• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 40: Dòng 40:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    {{Thêm ảnh}}
     +
    =====Dải, băng, đai, nẹp, liên kết=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====băng dải=====
    =====băng dải=====
    Dòng 602: Dòng 606:
    =====V.=====
    =====V.=====
    -
    =====Line, stripe, border: The column is banded at intervalswith bas-reliefs depicting scenes from the emperor's life. 3tie, keep, bind: Only those papers that are banded togethershould be sent off.=====
    +
    =====Line, stripe, border: The column is banded at intervalswith bas-reliefs depicting scenes from the emperor's life. 3tie, keep, bind: Only those papers that are banded togethershould be sent off.=====[[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:55, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /bænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dải, băng, đai, nẹp
    Dải đóng gáy sách
    ( số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
    (vật lý) dải băng
    frequency band
    dải tần số
    short-waved band
    rađiô băng sóng ngắn

    Ngoại động từ

    Buộc dải, buộc băng, đóng đai
    Làm nẹp
    Kẻ, vạch, gạch

    Danh từ

    Đoàn, toán, lũ, bọn, bầy
    Dàn nhạc, ban nhạc
    string band
    dàn nhạc đàn dây
    when the band begins to play
    khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng

    Ngoại động từ

    Tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Dải, băng, đai, nẹp, liên kết

    Cơ khí & công trình

    băng dải
    dải (đúc)
    địa tầng kẹp

    Toán & tin

    băng thông

    Giải thích VN: Một lớp của ảnh đa phổ, biểu diễn giá trị dữ liệu một khoảng phổ điện từ đặc trưng của ánh sáng hoặc nhiệt phản xạ (như cực tím, lam, lục, đỏ, hồng ngoại, sóng radar,...). Các giá trị khác xác định bởi người sử dụng nhận được từ các thao tác trên các dải phổ gốc. ảnh đa phổ là sự phối hợp của ba dải màu chuẩn: đỏ, lục và lam. Các hệ thống chụp ảnh vệ tinh như LANDSAT TM và SPOT cung cấp các ảnh đa phổ của trái đất, một số gồm bảy dải màu hoặc nhiều hơn.

    telegraph band width
    băng thông tin điện tín
    television band width
    băng thông truyền hình
    dải phổ

    Giải thích VN: Một lớp của ảnh đa phổ, biểu diễn giá trị dữ liệu một khoảng phổ điện từ đặc trưng của ánh sáng hoặc nhiệt phản xạ (như cực tím, lam, lục, đỏ, hồng ngoại, sóng radar,...). Các giá trị khác xác định bởi người sử dụng nhận được từ các thao tác trên các dải phổ gốc. ảnh đa phổ là sự phối hợp của ba dải màu chuẩn: đỏ, lục và lam. Các hệ thống chụp ảnh vệ tinh như LANDSAT TM và SPOT cung cấp các ảnh đa phổ của trái đất, một số gồm bảy dải màu hoặc nhiều hơn.

    Tham khảo
    • band : semiconductorglossary
    • band : Foldoc

    Vật lý

    đám (phổ)

    Xây dựng

    cua roa truyền động
    dải băng, viền trang trí

    Giải thích EN: Something that binds or restrains; specific uses include: a flat horizontal member, occasionally ornamented, that separates a series of moldings or divides a wall surface. Also, BAND COURSE..

    Giải thích VN: Dùng để kẹp huặc giữ, được sử dụng cho một thành phần ngang phẳng như bàn thờ, hay các mặt tường được phân chia không giống nhau. Tương tự như BAND COURSE..

    dải hẹp
    thanh mỏng
    vành đai (gia cố)

    Y học

    băng, dảì

    Kỹ thuật chung

    băng

    Giải thích VN: Trong chức năng biểu báo ( report) của một chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một khu vực dành riêng cho một loại thông tin nào đó, ví dụ khu vực tiêu đề hoặc dữ liệu lấy từ các trường.

