-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
winding
- biến áp nhiều cuộn (dây)
- multi-winding transformer
- cách cuốn dây
- hoop winding
- cấu trúc bộ cuộn dây
- hoop winding
- cữ cuốn dây
- winding pitch
- cuộn (dây) bù
- compensating winding
- cuộn (dây) hình trống
- drum winding
- cuộn dây Ayrton-Perry
- Ayrton-Perry winding
- cuộn dây ba khe
- three-slot winding
- cuộn dây ba pha phần ứng
- three-phase armature winding
- cuộn dây ba rãnh
- three-slot winding
- cuộn dây bổ sung
- additional winding
- cuộn dây bốn sợi
- quadrifilar winding
- cuộn dây bù
- compensating winding
- cuộn dây bù
- compensation winding
- cuộn dây bước dài
- long-pitch winding
- cuộn dây bước ngắn
- short-pitch winding
- cuộn dây cản dịu
- amortisseur winding
- cuộn dây cản dịu
- damper winding
- cuộn dây chập đôi
- double winding
- cuộn dây chéo đầu
- lattice winding
- cuộn dây có chốt
- pin winding
- cuộn dây cuối
- end winding
- cuộn dây cuốn chập đôi
- noninductive winding
- cuộn dây cuốn kép
- bifilar winding
- cuộn dây cuốn nhiều lớp
- sandwich winding
- cuộn dây dạng thanh
- bar winding
- cuộn dây giảm xóc
- amortisseur winding
- cuộn dây giảm xóc
- damper winding
- cuộn dây giữ (rơle)
- holding winding
- cuộn dây Gramme
- Gramme winding
- cuộn dây hai mạch
- duplex winding
- cuộn dây hình chữ pi
- pi winding
- cuộn dây hình nhẫn
- ring winding
- cuộn dây hình ống
- pin winding
- cuộn dây hình thoi
- diamond winding
- cuộn dây hình trống
- drum winding
- cuộn dây hình xuyến
- gramme winding
- cuộn dây hình đĩa
- disc winding
- cuộn dây hình đĩa
- disk winding
- cuộn dây hình đĩa
- double disk winding
- cuộn dây hình đĩa kép
- double disc winding
- cuộn dây hồi tiếp
- feedback winding
- cuộn dây hỗn hợp
- compound winding
- cuộn dây kéo xuyên lỗ
- pull-through winding
- cuộn dây không cảm ứng
- noninductive winding
- cuộn dây kích (bộ) khởi động
- starter field winding
- cuộn dây kích thích
- excitation winding
- cuộn dây kích thích
- field winding
- cuộn dây kích thích lồi
- salient-field winding
- cuộn dây kích từ
- field coil winding
- cuộn dây kiểu chân ếch
- frog-leg winding
- cuộn dây kiểu cuộn chỉ
- bobbin winding
- cuộn dây kiểu giỏ
- basket winding
- cuộn dây kiểu lồng
- cage motor, rotor, winding
- cuộn dây kiểu tổ ong
- honeycomb winding
- cuộn dây kiểu đáy giỏ
- basket winding
- cuộn dây lồng kép
- double-cage winding
- cuộn dây lồng rời
- random winding
- cuộn dây lồng sóc
- squirrel-cage winding
- cuộn dây lồng từng sợi
- mush winding
- cuộn dây lưỡng cực
- bipolar winding
- cuộn dây mạch hở
- open circuit winding
- cuộn dây mạch hở
- open winding
- cuộn dây mạch song song
- shunt winding
- cuộn dây mạch sun
- shunt winding
- cuộn dây mạch đơn
- simplex winding
- cuộn dây mặt cực
- compensated winding
- cuộn dây mặt cực
- pole-face winding
- cuộn dây một pha
- single phase winding
- cuộn dây ngẫu nhiên
- random winding
- cuộn dây nhiều lớp
- multiple winding
- cuộn dây nối tiếp
- series winding
- cuộn dây ổn định
- stabilising winding
- cuộn dây ổn định
- stabilized winding
- cuộn dây ổn định
- tertiary winding
- cuộn dây ống
- bobbin winding
- cuộn dây pha
- phase winding
- cuộn dây pha (ở phần ứng động cơ đa pha)
- phase winding
- cuộn dây phản ứng
- barrel winding
- cuộn dây phần ứng điện
- armature winding
- cuộn dây phụ
- additional winding
- cuộn dây quấn bước ngắn
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- full-pitch winding
- cuộn dây quấn chập đôi
- bifilar winding
- cuộn dây quấn lớp đơn
- single-layer winding
- cuộn dây quấn một lớp
- single-layer winding
- cuộn dây quấn rải
- distributed winding
- cuộn dây quấn tạp
- random winding
- cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
- reentrant winding
- cuộn dây rãnh sâu
- deep-bar winding
- cuộn dây rẽ pha
- split phase winding
- cuộn dây rơle
- relay winding
- cuộn dây rôto
- rotor winding
- cuộn dây rôto ba pha
- three-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- two-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- two-phase stator winding
- cuộn dây sơ cấp trích ra
- tapped primary winding
- cuộn dây sóng
- wave winding
- cuộn dây stato
- stator winding
- cuộn dây stato ba pha
- three-phase stator winding
- cuộn dây thứ ba
- stabilized winding
- cuộn dây thứ cấp
- high-tension winding (s)
- cuộn dây thứ cấp
- secondary winding
- cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
- secondary winding
- cuộn dây tim đèn
- filament winding
- cuộn dây tín hiệu (của bộ điện kháng bão hòa)
- signal winding
- cuộn dây ứng điện
- armature winding
- cuộn dây vòng kín
- loop winding
- cuộn dây xếp (lợp)
- lap winding
- cuộn dây xoắn
- helical winding
- cuộn dây xoắn ốc
- heliacal winding
- cuộn dây đã bù
- compensated winding
- cuộn dây đã bù
- pole-face winding
- cuộn dây đẩy xuyên
- push-though winding
- cuộn dây điện áp cao
- high-voltage winding
- cuộn dây điện áp thấp
- low-voltage winding
- cuộn dây điều chỉnh (ở biến áp)
- regulating winding
- cuộn dây điều khiển
- control winding
- cuộn dây định thiên
- bias winding
- cuộn dây đổi nối
- commutating winding
- cuộn dây đơn
- unifilar winding
- dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
- tapping current of winding
- hệ số cuốn dây
- winding coefficient
- máy cuốn dây
- winding machine
- một loại cuộn dây ngắn
- squirrel-cage winding
- nhóm cuộn dây
- banked winding
- số vòng trong cuộn dây
- number of turns in a winding
- sự cách điện cuộn dây
- winding insulation
- sự cuốn dây tóc
- filament winding
- sự luồn cuộn dây vào
- feed-in of winding
- sự quấn cuộn dây
- coil winding
- vỏ cuộn dây
- winding shield
- đầu cuộn dây
- winding ends
- đầu dây ra (của cuộn dây)
- winding lead
- điện áp danh định của cuộn dây
- rated voltage of a winding
- điện dung cuộn dây
- winding capacitance
- điện trở (một chiều) của cuộn dây
- winding resistance
wire swift
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