-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tʃa:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: ::[[a]] [[weather]] [[chart]]::[[a]] [[weather]] [[chart]]::đồ thị thời tiết::đồ thị thời tiết+ ::[[star]] [[chart]]+ ::tinh đồ+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 27: Dòng 23: *V_ed: [[charted]]*V_ed: [[charted]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản đồ (đạo hàng)=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====bản đồ (đạo hàng)=====::[[chart]] [[table]]::[[chart]] [[table]]::bàn bản đồ (đạo hàng)::bàn bản đồ (đạo hàng)- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biểu (đồ)=====- =====biểu (đồ)=====+ ::[[active]] [[chart]]::[[active]] [[chart]]::biểu đồ hiện hành::biểu đồ hiện hànhDòng 139: Dòng 135: ::[[system]] [[chart]]::[[system]] [[chart]]::biểu đồ hệ thống::biểu đồ hệ thống+ === Xây dựng===+ =====bản đồ đi biển=====- == Xây dựng==+ =====đo lập bản đồ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản đồđi biển=====+ - =====đo lậpbản đồ=====+ =====đưa vào bản đồ=====+ === Y học===+ =====biều đồ, giun đồ, đồ thi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản đồ=====- =====đưa vào bản đồ=====+ =====bảng tính=====- + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====biều đồ, giun đồ, đồ thi=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản đồ=====+ - + - =====bảng tính=====+ ::[[design]] [[chart]]::[[design]] [[chart]]::bảng tính toán::bảng tính toán- =====bảng=====+ =====bảng=====::[[calendar]] [[progress]] [[chart]]::[[calendar]] [[progress]] [[chart]]::bảng tiến độ::bảng tiến độDòng 220: Dòng 210: ::[[tolerance]] [[chart]]::[[tolerance]] [[chart]]::bảng dung sai::bảng dung sai- =====biểu đồ=====+ =====biểu đồ=====::[[active]] [[chart]]::[[active]] [[chart]]::biểu đồ hiện hành::biểu đồ hiện hànhDòng 533: Dòng 523: ::[[weather]] [[chart]]::[[weather]] [[chart]]::biểu đồ thời tiết::biểu đồ thời tiết- =====biểu đồ hành trình=====+ =====biểu đồ hành trình=====- =====đồ thị liên tục=====+ =====đồ thị liên tục=====- =====đồ thị=====+ =====đồ thị=====- =====lập biểu đồ=====+ =====lập biểu đồ=====- =====giản đồ=====+ =====giản đồ=====::[[chart]] [[scale]]::[[chart]] [[scale]]::tỉ lệ của giản đồ::tỉ lệ của giản đồDòng 562: Dòng 552: ::time-depth [[chart]]::time-depth [[chart]]::biểu đồ thời gian-độ sâu::biểu đồ thời gian-độ sâu- =====hải đồ=====+ =====hải đồ=====- =====ảnh mẫu=====+ =====ảnh mẫu=====- =====sơ đồ=====+ =====sơ đồ=====- =====vẽ đồ thị=====+ =====vẽ đồ thị=====+ === Kinh tế ===+ =====bản đồ=====- ==Kinh tế==+ =====bản đồ đi biển=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản đồ=====+ =====biểu đồ=====- + - =====bản đồ đi biển=====+ - + - =====biểu đồ=====+ ::[[activity]] [[chart]]::[[activity]] [[chart]]::biểu đồ hoạt động::biểu đồ hoạt độngDòng 626: Dòng 613: ::[[thermometric]] [[chart]]::[[thermometric]] [[chart]]::biểu đồ nhiệt độ::biểu đồ nhiệt độ- =====đồ thị=====+ =====đồ thị=====- + - =====hải đồ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chart chart] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=chart&searchtitlesonly=yes chart] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Sea-chart, map: According to the chart, we are fiftymiles west of the Lizard.