• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đồng thời; đồng bộ (như) synchronic===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngà...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'siŋkrənəs/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:02, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'siŋkrənəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đồng thời; đồng bộ (như) synchronic

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có tính đồng bộ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng tốc

    Giải thích VN: Có cùng tần số.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng bộ

    Giải thích VN: Có cùng tần số.

    binary synchronous
    đồng bộ nhị phân
    binary synchronous communication
    truyền thông đồng bộ nhị phân
    Binary Synchronous Communication protocol (BISYNC-IBM) (BSC)
    Giao thức truyền thông đồng bộ nhị phân (BISYNC-IBM)
    Binary Synchronous Communications (BISYNC)
    truyền thông đồng bộ nhị phân
    binary synchronous communications (BSC/BISYNC)
    truyền thông đồng bộ nhị phân
    Binary Synchronous Control (BSC)
    điều khiển đồng bộ nhị phân
    binary synchronous protocol
    giao thức đồng bộ nhị phân
    binary synchronous transmission
    sự truyền đồng bộ nhị phân
    BISYNC (binarysynchronous communications)
    sự truyền thông đồng bộ nhị phân
    cage synchronous motor
    động cơ đồng bộ lồng sóc
    DFSYN response (dataflow synchronous response)
    sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệu
    Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
    phương thức chuyển tải đồng bộ động
    electric synchronous clock
    đồng hồ điện đồng bộ
    Frame Synchronous Scrambling (FSS)
    đảo tần đồng bộ khung
    Geo-synchronous Synthetic Aperture Radar (GEOSAR)
    rađa độ mở tổng hợp đồng bộ trái đất
    inclined elliptical synchronous
    quỹ đạo elip nghiêng đồng bộ
    Intelligent Synchronous Communications Adapter (ISCA)
    bộ phối hợp truyền thông đồng bộ thông minh
    linear synchronous motor
    động cơ đồng bộ tuyến tính
    parallel synchronous
    hệ đồng bộ song song
    polyphase synchronous motor
    động cơ đồng bộ nhiều pha
    Queued Packet Synchronous Exchange (QPSX)
    tổng đài đồng bộ kiểu gói theo cách xếp hàng
    SDLC (synchronousdata link control)
    điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    Self Synchronous Scrambler (SSS)
    bộ xáo trộn tự đồng bộ
    self-synchronous device
    máy điện đồng bộ
    self-synchronous device
    thiết bị tự đồng bộ
    self-synchronous repeater
    máy điện đồng bộ
    self-synchronous repeater
    thiết bị tự đồng bộ
    semi-synchronous digital network
    mạng bằng digital bán đồng bộ
    semi-synchronous digital network
    mạng số bán đồng bộ
    SONET (SynchronousOptical Network)
    mạng quang đồng bộ
    Sonet) Synchronous Payload Envelope (PSE)
    đường bao tải hiệu ứng đồng bộ
    sub-synchronous satellite
    vệ tinh dưới đồng bộ
    sub-synchronous satellite
    vệ tinh phần đồng bộ
    sun synchronous orbit
    quỹ đạo đồng bộ mặt trời
    sun-synchronous
    đồng bộ mặt trời
    Sun-Synchronous Orbit (SSO)
    quỹ đạo đồng bộ ( với quỹ đạo) mặt trời
    sun-synchronous satellite
    vệ tinh nhật đồng bộ
    super-synchronous satellite
    vệ tinh siêu đồng bộ
    SYN (synchronousidle character)
    ký tự rỗi đồng bộ
    synchronous amputation
    cắt cụt đồng bộ
    Synchronous Backplane Interface (SBI)
    giao diện tấm mạch lưng đồng bộ
    synchronous belt
    đai đồng bộ
    synchronous bit stream
    dòng bit đồng bộ
    synchronous booster converter
    bộ đổi điện tăng đồng bộ
    synchronous capacitor
    tụ điện đồng bộ
    synchronous capacitor
    tụ đồng bộ
    Synchronous Channel Check [IBM] (SCC)
    Kiểm tra kênh đồng bộ [IBM]
    synchronous character
    ký tự đồng bộ
    synchronous circuit
    mạch đồng bộ
    synchronous clock
    nhịp đồng bộ
    synchronous clock system
    hệ (thống) đồng bộ
    synchronous clock system
    hệ thống đồng hồ đồng bộ
    Synchronous Code Division Multiple Access (S-CDMA)
    CDMA đồng bộ
    synchronous communication
    sự truyền thông đồng bộ
    synchronous communication
    truyền tin đồng bộ
    synchronous compensator
