-
(Khác biệt giữa các bản)
(14 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">liv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột::chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột- =====Marx's name will live for ever=====+ ::Marx's [[name]] [[will]] [[live]] [[for]] [[ever]]- =====Tên của Mác sẽ sống mãi=====+ ::Tên của Mác sẽ sống mãi- =====Lenin's memory lives=====+ ::Lenin's [[memory]] [[lives]]- =====Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người=====+ ::Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người::[[long]] [[live]] [[communism]]::[[long]] [[live]] [[communism]]::chủ nghĩa cộng sản muôn năm::chủ nghĩa cộng sản muôn nămDòng 28: Dòng 21: ::[[to]] [[live]] [[in]] [[Hanoi]]::[[to]] [[live]] [[in]] [[Hanoi]]::sống ở Hà nội::sống ở Hà nội- ::[[how]] [[the]] [[other]] [[half]] [[lives]]+ - Xem [[half]]+ ===Ngoại động từ===- ::[[to]] [[live]] [[beyond]] [[one's]] [[means]]+ + =====Sống=====+ ::[[to]] [[live]] [[a]] [[quiet]] [[life]]+ ::sống một cuộc đời bình lặng+ + =====Thực hiện được (trong cuộc sống)=====+ ::[[to]] [[live]] [[one's]] [[dream]]+ ::thực hiện được giấc mơ của mình+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[how]] [[the]] [[other]] [[half]] [[lives]]=====+ ::Xem [[half]]+ =====[[to]] [[live]] [[beyond]] [[one's]] [[means]]=====::tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán::tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán- ::[[to]] [[live]] [[by]] [[one's]] [[wits]]+ =====[[to]] [[live]] [[by]] [[one's]] [[wits]]=====::sống xoay sở::sống xoay sở- ::[[to]] [[live]] [[in]] [[the]] [[past]]+ =====[[to]] [[live]] [[in]] [[the]] [[past]]=====::sống theo quá khứ::sống theo quá khứ- ::[[to]] [[live]] [[in]] [[sin]]+ =====[[to]] [[live]] [[in]] [[sin]]=====::ăn nằm với nhau như vợ chồng::ăn nằm với nhau như vợ chồng- ::[[to]] [[live]] [[it]] [[up]]+ =====[[to]] [[live]] [[it]] [[up]]=====::sống phung phí::sống phung phí- ::[[to]] [[live]] [[a]] [[lie]]+ =====[[to]] [[live]] [[a]] [[lie]]=====- Xem [[lie]]+ ::Xem [[lie]]- ::[[to]] [[live]] [[like]] [[fighting]] [[cocks]]+ =====[[to]] [[live]] [[like]] [[fighting]] [[cocks]]=====::thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê::thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê- ::[[to]] [[live]] [[like]] [[a]] [[lord]]+ =====[[to]] [[live]] [[like]] [[a]] [[lord]]=====::sống như ông hoàng::sống như ông hoàng- ::[[to]] [[live]] [[on]] [[the]] [[fat]] [[of]] [[the]] [[land]]+ =====[[to]] [[live]] [[on]] [[the]] [[fat]] [[of]] [[the]] [[land]]=====::sống hưởng thụ::sống hưởng thụ- ::[[we]] [[live]] [[and]] [[learn]]+ =====[[we]] [[live]] [[and]] [[learn]]=====::sống qua rồi mới biết::sống qua rồi mới biết- ===Ngoại động từ===+ =====[[to]] [[live]] [[by]]=====- + - =====Sống=====+ - ::[[to]] [[live]] [[a]][[quiet]] [[life]]+ - ::sống một cuộc đời bình lặng+ - + - =====Thực hiện được (trong cuộc sống)=====+ - ::[[to]] [[live]] [[one's]] [[dream]]+ - ::thực hiện được giấc mơ của mình+ - ::[[to]] [[live]] [[by]]+ ::kiếm sống bằng::kiếm sống bằng- ::[[to]] [[live]] [[by]] [[honest]] [[labour]]+ :::[[to]] [[live]] [[by]] [[honest]] [[labour]]- ::kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện+ :::kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện- ::[[to]] [[live]] [[down]]+ =====[[to]] [[live]] [[down]]=====::để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà::để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà- ::[[live]] [[down]] [[one's]] [[sorrow]]+ :::[[live]] [[down]] [[one's]] [[sorrow]]- ::để thời gian làm quên nỗi buồn+ :::để thời gian làm quên nỗi buồn- + ::Phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...)- =====Phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...)