• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngoại động từ)
    Hiện nay (20:20, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    /'''<font color="red">wɔ:k</font>'''/
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 61: Dòng 53:
    =====Cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi=====
    =====Cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi=====
    -
     
    +
    ::[[I'll]] [[walk]] [[you]] [[home]]
    -
    =====I'll walk you home=====
    +
    -
     
    +
    =====Tôi cùng đi với anh về nhà=====
    =====Tôi cùng đi với anh về nhà=====
    ::[[the]] [[policeman]] [[walked]] [[off]] [[the]] [[criminal]]
    ::[[the]] [[policeman]] [[walked]] [[off]] [[the]] [[criminal]]
    Dòng 75: Dòng 65:
    ::[[to]] [[walk]] [[the]] [[fields]] [[looking]] [[for]] [[wild]] [[flowers]]
    ::[[to]] [[walk]] [[the]] [[fields]] [[looking]] [[for]] [[wild]] [[flowers]]
    ::đi trên cánh đồng kiếm hoa dại
    ::đi trên cánh đồng kiếm hoa dại
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[a]] [[ walk]] [[of]] [[ life]]=====
     +
    ::tầng lớp xã hội, địa vị xã hội, nghề nghiệp, việc làm; lĩnh vực hoạt động (của một người)
     +
    ::: the different walks of life
     +
    ::: the walks of literature
     +
    =====[[to]] [[run]] [[before]] [[one]] [[can]] [[walk]]=====
     +
    ::chưa biết đi đã đòi chạy
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[before]] [[one]] [[can]] [[run]]=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::đi từ dễ đến khó
    -
    =====máy đào đường=====
    +
    =====[[a]] [[walking]] [[dictionary]]=====
     +
    ::từ điển sống
     +
    =====[[to]] [[walk]] [[one's]] [[legs]] [[off]]=====
     +
    ::(thông tục) đi cho đến khi bị kiệt sức
     +
    =====[[to]] [[walk]] [[somebody]] [[off]] [[his]] [[feet]]=====
     +
    ::(thông tục) bắt ai đi rạc cẳng
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[tall]]=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=walk walk] : Chlorine Online
    +
    ::đi ngẩng cao đầu
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[about]]=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::dạo chơi, đi dạo
    -
    =====đi, di dộng=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[along]]=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=walk walk] : Foldoc
    +
    ::tiến bước, đi dọc theo
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[away]] [[from]] [[somebody]] /[[ something]]=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::thắng một cách dễ dàng
    -
    =====đường dạo mát=====
    +
    ::: to walk away from a competitor
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====[[to]] [[walk]] /[[off]] [[with]] [[somebody]]=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::đoạt được dễ dàng (một giải thưởng)
    -
    =====bước=====
    +
    ::ăn cắp, thó
    -
    ::[[code]] [[walk]]
    +
    -
    ::bước mã
    +
    -
    ::[[random]] [[walk]]
    +
    -
    ::bước ngẫu nhiên (thông kê)
    +
    -
    ::random-walk [[method]]
    +
    -
    ::phương pháp bước ngẫu nhiên
    +
    -
    =====khoảng cách=====
    +
    -
    =====người tuần đường=====
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[back]]=====
     +
    ::đi trở lại
    -
    =====dòng đuôi=====
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[down]]=====
     +
    ::đi xuống
    -
    =====đuôi sóng=====
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[in]]=====
     +
    ::đi vào, bước vào
     +
    :::to ask sommeone to walk in
    -
    =====lối đi=====
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[into]] [[something]]=====
     +
    ::(thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)
     +
    ::(thông tục) được (việc làm) mà không mất công
    -
    =====vết sóng=====
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[into]] [[something]] /[[ somebody]]=====
     +
    ::đâm sầm vào, đụng phải
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[off]]=====
    -
    ===V.===
    +
    ::rời bỏ đi
     +
    ::(thông tục) ( + with ) lấy đi, nẫng đi (vật gì)
     +
    ::to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm
    -
    =====Advance, proceed, move, go, wend, go or make (one's) wayby foot, tread, step, perambulate, stalk, stride, tramp, stroll,amble, ramble, ambulate, shamble, pad, shuffle, saunter, trudge,trek, plod, slog, hike, parade, promenade, strut, swagger,prance, march, goose-step, pace, trip, sidle, tiptoe, sashay,flounce, stagger, lurch, limp, waddle, stamp, mince, slink,steal, prowl, skulk, sneak, creep, Colloq go by or ride byshanks's or shanks' mare or pony, hoof it, foot it, traipse,pussyfoot, Slang US boogie: Guthrie certainly has a peculiarway of walking.=====
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[on]]=====
     +
    ::(sân khấu) đóng vai phụ
    -
    =====Take, convoy, accompany, escort, go with;conduct, lead; empty: Let me walk you to the station. I have towalk the dog twice a day. 3 patrol, trace out, stalk, cover,haunt, prowl, wander, roam, rove or range about in or on,frequent: Her mother could not understand why Maizie walked thestreets nightly. 4 walk out. a leave, depart, desert; walk outon: She just walked out and no one has seen her since. bstrike, go (out) on strike, protest, take industrial action,Brit down tools: Negotiations reached an impasse, so theemployees walked out.=====
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[out]]=====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công
     +
    ::bỏ đi ra, đi ra khỏi
     +
    ::: to walk out on someone
     +
    ::( + with ) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai)
    -
    =====N.=====
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[over]]=====
     +
    ::(thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ
    -
    =====Path, lane, pathway, pavement, footpath, promenade,esplanade, boardwalk, Brit footway, US sidewalk: We strolledalong the pleasant walks that lead through the park.=====
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[up]]=====
     +
    ::bước lại gần
     +
    ::: to walk up to someone
    -
    =====Gait,step, carriage, bearing, stride: He had great fun imitatingGroucho Marx's slinky walk.=====
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[the]] [[board]]=====
     +
    :: là diễn viên sân khấu
    -
    =====Constitutional, stroll, amble;slog, tramp, hike: Lettie likes to take a walk in the parkafter dinner. We had a five-day walk through the jungle beforereaching civilization.=====
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[one's]] [[beat]]=====
     +
    ::(quân sự) đi tuần canh gác
    -
    == Oxford==
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[the]] [[hospitals]]=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    :: thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
    -
    =====V.=====
    +
    =====[[to]] [[walk ]] [[the ]] [[plank]]=====
     +
    :: bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)
     +
    :: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chứ
    -
    =====Intr. a (of a person or other biped) progressby lifting and setting down each foot in turn, never having bothfeet off the ground at once. b progress with similar movements(walked on his hands). c go with the gait usual except whenspeed is desired. d (of a quadruped) go with the slowest gait,always having at least two feet on the ground at once.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Intr.a travel or go on foot. b take exercise in this way (walks fortwo hours each day).=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====máy đào đường=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====đi; (thống kê ) di động=====
    -
    =====Tr. perambulate, traverse on foot atwalking speed, tread the floor or surface of.=====
    +
    ::[[random]] [[walk]]
    -
     
