• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 47: Dòng 47:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====khác nhau [sự khác nhau]=====
    =====khác nhau [sự khác nhau]=====
    Dòng 57: Dòng 55:
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====hiệu=====
    +
    =====hiệu=====
    ::[[arithmetical]] [[difference]]
    ::[[arithmetical]] [[difference]]
    ::hiệu số học
    ::hiệu số học
    Dòng 68: Dòng 66:
    ::[[symmetric]] [[difference]]
    ::[[symmetric]] [[difference]]
    ::hiệu số đối xứng
    ::hiệu số đối xứng
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=difference&x=0&y=0 difference] : semiconductorglossary
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=difference difference] : Foldoc
     
    === Điện===
    === Điện===
    =====sự sai khác=====
    =====sự sai khác=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khác nhau=====
    +
    =====khác nhau=====
    ::[[difference]] [[method]]
    ::[[difference]] [[method]]
    ::phương pháp khác nhau
    ::phương pháp khác nhau
    Dòng 81: Dòng 76:
    ::[[return]] [[difference]]
    ::[[return]] [[difference]]
    ::khác nhau trong chuyển đổi
    ::khác nhau trong chuyển đổi
    -
    =====hiệu (số)=====
    +
    =====hiệu (số)=====
    ::[[arithmetical]] [[difference]]
    ::[[arithmetical]] [[difference]]
    ::hiệu số học
    ::hiệu số học
    Dòng 128: Dòng 123:
    ::[[wet]] [[bulb]] [[difference]]
    ::[[wet]] [[bulb]] [[difference]]
    ::hiệu số nhiệt độ cầu ướt (do độ ẩm không khí)
    ::hiệu số nhiệt độ cầu ướt (do độ ẩm không khí)
    -
    =====hiệu số=====
    +
    =====hiệu số=====
    ::[[arithmetical]] [[difference]]
    ::[[arithmetical]] [[difference]]
    ::hiệu số học
    ::hiệu số học
    Dòng 175: Dòng 170:
    ::[[wet]] [[bulb]] [[difference]]
    ::[[wet]] [[bulb]] [[difference]]
    ::hiệu số nhiệt độ cầu ướt (do độ ẩm không khí)
    ::hiệu số nhiệt độ cầu ướt (do độ ẩm không khí)
    -
    =====sự chênh lệch=====
    +
    =====sự chênh lệch=====
    ::[[difference]] [[in]] [[temperature]]
    ::[[difference]] [[in]] [[temperature]]
    ::sự chênh lệch nhiệt độ
    ::sự chênh lệch nhiệt độ
    Dòng 184: Dòng 179:
    ::[[pressure]] [[difference]]
    ::[[pressure]] [[difference]]
    ::sự chênh lệch áp suất
    ::sự chênh lệch áp suất
    -
    =====sự khác nhau=====
    +
    =====sự khác nhau=====
    ::[[mean]] [[temperature]] [[difference]]
    ::[[mean]] [[temperature]] [[difference]]
    ::sự khác nhau về nhiệt độ trung bình
    ::sự khác nhau về nhiệt độ trung bình
    -
    =====sai phân=====
    +
    =====sai phân=====
    ::[[adjoint]] [[difference]] [[equation]]
    ::[[adjoint]] [[difference]] [[equation]]
    ::phương trình sai phân liên hợp
    ::phương trình sai phân liên hợp
    Dòng 269: Dòng 264:
    =====vi sai=====
    =====vi sai=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phương trình sai phân=====
    +
    =====phương trình sai phân=====
    -
    =====sai biệt giá=====
    +
    =====sai biệt giá=====
    ::[[regional]] [[price]] [[difference]]
    ::[[regional]] [[price]] [[difference]]
    ::sai biệt giá khu vực
    ::sai biệt giá khu vực
    ::[[relative]] [[price]] [[difference]]
    ::[[relative]] [[price]] [[difference]]
    ::sai biệt giá tương đối
    ::sai biệt giá tương đối
    -
    =====sai phân=====
    +
    =====sai phân=====
    -
    =====sự khác nhau=====
    +
    =====sự khác nhau=====
    ::[[permanent]] [[difference]]
    ::[[permanent]] [[difference]]
    ::sự khác nhau cố định
    ::sự khác nhau cố định
    =====tính khác nhau=====
    =====tính khác nhau=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=difference difference] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=difference&searchtitlesonly=yes difference] : bized
    +
