-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cấu trúc từ)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">liv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">liv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: ::chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột::chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột- =====Marx's name will live for ever=====+ ::Marx's [[name]] [[will]] [[live]] [[for]] [[ever]]- =====Tên của Mác sẽ sống mãi=====+ ::Tên của Mác sẽ sống mãi- =====Lenin's memory lives=====+ ::Lenin's [[memory]] [[lives]]- =====Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người=====+ ::Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người::[[long]] [[live]] [[communism]]::[[long]] [[live]] [[communism]]::chủ nghĩa cộng sản muôn năm::chủ nghĩa cộng sản muôn nămDòng 120: Dòng 116: =====[[to]] [[live]] [[well]]==========[[to]] [[live]] [[well]]=====::ăn ngon::ăn ngon- =====[[to]] [[live]] [[on]] [[sb/st]]=====+ =====[[to]] [[live]] [[on]] [[sb]]/[[st]]=====::(người) sống bám vào ai, sống dựa vào cái gì::(người) sống bám vào ai, sống dựa vào cái gì::(động vật) sống kí sinh trên::(động vật) sống kí sinh trên+ ===Tính từ======Tính từ===+ =====/'''<font color="red">laiv</font>'''/=====+ ::[[live]]::[[live]]::sống, hoạt động::sống, hoạt độngDòng 165: Dòng 164: *V-ed.[[lived]]*V-ed.[[lived]]- == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đang có điện=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====có điện=====+ =====sống, tồn tại // hoạt; sinh thực=====+ + + === Xây dựng===+ =====sống, hoạt động, có dòng điện chạy qua, đang quay (trục...), đang cháy=====+ + === Điện===+ =====đang có điện=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====có điện=====::[[live]] (electrical)::[[live]] (electrical)::có điện (áp)::có điện (áp)Dòng 188: Dòng 193: ::[[live]] [[working]]::[[live]] [[working]]::sự làm việc có điện::sự làm việc có điện- =====đang chạy=====+ =====đang chạy=====- =====đang quay=====+ =====đang quay=====::[[live]] [[axle]]::[[live]] [[axle]]::trục đang quay::trục đang quay- =====động=====+ =====động=====::[[front]] [[live]] [[axle]]::[[front]] [[live]] [[axle]]::cầu dẫn động trước::cầu dẫn động trướcDòng 228: Dòng 233: ::[[vehicular]] [[live]] [[load]]::[[vehicular]] [[live]] [[load]]::tải trọng xe di động đường::tải trọng xe di động đường- =====được cấp điện=====+ =====được cấp điện=====- =====được kích hoạt=====+ =====được kích hoạt=====- =====nóng (dây)=====+ =====nóng (dây)=====- =====mang điện=====+ =====mang điện=====::[[be]] [[live]]::[[be]] [[live]]::đang mang điện::đang mang điện::[[live]] [[part]]::[[live]] [[part]]::phần (tử) mang điện::phần (tử) mang điện- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====phát trực tiếp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phát trực tiếp=====+ ::[[live]] [[broadcast]]::[[live]] [[broadcast]]::sự phát trực tiếp::sự phát trực tiếp- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=live live] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[alive]] , [[animate]] , [[aware]] , [[breathing]] , [[conscious]] , [[living]] , [[vital]] , [[active]] , [[alert]] , [[brisk]] , [[burning]] , [[controversial]] , [[current]] , [[dynamic]] , [[earnest]] , [[effective]] , [[effectual]] , [[efficacious]] , [[efficient]] , [[functioning]] , [[hot ]]* , [[lively]] , [[operative]] , [[pertinent]] , [[pressing]] , [[prevalent]] , [[running]] , [[topical]] , [[unsettled]] , [[vivid]] , [[working]] , [[animated]] , [[red-hot]] , [[alacritous]] , [[biogenous]] , [[blithe]] , [[boisterous]] , [[ebullient]] , [[effervescent]] , [[exhilarating]] , [[extrovert]] , [[exuberant]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[impassioned]] , [[intense]] , [[invigorating]] , [[lighthearted]] , [[parturient]] , [[piquant]] , [[quick]] , [[rambunctious]] , [[spirited]] , [[spiritous]] , [[sprightly]] , [[spry]] , [[vigorous]] , [[vivacious]] , [[viviparous]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===Adj.