-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ /'''<font color="red">wɔ:k</font>'''/- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 61: Dòng 53: =====Cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi==========Cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi=====- + ::[[I'll]] [[walk]] [[you]] [[home]]- =====I'll walk you home=====+ - + =====Tôi cùng đi với anh về nhà==========Tôi cùng đi với anh về nhà=====::[[the]] [[policeman]] [[walked]] [[off]] [[the]] [[criminal]]::[[the]] [[policeman]] [[walked]] [[off]] [[the]] [[criminal]]Dòng 75: Dòng 65: ::[[to]] [[walk]] [[the]] [[fields]] [[looking]] [[for]] [[wild]] [[flowers]]::[[to]] [[walk]] [[the]] [[fields]] [[looking]] [[for]] [[wild]] [[flowers]]::đi trên cánh đồng kiếm hoa dại::đi trên cánh đồng kiếm hoa dại+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[a]] [[ walk]] [[of]] [[ life]]=====+ ::tầng lớp xã hội, địa vị xã hội, nghề nghiệp, việc làm; lĩnh vực hoạt động (của một người)+ ::: the different walks of life+ ::: the walks of literature+ =====[[to]] [[run]] [[before]] [[one]] [[can]] [[walk]]=====+ ::chưa biết đi đã đòi chạy- ==Hóa học & vật liệu==+ =====[[to]] [[walk]] [[before]] [[one]] [[can]] [[run]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::đi từ dễ đến khó- =====máy đào đường=====+ =====[[a]] [[walking]] [[dictionary]]=====+ ::từ điển sống+ =====[[to]] [[walk]] [[one's]] [[legs]] [[off]]=====+ ::(thông tục) đi cho đến khi bị kiệt sức+ =====[[to]] [[walk]] [[somebody]] [[off]] [[his]] [[feet]]=====+ ::(thông tục) bắt ai đi rạc cẳng- ===Nguồn khác===+ =====[[to]] [[walk]] [[tall]]=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=walkwalk] :Chlorine Online+ ::đi ngẩng cao đầu- ==Toán & tin==+ =====[[to]] [[walk]] [[about]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::dạo chơi, đi dạo- =====đi, di dộng=====+ - ===Nguồn khác===+ =====[[to]] [[walk]] [[along]]=====- *[http://foldoc.org/?query=walkwalk] :Foldoc+ ::tiến bước, đi dọc theo- ==Xây dựng==+ =====[[to]] [[walk]] [[away]] [[from]] [[somebody]] /[[ something]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::thắng một cách dễ dàng- =====đường dạo mát=====+ ::: to walk away from a competitor- ==Kỹ thuật chung==+ =====[[to]] [[walk]] /[[off]] [[with]] [[somebody]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::đoạt được dễ dàng (một giải thưởng)- =====bước=====+ ::ăn cắp, thó- ::[[code]] [[walk]]+ - ::bước mã+ - ::[[random]] [[walk]]+ - ::bước ngẫu nhiên (thông kê)+ - ::random-walk[[method]]+ - ::phương pháp bước ngẫu nhiên+ - =====khoảng cách=====+ - =====người tuần đường=====+ =====[[to]] [[walk]] [[back]]=====+ ::đi trở lại- =====dòng đuôi=====+ =====[[to]] [[walk]] [[down]]=====+ ::đi xuống- =====đuôi sóng=====+ =====[[to]] [[walk]] [[in]]=====+ ::đi vào, bước vào+ :::to ask sommeone to walk in- =====lối đi=====+ =====[[to]] [[walk]] [[into]] [[something]]=====+ ::(thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)+ ::(thông tục) được (việc làm) mà không mất công- =====vết sóng=====+ =====[[to]] [[walk]] [[into]] [[something]] /[[ somebody]]=====+ ::đâm sầm vào, đụng phải- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====[[to]] [[walk]] [[off]]=====- ===V.===+ ::rời bỏ đi+ ::(thông tục) ( + with ) lấy đi, nẫng đi (vật gì)+ ::to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm- =====Advance, proceed, move, go, wend, go or make (one's) wayby foot, tread, step, perambulate, stalk, stride, tramp, stroll,amble, ramble, ambulate, shamble, pad, shuffle, saunter, trudge,trek, plod, slog, hike, parade, promenade, strut, swagger,prance, march, goose-step, pace, trip, sidle, tiptoe, sashay,flounce, stagger, lurch, limp, waddle, stamp, mince, slink,steal, prowl, skulk, sneak, creep, Colloq go by or ride byshanks's or shanks' mare or pony, hoof it, foot it, traipse,pussyfoot, Slang US boogie: Guthrie certainly has a peculiarway of walking.