    abrasive band grinding machine
    máy mài bóng bằng đai
    analog sub-band
    dải băng con analog
    analog sub-band
    dải băng con tương tự
    assigned frequency band
    băng tần được gán
    Automatic Cross Band Operation (ACBO)
    khai thác băng chéo tự động
    band belt
    băng chuyền
    band breaking
    sự đứt băng
    band clutch
    sự mắt nối kiểu băng
    band conveyor
    băng chuyền
    band conveyor
    băng chuyển
    band conveyor
    băng chuyển tải
    band conveyor
    băng tải
    band course
    dải băng, viền trang trí
    band edge
    biên giới của dải băng
    band edge
    giới hạn của dải băng
    band elevator
    máy nâng kiểu băng (chuyền)
    band elevator
    máy nâng kiểu băng chuyền
    Band Elimination Filter (BEF)
    bộ lọc triệt bỏ băng tần
    band glazing
    băng cửa kính
    band label
    băng nhãn
    band magnetic (BM)
    băng từ
    band panel
    tắm băng
    band pass filter
    bộ lọc băng tần
    Band Pass Filter (BPF)
    bộ lọc thông băng
    band pilework
    băng lót
    band pressure level
    mức ép lên băng
    band printer
    máy in băng
    band printer
    máy tin băng
    band sander
    máy mài kiểu băng tải
    band saw table
    bảng cưa đai
    band sealer
    băng bít kín
    band sealer
    vật liệu bít dạng băng
    band sealing
    sự bít kín bằng băng
    band selecting filter
    bộ lọc chọn dải băng
    band separation
    sự phân tách dải băng
    band separation equipment
    máy phân tách dải băng
    Band SeQuential (BSQ)
    tuần tự băng tần
    band sharing criteria
    chuẩn cứ chia sẻ dải băng
    band spread
    độ rộng băng
    band spreading
    sự trải băng tần
    band stop filter
    bộ lọc thải dải băng ngừng
    band stop filter
    máy lọc băng tần
    band switch
    nút đổi băng tần
    band switch
    sự chuyển đổi băng tần
    band window
    cửa sổ băng
    Band-by-Band (BB)
    lần lượt theo băng tần
    band-grinding machine
    máy mài bóng bằng đai
    band-limit
    giới hạn băng
    band-pass filter-BPF
    bộ lọc băng thấp
    band-polishing machine
    máy đánh bóng bằng đai
    band-shaped
    dạng băng
    band-splitting
    sự phân đoạn-dải băng
    base band system
    hệ băng gốc
    base-band filter
    bộ lọc băng cơ bản
    black band
    băng đen
    broad band dipole
    ngẫu cực băng rộng
    Broad Band Infra Red (BBIR)
    hồng ngoại băng rộng
    Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
    Kính thiên văn X quang băng rộng
    broadcast band
    băng quảng bá
    C-band frequency
    tần số dải băng C
    C-Band Integrated Radar Imaging System (C-IRIS)
    Hệ thống tạo ảnh ra đa tích hợp băng C
    C-Band Transponder
    Bộ phát đáp băng tần C
    chara-band
    băng mang ký tự
    Citizens Band (CB)
    băng tần nghiệp dư
    clip band
    băng kẹp
    corner band
    băng góc
    critical band
    băng tới hạn
    critical band
    băng tần tới hạn
    Dead Band (DB)
    Vùng chết, Băng tần chết
    digital sub-band
    dải băng con digital
    edges of the necessary band width
    giới hạn của độ rộng dải băng cần thiết
    end of band
    biên cuối cùng của dải băng
    endless band elevator
    băng nâng
    endless band elevator
    máy nâng kiểu băng
    endless band elevator
    máy nâng kiểu băng vô tận
    European Citizen's Band Federation (ECBF)
    Liên đoàn băng tần nghiệp dư châu Âu
    frequency band
    băng tần (số)
    frequency band sharing
    sự phân chia dải băng tần
    glazed band panel in wall
    vách kính băng
    high band
    băng cao
    In Band On Channel (IBOC)
    theo kênh trong băng
    In-band Parameter Exchange (IPE)
    trao đổi tham số trong băng
    in-band part of the spectrum
    phần phổ trong dải băng
    Input Output Broad Band (IOBB)
    băng rộng đầu vào đầu ra
    integrated board band communication network
    mạng truyền thông tích hợp bảng
    inter-band energy gap
    khoảng hổng năng lượng liên băng
    kink band
    băng gấp
    Ku band
    băng Ku
    Ku-Band Signal Processor (KUSP)
    Bộ xử lý tín hiệu băng Ku
