-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 80: Dòng 80: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========vật chất==========vật chất=====Dòng 90: Dòng 88: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bát chữ=====+ =====bát chữ=====- =====bộ chữ in=====+ =====bộ chữ in=====- =====nội dung=====+ =====nội dung=====- =====sự sắp chữ=====+ =====sự sắp chữ=====- =====thực chất=====+ =====thực chất=====- =====vật chất=====+ =====vật chất=====''Giải thích VN'': Vật thể thông thường .Mỗi vật quanh ta đèu cấu tạo bởi vật chất.''Giải thích VN'': Vật thể thông thường .Mỗi vật quanh ta đèu cấu tạo bởi vật chất.Dòng 117: Dòng 115: ::[[theory]] [[of]] [[matter]] [[structure]]::[[theory]] [[of]] [[matter]] [[structure]]::lý thuyết cấu trúc vật chất::lý thuyết cấu trúc vật chất- =====vật liệu=====+ =====vật liệu=====::[[bituminous]] [[matter]]::[[bituminous]] [[matter]]::vật liệu bitum::vật liệu bitumDòng 127: Dòng 125: ::vật liệu nổi lềnh bềnh::vật liệu nổi lềnh bềnh=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bán chữ=====+ =====bán chữ=====- =====bộ chữ in=====+ =====bộ chữ in=====- =====chất=====+ =====chất=====::[[colouring]] [[matter]]::[[colouring]] [[matter]]::chất màu::chất màuDòng 165: Dòng 163: ::chất không xà phòng hóa::chất không xà phòng hóa- =====có tầm quan trọng=====+ =====có tầm quan trọng=====- =====có ý nghĩa=====+ =====có ý nghĩa=====- =====đề tài (quyển sách...)=====+ =====đề tài (quyển sách...)=====- =====nội dung=====+ =====nội dung=====::[[subject]] [[matter]]::[[subject]] [[matter]]::nội dung chủ yếu::nội dung chủ yếu- =====nội dung, đề tài (quyển sách...)=====+ =====nội dung, đề tài (quyển sách...)=====- =====vấn đề=====+ =====vấn đề==========vật chất==========vật chất=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=matter matter] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[amount]] , [[being]] , [[body]] , [[constituents]] , [[corporeality]] , [[corporeity]] , [[element]] , [[entity]] , [[individual]] , [[material]] , [[materialness]] , [[object]] , [[phenomenon]] , [[physical world]] , [[protoplasm]] , [[quantity]] , [[stuff]] , [[substantiality]] , [[sum]] , [[thing]] , [[affair]] , [[bag]] , [[business]] , [[circumstance]] , [[episode]] , [[event]] , [[goings-on]] , [[incident]] , [[job]] , [[lookout]] , [[nub]] , [[occurrence]] , [[proceeding]] , [[question]] , [[shooting match]] , [[situation]] , [[subject]] , [[topic]] , [[transaction]] , [[undertaking]] , [[argument]] , [[context]] , [[focus]] , [[head]] , [[interest]] , [[motif]] , [[motive]] , [[point]] , [[purport]] , [[resolution]] , [[sense]] , [[subject matter]] , [[substance]] , [[text]] , [[theme]] , [[burden]] , [[consequence]] , [[content]] , [[core]] , [[extent]] , [[gist ]]* , [[import]] , [[importance]] , [[magnitude]] , [[meat]] , [[moment]] , [[neighborhood]] , [[note]] , [[order]] , [[pith]] , [[range]] , [[tune]] , [[upshot]] , [[vicinity]] , [[weight]] , [[complication]] , [[distress]] , [[grievance]] , [[perplexity]] , [[predicament]] , [[to-do ]]* , [[trouble]] , [[upset]] , [[worry]] , [[discharge]] , [[infection]] , [[maturation]] , [[purulence]] , [[pus]] , [[suppuration]] , [[ulceration]] , [[materiality]] , [[copy]] , [[corporality]] , [[elements]] , [[embodiment]] , [[essence]] , [[manuscript]] , [[significance]]- =====Material,substance,stuff,sum and substance: Someyellowish matter oozed out of the wound. It is a question ofmind over matter. 2 situation,issue,question,affair,business,subject,topic,condition, thing,fact,concern;occurrence, episode, incident,event,occasion, proceeding: Itwas a matter of life and death. His loss of face is not a matterthat need involve you. 3 problem,difficulty,trouble,complication,worry,upset,dilemma,quandary,enigma,puzzle:What is the matter?=====+ =====verb=====- + :[[affect]] , [[be important]] , [[be of value]] , [[be substantive]] , [[carry weight]] , [[count]] , [[cut ice]] , [[express]] , [[have influence]] , [[imply]] , [[import]] , [[involve]] , [[make a difference]] , [[mean]] , [[mean something]] , [[signify]] , [[value]] , [[weigh]] , [[affair]] , [[be of importance]] , [[business]] , [[concern]] , [[content]] , [[difficulty]] , [[discharge]] , [[issue]] , [[maturate]] , [[obstacle]] , [[problem]] , [[source]] , [[subject]] , [[suppurate]] , [[text]] , [[thesis]] , [[topic]] , [[trouble]] , [[waste]] , [[worry]]- =====Content,essentials,pith,context,theme,argument, purport,implication; signification,meaning,meaningfulness, import, importance,significance, moment,weight,consequence: Pay attention to the matter in his speech,not his manner. It is of little mattertome whether you go ornot. 5 amount,sum,quantity,question: It was only a matter ofa few pennies' difference.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[nothing]] , [[nothingness]] , [[zero]] , [[insignificance]] , [[meaninglessness]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Beimportantorofimportance, count,be of consequence,make a difference, meansomething: What you think matters agreat deal.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A physical substance in general,as distinctfrom mind and spirit. b that which has mass and occupies space.2 a particular substance (colouring matter).=====+ - + - =====(prec. by the;often foll. by with) the thing that is amiss (what is thematter?; there issomethingthe matter with him).=====+ - + - =====Materialfor thought or expression.=====+ - + - =====A the substance of a book,speech,etc.,as distinct from its manner or form. b Logic theparticular content of a proposition,as distinct from its form.6 a thing or things of a specified kind (printed matter; readingmatter).