-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 81: Dòng 81: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====độ nghiêng, độ võng, sự nhúng, sự ngâm=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====vỏ DIP=====+ =====vỏ DIP=====''Giải thích VN'': Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp. Chẳng hạn, DIP là cách đóng góp được ưa thích của loại chip DRAM. Loại vỏ này được chế tạo bằng một vật liệu nhựa cứng, bọc kín vi mạch, các đầu ra của mạch được nối với những chân nhọn đầu, hướng xuống dưới và xếp thành hai hàng thẳng song song. Các chân này được thiết kế để cắm chắc chắn vào đế cắm; bạn cũng có thể hàn chúng trực tiếp xuống board mạch in.''Giải thích VN'': Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp. Chẳng hạn, DIP là cách đóng góp được ưa thích của loại chip DRAM. Loại vỏ này được chế tạo bằng một vật liệu nhựa cứng, bọc kín vi mạch, các đầu ra của mạch được nối với những chân nhọn đầu, hướng xuống dưới và xếp thành hai hàng thẳng song song. Các chân này được thiết kế để cắm chắc chắn vào đế cắm; bạn cũng có thể hàn chúng trực tiếp xuống board mạch in.- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=dip&x=0&y=0 dip] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=dip dip] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========nhấn chìm==========nhấn chìm======== Điện====== Điện===- =====độ lệch xuống=====+ =====độ lệch xuống=====''Giải thích VN'': Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.''Giải thích VN'': Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.- =====độ nghiêng xuống=====+ =====độ nghiêng xuống=====''Giải thích VN'': Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.''Giải thích VN'': Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hướng cắm=====+ =====hướng cắm=====- =====hướng dốc=====+ =====hướng dốc=====- =====đặt xuống=====+ =====đặt xuống=====- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====- =====độ từ khuynh=====+ =====độ từ khuynh=====- =====dốc=====+ =====dốc=====- =====dung dịch nhuộm=====+ =====dung dịch nhuộm=====- =====lún tụt=====+ =====lún tụt=====- =====góc cắm=====+ =====góc cắm=====- =====góc dốc=====+ =====góc dốc=====- =====hạ=====+ =====hạ=====- =====nhúng=====+ =====nhúng=====- =====sự nhúng chìm=====+ =====sự nhúng chìm=====- =====sự sụt=====+ =====sự sụt=====- =====sự tẩm=====+ =====sự tẩm=====- =====sự thấm=====+ =====sự thấm==========tôi==========tôi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ngâm=====+ =====ngâm=====- =====nhúng=====+ =====nhúng=====- =====nước chấm=====+ =====nước chấm=====- =====phết lên=====+ =====phết lên==========quãng trũng==========quãng trũng=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dip dip] : Corporateinformation+ =====độ dốc, độ nghiêng, dốc, phỗng tháo (than), lò tháo, lò rót =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====V.=====+ - =====Immerse,plunge,duck,dunk,douse,bathe, submerge: Hedipped each dish into the soapy water.=====+ - + - =====Decline, go down,fall, descend, sag, sink, subside, slump: The road dips afterthe next curve. The price of shares has dipped again. 3 dip inor into. dabble in, play at; skim, scan: I haven't had time toread it, but I dipped into it here and there.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Swim, plunge; immersion; Brit bathe: We are going for adip in the pool before dinner.=====+ - + - =====Lowering, sinking, depression,drop, slump, decline: This dip in the price of oil meansnothing.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Computing a form of integrated circuit consisting of a smallplastic or ceramic slab with two parallel rows of pins.=====+ - =====DIP-switch an arrangement of switches on a printer forselecting a printing mode.