    máy bù đồng bộ
    synchronous computer
    máy tính đồng bộ
    synchronous condenser
    máy tụ đồng bộ
    synchronous converter
    bộ chuyển đổi đồng bộ
    synchronous converter
    bộ đổi điện đồng bộ
    synchronous converter
    máy chỉnh lưu đồng bộ
    synchronous converter
    máy đổi điện đồng bộ
    synchronous correction
    sự hiệu chỉnh đồng bộ
    synchronous counter
    bộ đếm đồng bộ
    synchronous coupling
    sự ghép đồng bộ
    Synchronous Data Link Control (SDLC)
    điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
    synchronous data link control (SDLC)
    điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    Synchronous Data Link Control (SDLC)
    điều khiển tuyến số liệu đồng bộ
    synchronous data network
    mạng dữ liệu đồng bộ
    synchronous data transfer
    sự chuyển dữ liệu đồng bộ
    synchronous data transfer
    truyền dữ liệu đồng bộ
    synchronous data transmission
    sự truyền dữ liệu đồng bộ
    Synchronous Data Transport (SDT)
    chuyển dữ liệu đồng bộ
    synchronous demodulation
    sự giải điều đồng bộ
    synchronous demodulation
    sự tách sóng đồng bộ
    synchronous detection
    sự dò đồng bộ
    synchronous detection
    sự tách sóng đồng bộ
    synchronous detection
    sự tách sóng đồng bộ (sự tái sinh)
    synchronous detector
    bộ tách sóng đồng bộ
    synchronous detector
    máy phát hiện đồng bộ
    synchronous device
    thiết bị đồng bộ
    synchronous digital hierarchy
    phân số đồng bộ
    Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
    hệ đẳng cấp số đồng bộ
    Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
    phân cấp mạng số đồng bộ
    synchronous digital network
    mạch bằng digital đồng bộ
    synchronous digital network
    mạch bằng số đồng bộ
    Synchronous Distribution Interfaces (SDI)
    các giao diện phân bố đồng bộ
    Synchronous DRAM (SDRAM)
    DRAM đồng bộ
    synchronous drive
    sự truyền đồng bộ
    Synchronous Editing (SE)
    biên tập đồng bộ
    Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
    nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
    synchronous flow
    dòng đồng bộ
    synchronous frequency
    tần số đồng bộ
    Synchronous Frequency Encoding Technique (SFET)
    kỹ thuật mã hóa tần số đồng bộ
    synchronous gate
    cổng đồng bộ
    synchronous gate
    cửa đồng bộ
    synchronous generated voltage
    điện áp phát ra đồng bộ
    synchronous generated voltage
    sức điện đồng bộ
    synchronous generator
    máy phát điện đồng bộ
    synchronous generator
    máy phát đồng bộ
    Synchronous Graphic RAM (SGRAM)
    RAM đồ họa đồng bộ
    synchronous hierarchy
    thứ bậc số đồng bộ
    synchronous I/O
    nhập/ xuất đồng bộ
    synchronous I/O
    vào/ ra đồng bộ
    synchronous idle
    dấu hiệu rỗi đồng bộ
    synchronous idle
    sự làm đồng bộ
    synchronous idle (SYN)
    trễ đồng bộ
    synchronous idle character (SYN)
    ký tự rỗi đồng bộ
    synchronous induction motor
    động cơ cảm ứng đồng bộ
    synchronous inverter
    bộ đổi điện đồng bộ
    synchronous inverter
    máy chỉnh lưu đồng bộ
    synchronous inverter
    máy đảo đồng bộ
    synchronous level
    mức đồng bộ
    synchronous machine
    máy điện đồng bộ
    synchronous machine
    máy đồng bộ
    synchronous mode
    chế độ đồng bộ
    synchronous modem
    môđem đồng bộ
    synchronous modem
    mômen đồng bộ
    synchronous modulation rate
    mức độ biến điệu đồng bộ
    synchronous modulator
    bộ điều chế đồng bộ
    synchronous motor
    động cơ đồng bộ
    synchronous multiple access system
    hệ đồng bộ có nhiều lối vào
    Synchronous Multiplexer (S-MUX)
    bộ ghép kênh đồng bộ
    synchronous network
    mạng đồng bộ
    synchronous operation
    hoạt động đồng bộ
    synchronous operation
    sự vận hành đồng bộ
    synchronous operation
    thao tác đồng bộ
    Synchronous Optical Network (SONET)
    mạng quang đồng bộ
    synchronous orbit
    quỹ đạo đồng bộ
    synchronous periodic signal
    tín hiệu tuần hoàn đồng bộ
    synchronous phase converter
    bộ đổi pha đồng bộ
    synchronous phase modifier
    bộ bù pha đồng bộ
    synchronous phase modifier
    bộ sửa pha đồng bộ
    synchronous port
    cổng đồng bộ