    :[[aberration]] , [[alteration]] , [[anomaly]] , [[antithesis]] , [[asymmetry]] , [[change]] , [[characteristic]] , [[contrariety]] , [[contrariness]] , [[contrast]] , [[departure]] , [[deviation]] , [[digression]] , [[discongruity]] , [[discrepancy]] , [[disparity]] , [[dissemblance]] , [[distinction]] , [[divergence]] , [[diversity]] , [[exception]] , [[heterogeneity]] , [[idiosyncrasy]] , [[inequality]] , [[irregularity]] , [[nonconformity]] , [[opposition]] , [[particularity]] , [[peculiarity]] , [[separateness]] , [[separation]] , [[singularity]] , [[unconformity]] , [[unlikeness]] , [[unorthodoxness]] , [[variance]] , [[variation]] , [[variety]] , [[argument]] , [[beef ]]* , [[blowup ]]* , [[bone to pick]] , [[brannigan]] , [[brawl]] , [[brush ]]* , [[brush-off]] , [[catamaran]] , [[clash]] , [[conflict]] , [[contention]] , [[contretemps]] , [[controversy]] , [[debate]] , [[disaccord]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[discordance]] , [[dispute]] , [[dissension]] , [[dissent]] , [[dissidence]] , [[disunity]] , [[dustup]] , [[estrangement]] , [[hassle]] , [[quarrel]] , [[row ]]* , [[run-in ]]* , [[scrap ]]* , [[set-to ]]* , [[spat ]]* , [[strife]] , [[tiff ]]* , [[words]] , [[wrangle]] , [[discrepance]] , [[dissimilarity]] , [[dissimilitude]] , [[divarication]] , [[divergency]] , [[incompatibility]] , [[incongruity]] , [[inconsistency]] , [[confrontation]] , [[difficulty]] , [[dissentience]] , [[dissonance]] , [[faction]] , [[friction]] , [[inharmony]] , [[schism]] , [[war]] , [[warfare]] , [[cleavage]] , [[differentia]] , [[differentiation]] , [[discrimination]] , [[heterology]] , [[heteromorphism]] , [[mutation]] , [[mutatis mutandis]] , [[nuance]] , [[sport]] , [[squabble]] , [[variance]]. disagreement
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====Distinction, dissimilarity, discrepancy, unlikeness,disagreement, inconsistency, diversity, variation, imbalance;inequality, dissimilitude, incongruity, contrast,contradistinction, contrariety: Difference of opinion can beconstructive in a business partnership. Being colour-blind, hecannot tell the difference between red and green. 2 Often,differences. dispute, quarrel, argument, disagreement,dissension, conflict: We were able to settle our differencesamicably.=====
    +
    :[[accord]] , [[agreement]] , [[alikeness]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[likeness]] , [[sameness]] , [[similarity]] , [[uniformity]] , [[assent]] , [[consent]] , [[agreement consonance]] , [[correspondence]] , [[identity]] , [[indiscrimination]] , [[promiscuity]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Change, alteration, metamorphosis, reformation,transformation, conversion, adjustment, modification: Since heroperation, the difference in Philippa is surprising.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Idiosyncrasy, peculiarity, characteristic, character, nature:There are important differences between socialism and communism.5 rest, remainder, leftovers, balance: After each had taken hisshare, the difference was 12, which we divided equally among thefour of us.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The state or condition of being different orunlike.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A point in which things differ; a distinction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adegree of unlikeness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the quantity by which amounts differ;a deficit (will have to make up the difference). b theremainder left after subtraction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a disagreement, quarrel,or dispute. b the grounds of disagreement (put aside theirdifferences).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Heraldry an alteration in a coat of armsdistinguishing members of a family.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. Heraldry alter (acoat of arms) to distinguish members of a family.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make a (orall the etc.) difference (often foll. by to) have a significanteffect or influence (on a person, situation, etc.). make nodifference (often foll. by to) have no effect (on a person,situation, etc.). with a difference having a new or unusualfeature. [ME f. OF f. L differentia (as DIFFERENT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    07:30, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch
    a difference in age
    sự khác nhau về tuổi tác
    Sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau
    differences of opinion
    những sự bất đồng về ý kiến
    to settle a difference
    giải quyết một mối bất hoà
    Sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau)
    Dấu phân biệt đặc trưng (các giống...)
    (toán học) hiệu, sai phân
    difference of sets
    hiệu của tập hợp
    difference equation
    phương trình sai phân