=====+ - + - =====Map, table, tabulation, graph,diagram; blueprint: A weather chart appears on page 23. Here isa chart of the highest-yielding unit trusts. She drew up agenealogical chart of the descendants of Queen Victoria.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Plot, plan, map (out), design: He charted a course ofaction for the company. Have you charted the shortest routebetween Gibraltar and Cyprus?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A geographical map or plan, esp. for navigationby sea or air.=====+ - + - =====A sheet of information in the form of a table,graph, or diagram.=====+ - =====(usu. in pl.) colloq. a listing of thecurrently most popular gramophone records.=====+ =====hải đồ=====+ ===Địa chất===+ =====biểu đồ, đồ thị, giản đồ =====- =====V.tr. make a chartof,map.[F charte f. L charta CARD(1)]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blueprint]] , [[diagram]] , [[graph]] , [[outline]] , [[plat]] , [[plot]] , [[rough draft]] , [[scheme]] , [[sketch]] , [[table]] , [[tabulation]]+ =====verb=====+ :[[arrange]] , [[block out]] , [[blueprint]] , [[cast]] , [[delineate]] , [[design]] , [[devise]] , [[draft]] , [[graph]] , [[lay out]] , [[outline]] , [[plot]] , [[project]] , [[shape]] , [[sketch]] , [[map]] , [[conceive]] , [[contrive]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[lay]] , [[plan]] , [[scheme]] , [[strategize]] , [[work out]] , [[diagram]] , [[document]] , [[explore]] , [[plat]] , [[platform]] , [[record]] , [[table]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
biểu (đồ)
- active chart
- biểu đồ hiện hành
- area chart
- biểu đồ vùng
- bar chart
- biểu đồ tần suất
- bubble chart
- biểu đồ bọt
- bullet list chart
- biểu đồ danh sách kiểu bullet
- chart area
- vùng biểu đồ
- chart axes
- trục biểu đồ
- chart elements
- thành phần của biểu đồ
- chart format
- dạng thức biểu đồ
- chart layout
- bố cục biểu đồ
- chart layout
- cách trình bày biểu đồ
- chart lines
- đường biểu đồ
- chart recorder
- bộ ghi biểu đồ
- chart sheet
- bảng biểu đồ
- chart tips
- mẹo biểu đồ
- Chart Wizard
- thuật sĩ biểu đồ
- circular chart
- biểu đồ vòng
- code chart
- biểu đồ mã
- combination chart
- biểu đồ phối hợp
- comparison chart
- biểu đồ so sánh
- composite bar chart
- biểu đồ thanh hỗn hợp
- cone chart
- biểu đồ hình nón
- contour chart
- biểu đồ đường viền
- customize chart type
- tùy chỉnh loại biểu đồ
- cylinder chart
- biểu đồ hình trụ
- design chart
- biểu đồ tính
- doughnut chart
- biểu đồ hình xuyến
- efficiency chart
- biểu đồ hiệu suất
- electronic chart reader
- bộ đọc biểu đồ điện tử
- embed chart
- biểu đồ nhúng
- Format Chart Area
- định dạng vùng biểu đồ
- ICU (interactivechart utility)
- tiện ích biểu đồ tương tác
- Insert Chart button
- nút chèn biểu đồ
- interactive chart utility (ICU)
- tiện ích biểu đồ tương tác
- line chart
- biểu đồ đường
- logarithmic chart
- biểu đồ loga
- logarithmic chart
- biểu đồ lôgarit
- logical chart
- biểu đồ logic
- mixed chart
- biểu đồ hỗn hợp
