-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: /'''<font color="red">wɔ:k</font>'''//'''<font color="red">wɔ:k</font>'''/- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 55: Dòng 53: =====Cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi==========Cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi=====- ::[[I'll]] [[walk]] [[you]] [[home]]::[[I'll]] [[walk]] [[you]] [[home]]- =====Tôi cùng đi với anh về nhà==========Tôi cùng đi với anh về nhà=====::[[the]] [[policeman]] [[walked]] [[off]] [[the]] [[criminal]]::[[the]] [[policeman]] [[walked]] [[off]] [[the]] [[criminal]]Dòng 70: Dòng 66: ::đi trên cánh đồng kiếm hoa dại::đi trên cánh đồng kiếm hoa dại===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- =====[[a]] [[ walk]] [[of]] [[ life]]=====+ =====[[a]] [[ walk]] [[of]] [[ life]]=====- ::tầng lớp xã hội, địa vị xã hội, nghề nghiệp, việc làm; lĩnh vực hoạt động (của một người)+ ::tầng lớp xã hội, địa vị xã hội, nghề nghiệp, việc làm; lĩnh vực hoạt động (của một người)- ::: the different walks of life+ ::: the different walks of life::: the walks of literature::: the walks of literature- =====[[to]] [[run]] [[before]] [[one]] [[can]] [[walk]]=====+ =====[[to]] [[run]] [[before]] [[one]] [[can]] [[walk]]=====- ::chưa biết đi đã đòi chạy+ ::chưa biết đi đã đòi chạy- =====[[to]] [[walk]] [[before]] [[one]] [[can]] [[run]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[before]] [[one]] [[can]] [[run]]=====- ::đi từ dễ đến khó+ ::đi từ dễ đến khó- =====[[a]] [[walking]] [[dictionary]]=====+ =====[[a]] [[walking]] [[dictionary]]=====- ::từ điển sống+ ::từ điển sống+ =====[[to]] [[walk]] [[one's]] [[legs]] [[off]]=====+ ::(thông tục) đi cho đến khi bị kiệt sức+ =====[[to]] [[walk]] [[somebody]] [[off]] [[his]] [[feet]]=====+ ::(thông tục) bắt ai đi rạc cẳng- =====[[to]] [[walk]] [[one's]] [[legs]] [[off]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[tall]]=====- ::(thông tục)đicho đến khi bị kiệt sức+ ::đi ngẩng cao đầu- =====[[to]] [[walk]] [[somebody]] [[off]] [[his]] [[feet]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[about]]=====- ::(thông tục) bắt aiđirạc cẳng+ ::dạo chơi, đi dạo- =====[[to]] [[walk]] [[tall]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[along]]=====- ::đingẩng cao đầu+ ::tiến bước, đi dọc theo- =====[[to]] [[walk]] [[about]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[away]] [[from]] [[somebody]] /[[ something]]=====- ::dạo chơi, đi dạo+ ::thắng một cách dễ dàng- + ::: to walk away from a competitor- =====[[to]] [[walk]] [[along]]=====+ - ::tiến bước, đi dọc theo+ - + - =====[[to]] [[walk]] [[away]] [[from]] [[somebody]] /[[ something]]=====+ - ::thắng một cách dễ dàng+ - ::: to walk away from a competitor+ =====[[to]] [[walk]] /[[off]] [[with]] [[somebody]]==========[[to]] [[walk]] /[[off]] [[with]] [[somebody]]=====- ::đoạt được dễ dàng (một giải thưởng)+ ::đoạt được dễ dàng (một giải thưởng)- ::ăn cắp, thó+ ::ăn cắp, thó- =====[[to]] [[walk]] [[back]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[back]]=====- ::đi trở lại+ ::đi trở lại- =====[[to]] [[walk]] [[down]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[down]]=====- ::đi xuống+ ::đi xuống- =====[[to]] [[walk]] [[in]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[in]]=====- ::đi vào, bước vào+ ::đi vào, bước vào- :::to ask sommeone to walk in+ :::to ask sommeone to walk in=====[[to]] [[walk]] [[into]] [[something]]==========[[to]] [[walk]] [[into]] [[something]]=====- ::(thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)+ ::(thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)- ::(thông tục) được (việc làm) mà không mất công+ ::(thông tục) được (việc làm) mà không mất công- =====[[to]] [[walk]] [[into]] [[something]] /[[ somebody]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[into]] [[something]] /[[ somebody]]=====- ::đâm sầm vào, đụng phải+ ::đâm sầm vào, đụng phải=====[[to]] [[walk]] [[off]]==========[[to]] [[walk]] [[off]]=====- ::rời bỏ đi+ ::rời bỏ đi- ::(thông tục) ( + with ) lấy đi, nẫng đi (vật gì)+ ::(thông tục) ( + with ) lấy đi, nẫng đi (vật gì)- ::to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm+ ::to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm- =====[[to]] [[walk]] [[on]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[on]]=====- ::(sân khấu) đóng vai phụ+ ::(sân khấu) đóng