    Ku-band Single Access (KSA)
    Truy nhập băng Ku đơn nhất
    L-band
    băng L
    lease band
    băng sợi phân lớp
    matrix band
    băng khuôn
    measuring band
    băng đo
    medium-frequency band
    băng trung tần
    medium-wave band
    băng sóng trung
    memory band switching
    sự chuyển băng nhớ
    MF band
    băng tần MF
    MF band
    băng tần số trung bình
    mid-band point
    điểm giữa dải băng
    multi-band satellite
    vệ tinh nhiều dải băng
    MW band
    băng MW
    MW band
    băng sóng trung
    narrow band
    băng hẹp
    narrow band
    băng tần hẹp
    narrow band (NB)
    băng hẹp
    Narrow band Voice Modulation (NBVM)
    điều chế thoại băng hẹp
    Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
    dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
    narrow-band demodulation
    sự dải điều băng hẹp
    narrow-band filter
    bộ lọc dải băng hẹp
    Out of Band (OOB)
    ngoài băng
    out-of-band
    ngoài dải băng
    out-of-band
    thuộc ngoài băng
    out-of-band noise-OBN
    tiếng ồn ngoài dải băng
    out-of-band power
    công suất ngoài dải băng
    out-of-band radiation
    bức xạ ngoại dải băng
    out-of-band spectrum of an emission
    phổ ngoài dải băng phát xạ
    pass band
    băng thông qua
    Personal Access Communications System, Unlicensed Band (PAC-U)
    hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân, băng tần không được cấp phép
    plat-band
    băng hẹp nhô ra (trên-tường)
    Q band
    băng Q
    recording paper band
    băng giấy ghi âm
    Reset - Band - Acknowledgement Message (RBA)
    tin báo "báo nhận tái xác lập băng tần"
    Reset - Band - Acknowledgement, all circuits idle signal (RBI)
    báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi
    Reset - Band Signal (RSB)
    tín hiệu băng tần được tái xác lập
    reset band signal
    tín hiệu khởi động dải băng
    reset band signal
    tín hiệu lập lại dải băng
    reset band signal
    tín hiệu tái lập dải băng
    roll-off characteristics of out-of band emission
    sự làm giảm bức xạ ngoài dải băng
    s-band
    băng tần S
    s-band diode
    đi-ốt băng tần S
    saw band
    băng cưa
    service band
    băng (tần) dịch vụ
    service band signals
    tín hiệu dải băng dịch vụ
    shard band
    băng phân chia
    signal in band
    tín hiệu nằm trong băng (tần)
    single band
    băng (tần) đơn
    stop band
    băng (tần) dừng
    strap brake or band brake
    thắng bằng vòng đai xiết lại
    sub-band
    dải băng con
    Sub-Band Coding (SBC)
    mã hóa băng con
    telegraph band width
    băng thông tin điện tín
    television band width
    băng thông truyền hình
    television broadcast band
    băng tần phát hình
    Tone above Band (TAB)
    âm báo hiệu bên trên băng tần
    transmission band
    băng tần phát
    transmission band
    băng truyền (tần số)
    ultra-high frequency band
    băng tần UHF
    Unified S-Band (U-SB)
    Băng S hợp nhất
    Unified S-Band Equipment (USBE)
    Thiết bị băng S hợp nhất
    Unlicensed Band (UB)
    băng tần không được cấp phép
    vestigial side band
    băng tần có dấu vết
    voice-band
    băng tần thoại
    wave band
    băng sóng
    wave band
    dải sóng, băng sóng
    Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
    hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
    Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
    hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
    X band
    băng tần X
    x-band
    băng x
    X-band Synthetic Aperture Radar (X-SAR)
    rađa có khẩu độ tổng hợp băng X
    zero band
    vùng bằng không
    băng (tần sô)
    frequency band
    băng tần (số)
    MF band
    băng tần số trung bình
    băng hẹp
    Narrow band Voice Modulation (NBVM)
    điều chế thoại băng hẹp
    Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
    dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
    narrow-band demodulation
    sự dải điều băng hẹp
    narrow-band filter
    bộ lọc dải băng hẹp
    plat-band
    băng hẹp nhô ra (trên-tường)
    băng tần