=====+ =====[[to]] [[walk]] [[on]]=====+ ::(sân khấu) đóng vai phụ- =====Take, convoy, accompany, escort, go with;conduct, lead; empty: Let mewalkyou to the station. I have towalk the dog twice a day. 3 patrol, traceout,stalk,cover,haunt,prowl, wander, roam, rove or range about in or on,frequent:Her mother could not understand why Maizie walked thestreets nightly. 4walk out. a leave, depart, desert; walk outon:She just walked out and no one has seen her since. bstrike, go(out)on strike, protest, take industrial action,Brit down tools: Negotiations reached an impasse, so theemployees walked out.=====+ =====[[to]] [[walk]] [[out]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công+ ::bỏ đi ra, đi ra khỏi+ ::: to walk out on someone+ ::( + with ) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai)- =====N.=====+ =====[[to]] [[walk]] [[over]]=====+ ::(thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ- =====Path, lane, pathway, pavement, footpath, promenade,esplanade, boardwalk, Brit footway, US sidewalk: We strolledalong the pleasant walks that lead through the park.=====+ =====[[to]] [[walk]] [[up]]=====+ ::bước lại gần+ ::: to walk up to someone- =====Gait,step, carriage, bearing, stride: He had great fun imitatingGroucho Marx's slinkywalk.=====+ =====[[to]] [[walk]] [[the]] [[board]]=====+ :: là diễn viên sân khấu- =====Constitutional, stroll, amble;slog, tramp, hike: Lettie likestotake awalkin the parkafter dinner. We had a five-day walk through the jungle beforereaching civilization.=====+ =====[[to]] [[walk]] [[one's]] [[beat]]=====+ ::(quân sự) đi tuần canh gác- ==Oxford==+ =====[[to]] [[walk]] [[the]] [[hospitals]]=====- ===V. & n.===+ :: thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)- =====V.=====+ =====[[to]] [[walk ]] [[the ]] [[plank]]=====+ :: bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)+ :: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chứ- =====Intr. a (of a person or other biped) progressby lifting and setting down each foot in turn, never having bothfeet off the ground at once. b progress with similar movements(walked on his hands). c go with the gait usual except whenspeed is desired. d (of a quadruped) go with the slowest gait,always having at least two feet on the ground at once.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Intr.a travel or go on foot. b take exercise in this way(walks fortwo hours each day).=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====máy đào đường=====+ ===Toán & tin===+ =====đi; (thống kê ) di động=====- =====Tr. perambulate, traverse on foot atwalking speed, tread the floor or surface of.=====+ ::[[random]] [[walk]]- + ::di động ngẫu nhiên- =====Tr. a cause towalk with one. b accompany in walking. c ride or lead (ahorse, dog, etc.) at walking pace. d take charge of (a puppy)atwalk(see sense 4 of n.).=====+ === Xây dựng===- + =====đường dạo mát=====- =====Intr. (of a ghost) appear.=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====bước=====- =====Intr. Cricket leave the wicket on being out.=====+ ::[[code]] [[walk]]- + ::bước mã- =====Baseball aintr. reach first base on balls. b tr. allow to do this.=====+ ::[[random]] [[walk]]- + ::bước ngẫu nhiên (thông kê)- =====Intr. archaic live in a specified manner, conduct oneself (walkhumbly; walk with God).=====+ ::random-walk [[method]]- + ::phương pháp bước ngẫu nhiên- =====Intr. US sl. be released fromsuspicion or from a charge.=====+ =====khoảng cách=====- + - =====N.=====+ - + - =====A an act of walking, theordinary human gait (go at awalk). b the slowest gait of ananimal. c a person's manner of walking (know him by his walk).2 a taking a (usu. specified) time to walk a distance (is onlyten minutes' walk from here; it's quite a walk to the bus-stop).b an excursion on foot, a stroll or constitutional (go for awalk). c a journey on foot completed to earn money promised fora charity etc.