    +
    ::di động ngẫu nhiên
    -
    =====Tr. a cause towalk with one. b accompany in walking. c ride or lead (ahorse, dog, etc.) at walking pace. d take charge of (a puppy)at walk (see sense 4 of n.).=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====đường dạo mát=====
    -
    =====Intr. (of a ghost) appear.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====bước=====
    -
    =====Intr. Cricket leave the wicket on being out.=====
    +
    ::[[code]] [[walk]]
    -
     
    +
    ::bước mã
    -
    =====Baseball aintr. reach first base on balls. b tr. allow to do this.=====
    +
    ::[[random]] [[walk]]
    -
     
    +
    ::bước ngẫu nhiên (thông kê)
    -
    =====Intr. archaic live in a specified manner, conduct oneself (walkhumbly; walk with God).=====
    +
    ::random-walk [[method]]
    -
     
    +
    ::phương pháp bước ngẫu nhiên
    -
    =====Intr. US sl. be released fromsuspicion or from a charge.=====
    +
    =====khoảng cách=====
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an act of walking, theordinary human gait (go at a walk). b the slowest gait of ananimal. c a person's manner of walking (know him by his walk).2 a taking a (usu. specified) time to walk a distance (is onlyten minutes' walk from here; it's quite a walk to the bus-stop).b an excursion on foot, a stroll or constitutional (go for awalk). c a journey on foot completed to earn money promised fora charity etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a place, track, or route intended orsuitable for walking; a promenade, colonnade, or footpath. b aperson's favourite place or route for walking. c the round of apostman, hawker, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A farm etc. where a hound-puppy is sentto accustom it to various surroundings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The place where agamecock is kept.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A part of a forest under one keeper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Defeat easily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take advantage of. walkaway from 1 easily outdistance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Refuse to become involvedwith; fail to deal with.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Survive (an accident etc.) withoutserious injury. walk away with colloq. = walk off with. walkthe boards be an actor. walk the hospitals = walk the wards.walk in (often foll. by on) enter or arrive, esp. unexpectedlyor easily. walk into 1 colloq. encounter through unwariness(walked into the trap).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. archaic attack forcefully.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. archaic eat heartily. walk it 1 make a journey on foot,not ride.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. achieve something (esp. a victory) easily.walk Matilda see MATILDA. walk off 1 depart (esp. abruptly).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Get rid of the effects of (a meal, ailment, etc.) by walking(walked off his anger). walk a person off his or her feet (orlegs) exhaust a person with walking. walk off with colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Steal.=====
    +
    -
    =====Win easily. walk of life an occupation, profession,or calling. walk-on 1 (in full walk-on part) = walking-on part.2 the player of this. walk on air see AIR. walk out 1 departsuddenly or angrily.=====
    +
    =====người tuần đường=====
    -
    =====(usu. foll. by with) Brit. archaic gofor walks in courtship. walk-out n. a sudden angry departure,esp. as a protest or strike. walk out on desert, abandon. walkover 1 colloq. = walk all over.=====
    +
    =====dòng đuôi=====
    -
    =====(often absol.) traverse (aracecourse) without needing to hurry, because one has noopponents or only inferior ones. walk-over n. an easy victoryor achievement. walk the plank see PLANK. walk the streets 1be a prostitute.=====