    synchronous process
    quá trình đồng bộ
    synchronous processing
    sự xử lý đồng bộ
    synchronous protocol
    giao thức đồng bộ
    synchronous reactance
    điện kháng đồng bộ
    synchronous reactance
    trở kháng đồng bộ
    synchronous receiver-transmitter
    bộ thu phát đồng bộ
    synchronous rectifier
    bộ chỉnh lưu đồng bộ
    synchronous relay satellite
    vệ tinh chuyển tiếp đồng bộ
    Synchronous Residual Time Stamp (SRTS)
    đánh dấu thời gian dư thừa đồng bộ
    synchronous satellite
    vệ tinh đồng bộ
    Synchronous Service transport (SST)
    chuyển tải dịch vụ đồng bộ
    synchronous solution
    lời giải đồng bộ
    synchronous sound tracks
    đường âm đồng bộ
    synchronous switch
    chuyển mạch đồng bộ
    synchronous system
    hệ đồng bộ
    synchronous system
    hệ thống đồng bộ
    synchronous telegraph system
    hệ thống điện báo đồng bộ
    synchronous telephone network
    mạng điện thoại đồng bộ
    Synchronous Time Division (STD)
    phân chia thời gian đồng bộ
    Synchronous Time Stamp (STS)
    dấu thời gian đồng bộ
    synchronous traction motor
    động cơ điện kéo đồng bộ
    synchronous transfer
    sự chuyển dịch đồng bộ
    synchronous transfer
    sự truyền đồng bộ
    synchronous transfer mode
    phương thức truyền đồng bộ
    Synchronous Transfer Mode (STM)
    chế độ truyền động bộ (STM)
    Synchronous Transfer Mode (STM)
    phương thức chuyển tải đồng bộ
    synchronous transmission
    sự truyền dẫn đồng bộ
    synchronous transmission
    sự truyền đồng bộ
    synchronous transmission
    sự truyền đồng bộ (đồng thời)
    Synchronous Transmission (SYNTRAN)
    truyền dẫn đồng bộ
    synchronous Transmitter Receiver (STR)
    Máy phát/Máy thu đồng bộ
    synchronous transmitter-receiver (STR)
    máy thu phát đồng bộ
    synchronous transport module
    môđun truyền đồng bộ
    Synchronous Transport Module "n" (STMn)
    môđun chuyển tải đồng bộ "n"
    Synchronous Transport Module 1 (STM1)
    môđun chuyển tải đồng bộ 1
    Synchronous Transport Signal "n" (STS-n)
    tín hiệu truyền dẫn đồng bộ n
    Synchronous Transport Signal (SONET) (STS)
    Tín hiệu truyền dẫn đồng bộ (SONET)
    Synchronous Transport Signal 1 (STS-1)
    tín hiệu truyền dẫn đồng bộ 1
    Synchronous Transport System (STS)
    hệ thống truyền dẫn đồng bộ
    synchronous vibrator
    bộ dao động đồng bộ
    synchronous vibrator
    bộ rung đồng bộ
    synchronous vibrator
    mạch rung đồng bộ
    synchronous voltage
    điện áp đồng bộ
    synchronous working
    sự hoạt động đồng bộ
    synchronous working
    sự làm việc đồng bộ
    three-phase synchronous motor
    động cơ đồng bộ ba pha
    time switch operate by a synchronous motor
    cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ
    Transparent Synchronous Transmitter/Receiver Interface
    giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt
    Unidirectional Synchronous Optical Network (UNISON)
    mạng quang đồng bộ đơn hướng
    Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter (USART)
    bộ thu phát tổng hợp đồng bộ và không đồng bộ
    universal synchronous receiver transmitter (USRT)
    bộ thu phát đồng bộ đa năng
    USRT (universalsynchronous receiver transmitter)
    bộ thu phát đồng bộ đa năng
    đồng bộ/ đồng thời

    Giải thích EN: Occurring at the same time or rate; specific uses include:describing two or more devices, circuits, or operations that occur at the same time or have identical periods; e.g., an earth satellite with a one-day orbital period is synchronous with the earth.

    Giải thích VN: Xẩy ra tại một thời điểm hay tỷ lệ giống nhau; sử dụng đặc biệt trong: mô tả 2 hay nhiều hơn các thiết bị, mạch hay các thao tác xẩy ra đồng thời hay có cùng một khoảng thời gian xác định, ví dụ, một vệ tinh trái đất có thời gian quỹ đạo một ngày đồng thời với trái đất.

    synchronous transmission
    sự truyền đồng bộ (đồng thời)

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by with) existing or occurring at the sametime.
    Synchronous motor Electr. a motor having a speedexactly proportional to the current frequency.
    Synchronouslyadv. [LL synchronus f. Gk sugkhronos (as SYN-, khronos time)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X