=====+ - + - =====Anaffairor situation being considered,esp. in aspecified way (a serious matter; a matter for concern; thematter of your overdraft).=====+ - + - =====Physiol. a any substance in ordischarged from the body (faecal matter; grey matter). b pus.9 (foll. byof,for) what is or may be a good reason for(complaint,regret,etc.).=====+ - + - =====Printing the body of a printedwork,as type or as printed sheets.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====(often foll.by to) be of importance; have significance (it does not matterto me when it happened).=====+ - + - =====Secrete ordischargepus.=====+ - + - =====And indeed also. in thematter of as regards. a matter of 1 approximately (for a matterof 40 years).=====+ - + - =====A thing that relates to, depends on, or isdetermined by (a matter of habit; only a matter of time beforethey agree). a matter of course see COURSE. a matter of fact 1what belongs to the sphere of fact as distinct from opinion etc.2 Law the part of a judicial inquiry concerned with the truth ofalleged facts (see also MATTER-OF-FACT). a matter of form amere routine. a matter of law Law the part of a judicialinquiry concerned with the interpretation of the law. a matterof record see RECORD. no matter 1 (foll. by when, how, etc.)regardless of (will do it no matter what the consequences).=====+ - + - =====It is of no importance. what is the matter with surely there isno objection to. what matter? that need not worry us.[ME f.AF mater(i)e,OF matiere f. L materia timber,substance,subjectof discourse]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 08:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề
- it is a very important matter
- đấy là một việc rất quan trọng
- it is no laughing matter
- đây không phải là chuyện đùa
- it is only a matter of habit/time
- đó là vấn đề thói quen/thời gian mà thôi
- a matter of life and death
- một vấn đề sống còn
- a matter of opinion
- vấn đề còn gây tranh cãi; vấn đề còn phải bàn lại
- in the matter of something
- về vấn đề gì đó
- to be a matter of something/doing something
- chỉ là vấn đề gì đó
- to let the matter drop; to let the matter rest
- không bàn đến vấn đề đó nữa
Việc quan trọng, chuyện quan trọng
- it is no great matter
- cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm
- no matter
- chẳng sao cả; chẳng hề gì
- to make no matter to somebody
- chẳng quan trọng gì đối với ai; chẳng đáng cho ai quan tâm
- no matter who/what/where...
- bất kể ai/cái gì/ở đâu...
- never trust that blabbermouth, no matter what he says
- đừng bao giờ tin cái thằng khoác lác ấy, bất kể nó nói gì chăng nữa
- to take matters into one's own hands
- tùy nghi hành động
Khoảng ước lượng (thời gian, không gian, số lượng...)
- a matter of six kilometers
- khoảng độ sáu kilômét
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vật chất
Giải thích VN: Vật thể thông thường .Mỗi vật quanh ta đèu cấu tạo bởi vật chất.
- compressed nuclear matter
- vật chất hạt nhân được nén
- ejection of matter from star
- phun vật chất ra khỏi sao
- floating matter
- vật chất nổi
- interstellar matter
- vật chất liên sao
- matter wave
- sóng vật chất
- particulate matter
- vật chất dạng hạt
- theory of matter structure
- lý thuyết cấu trúc vật chất
vật liệu
- bituminous matter
- vật liệu bitum
- cementitious matter
- vật liệu kết dính
- printed matter
- vật liệu in
- suspended matter
- vật liệu nổi lềnh bềnh
Kinh tế
chất
- colouring matter
- chất màu
- dry matter
- chất khô
- fat-free matter
- chất không béo
- fatty matter
- chất béo
- flavouring matter
- chất thơm
- foreign matter
- tạp chất
- gelatinous matter
- chất đông
- mineral matter
- chất khoáng
- natural colouring matter
- chất màu thiên nhiên
- nutritive matter
- chất dinh dưỡng
- olfactive matter
- chất có mùi hôi
- sticky matter
- chất dính
- suspended matter
- chất lơ lửng
- suspended matter
- chất vẩn đục
- synthetic colouring matter
- chất màu tổng hợp
- un-saponifiable matter
- chất không xà phòng hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , being , body , constituents , corporeality , corporeity , element , entity , individual , material , materialness , object , phenomenon , physical world , protoplasm , quantity , stuff , substantiality , sum , thing , affair , bag , business , circumstance , episode , event , goings-on , incident , job , lookout , nub , occurrence , proceeding , question , shooting match , situation , subject , topic , transaction , undertaking , argument , context , focus , head , interest , motif , motive , point , purport , resolution , sense , subject matter , substance , text , theme , burden , consequence , content , core , extent , gist * , import , importance , magnitude , meat , moment , neighborhood , note , order , pith , range , tune , upshot , vicinity , weight , complication , distress , grievance , perplexity , predicament , to-do * , trouble , upset , worry , discharge , infection , maturation , purulence , pus , suppuration , ulceration , materiality , copy , corporality , elements , embodiment , essence , manuscript , significance
verb
- affect , be important , be of value , be substantive , carry weight , count , cut ice , express , have influence , imply , import , involve , make a difference , mean , mean something , signify , value , weigh , affair , be of importance , business , concern , content , difficulty , discharge , issue , maturate , obstacle , problem , source , subject , suppurate , text , thesis , topic , trouble , waste , worry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