    +
    =====đuôi sóng=====
    -
    =====Traverse the streets esp. in search of worketc. walk tall colloq. feel justifiable pride. walk up! ashowman's invitation to a circus etc. walk-up US adj. (of abuilding) allowing access to the upper floors only by stairs.=====
    +
    =====lối đi=====
    -
    =====N. a walk-up building. walk up to approach (a person) for atalk etc. walk the wards be a medical student.=====
    +
    =====vết sóng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[airing]] , [[carriage]] , [[circuit]] , [[constitutional]] , [[gait]] , [[hike]] , [[jaunt]] , [[march]] , [[pace]] , [[parade]] , [[perambulation]] , [[peregrination]] , [[promenade]] , [[ramble]] , [[saunter]] , [[schlepp ]]* , [[step]] , [[stretch]] , [[stride]] , [[stroll]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[tread]] , [[turn]] , [[aisle]] , [[alley]] , [[avenue]] , [[boardwalk]] , [[boulevard]] , [[bricks]] , [[bypath]] , [[byway]] , [[catwalk]] , [[cloister]] , [[course]] , [[court]] , [[crossing]] , [[esplanade]] , [[footpath]] , [[gangway]] , [[lane]] , [[mall]] , [[passage]] , [[path]] , [[pavement]] , [[pier]] , [[platform]] , [[road]] , [[sidewalk]] , [[street]] , [[track]] , [[trail]] , [[area]] , [[arena]] , [[bailiwick]] , [[calling]] , [[career]] , [[domain]] , [[dominion]] , [[field]] , [[line]] , [[metier]] , [[profession]] , [[province]] , [[sphere]] , [[terrain]] , [[territory]] , [[trade]] , [[vocation]] , [[amble]] , [[meander]] , [[wander]] , [[ambulatory]] , [[department]] , [[peripateticism]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advance]] , [[amble]] , [[ambulate]] , [[canter]] , [[escort]] , [[exercise]] , [[file]] , [[foot]] , [[go]] , [[go on foot]] , [[hike]] , [[hit the road ]]* , [[hoof it]] , [[knock about ]]* , [[lead]] , [[leg ]]* , [[locomote]] , [[lumber]] , [[march]] , [[meander]] , [[pace]] , [[pad]] , [[parade]] , [[patrol]] , [[perambulate]] , [[plod]] , [[prance]] , [[promenade]] , [[race]] , [[roam]] , [[rove]] , [[run]] , [[saunter]] , [[scuff]] , [[shamble]] , [[shuffle]] , [[slog]] , [[stalk]] , [[step]] , [[stride]] , [[stroll]] , [[strut]] , [[stump]] , [[take a walk]] , [[toddle]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[travel on foot]] , [[traverse]] , [[tread]] , [[trek]] , [[troop]] , [[trudge]] , [[wander]] , [[wend one]]’s way , [[aisle]] , [[bobble]] , [[bundle]] , [[career]] , [[circuit]] , [[crossing]] , [[daddle]] , [[dally]] , [[flounce]] , [[foot it]] , [[footpath]] , [[gad]] , [[gait]] , [[galavant]] , [[gangway]] , [[jaunt]] , [[limp]] , [[mince]] , [[mosey]] , [[move]] , [[path]] , [[pathway]] , [[pedestrianize]] , [[perambulate ]](walk through or about) , [[peregrinate]] , [[profession]] , [[ramble]] , [[ramp]] , [[sashay]] , [[sidle]] , [[slink]] , [[slouch]] , [[stretch]] , [[swagger]] , [[totter]] , [[trade]] , [[trail]] , [[travel]] , [[turn]] , [[vocation]] , [[waddle]] , [[wade]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[run]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Walkable adj.[OE wealcan roll, toss, wander, f. Gmc]=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /wɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ
    to come at a walk
    đi bộ đến
    Sự dạo chơi
    to go for (to take) a walk
    đi dạo chơi, đi dạo một vòng
    Cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi
    to know someone by his walk
    nhận ra một người qua dáng đi
    Quãng đường đi bộ
    the station is only a short walk from my house
    ga chỉ cách nhà một quãng ngắn
    Lối để đi bộ, đường để đi bộ, đường đi dạo
    this is my favourite walk
    đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi
    Đường đi, vòng đi thường lệ
    the walk of a hawker
    vòng đi thường lệ của người bán hàng rong
    (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi
    Bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt)