    Giải thích VN: Dải tần số liên tục trong tần phổ.

    assigned frequency band
    băng tần được gán
    Band Elimination Filter (BEF)
    bộ lọc triệt bỏ băng tần
    band pass filter
    bộ lọc băng tần
    Band SeQuential (BSQ)
    tuần tự băng tần
    band spreading
    sự trải băng tần
    band stop filter
    máy lọc băng tần
    band switch
    nút đổi băng tần
    band switch
    sự chuyển đổi băng tần
    Band-by-Band (BB)
    lần lượt theo băng tần
    C-Band Transponder
    Bộ phát đáp băng tần C
    Citizens Band (CB)
    băng tần nghiệp dư
    critical band
    băng tần tới hạn
    Dead Band (DB)
    Vùng chết, Băng tần chết
    European Citizen's Band Federation (ECBF)
    Liên đoàn băng tần nghiệp dư châu Âu
    frequency band
    băng tần (số)
    frequency band sharing
    sự phân chia dải băng tần
    MF band
    băng tần MF
    MF band
    băng tần số trung bình
    narrow band
    băng tần hẹp
    Personal Access Communications System, Unlicensed Band (PAC-U)
    hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân, băng tần không được cấp phép
    Reset - Band - Acknowledgement Message (RBA)
    tin báo "báo nhận tái xác lập băng tần"
    Reset - Band - Acknowledgement, all circuits idle signal (RBI)
    báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi
    Reset - Band Signal (RSB)
    tín hiệu băng tần được tái xác lập
    s-band
    băng tần S
    s-band diode
    đi-ốt băng tần S
    service band
    băng (tần) dịch vụ
    signal in band
    tín hiệu nằm trong băng (tần)
    single band
    băng (tần) đơn
    stop band
    băng (tần) dừng
    television broadcast band
    băng tần phát hình
    Tone above Band (TAB)
    âm báo hiệu bên trên băng tần
    transmission band
    băng tần phát
    ultra-high frequency band
    băng tần UHF
    Unlicensed Band (UB)
    băng tần không được cấp phép
    vestigial side band
    băng tần có dấu vết
    voice-band
    băng tần thoại
    X band
    băng tần X
    nẹp
    dải

    Giải thích VN: Trong chức năng biểu báo ( report) của một chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một khu vực dành riêng cho một loại thông tin nào đó, ví dụ khu vực tiêu đề hoặc dữ liệu lấy từ các trường.

    đai
    dải tần
    đai truyền
    band pulley
    bánh đai truyền
    driving band
    dây đai truyền
    đám
    dây curoa
    liên kết
    band clutch
    bộ liên kết kiểu dải
    lớp kẹp
    lớp kẹt
    nối
    vạch
    glazed band panel in wall
    vách kính băng
    vành đai
    vòng đai
    strap brake or band brake
    thắng bằng vòng đai xiết lại
    vùng
    allowed band
    vùng được phép
    allowed energy band
    vùng năng lượng được phép
    band gap energy
    năng lượng khe vùng
    band model
    mô hình vùng
    band pattern
    mô hình vùng
    band spectrum
    lý thuyết vùng
    band spectrum
    lý thuyết vùng chất rắn
    band theory
    lý thuyết vùng
    band theory
    lý thuyết vùng chất rắn
    band theory of solids
    lý thuyết vùng
    band theory of solids
    lý thuyết vùng chất rắn
    band theory of solids
    lý thuyết vùng của chất rắn
    Bloch band
    vùng Bloch
    conduction band
    vùng dẫn
    Dead Band (DB)
    Vùng chết, Băng tần chết
    energy band
    vùng năng lượng
    energy band calculation
    tính toán vùng năng lượng
    energy band gap
    khe vùng năng lượng
    energy band gap
    độ rộng vùng cấm
    expansion band
    vùng giãn nở
    forbidden band
    vùng cấm
    forbidden energy band
    vùng năng lượng cấm
    forbinden band
    vùng cấm
    full band
    vùng đầy (ở chất rắn)
    parallel band
    vùng song song
    reduced band schema
    sơ đồ vùng (năng lượng) rút gọn
    small polaron band
    vùng polaron nhỏ
    valence band
    vùng hóa trị
    valence band
    vùng hóa trị (vật lý bán dẫn)
    zero band
    vùng bằng không

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Strip, ribbon, belt, bandeau, fillet, tie; stripe, line,border: He wears a cloth band round his head to keep the sweatout of his eyes. There is a decorative band at the top of eachpage.
    V.

    =====Line, stripe, border: The column is banded at intervalswith bas-reliefs depicting scenes from the emperor's life. 3tie, keep, bind: Only those papers that are banded togethershould be sent off.=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X