===+ :[[abide]] , [[be]] , [[be alive]] , [[breathe]] , [[continue]] , [[draw breath]] , [[endure]] , [[get along]] , [[get by]] , [[have life]] , [[last]] , [[lead]] , [[maintain]] , [[make it]] , [[move]] , [[pass]] , [[persist]] , [[prevail]] , [[remain]] , [[remain alive]] , [[subsist]] , [[survive]] , [[bide]] , [[bunk ]]* , [[crash ]]* , [[dwell]] , [[hang one]]’s hat , [[hang out ]]* , [[locate]] , [[lodge]] , [[nest]] , [[occupy]] , [[perch]] , [[reside]] , [[roost]] , [[settle]] , [[be happy]] , [[delight]] , [[experience]] , [[flourish]] , [[love]] , [[luxuriate]] , [[make the most of]] , [[prosper]] , [[relish]] , [[savor]] , [[take pleasure]] , [[thrive]] , [[acquire a livelihood]] , [[earn a living]] , [[earn money]] , [[fare]] , [[feed]] , [[get along ]]* , [[get by ]]* , [[make ends meet]] , [[profit]] , [[support]] , [[exist]] , [[domicile]] , [[house]] , [[pursue]] , [[active]] , [[animate]] , [[are]] , [[blazing]] , [[board]] , [[burning]] , [[dynamic]] , [[energetic]] , [[glowing]] , [[in person]] , [[manage]] , [[room]] , [[unexploded]] , [[vigorous]] , [[vivid]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Living, breathing,animate,viable,existent; material,physical,tangible,real,actual,palpable: She said she'drather be a live beggar than a dead countess. My cat brought mea live mouse into the house the other day. 2 energetic, lively,spirited,vigorous,active,dynamic,busy; current,contemporary: Our new advertising agency seems to have somelive ideas. The other party made nuclear disarmament a liveissue in the election. 3 burning,glowing,flaming,alight,red-hot,white-hot: A live coal popped out of the grate ontothe carpet.=====+ =====adjective=====- + :[[dead]] , [[non-existent]] , [[apathetic]] , [[dispirited]] , [[inactive]] , [[lethargic]]- =====Loaded,explosive,unexploded,combustible:Buildershavedug upalive bomb in London.=====+ =====verb=====- + :[[cease]] , [[depart]] , [[die]] , [[not use]]- =====Charged,electrified: Don't touchalive wire or you'llgeta shock.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====V.=====+ - + - =====Breathe, exist; function: There has never lived a moregifted scholar. She lives as a recluse.=====+ - + - =====Survive,persist,last,persevere,endure; spend, continue,live out, complete,end, conclude, finish: He lived out his days happily inTorquay.=====+ - + - =====Reside, dwell, be; abide, stay, remain, lodge, room:He normally lives in Acton,but at the moment he's living withhis mother in Kent. 9 subsist,get along,survive, fare: Manyold-age pensioners complain that they have barely enough to liveon.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Sống
- as long as we live, we will fight oppression and exploitation
- chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột
- Tên của Mác sẽ sống mãi
Tính từ
Có dòng điện chạy qua
- live wire
- dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
động
- front live axle
- cầu dẫn động trước
- live axle
- cầu dẫn động
- live axle
- trục truyền động
- live cargo
- tải trọng động
- live contact
- tiếp điểm đóng
- live guy
- dây néo di động
- live lever
- đòn (bẩy) di động
- live link
- liên kết động
- live load
- tác động biến đổi
- live load
- tải trọng di động
- live load stress
- ứng suất do tải trọng động
- live load stress
- ứng suất mạch động
- live main
- đường ống đang hoạt động
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live-roll table
- băng lăn dẫn động
- strength at live load
- giới hạn mỏi chu kỳ mạch động
- vehicular live load
- tải trọng xe di động đường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive , animate , aware , breathing , conscious , living , vital , active , alert , brisk , burning , controversial , current , dynamic , earnest , effective , effectual , efficacious , efficient , functioning , hot * , lively , operative , pertinent , pressing , prevalent , running , topical , unsettled , vivid , working , animated , red-hot , alacritous , biogenous , blithe , boisterous , ebullient , effervescent , exhilarating , extrovert , exuberant , fervent , fervid , impassioned , intense , invigorating , lighthearted , parturient , piquant , quick , rambunctious , spirited , spiritous , sprightly , spry , vigorous , vivacious , viviparous
verb
- abide , be , be alive , breathe , continue , draw breath , endure , get along , get by , have life , last , lead , maintain , make it , move , pass , persist , prevail , remain , remain alive , subsist , survive , bide , bunk * , crash * , dwell , hang one’s hat , hang out * , locate , lodge , nest , occupy , perch , reside , roost , settle , be happy , delight , experience , flourish , love , luxuriate , make the most of , prosper , relish , savor , take pleasure , thrive , acquire a livelihood , earn a living , earn money , fare , feed , get along * , get by * , make ends meet , profit , support , exist , domicile , house , pursue , active , animate , are , blazing , board , burning , dynamic , energetic , glowing , in person , manage , room , unexploded , vigorous , vivid
Từ điển: Thông dụng | Điện | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Nguyễn Minh Hiếu, Admin, Luong Nguy Hien, DTN, Nhilun, KyoRin, Ngọc, ngoc hung, Nguyễn Hồng Phước, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