-
(đổi hướng từ Differencing)
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Toán & tin
hiệu số; sai phân
- difference of a function (increment of function)
- số gia của một hàm số
- arithmetical difference
- hiệu số số học
- backward difference
- sai phân lùi
- balanced differences
- sai phân bằng
- central difference
- sai phân giữa
- confluent devided difference
- tỷ sai phân có các điểm trùng
- divide difference
- tỷ sai phân
- first differences
- (giải tích ) sai phân cấp một
- forward difference
- sai phân tiến
- mean difference
- (thống kê ) sai phân trung bình
- partial difference
- sai phân riêng
- phase difference
- hiệu pha
- potential difference
- thế hiệu
- reciprocal difference
- (giải tích ) sai phân nghịch
- socond order difference
- (giải tích ) sai phân cấp hai
- successive difference
- sai phân liên tiếp
- tabular differences
- hiệu số bảng
Kỹ thuật chung
khác nhau
- difference method
- phương pháp khác nhau
- mean temperature difference
- sự khác nhau về nhiệt độ trung bình
- return difference
- khác nhau trong chuyển đổi
hiệu (số)
- arithmetical difference
- hiệu số học
- constant difference
- hiệu số không đổi
- difference frequency
- tần số hiệu (số)
- difference of optical path
- hiệu (số) đường đi
- difference of phase
- hiệu số pha
- difference of phase
- hiệu số vị tướng
- difference of potential
- hiệu số điện thế
- level difference
- hiệu số cao trình
- luminance difference threshold
- hiệu số ngưỡng chói
- magnetic difference of potential
- hiệu (số) từ thế
- parallax difference
- hiệu số thị sai
- path difference
- hiệu (số) đường đi
- path difference
- hiệu số đường đi
- phase difference
- hiệu (số) pha
- phase difference
- hiêu số pha
- phase difference
- hiệu số pha
- potential difference
- hiệu số điện thế
- pressure difference
- hiệu số áp suất
- relative frequency difference
- hiệu số tần số tương đối
- symmetric difference
- hiệu số đối xứng
- temperature difference
- hiệu số nhiệt
- tidal current difference
- hiệu số tốc độ dòng triều
- wet bulb difference
- hiệu số nhiệt độ cầu ướt (do độ ẩm không khí)
hiệu số
- arithmetical difference
- hiệu số học
- constant difference
- hiệu số không đổi
- difference frequency
- tần số hiệu (số)
- difference of optical path
- hiệu (số) đường đi
- difference of phase
- hiệu số pha
- difference of phase
- hiệu số vị tướng
- difference of potential
- hiệu số điện thế
- level difference
- hiệu số cao trình
- luminance difference threshold
- hiệu số ngưỡng chói
- magnetic difference of potential
- hiệu (số) từ thế
- parallax difference
- hiệu số thị sai
- path difference
- hiệu (số) đường đi
- path difference
- hiệu số đường đi
- phase difference
- hiệu (số) pha
- phase difference
- hiêu số pha
- phase difference
- hiệu số pha
- potential difference
- hiệu số điện thế
- pressure difference
- hiệu số áp suất
- relative frequency difference
- hiệu số tần số tương đối
- symmetric difference
- hiệu số đối xứng
- temperature difference
- hiệu số nhiệt
- tidal current difference
- hiệu số tốc độ dòng triều
- wet bulb difference
- hiệu số nhiệt độ cầu ướt (do độ ẩm không khí)
sự chênh lệch
- difference in temperature
- sự chênh lệch nhiệt độ
- entering temperature difference
- sự chênh lệch nhiệt độ vào
- Honestly Significant Difference (HSD)
- sự chênh lệch đáng kể
- pressure difference
- sự chênh lệch áp suất
sai phân
- adjoint difference equation
- phương trình sai phân liên hợp
- backward difference
- sai phân lùi
- canonical form of difference equations
- dạng chính tắc của phương trình sai phân
- central difference
- sai phân giữa
- central difference
- sai phân trung tâm
- difference base
- cơ sở sai phân
- difference equation
- phương trình sai phân
- difference field
- miền sai phân
- difference field
- trường sai phân
- difference formula
- công thức sai phân
- difference interval
- bước sai phân
- difference interval
- khoảng sai phân
- difference module
- môđun sai phân
- difference of a function (incrementof function)
- sai phân, số gia của một hàm
- difference quotient
- tỉ sai phân
- difference quotient
- tỷ sai phân
- difference semi-group
- nửa nhóm sai phân
- difference table
- bảng sai phân
- divide difference
- tỷ sai phân
- ESI refractive index difference
- sai phân chỉ số ESI
- finite difference
- sai phân hữu hạn
- finite difference method
- phương pháp sai phân hữu hạn
- first difference
- sai phân cấp một
- first order difference
- sai phân cấp một
- forward difference
- sai phân tiến
- interpolation by central difference
- phép nội quy bằng sai phân giữa
- interpolation by central difference
- phép nội suy bằng sai phân giữa
- mean difference
- sai phân trung bình
- method of difference
- phương pháp sai phân
- method of finite difference
- phương pháp sai phân hữu hạn
- partial difference
- sai phân riêng
- partial difference equation
- phương trình sai phân riêng
- partial difference quotient
- tỷ sai phân riêng
- reciprocal difference
- sai phân nghịch
- second order difference
- sai phân cấp hai
- successive difference
- sai phân liên tiếp
- table of difference
- bảng sai phân
- total difference equation
- phương trình sai phân toàn phần
- variate difference method
- phương pháp biến lượng sai phân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , alteration , anomaly , antithesis , asymmetry , change , characteristic , contrariety , contrariness , contrast , departure , deviation , digression , discongruity , discrepancy , disparity , dissemblance , distinction , divergence , diversity , exception , heterogeneity , idiosyncrasy , inequality , irregularity , nonconformity , opposition , particularity , peculiarity , separateness , separation , singularity , unconformity , unlikeness , unorthodoxness , variance , variation , variety , argument , beef * , blowup * , bone to pick , brannigan , brawl , brush * , brush-off , catamaran , clash , conflict , contention , contretemps , controversy , debate , disaccord , disagreement , discord , discordance , dispute , dissension , dissent , dissidence , disunity , dustup , estrangement , hassle , quarrel , row * , run-in * , scrap * , set-to * , spat * , strife , tiff * , words , wrangle , discrepance , dissimilarity , dissimilitude , divarication , divergency , incompatibility , incongruity , inconsistency , confrontation , difficulty , dissentience , dissonance , faction , friction , inharmony , schism , war , warfare , cleavage , differentia , differentiation , discrimination , heterology , heteromorphism , mutation , mutatis mutandis , nuance , sport , squabble , variance. disagreement
Từ trái nghĩa
noun
- accord , agreement , alikeness , concurrence , conformity , likeness , sameness , similarity , uniformity , assent , consent , agreement consonance , correspondence , identity , indiscrimination , promiscuity
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