- multiple chart
- đa biểu đồ
- multiple-axis chart
- biểu đồ nhiều trục
- multiple-bar chart
- biểu đồ nhiều thanh
- picture Organization Chart
- biểu đồ tổ chức ảnh
- pie chart
- biểu đồ hình tròn
- pie chart
- biểu đồ khoanh
- process chart
- biểu đồ xử lý
- recorder chart
- biểu đồ ghi
- resolution chart
- biểu đồ phân giải
- stacked line chart
- biểu đồ ngăn xếp
- stock chart
- biểu đồ chứng khoán
- summary chart
- biểu đồ tóm tắt
- system chart
- biểu đồ hệ thống
Kỹ thuật chung
bảng
- calendar progress chart
- bảng tiến độ
- calibration chart
- bảng phân định cỡ
- calibration chart
- bảng phân định kích thước
- chart drum
- tang ghi biểu đồ băng
- chart recorder
- máy ghi băng bằng giấy
- chart sheet
- bảng biểu đồ
- chart transport
- sự chuyển tải băng giấy
- classification chart
- bảng phân loại
- colour chart
- lập bảng màu
- compensating strip chart recorder
- máy ghi băng biểu đồ bù
- computation chart
- bảng tính
- design chart
- bảng tính toán
- equilibrium chart
- đồ thị cân bằng
- form-process chart
- biểu đồ xử lý bảng biểu
- heat balance chart
- giản đồ cân bằng nhiệt
- heat balance chart
- sơ đồ cân bằng nhiệt
- influence line chart
- bảng tra đường ảnh hưởng
- lubrication chart
- bảng bôi trơn
- paper chart-recorder
- máy ghi băng bằng giấy
- periodic chart
- bảng tuần hoàn
- plugboard chart
- sơ đồ bảng ổ cắm
- process flow chart
- mặt bằng công nghệ
- progress chart
- bảng tiến độ thi công
- record chart
- băng ghi
- strip chart
- biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
- strip chart instrument
- dụng cụ ghi băng
- strip chart potentiometric recorder
- máy ghi băng biểu đồ
- strip chart recorder
- máy ghi biểu đồ kiểu băng
- strip chart recorder
- máy ghi băng
- tolerance chart
- bảng dung sai
biểu đồ
- active chart
- biểu đồ hiện hành
- activity chart
- biểu đồ hoạt động
- area chart
- biểu đồ vùng
- band chart
- biểu đồ dải
- bar chart
- biểu đồ (dạng) cột
- bar chart
- biểu đồ cột
- bar chart
- biểu đồ hình thanh
- bar chart
- biểu đồ tần suất
- bar chart
- biểu đồ thanh
- blending chart
- biểu đồ trộn
- bubble chart
- biểu đồ bọt
- bubble chart
- biểu đồ hình bọt
- bullet list chart
- biểu đồ danh sách kiểu bullet
- calibration chart
- biểu đồ chuẩn
- Carter chart
- biểu đồ Carter
- casing designing chart
- biểu đồ thiết kế ống chống
- chart area
- vùng biểu đồ
- chart axes
- trục biểu đồ
- chart drum
- tang ghi biểu đồ
- chart drum
- tang ghi biểu đồ băng
- chart elements
- thành phần của biểu đồ
- chart feed
- cấu dẫn tiến biểu đồ
- chart feed
- sự dẫn tiến biểu đồ
- chart fills
- nền biểu đồ
- chart format
- dạng thức biểu đồ
- chart layout
- bố cục biểu đồ
- chart layout
- cách trình bày biểu đồ
- chart lines
- đường biểu đồ
- chart paper tear-off bar
- thanh xé tách giấy biểu đồ
- chart paper tear-off bar
- thanh ngắt giấy ghi biểu đồ
- chart recorder
- bộ ghi biểu đồ
- chart recorder
- máy ghi biểu đồ
- chart scale
- thang biểu đồ
- chart sheet
- bảng biểu đồ
- chart tips
- mẹo biểu đồ
- chart transport
- sự dẫn tiến biểu đồ
- chart type
- loại biểu đồ
- Chart Wizard
- thuật sĩ biểu đồ
- circular chart
- biểu đồ vòng