[abbr. of dual in-line package]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bath]] , [[dive]] , [[douche]] , [[drenching]] , [[ducking]] , [[immersion]] , [[plunge]] , [[soak]] , [[soaking]] , [[swim]] , [[concoction]] , [[dilution]] , [[infusion]] , [[mixture]] , [[preparation]] , [[solution]] , [[suffusion]] , [[suspension]] , [[basin]] , [[concavity]] , [[declivity]] , [[descent]] , [[downslide]] , [[downswing]] , [[downtrend]] , [[drop]] , [[fall]] , [[fall-off]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[inclination]] , [[incline]] , [[lowering]] , [[pitch]] , [[sag]] , [[sink]] , [[sinkage]] , [[sinkhole]] , [[slip]] , [[slope]] , [[slump]] , [[duck]] , [[dunk]] , [[decline]] , [[downturn]] , [[drop-off]] , [[nosedive]] , [[skid]] , [[slide]] , [[tumble]] , [[pit]] , [[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]]+ =====verb=====+ :[[baptize]] , [[bathe]] , [[douse]] , [[drench]] , [[duck]] , [[dunk]] , [[immerse]] , [[irrigate]] , [[lave]] , [[lower]] , [[moisten]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[rinse]] , [[slop]] , [[slosh]] , [[soak]] , [[souse]] , [[splash]] , [[steep]] , [[submerge]] , [[submerse]] , [[wash]] , [[water]] , [[wet]] , [[bend]] , [[decline]] , [[disappear]] , [[droop]] , [[drop down]] , [[fade]] , [[fall]] , [[go down]] , [[incline]] , [[nose-dive]] , [[plummet]] , [[reach]] , [[recede]] , [[sag]] , [[set]] , [[settle]] , [[sheer]] , [[sink]] , [[skew]] , [[skid]] , [[slant]] , [[slip]] , [[slope]] , [[slue]] , [[slump]] , [[spiral]] , [[subside]] , [[swoop]] , [[tilt]] , [[tumble]] , [[veer]] , [[verge]] , [[bail]] , [[bale]] , [[bucket]] , [[decant]] , [[dish]] , [[draft off]] , [[draw]] , [[draw out]] , [[dredge]] , [[handle]] , [[lade]] , [[lift]] , [[offer]] , [[reach into]] , [[shovel]] , [[spoon]] , [[strain]] , [[immerge]] , [[color]] , [[dye]] , [[ladle]] , [[scoop]] , [[descend]] , [[browse]] , [[candle]] , [[dabble]] , [[decrease]] , [[delve]] , [[depression]] , [[dive]] , [[downturn]] , [[drop]] , [[sauce]] , [[swim]]+ =====phrasal verb=====+ :[[flip through]] , [[glance at]] , [[leaf]] , [[riffle]] , [[run through]] , [[scan]] , [[skim]] , [[thumb]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ascent]] , [[increase]] , [[rise]]+ =====verb=====+ :[[ascend]] , [[raise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời
- magnetic dip
- độ từ khuynh
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Toán & tin
vỏ DIP
Giải thích VN: Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp. Chẳng hạn, DIP là cách đóng góp được ưa thích của loại chip DRAM. Loại vỏ này được chế tạo bằng một vật liệu nhựa cứng, bọc kín vi mạch, các đầu ra của mạch được nối với những chân nhọn đầu, hướng xuống dưới và xếp thành hai hàng thẳng song song. Các chân này được thiết kế để cắm chắc chắn vào đế cắm; bạn cũng có thể hàn chúng trực tiếp xuống board mạch in.
Điện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bath , dive , douche , drenching , ducking , immersion , plunge , soak , soaking , swim , concoction , dilution , infusion , mixture , preparation , solution , suffusion , suspension , basin , concavity , declivity , descent , downslide , downswing , downtrend , drop , fall , fall-off , hole , hollow , inclination , incline , lowering , pitch , sag , sink , sinkage , sinkhole , slip , slope , slump , duck , dunk , decline , downturn , drop-off , nosedive , skid , slide , tumble , pit , ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool
verb
- baptize , bathe , douse , drench , duck , dunk , immerse , irrigate , lave , lower , moisten , pitch , plunge , rinse , slop , slosh , soak , souse , splash , steep , submerge , submerse , wash , water , wet , bend , decline , disappear , droop , drop down , fade , fall , go down , incline , nose-dive , plummet , reach , recede , sag , set , settle , sheer , sink , skew , skid , slant , slip , slope , slue , slump , spiral , subside , swoop , tilt , tumble , veer , verge , bail , bale , bucket , decant , dish , draft off , draw , draw out , dredge , handle , lade , lift , offer , reach into , shovel , spoon , strain , immerge , color , dye , ladle , scoop , descend , browse , candle , dabble , decrease , delve , depression , dive , downturn , drop , sauce , swim
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