=====+ - + - =====A a place, track, or route intended orsuitable for walking; a promenade, colonnade, or footpath. b aperson's favourite place or route for walking. c the round of apostman, hawker, etc.=====+ - + - =====A farm etc. where a hound-puppy is sentto accustom it to various surroundings.=====+ - + - =====The place where agamecock is kept.=====+ - + - =====A part of a forest under one keeper.=====+ - + - =====Defeat easily.=====+ - + - =====Take advantage of. walkaway from 1 easily outdistance.=====+ - + - =====Refuse to become involvedwith; fail to deal with.=====+ - + - =====Survive (an accident etc.) withoutserious injury.walkaway with colloq. = walk off with. walkthe boards be an actor. walk the hospitals = walk the wards.walk in (often foll. by on) enter or arrive, esp. unexpectedlyor easily. walk into 1 colloq. encounter through unwariness(walked into the trap).=====+ - + - =====Sl. archaic attack forcefully.=====+ - + - =====Sl. archaic eat heartily. walk it 1 make a journey on foot,not ride.=====+ - + - =====Colloq. achieve something(esp. a victory)easily.walk Matilda see MATILDA. walk off 1 depart (esp. abruptly).=====+ - + - =====Get rid of the effects of (a meal, ailment, etc.) by walking(walked off his anger).walka person off his or her feet (orlegs) exhaust a person with walking. walk off with colloq.=====+ - + - =====Steal.=====+ - =====Win easily. walk of life an occupation, profession,or calling. walk-on 1 (in full walk-on part) = walking-on part.2 the player of this. walk on air see AIR. walk out 1 departsuddenly or angrily.=====+ =====người tuần đường=====- =====(usu. foll. by with) Brit. archaic gofor walks in courtship. walk-out n. a sudden angry departure,esp. as a protest or strike. walk out on desert, abandon. walkover 1 colloq. = walk all over.=====+ =====dòng đuôi=====- =====(often absol.) traverse (aracecourse) without needing to hurry, because one has noopponents or only inferior ones. walk-over n. an easy victoryor achievement. walk the plank see PLANK. walk the streets 1be a prostitute.=====+ =====đuôi sóng=====- =====Traverse the streets esp. in search of worketc. walk tall colloq. feel justifiable pride. walk up! ashowman's invitation to a circus etc. walk-up US adj. (of abuilding) allowing access to the upper floors only by stairs.=====+ =====lối đi=====- =====N.a walk-up building. walk up to approach(a person) for atalk etc.walkthe wards be a medical student.=====+ =====vết sóng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[airing]] , [[carriage]] , [[circuit]] , [[constitutional]] , [[gait]] , [[hike]] , [[jaunt]] , [[march]] , [[pace]] , [[parade]] , [[perambulation]] , [[peregrination]] , [[promenade]] , [[ramble]] , [[saunter]] , [[schlepp ]]* , [[step]] , [[stretch]] , [[stride]] , [[stroll]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[tread]] , [[turn]] , [[aisle]] , [[alley]] , [[avenue]] , [[boardwalk]] , [[boulevard]] , [[bricks]] , [[bypath]] , [[byway]] , [[catwalk]] , [[cloister]] , [[course]] , [[court]] , [[crossing]] , [[esplanade]] , [[footpath]] , [[gangway]] , [[lane]] , [[mall]] , [[passage]] , [[path]] , [[pavement]] , [[pier]] , [[platform]] , [[road]] , [[sidewalk]] , [[street]] , [[track]] , [[trail]] , [[area]] , [[arena]] , [[bailiwick]] , [[calling]] , [[career]] , [[domain]] , [[dominion]] , [[field]] , [[line]] , [[metier]] , [[profession]] , [[province]] , [[sphere]] , [[terrain]] , [[territory]] , [[trade]] , [[vocation]] , [[amble]] , [[meander]] , [[wander]] , [[ambulatory]] , [[department]] , [[peripateticism]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[amble]] , [[ambulate]] , [[canter]] , [[escort]] , [[exercise]] , [[file]] , [[foot]] , [[go]] , [[go