- circular chart diagram
- biểu đồ tròn
- circular-chart recorder
- máy ghi biểu đồ tròn
- circulation chart
- biểu đồ vòng
- code chart
- biểu đồ mã
- column chart
- biểu đồ cột
- combination chart
- biểu đồ phối hợp
- comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- comparison chart
- biểu đồ so sánh
- compensating strip chart recorder
- máy ghi băng biểu đồ bù
- composite bar chart
- biểu đồ thanh hỗn hợp
- composite bar chart
- biểu đồ thanh tổng hợp
- cone chart
- biểu đồ hình nón
- consum chart
- biểu đồ tổng kiểm tra
- contour chart
- biểu đồ đường viền
- control chart
- biểu đồ quản lý
- conversion chart
- biểu đồ chuyển đổi
- cumulative sum control chart
- biểu đồ quản lý tổng số tích lũy
- customize chart type
- tùy chỉnh loại biểu đồ
- cylinder chart
- biểu đồ hình trụ
- data flow chart
- biểu đồ luồng dữ liệu
- design chart
- biểu đồ chính
- design chart
- biểu đồ tính
- detail chart
- biểu đồ chi tiết
- dot chart
- biểu đồ điểm
- doughnut chart
- biểu đồ hình xuyến
- efficiency chart
- biểu đồ hiệu suất
- electronic chart reader
- bộ đọc biểu đồ điện tử
- embed chart
- biểu đồ nhúng
- entropy chart diagram
- biểu đồ entropy
- flow chart or flowchart
- biểu đồ tiến trình, tiến độ
- flow process chart
- biểu đồ chu trình dòng
- form-process chart
- biểu đồ xử lý bảng biểu
- Format Chart Area
- định dạng vùng biểu đồ
- frequency bar chart
- biểu đồ xác xuất tần số
- function chart
- biểu đồ chức năng
- gang chart
- biểu đồ theo kíp
- Gantt chart
- biểu đồ Gantt
- ICU (interactivechart utility)
- tiện ích biểu đồ tương tác
- Insert Chart button
- nút chèn biểu đồ
- interactive chart utility (ICU)
- tiện ích biểu đồ tương tác
- landing chart
- biểu đồ hạ cánh
- line chart
- biểu đồ đường
- load chart
- biểu đồ công việc
- logarithmic chart
- biểu đồ loga
- logarithmic chart
- biểu đồ lôgarit
- logical chart
- biểu đồ logic
- lubricating chart
- biểu đồ bôi trơn
- lubrication chart
- biểu đồ độ bôi trơn
- man-process chart
- biểu đồ nhân công
- mixed chart
- biểu đồ hỗn hợp
- molier chart
- biểu đồ molier
- multiple chart
- đa biểu đồ
- multiple chart
- nhiều biểu đồ
- multiple-axis chart
- biểu đồ nhiều trục
- multiple-bar chart
- biểu đồ nhiều thanh
- multirange potentiometric strip chart recorder
- máy ghi vạn năng biểu đồ chạy
- network chart
- biểu đồ mạng
- Nichol's chart
- biểu đồ Nichol
- Nichols chart
- biểu đồ Nichols
- operation analysis chart
- biểu đồ phân tích hoạt động
- operation process chart
- biểu đồ tiến trình hoạt động
- operator process chart
- biểu đồ hoạt động của người vận hành
- organization chart
- biểu đồ tổ chức
- p chart
- biểu đồ p
- performance chart
- biểu đồ hoạt động
- picture Organization Chart
- biểu đồ tổ chức ảnh
- pie chart
- biểu đồ hình tròn
- pie chart
- biểu đồ khoanh
- pie chart
- biểu đồ tròn
- point chart
- biểu đồ điểm
- power chart
- biểu đồ (đồ thị) công suất
- power chart
- biểu đồ công suất
- process chart
- biểu đồ công nghệ
- process chart
- biểu đồ qui trình
- process chart
- biểu đồ xử lý
- process control chart
- biểu đồ điều khiển qui trình
- progress chart
- biểu đồ thi công
- progress chart