vai phụ- =====[[to]] [[walk]] [[out]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[out]]=====- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công- ::bỏ đi ra, đi ra khỏi+ ::bỏ đi ra, đi ra khỏi- ::: to walk out on someone+ ::: to walk out on someone- ::( + with ) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai)+ ::( + with ) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai)- =====[[to]] [[walk]] [[over]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[over]]=====- ::(thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ+ ::(thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ- =====[[to]] [[walk]] [[up]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[up]]=====- ::bước lại gần+ ::bước lại gần- ::: to walk up to someone+ ::: to walk up to someone- =====[[to]] [[walk]] [[the]] [[board]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[the]] [[board]]=====- :: là diễn viên sân khấu+ :: là diễn viên sân khấu- =====[[to]] [[walk]] [[one's]] [[beat]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[one's]] [[beat]]=====- ::(quân sự) đi tuần canh gác+ ::(quân sự) đi tuần canh gác- =====[[to]] [[walk]] [[the]] [[hospitals]]=====+ =====[[to]] [[walk]] [[the]] [[hospitals]]=====- :: thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)+ :: thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)- =====[[to]] [[walk ]] [[the ]] [[plank]]=====+ =====[[to]] [[walk ]] [[the ]] [[plank]]=====- :: bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)+ :: bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển):: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chứ:: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chứ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========máy đào đường==========máy đào đường=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=walk walk] : Chlorine Online+ =====đi; (thống kê ) di động=====- === Toán & tin ===+ - =====đi,didộng=====+ ::[[random]] [[walk]]- ===== Tham khảo =====+ ::di động ngẫu nhiên- *[http://foldoc.org/?query=walkwalk] :Foldoc+ === Xây dựng====== Xây dựng========đường dạo mát==========đường dạo mát======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bước=====+ =====bước=====::[[code]] [[walk]]::[[code]] [[walk]]::bước mã::bước mãDòng 178: Dòng 169: ::random-walk [[method]]::random-walk [[method]]::phương pháp bước ngẫu nhiên::phương pháp bước ngẫu nhiên- =====khoảng cách=====+ =====khoảng cách=====- =====người tuần đường=====+ =====người tuần đường=====- =====dòng đuôi=====+ =====dòng đuôi=====- =====đuôi sóng=====+ =====đuôi sóng=====- =====lối đi=====+ =====lối đi==========vết sóng==========vết sóng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Advance,proceed,move,go,wend,go or make (one's) wayby foot,tread, step,perambulate, stalk, stride, tramp,stroll,amble,ramble,ambulate,shamble,pad,shuffle,saunter,trudge,trek,plod,slog,hike,parade,promenade,strut,swagger,prance,march,goose-step,pace,trip,sidle,tiptoe,sashay,flounce,stagger,lurch,limp,waddle,stamp,mince,slink,steal,prowl,skulk,sneak,creep,Colloq go by or ride byshanks's or shanks' mare or pony,hoof it,foot it,traipse,pussyfoot,Slang US boogie: Guthrie certainly has a peculiarway of walking.=====+ =====noun=====- + :[[airing]] , [[carriage]] , [[circuit]] , [[constitutional]] , [[gait]] , [[hike]] , [[jaunt]] , [[march]] , [[pace]] , [[parade]] , [[perambulation]] , [[peregrination]] , [[promenade]] , [[ramble]] , [[saunter]] , [[schlepp ]]* , [[step]] , [[stretch]] , [[stride]] , [[stroll]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[tread]] , [[turn]] , [[aisle]] , [[alley]] , [[avenue]] , [[boardwalk]] , [[boulevard]] , [[bricks]] , [[bypath]] , [[byway]] , [[catwalk]] , [[cloister]] , [[course]] , [[court]] , [[crossing]] , [[esplanade]] , [[footpath]] , [[gangway]] , [[lane]] , [[mall]] , [[passage]] , [[path]] , [[pavement]] , [[pier]] , [[platform]] , [[road]] , [[sidewalk]] , [[street]] , [[track]] , [[trail]] , [[area]] , [[arena]] , [[bailiwick]] , [[calling]] , [[career]] , [[domain]] , [[dominion]] , [[field]] , [[line]] , [[metier]] , [[profession]] , [[province]] , [[sphere]] , [[terrain]] , [[territory]] , [[trade]] , [[vocation]] , [[amble]] , [[meander]] , [[wander]] , [[ambulatory]] , [[department]] , [[peripateticism]]- =====Take,convoy,accompany, escort, gowith;conduct,lead; empty: Let me walk you to the station. I have towalkthedog twice a day. 3 patrol,trace out,stalk,cover,haunt,prowl,wander,roam,rove or range about in or on,frequent: Her mother could not understand why Maizie walked thestreets nightly. 