=====+ :::[[to]] [[live]] [[down]] [[a]] [[prejudice]] [[against]] [[one]]- ::[[to]] [[live]] [[down]] [[a]] [[prejudice]] [[against]] [[one]]+ :::bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình- ::bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình+ =====[[to]] [[live]] [[in]]=====- ::[[to]] [[live]] [[in]]+ ::ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc::ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc- ::[[to]] [[live]] [[on]] ([[upon]])+ =====[[to]] [[live]] [[on]] ([[upon]])=====::sống bằng::sống bằng- ::[[to]] [[live]] [[on]] [[fruit]]+ :::[[to]] [[live]] [[on]] [[fruit]]- ::sống bằng hoa quả+ :::sống bằng hoa quả- ::[[to]] [[live]] [[on]] [[hope]]+ :::[[to]] [[live]] [[on]] [[hope]]- ::sống bằng hy vọng+ :::sống bằng hy vọng- ::[[to]] [[live]] [[out]]+ =====[[to]] [[live]] [[out]]=====::sống sót::sống sót- + ::Sống qua được (người ốm)- =====Sống qua được (người ốm)=====+ :::[[the]] [[patient]] [[lives]] [[out]] [[the]] [[night]]- ::[[the]] [[patient]] [[lives]] [[out]] [[the]] [[night]]+ :::bệnh nhân qua được đêm- ::bệnh nhân qua được đêm+ ::Sống ở ngoài nơi làm việc- + =====[[to]] [[live]] [[through]]=====- =====Sống ở ngoài nơi làm việc=====+ - ::[[to]] [[live]] [[through]]+ ::sống sót, trải qua::sống sót, trải qua- ::[[to]] [[live]] [[through]] [[a]] [[storm]]+ :::[[to]] [[live]] [[through]] [[a]] [[storm]]- ::sống sót sau một trận bão+ :::sống sót sau một trận bão- ::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]]+ =====[[to]] [[live]] [[up]] [[to]]=====::sống theo::sống theo- ::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[income]]+ :::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[income]]- ::sống ở mức đúng với thu nhập của mình+ :::sống ở mức đúng với thu nhập của mình- ::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[reputation]]+ :::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[reputation]]- ::sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình+ :::sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình- ::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[principles]]+ :::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[principles]]- ::thực hiện những nguyên tắc của mình+ :::thực hiện những nguyên tắc của mình- ::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[word]] ([[promise]])+ :::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[word]] ([[promise]])- ::thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa+ :::thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa- ::[[to]] [[live]] [[with]]+ =====[[to]] [[live]] [[with]]=====::sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)::sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)- ::[[to]] [[live]] [[close]]+ =====[[to]] [[live]] [[close]]=====::sống dè xẻn::sống dè xẻn- ::[[to]] [[live]] [[in]] [[clover]]+ =====[[to]] [[live]] [[in]] [[clover]]=====- Xem [[clover]]+ ::Xem [[clover]]- ::[[to]] [[live]] [[a]] [[double]] [[life]]+ =====[[to]] [[live]] [[a]] [[double]] [[life]]=====::sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống::sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống- ::[[to]] [[live]] [[fast]]+ =====[[to]] [[live]] [[fast]]=====- Xem [[fast]]+ ::Xem [[fast]]- ::[[to]] [[live]] [[from]] [[hand]] [[to]] [[mouth]]+ =====[[to]] [[live]] [[from]] [[hand]] [[to]] [[mouth]]=====::sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy::sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy- ::[[to]] [[live]] [[hard]]+ =====[[to]] [[live]] [[hard]]=====- ::olive rough+ =====to live rough=====- + ::Sống cực khổ- =====Sống cực khổ=====+ =====[[to]] [[live]] [[high]]=====- ::[[to]] [[live]] [[high]]+ ::Xem [[high]]- Xem [[high]]+ =====[[to]] [[live]] [[and]] [[let]] [[live]]=====- ::[[to]] [[live]] [[and]] [[let]] [[live]]+ ::sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai::sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai- ::[[to]] [[live]] [[in]] [[a]] [[small]] [[way]]+ =====[[to]] [[live]] [[in]] [[a]] [[small]] [[way]]=====::sống giản dị và bình lặng::sống giản dị và bình lặng- ::[[to]] [[live]] [[well]]+ =====[[to]] [[live]] [[well]]=====::ăn ngon::ăn ngon+ =====[[to]] [[live]] [[on]] [[sb]]/[[st]]=====+ ::(người) sống bám vào ai, sống dựa vào cái gì+ ::(động vật) sống kí sinh trên+ + ===Tính từ======Tính từ===- ::[[laiv]]+ =====/'''<font color="red">laiv</font>'''/=====+ + ::[[live]]::sống, hoạt động::sống, hoạt động::[[to]] [[fish]] [[with]] [[a]] [[live]] [[bait]]::[[to]] [[fish]] [[with]] [[a]] [[live]] [[bait]]Dòng 163: Dòng 161: ::vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự::vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự- ==Điện==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ed.