific gravity hydrometer
    dụng cụ đo trọng lượng riêng
    specific gravity or specific weight
    trọng lượng riêng
    specific gravity, specific weight
    trọng lượng riêng
    specific gravity, specific weight
    tỷ trọng riêng
    specific hardening heat
    nhiệt làm cứng riêng
    specific heat
    nhiệt dung riêng
    specific heat
    nhiệt rung riêng
    specific heat at constant pressure
    nhiệt rung riêng đẳng cấp
    specific heat at constant volume
    nhiệt rung riêng đẳng tích
    specific heat capacity
    nhiệt dung riêng
    specific heat load
    tải nhiệt riêng
    specific heat of air
    nhiệt dung riêng của không khí
    specific heat of ice
    nhiệt dung riêng của (nước) đá
    specific heat of ice
    nhiệt dung riêng của nước đá
    specific heat output
    đầu ra nhiệt dung riêng
    specific heat transfer
    sự truyền nhiệt riêng
    specific heat value
    giá trị nhiệt dung riêng
    specific Helmholtz function
    hàm Helmholtz riêng
    specific humidity
    độ ẩm riêng
    specific humidity
    độ ẩm riêng, tỷ thấp
    specific inductive capacity
    dung lượng cảm ứng riêng
    specific inductive capacity
    lượng cảm ứng riêng
    specific information density
    mật độ thông tin riêng
    specific internal energy
    nội năng riêng
    specific ionization
    độ iôn hóa riêng
    specific latent heat
    ẩn nhiệt riêng
    specific layout structure
    kết cấu xếp đặt riêng
    specific loading
    tải riêng (ở máy điện)
    specific loss
    sự hao hụt riêng (phần)
    specific loudness
    âm lượng riêng
    specific mode
    chế độ riêng
    specific mode
    nhịp riêng
    specific output of light sources
    công suất riêng của nguồn sáng
    specific poll
    sự hỏi vòng riêng
    specific power consumption
    sự tiêu thụ năng lượng riêng
    specific power consumption
    tiêu thụ năng lượng riêng
    specific pressure
    áp lực riêng
    specific pressure
    áp lực riêng, tỷ áp
    specific pressure
    áp suất riêng
    specific refrigerating effect
    năng suất lạnh riêng
    specific reluctance
    từ trở riêng
    specific repetition rate
    tốc độ lặp riêng
    specific resistance
    điện trở riêng
    specific resistance
    điện trở riêng (tên cũ)
    specific resistivity
    điện trở suất riêng
    specific rotation
    quay riêng
    specific rotation
    sự quay riêng
    specific routine
    thủ tục riêng
    specific sensitivity
    độ nhạy riêng
    specific shortening
    độ co riêng (kích thước đúc)
    specific solid discharge
    lưu lượng riêng chất rắn
    specific speed
    vận tốc riêng
    specific stiffness
    độ cứng vững riêng
    specific surface area
    diện tích bề mặt riêng
    specific task
    nhiệm vụ riêng
    specific term
    thuật ngữ riêng
    specific viscosity
    độ nhớt riêng
    specific volume
    khối lượng riêng
    specific weight
    tỉ trọng, trọng lượng riêng
    specific yield
    lưu lượng riêng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái riêng
    chính xác
    chuyên biệt
    specific allotment
    sự phân phối (ngân sách) chuyên biệt
    specific license
    giấy cho phép chuyên biệt
    specific policy
    đơn bảo hiểm chuyên biệt
    cụ thể
    đặc trưng
    đặc thù
    đúng
    riêng biệt
    specific cycle
    chu kỳ đặc thù, riêng biệt
    specific order
    đơn đặt hàng riêng biệt
    rõ ràng
    xác định
    specific amount
    tổng số xác định
    specific gravity testa
    thiết bị xác định nhanh tỷ trọng
    specific policy
    đơn bảo hiểm xác định tên tàu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Definite, precise, exact, particular, explicit, express,unambiguous, definitive, clear-cut, unequivocal, (well-)defined,determined, specified, individual, peculiar, certain, limited,indicated, predetermined, established, spelt or spelled out,delineated, set, distinct, fixed, circumscribed, restricted:Each part has its specific function.
    Often, specific to.characteristic (of), unique to, individual (to), sui generis,proper (to), typical (of), peculiar to, identified with,personal (to), discrete (to), special (to), associated with:The disease is specific to one area only. Are these problemsgroup-specific?

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Clearly defined; definite (has no specificname; told me so in specific terms).
    Relating to a particularsubject; peculiar (a style specific to that).
    A of orconcerning a species (the specific name for a plant). bpossessing, or concerned with, the properties that characterizea species (the specific forms of animals).
    (of a duty or atax) assessed by quantity or amount, not by the value of goods.
    N.
    Archaic a specific medicine or remedy.
    A specificaspect or factor (shall we discuss specifics?).
    Specifically adv. specificity n.specificness n. [LL specificus (as SPECIES)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X