    Nội động từ

    Đi, đi bộ
    to walk home
    đi bộ về nhà
    Đi bách bộ, đi tản bộ
    to walk one hour
    đi tản bộ một tiếng đồng hồ
    Hiện ra, xuất hiện (ma, quỉ..)
    (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử
    to walk in peace
    sống hoà bình với nhau

    Ngoại động từ

    Đi, đi bộ, đi lang thang
    to walk the streets
    đi lang thang ngoài phố; làm đĩ
    Cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi
    I'll walk you home
    Tôi cùng đi với anh về nhà
    the policeman walked off the criminal
    người cảnh sát dẫn tội phạm đi
    to walk a horse
    dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước
    to walk a baby
    tập đi cho một em bé
    Đi trên
    to walk the fields looking for wild flowers
    đi trên cánh đồng kiếm hoa dại

    Cấu trúc từ

    a walk of life
    tầng lớp xã hội, địa vị xã hội, nghề nghiệp, việc làm; lĩnh vực hoạt động (của một người)
    the different walks of life
    the walks of literature
    to run before one can walk
    chưa biết đi đã đòi chạy
    to walk before one can run
    đi từ dễ đến khó
    a walking dictionary
    từ điển sống
    to walk one's legs off
    (thông tục) đi cho đến khi bị kiệt sức
    to walk somebody off his feet
    (thông tục) bắt ai đi rạc cẳng
    to walk tall
    đi ngẩng cao đầu
    to walk about
    dạo chơi, đi dạo
    to walk along
    tiến bước, đi dọc theo
    to walk away from somebody / something
    thắng một cách dễ dàng
    to walk away from a competitor
    to walk /off with somebody
    đoạt được dễ dàng (một giải thưởng)
    ăn cắp, thó
    to walk back
    đi trở lại
    to walk down
    đi xuống
    to walk in
    đi vào, bước vào
    to ask sommeone to walk in
    to walk into something
    (thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)
    (thông tục) được (việc làm) mà không mất công
    to walk into something / somebody
    đâm sầm vào, đụng phải
    to walk off
    rời bỏ đi
    (thông tục) ( + with ) lấy đi, nẫng đi (vật gì)
    to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm
    to walk on
    (sân khấu) đóng vai phụ
    to walk out
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công
    bỏ đi ra, đi ra khỏi
    to walk out on someone
    ( + with ) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai)
    to walk over
    (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ
    to walk up
    bước lại gần
    to walk up to someone
    to walk the board
    là diễn viên sân khấu
    to walk one's beat
    (quân sự) đi tuần canh gác
    to walk the hospitals
    thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
    to walk the plank
    bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chứ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy đào đường

    Toán & tin

    đi; (thống kê ) di động
    random walk
    di động ngẫu nhiên

    Xây dựng

    đường dạo mát

    Kỹ thuật chung

    bước
    code walk
    bước mã
    random walk
    bước ngẫu nhiên (thông kê)
    random-walk method
    phương pháp bước ngẫu nhiên
    khoảng cách
    người tuần đường
    dòng đuôi
    đuôi sóng
    lối đi
    vết sóng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    run

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X