[[lived]]- =====đang có điện=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyên ngành==- =====có điện=====+ ===Toán & tin===+ =====sống, tồn tại // hoạt; sinh thực=====+ + + === Xây dựng===+ =====sống, hoạt động, có dòng điện chạy qua, đang quay (trục...), đang cháy=====+ + === Điện===+ =====đang có điện=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====có điện=====::[[live]] (electrical)::[[live]] (electrical)::có điện (áp)::có điện (áp)Dòng 186: Dòng 193: ::[[live]] [[working]]::[[live]] [[working]]::sự làm việc có điện::sự làm việc có điện- =====đang chạy=====+ =====đang chạy=====- =====đang quay=====+ =====đang quay=====::[[live]] [[axle]]::[[live]] [[axle]]::trục đang quay::trục đang quay- =====động=====+ =====động=====::[[front]] [[live]] [[axle]]::[[front]] [[live]] [[axle]]::cầu dẫn động trước::cầu dẫn động trướcDòng 226: Dòng 233: ::[[vehicular]] [[live]] [[load]]::[[vehicular]] [[live]] [[load]]::tải trọng xe di động đường::tải trọng xe di động đường- =====được cấp điện=====+ =====được cấp điện=====- =====được kích hoạt=====+ =====được kích hoạt=====- =====nóng (dây)=====+ =====nóng (dây)=====- =====mang điện=====+ =====mang điện=====::[[be]] [[live]]::[[be]] [[live]]::đang mang điện::đang mang điện::[[live]] [[part]]::[[live]] [[part]]::phần (tử) mang điện::phần (tử) mang điện- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====phát trực tiếp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phát trực tiếp=====+ ::[[live]] [[broadcast]]::[[live]] [[broadcast]]::sự phát trực tiếp::sự phát trực tiếp- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=live live] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[alive]] , [[animate]] , [[aware]] , [[breathing]] , [[conscious]] , [[living]] , [[vital]] , [[active]] , [[alert]] , [[brisk]] , [[burning]] , [[controversial]] , [[current]] , [[dynamic]] , [[earnest]] , [[effective]] , [[effectual]] , [[efficacious]] , [[efficient]] , [[functioning]] , [[hot ]]* , [[lively]] , [[operative]] , [[pertinent]] , [[pressing]] , [[prevalent]] , [[running]] , [[topical]] , [[unsettled]] , [[vivid]] , [[working]] , [[animated]] , [[red-hot]] , [[alacritous]] , [[biogenous]] , [[blithe]] , [[boisterous]] , [[ebullient]] , [[effervescent]] , [[exhilarating]] , [[extrovert]] , [[exuberant]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[impassioned]] , [[intense]] , [[invigorating]] , [[lighthearted]] , [[parturient]] , [[piquant]] , [[quick]] , [[rambunctious]] , [[spirited]] , [[spiritous]] , [[sprightly]] , [[spry]] , [[vigorous]] , [[vivacious]] , [[viviparous]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===Adj.===+ :[[abide]] , [[be]] , [[be alive]] , [[breathe]] , [[continue]] , [[draw breath]] , [[endure]] , [[get along]] , [[get by]] , [[have life]] , [[last]] , [[lead]] , [[maintain]] , [[make it]] , [[move]] , [[pass]] , [[persist]] , [[prevail]] , [[remain]] , [[remain alive]] , [[subsist]] , [[survive]] , [[bide]] , [[bunk ]]* , [[crash ]]* , [[dwell]] , [[hang one]]’s hat , [[hang out ]]* , [[locate]] , [[lodge]] , [[nest]] , [[occupy]] , [[perch]] , [[reside]] , [[roost]] , [[settle]] , [[be happy]] , [[delight]] , [[experience]] , [[flourish]] , [[love]] , [[luxuriate]] , [[make the most of]] , [[prosper]] , [[relish]] , [[savor]] , [[take pleasure]] , [[thrive]] , [[acquire a livelihood]] , [[earn a living]] , [[earn money]] , [[fare]] , [[feed]] , [[get along ]]* , [[get by ]]* , [[make ends meet]] , [[profit]] , [[support]] , [[exist]] , [[domicile]] , [[house]] , [[pursue]] , [[active]] , [[animate]] , [[are]] , [[blazing]] , [[board]] , [[burning]] , [[dynamic]] , [[energetic]] , [[glowing]] , [[in person]] , [[manage]] , [[room]] , [[unexploded]] , [[vigorous]] , [[vivid]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Living, breathing,animate,viable,existent; material,physical,tangible,real,actual,palpable: She said she'drather be a live beggar than a dead countess. My cat brought mea live mouse into the house the other day. 2 energetic, lively,spirited,vigorous,active,dynamic,busy; current,contemporary: Our new advertising agency seems to have somelive ideas. The other party made nuclear disarmament a liveissue in the election. 