    Ngoại động từ

    Phân biệt, phân hơn kém
    (toán học) tính hiệu số, tính sai phân

    Cấu trúc từ

    to make a difference between
    phân biệt giữa; phân biệt đối xử
    it makes a great difference
    điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn
    to split the difference

    Xem split

    What's the difference?
    (thông tục) cái đó có gì quan trọng?
    as near as makes no difference
    súyt soát, chênh lệch chẳng bao nhiêu
    to sink one's difference
    xí xoá những chuyện cũ, bỏ qua những chuyện bất đồng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khác nhau [sự khác nhau]

    Cơ - Điện tử

    Sai lệch, chênh lệch, sai phân

    Toán & tin

    hiệu
    arithmetical difference
    hiệu số học
    difference of phase
    hiệu số pha
    difference of vector
    hiệu vectơ
    phase difference
    hiệu pha
    symmetric difference
    hiệu số đối xứng

    Điện

    sự sai khác

    Kỹ thuật chung

    khác nhau
    difference method
    phương pháp khác nhau
    mean temperature difference
    sự khác nhau về nhiệt độ trung bình
    return difference
    khác nhau trong chuyển đổi
    hiệu (số)
    arithmetical difference
    hiệu số học
    constant difference
    hiệu số không đổi
    difference frequency
    tần số hiệu (số)
    difference of optical path
    hiệu (số) đường đi
    difference of phase
    hiệu số pha
    difference of phase
    hiệu số vị tướng
    difference of potential
    hiệu số điện thế
    level difference
    hiệu số cao trình
    luminance difference threshold
    hiệu số ngưỡng chói
    magnetic difference of potential
    hiệu (số) từ thế
    parallax difference
    hiệu số thị sai
    path difference
    hiệu (số) đường đi
    path difference
    hiệu số đường đi
    phase difference
    hiệu (số) pha
    phase difference
    hiêu số pha
    phase difference
    hiệu số pha
    potential difference
    hiệu số điện thế
    pressure difference
    hiệu số áp suất
    relative frequency difference
    hiệu số tần số tương đối
    symmetric difference
    hiệu số đối xứng
    temperature difference
    hiệu số nhiệt
    tidal current difference
    hiệu số tốc độ dòng triều
    wet bulb difference
    hiệu số nhiệt độ cầu ướt (do độ ẩm không khí)
    hiệu số
    arithmetical difference
    hiệu số học
    constant difference
    hiệu số không đổi
    difference frequency
    tần số hiệu (số)
    difference of optical path
    hiệu (số) đường đi
    difference of phase
    hiệu số pha
    difference of phase
    hiệu số vị tướng
    difference of potential
    hiệu số điện thế
    level difference
    hiệu số cao trình
    luminance difference threshold
    hiệu số ngưỡng chói
    magnetic difference of potential
    hiệu (số) từ thế
    parallax difference
    hiệu số thị sai
    path difference
    hiệu (số) đường đi
    path difference
    hiệu số đường đi
    phase difference
    hiệu (số) pha
    phase difference
    hiêu số pha
    phase difference
    hiệu số pha
    potential difference
    hiệu số điện thế
    pressure difference
    hiệu số áp suất
    relative frequency difference
    hiệu số tần số tương đối
    symmetric difference
    hiệu số đối xứng
    temperature difference
    hiệu số nhiệt
    tidal current difference
    hiệu số tốc độ dòng triều
    wet bulb difference
    hiệu số nhiệt độ cầu ướt (do độ ẩm không khí)
    sự chênh lệch
    difference in temperature
    sự chênh lệch nhiệt độ
    entering temperature difference
    sự chênh lệch nhiệt độ vào
    Honestly Significant Difference (HSD)
    sự chênh lệch đáng kể
    pressure difference
    sự chênh lệch áp suất
    sự khác nhau
    mean temperature difference
    sự khác nhau về nhiệt độ trung bình
    sai phân
    adjoint difference equation
    phương trình sai phân liên hợp
    backward difference
    sai phân lùi
    canonical form of difference equations
    dạng chính tắc của phương trình sai phân
    central difference
    sai phân giữa
    central difference
    sai phân trung tâm
    difference base
    cơ sở sai phân
    difference equation
    phương trình sai phân
    difference field
    miền sai phân
    difference field
    trường sai phân
    difference formula
    công thức sai phân
    difference interval
    bước sai phân
    difference interval
    khoảng sai phân
    difference module
    môđun sai phân
    difference of a function (incrementof function)
    sai phân, số gia của một hàm
    difference quotient
    tỉ sai phân
    difference quotient
    tỷ sai phân
    difference semi-group
    nửa nhóm sai phân
    difference table
    bảng sai phân
    divide difference
    tỷ sai phân
    ESI refractive index difference
    sai phân chỉ số ESI
    finite difference
    sai phân hữu hạn
    finite difference method
    phương pháp sai phân hữu hạn
    first difference
    sai phân cấp một
    first order difference
    sai phân cấp một
    forward difference
    sai phân tiến
    interpolation by central difference
    phép nội quy bằng sai phân giữa
    interpolation by central difference
    phép nội suy bằng sai phân giữa
    mean difference
    sai phân trung bình
    method of difference
    phương pháp sai phân
    method of finite difference
    phương pháp sai phân hữu hạn
    partial difference
    sai phân riêng
    partial difference equation
    phương trình sai phân riêng
    partial difference quotient
    tỷ sai phân riêng
    reciprocal difference
    sai phân nghịch
    second order difference
    sai phân cấp hai
    successive difference
    sai phân liên tiếp
    table of difference
    bảng sai phân
    total difference equation
    phương trình sai phân toàn phần
    variate difference method
    phương pháp biến lượng sai phân
    vi sai

    Kinh tế

    phương trình sai phân
    sai biệt giá
    regional price difference
    sai biệt giá khu vực
    relative price difference
    sai biệt giá tương đối
    sai phân
    sự khác nhau
    permanent difference
    sự khác nhau cố định
    tính khác nhau

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X