- biểu đồ tiến bộ
- psychrometric chart
- biểu đồ độ ẩm
- range chart
- biểu đồ kiểm tra hạng (chất lượng)
- reactance chart
- biểu đồ điện kháng
- recorder chart
- biểu đồ ghi
- recording chart
- biểu đồ hành trình
- recording chart
- biểu đồ liên tục
- resolution chart
- biểu đồ phân giải
- right-and-left-hand chart
- biêu đồ tay-trái-tay phải
- running chart
- biểu đồ chạy tàu
- simo chart
- biểu đồ simo
- stacked line chart
- biểu đồ ngăn xếp
- stock chart
- biểu đồ chứng khoán
- stress deflection chart
- biểu đồ ứng suất-độ võng
- strip chart
- biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
- strip chart
- biểu đồ dải
- strip chart
- biểu đồ hành trình
- strip chart
- biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)
- strip chart potentiometric recorder
- máy ghi băng biểu đồ
- strip chart recorder
- máy ghi biểu đồ kiểu băng
- strip-chart recorder
- máy ghi biểu đồ động
- structure chart
- biểu đồ cấu trúc
- summary chart
- biểu đồ tóm tắt
- surface chart
- biểu đồ mặt
- system chart
- biểu đồ hệ thống
- Ten Broecke chart
- biểu đồ Ten Broecke (tính hiệu suất nhiệt)
- therblig chart
- biểu đồ therblig
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi nhiệt
- time-depth chart
- biểu đồ thời gian-độ sâu
- timing chart
- biểu đồ thời gian
- tolerance chart
- biểu đồ các giới hạn cho phép
- tooling chart
- biểu đồ chỉnh máy
- tooling chart
- biểu đồ công nghệ
- train operation chart
- biểu đồ chạy tàu
- Underwood chart
- biểu đồ Underwood
- viscosity chart
- biểu đồ độ nhớt
- viscosity conversion chart
- biểu đồ chuyển đổi độ nhớt
- viscosity gravity chart
- biểu đồ độ nhớt-trọng lượng
- weather chart
- biểu đồ thời tiết
giản đồ
- chart scale
- tỉ lệ của giản đồ
- color chart
- giản đồ sắc độ
- colour chart
- giản đồ sắc độ
- conformal reflection chart
- giản đồ phản xạ bảo giác
- enthalpy-entropy chart
- giản đồ entanpy-entropy
- freezing chart
- giản đồ kết đông
- heat balance chart
- giản đồ cân bằng nhiệt
- pressure-enthalpy chart
- giản đồ áp suất-entanpy
- recording chart
- giản đồ liên tục
- time-depth chart
- biểu đồ thời gian-độ sâu
Kinh tế
biểu đồ
- activity chart
- biểu đồ hoạt động
- balance chart
- biểu đồ cân bằng
- bar chart
- biểu đồ thanh
- blending chart
- biểu đồ pha trộn
- chart of business
- biểu đồ doanh nghiệp
- checking egg-candling chart
- biểu đồ màu phân loại trứng
- control chart
- biểu đồ quản lý
- conversion chart
- biểu đồ tính toán sản xuất
- fishbone chart
- biểu đồ xương cá
- flow chart
- biểu đồ luồng
- gantt chart
- biểu đồ gantt
- organization chart
- biểu đồ các tổ chức
- organization chart
- biều đồ tổ chức
- organization chart
- biểu đồ tổ chức
- P/V chart
- Biểu đồ P/V
- pie chart
- biểu đồ tròn
- process (flow) chart
- biểu đồ quy tắc công nghệ
- production flow chart
- biểu đồ tổ chức sản xuất
- progress chart
- biều đồ tiến độ công việc
- progress chart
- biểu đồ tiến độ công việc
- quality control chart
- biểu đồ quản lý chất lượng
- sector chart
- biểu đồ hình quạt
- staircase chart
- biểu đồ cầu thang
- thermometric chart
- biểu đồ nhiệt độ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