3 burning,glowing,flaming,alight,red-hot,white-hot: A live coal popped out of the grate ontothe carpet.=====+ =====adjective=====- + :[[dead]] , [[non-existent]] , [[apathetic]] , [[dispirited]] , [[inactive]] , [[lethargic]]- =====Loaded,explosive,unexploded,combustible:Buildershavedug upalive bomb in London.=====+ =====verb=====- + :[[cease]] , [[depart]] , [[die]] , [[not use]]- =====Charged,electrified: Don't touchalive wire or you'llgeta shock.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====V.=====+ - + - =====Breathe, exist; function: There has never lived a moregifted scholar. She lives as a recluse.=====+ - + - =====Survive,persist,last,persevere,endure; spend, continue,live out, complete,end, conclude, finish: He lived out his days happily inTorquay.=====+ - + - =====Reside, dwell, be; abide, stay, remain, lodge, room:He normally lives in Acton,but at the moment he's living withhis mother in Kent. 9 subsist,get along,survive, fare: Manyold-age pensioners complain that they have barely enough to liveon.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Sống
- as long as we live, we will fight oppression and exploitation
- chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột
- Tên của Mác sẽ sống mãi
Tính từ
Có dòng điện chạy qua
- live wire
- dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
động
- front live axle
- cầu dẫn động trước
- live axle
- cầu dẫn động
- live axle
- trục truyền động
- live cargo
- tải trọng động
- live contact
- tiếp điểm đóng
- live guy
- dây néo di động
- live lever
- đòn (bẩy) di động
- live link
- liên kết động
- live load
- tác động biến đổi
- live load
- tải trọng di động
- live load stress
- ứng suất do tải trọng động
- live load stress
- ứng suất mạch động
- live main
- đường ống đang hoạt động
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live-roll table
- băng lăn dẫn động
- strength at live load
- giới hạn mỏi chu kỳ mạch động
- vehicular live load
- tải trọng xe di động đường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive , animate , aware , breathing , conscious , living , vital , active , alert , brisk , burning , controversial , current , dynamic , earnest , effective , effectual , efficacious , efficient , functioning , hot * , lively , operative , pertinent , pressing , prevalent , running , topical , unsettled , vivid , working , animated , red-hot , alacritous , biogenous , blithe , boisterous , ebullient , effervescent , exhilarating , extrovert , exuberant , fervent , fervid , impassioned , intense , invigorating , lighthearted , parturient , piquant , quick , rambunctious , spirited , spiritous , sprightly , spry , vigorous , vivacious , viviparous
verb
- abide , be , be alive , breathe , continue , draw breath , endure , get along , get by , have life , last , lead , maintain , make it , move , pass , persist , prevail , remain , remain alive , subsist , survive , bide , bunk * , crash * , dwell , hang one’s hat , hang out * , locate , lodge , nest , occupy , perch , reside , roost , settle , be happy , delight , experience , flourish , love , luxuriate , make the most of , prosper , relish , savor , take pleasure , thrive , acquire a livelihood , earn a living , earn money , fare , feed , get along * , get by * , make ends meet , profit , support , exist , domicile , house , pursue , active , animate , are , blazing , board , burning , dynamic , energetic , glowing , in person , manage , room , unexploded , vigorous , vivid
Từ điển: Thông dụng | Điện | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Nguyễn Minh Hiếu, Admin, Luong Nguy Hien, DTN, Nhilun, KyoRin, Ngọc, ngoc hung, Nguyễn Hồng Phước, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