on foot]] , [[hike]] , [[hit the road ]]* , [[hoof it]] , [[knock about ]]* , [[lead]] , [[leg ]]* , [[locomote]] , [[lumber]] , [[march]] , [[meander]] , [[pace]] , [[pad]] , [[parade]] , [[patrol]] , [[perambulate]] , [[plod]] , [[prance]] , [[promenade]] , [[race]] , [[roam]] , [[rove]] , [[run]] , [[saunter]] , [[scuff]] , [[shamble]] , [[shuffle]] , [[slog]] , [[stalk]] , [[step]] , [[stride]] , [[stroll]] , [[strut]] , [[stump]] , [[take a walk]] , [[toddle]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[travel on foot]] , [[traverse]] , [[tread]] , [[trek]] , [[troop]] , [[trudge]] , [[wander]] , [[wend one]]’s way , [[aisle]] , [[bobble]] , [[bundle]] , [[career]] , [[circuit]] , [[crossing]] , [[daddle]] , [[dally]] , [[flounce]] , [[foot it]] , [[footpath]] , [[gad]] , [[gait]] , [[galavant]] , [[gangway]] , [[jaunt]] , [[limp]] , [[mince]] , [[mosey]] , [[move]] , [[path]] , [[pathway]] , [[pedestrianize]] , [[perambulate ]](walk through or about) , [[peregrinate]] , [[profession]] , [[ramble]] , [[ramp]] , [[sashay]] , [[sidle]] , [[slink]] , [[slouch]] , [[stretch]] , [[swagger]] , [[totter]] , [[trade]] , [[trail]] , [[travel]] , [[turn]] , [[vocation]] , [[waddle]] , [[wade]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[run]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Walkable adj.[OE wealcan roll, toss, wander, f. Gmc]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
/wɔ:k/
Thông dụng
Cấu trúc từ
a walk of life
- tầng lớp xã hội, địa vị xã hội, nghề nghiệp, việc làm; lĩnh vực hoạt động (của một người)
- the different walks of life
- the walks of literature
- tầng lớp xã hội, địa vị xã hội, nghề nghiệp, việc làm; lĩnh vực hoạt động (của một người)
to walk into something
- (thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)
- (thông tục) được (việc làm) mà không mất công
to walk off
- rời bỏ đi
- (thông tục) ( + with ) lấy đi, nẫng đi (vật gì)
- to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airing , carriage , circuit , constitutional , gait , hike , jaunt , march , pace , parade , perambulation , peregrination , promenade , ramble , saunter , schlepp * , step , stretch , stride , stroll , tour , traipse , tramp , tread , turn , aisle , alley , avenue , boardwalk , boulevard , bricks , bypath , byway , catwalk , cloister , course , court , crossing , esplanade , footpath , gangway , lane , mall , passage , path , pavement , pier , platform , road , sidewalk , street , track , trail , area , arena , bailiwick , calling , career , domain , dominion , field , line , metier , profession , province , sphere , terrain , territory , trade , vocation , amble , meander , wander , ambulatory , department , peripateticism
verb
- advance , amble , ambulate , canter , escort , exercise , file , foot , go , go on foot , hike , hit the road * , hoof it , knock about * , lead , leg * , locomote , lumber , march , meander , pace , pad , parade , patrol , perambulate , plod , prance , promenade , race , roam , rove , run , saunter , scuff , shamble , shuffle , slog , stalk , step , stride , stroll , strut , stump , take a walk , toddle , tour , traipse , tramp , travel on foot , traverse , tread , trek , troop , trudge , wander , wend one’s way , aisle , bobble , bundle , career , circuit , crossing , daddle , dally , flounce , foot it , footpath , gad , gait , galavant , gangway , jaunt , limp , mince , mosey , move , path , pathway , pedestrianize , perambulate (walk through or about) , peregrinate , profession , ramble , ramp , sashay , sidle , slink , slouch , stretch , swagger , totter , trade , trail , travel , turn , vocation , waddle , wade
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