4 walk out. a leave,depart,desert; walk outon: She just walked out and no one has seen her since. bstrike,go (out) on strike,protest,take industrial action,Brit down tools: Negotiations reached an impasse,so theemployees walked out.=====+ =====verb=====- + :[[advance]] , [[amble]] , [[ambulate]] , [[canter]] , [[escort]] , [[exercise]] , [[file]] , [[foot]] , [[go]] , [[go on foot]] , [[hike]] , [[hit the road ]]* , [[hoof it]] , [[knock about ]]* , [[lead]] , [[leg ]]* , [[locomote]] , [[lumber]] , [[march]] , [[meander]] , [[pace]] , [[pad]] , [[parade]] , [[patrol]] , [[perambulate]] , [[plod]] , [[prance]] , [[promenade]] , [[race]] , [[roam]] , [[rove]] , [[run]] , [[saunter]] , [[scuff]] , [[shamble]] , [[shuffle]] , [[slog]] , [[stalk]] , [[step]] , [[stride]] , [[stroll]] , [[strut]] , [[stump]] , [[take a walk]] , [[toddle]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[travel on foot]] , [[traverse]] , [[tread]] , [[trek]] , [[troop]] , [[trudge]] , [[wander]] , [[wend one]]’s way , [[aisle]] , [[bobble]] , [[bundle]] , [[career]] , [[circuit]] , [[crossing]] , [[daddle]] , [[dally]] , [[flounce]] , [[foot it]] , [[footpath]] , [[gad]] , [[gait]] , [[galavant]] , [[gangway]] , [[jaunt]] , [[limp]] , [[mince]] , [[mosey]] , [[move]] , [[path]] , [[pathway]] , [[pedestrianize]] , [[perambulate ]](walk through or about) , [[peregrinate]] , [[profession]] , [[ramble]] , [[ramp]] , [[sashay]] , [[sidle]] , [[slink]] , [[slouch]] , [[stretch]] , [[swagger]] , [[totter]] , [[trade]] , [[trail]] , [[travel]] , [[turn]] , [[vocation]] , [[waddle]] , [[wade]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Path,lane,pathway,pavement,footpath,promenade,esplanade,boardwalk,Brit footway,US sidewalk: We strolledalong the pleasant walks that lead through the park.=====+ :[[run]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Gait,step,carriage, bearing,stride: He had great fun imitatingGroucho Marx's slinky walk.=====+ - + - =====Constitutional, stroll,amble;slog,tramp,hike: Lettie likes totake a walkin the parkafter dinner. We had a five-day walk through the jungle beforereaching civilization.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. a (of a person or other biped) progressby lifting and setting down each foot in turn,never having bothfeet off the ground at once. b progress with similar movements(walked on his hands). c go with the gait usual except whenspeed is desired. d (of a quadruped) go with the slowest gait,always having at least two feet on the ground at once.=====+ - + - =====Intr.atravelor goon foot. b take exercise in this way (walks fortwo hours each day).=====+ - + - =====Tr. perambulate, traverseon foot atwalking speed, treadthe floor or surface of.=====+ - + - =====Tr. a cause towalk withone. b accompany in walking. c ride or lead (ahorse,dog,etc.) at walking pace. d take charge of (a puppy)at walk (see sense 4 of n.).=====+ - + - =====Intr. (of a ghost) appear.=====+ - + - =====Intr. Cricket leave the wicket on being out.=====+ - + - =====Baseball aintr. reach first base on balls. b tr. allow to do this.=====+ - + - =====Intr. archaic live in a specified manner,conduct oneself (walkhumbly; walk with God).=====+ - + - =====Intr. US sl. be released fromsuspicion or from a charge.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A an act of walking,theordinary human gait (go at a walk). b the slowest gait of ananimal. c a person's manner of walking (know him by his walk).2 a taking a (usu. specified) time to walk a distance (is onlyten minutes' walk from here; it's quite a walk to the bus-stop).b an excursion on foot,a stroll or constitutional (go for awalk). c a journey on foot completed to earn money promised fora charity etc.=====+ - + - =====A a place,track,or route intended orsuitable for walking; a promenade,colonnade,orfootpath. b aperson's favourite place or route for walking. c the round of apostman,hawker,etc.=====+ - + - =====A farm etc. where a hound-puppy is sentto accustom it to various surroundings.=====+ - + - =====The place where agamecock is kept.=====+ - + - =====A part of a forest under one keeper.=====+ - + - =====Defeat easily.=====+ - + - =====Take advantage of. walkaway from 1 easily outdistance.=====+ - + - =====Refuse to become involvedwith; fail to deal with.=====+ - + - =====Survive (an accident etc.) withoutserious injury. walk away with colloq. = walk off with. walkthe boards be an actor. walk the hospitals = walk the wards.walk in (often foll. by on) enter or arrive,esp. unexpectedlyor easily. walk into 1 colloq. encounter through unwariness(walked into the trap).=====+ - + - =====Sl. archaic attack forcefully.=====+ - + - =====Sl. archaic eat heartily. walk it 1 make a journey on foot,not ride.=====+ - + - =====Colloq. achieve something (esp. a victory) easily.walk Matilda see MATILDA. walk off 1 depart (esp. abruptly).=====+ - + - =====Get rid of the effects of (a meal,ailment,etc.) by walking(walked off his anger).walka person off hisorher feet (orlegs)exhaust a person with walking. walk off with colloq.=====+ - + - =====Steal.=====+ - + - =====Win easily. walk of life an occupation, profession,or calling. walk-on 1 (in full walk-on part) = walking-on part.2 the player of this. walk on air see AIR. walk out 1 departsuddenly or angrily.=====+ - + - =====(usu. foll. by with) Brit. archaic gofor walks in courtship. walk-out n. a sudden angry departure,esp. as a protest or strike. walk out on desert,abandon. walkover 1 colloq. = walk all over.=====+ - + - =====(often absol.) traverse (aracecourse) without needing to hurry, because one has noopponents or only inferior ones. walk-over n. an easy victoryor achievement. walk the plank see PLANK. walk the streets 1be a prostitute.=====+ - + - =====Traverse the streets esp. in search of worketc. walk tall colloq. feel justifiable pride. walk up! ashowman's invitation to a circus etc. walk-up US adj. (of abuilding) allowing access to the upper floors only by stairs.=====+ - + - =====N. a walk-up building. walk up to approach (a person) for atalk etc. walk the wards be a medical student.=====+ - =====Walkable adj.[OE wealcan roll, toss, wander, f. Gmc]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
/wɔ:k/
Thông dụng
Cấu trúc từ
a walk of life
- tầng lớp xã hội, địa vị xã hội, nghề nghiệp, việc làm; lĩnh vực hoạt động (của một người)
- the different walks of life
- the walks of literature
- tầng lớp xã hội, địa vị xã hội, nghề nghiệp, việc làm; lĩnh vực hoạt động (của một người)
to walk into something
- (thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)
- (thông tục) được (việc làm) mà không mất công
to walk off
- rời bỏ đi
- (thông tục) ( + with ) lấy đi, nẫng đi (vật gì)
- to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airing , carriage , circuit , constitutional , gait , hike , jaunt , march , pace , parade , perambulation , peregrination , promenade , ramble , saunter , schlepp * , step , stretch , stride , stroll , tour , traipse , tramp , tread , turn , aisle , alley , avenue , boardwalk , boulevard , bricks , bypath , byway , catwalk , cloister , course , court , crossing , esplanade , footpath , gangway , lane , mall , passage , path , pavement , pier , platform , road , sidewalk , street , track , trail , area , arena , bailiwick , calling , career , domain , dominion , field , line , metier , profession , province , sphere , terrain , territory , trade , vocation , amble , meander , wander , ambulatory , department , peripateticism
verb
- advance , amble , ambulate , canter , escort , exercise , file , foot , go , go on foot , hike , hit the road * , hoof it , knock about * , lead , leg * , locomote , lumber , march , meander , pace , pad , parade , patrol , perambulate , plod , prance , promenade , race , roam , rove , run , saunter , scuff , shamble , shuffle , slog , stalk , step , stride , stroll , strut , stump , take a walk , toddle , tour , traipse , tramp , travel on foot , traverse , tread , trek , troop , trudge , wander , wend one’s way , aisle , bobble , bundle , career , circuit , crossing , daddle , dally , flounce , foot it , footpath , gad , gait , galavant , gangway , jaunt , limp , mince , mosey , move , path , pathway , pedestrianize , perambulate (walk through or about) , peregrinate , profession , ramble , ramp , sashay , sidle , slink , slouch , stretch , swagger , totter , trade , trail , travel , turn , vocation , waddle , wade
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