-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 44: Dòng 44: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========đuôi nở (đóng tàu)==========đuôi nở (đóng tàu)=====Dòng 52: Dòng 50: =====cấu đếm==========cấu đếm======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====người tính toán=====+ =====người tính toán==========đối lại==========đối lại=====Dòng 58: Dòng 56: =====bộ đếm tần số==========bộ đếm tần số======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ đếm=====+ =====bộ đếm=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[circuit]] [[in]] [[which]] [[an]] [[oscillator]] [[of]] [[known]] [[frequency]] [[increments]] [[a]] [[numerical]] [[output]] [[at]] [[regular]] [[intervals]], [[so]] [[that]] [[the]] [[time]] [[between]] [[two]] [[events]] [[can]] [[be]] [[determined]] [[by]] [[indicating]] [[the]] [[number]] [[of]] [[counts]] [[that]] [[have]] occurred.a [[circuit]] [[in]] [[which]] [[an]] [[oscillator]] [[of]] [[known]] [[frequency]] [[increments]] [[a]] [[numerical]] [[output]] [[at]] [[regular]] [[intervals]], [[so]] [[that]] [[the]] [[time]] [[between]] [[two]] [[events]] [[can]] [[be]] [[determined]] [[by]] [[indicating]] [[the]] [[number]] [[of]] [[counts]] [[that]] [[have]] occurred. 2. [[a]] [[digital]] [[circuit]], [[composed]] [[of]] [[a]] [[series]] [[of]] [[bistable]] [[devices]] [[such]] [[as]] flip-flops, [[that]] [[keeps]] [[track]] [[of]] [[the]] [[number]] [[of]] [[times]] [[a]] [[specific]] [[event]] [[occurs]] [[by]] [[switching]] [[from]] [[one]] [[state]] [[to]] [[the]] [[next]] [[each]] [[time]] [[a]] [[pulse]] [[is]] received.a [[digital]] [[circuit]], [[composed]] [[of]] [[a]] [[series]] [[of]] [[bistable]] [[devices]] [[such]] [[as]] flip-flops, [[that]] [[keeps]] [[track]] [[of]] [[the]] [[number]] [[of]] [[times]] [[a]] [[specific]] [[event]] [[occurs]] [[by]] [[switching]] [[from]] [[one]] [[state]] [[to]] [[the]] [[next]] [[each]] [[time]] [[a]] [[pulse]] [[is]] received. 3. [[a]] [[device]] [[that]] [[can]] [[change]] [[from]] [[one]] [[to]] [[the]] [[next]] [[of]] [[a]] [[sequence]] [[of]] [[distinguishable]] [[states]] [[after]] [[receiving]] [[a]] [[discrete]] [[input]] [[signal]].a [[device]] [[that]] [[can]] [[change]] [[from]] [[one]] [[to]] [[the]] [[next]] [[of]] [[a]] [[sequence]] [[of]] [[distinguishable]] [[states]] [[after]] [[receiving]] [[a]] [[discrete]] [[input]] [[signal]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[circuit]] [[in]] [[which]] [[an]] [[oscillator]] [[of]] [[known]] [[frequency]] [[increments]] [[a]] [[numerical]] [[output]] [[at]] [[regular]] [[intervals]], [[so]] [[that]] [[the]] [[time]] [[between]] [[two]] [[events]] [[can]] [[be]] [[determined]] [[by]] [[indicating]] [[the]] [[number]] [[of]] [[counts]] [[that]] [[have]] occurred.a [[circuit]] [[in]] [[which]] [[an]] [[oscillator]] [[of]] [[known]] [[frequency]] [[increments]] [[a]] [[numerical]] [[output]] [[at]] [[regular]] [[intervals]], [[so]] [[that]] [[the]] [[time]] [[between]] [[two]] [[events]] [[can]] [[be]] [[determined]] [[by]] [[indicating]] [[the]] [[number]] [[of]] [[counts]] [[that]] [[have]] occurred. 2. [[a]] [[digital]] [[circuit]], [[composed]] [[of]] [[a]] [[series]] [[of]] [[bistable]] [[devices]] [[such]] [[as]] flip-flops, [[that]] [[keeps]] [[track]] [[of]] [[the]] [[number]] [[of]] [[times]] [[a]] [[specific]] [[event]] [[occurs]] [[by]] [[switching]] [[from]] [[one]] [[state]] [[to]] [[the]] [[next]] [[each]] [[time]] [[a]] [[pulse]] [[is]] received.a [[digital]] [[circuit]], [[composed]] [[of]] [[a]] [[series]] [[of]] [[bistable]] [[devices]] [[such]] [[as]] flip-flops, [[that]] [[keeps]] [[track]] [[of]] [[the]] [[number]] [[of]] [[times]] [[a]] [[specific]] [[event]] [[occurs]] [[by]] [[switching]] [[from]] [[one]] [[state]] [[to]] [[the]] [[next]] [[each]] [[time]] [[a]] [[pulse]] [[is]] received. 3. [[a]] [[device]] [[that]] [[can]] [[change]] [[from]] [[one]] [[to]] [[the]] [[next]] [[of]] [[a]] [[sequence]] [[of]] [[distinguishable]] [[states]] [[after]] [[receiving]] [[a]] [[discrete]] [[input]] [[signal]].a [[device]] [[that]] [[can]] [[change]] [[from]] [[one]] [[to]] [[the]] [[next]] [[of]] [[a]] [[sequence]] [[of]] [[distinguishable]] [[states]] [[after]] [[receiving]] [[a]] [[discrete]] [[input]] [[signal]].Dòng 64: Dòng 62: ''Giải thích VN'': 1. một mạch trong đó một bộ tạo dao động đã biết tần số làm tăng một đầu ra số học trong cách khoảng thời gian đều đặn, sao cho thời gian giữa hai sự kiện có thể được xác định bằng cách chỉ ra số lần xảy ra. 2. một mạch số bao gồm tập hợp các thiết bị có thể lặp lại ví dụ như các mạch lật để theo dõi số lần một sự kiện nhất định xảy ra bằng việc chuyển mạch từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp mỗi lần nhận được một xung. 3. một thiết bị có thể thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp trong một chuỗi các trạng thái có thể phân biệt được sau khi nhận được một tín hiệu vào riêng biệt.''Giải thích VN'': 1. một mạch trong đó một bộ tạo dao động đã biết tần số làm tăng một đầu ra số học trong cách khoảng thời gian đều đặn, sao cho thời gian giữa hai sự kiện có thể được xác định bằng cách chỉ ra số lần xảy ra. 2. một mạch số bao gồm tập hợp các thiết bị có thể lặp lại ví dụ như các mạch lật để theo dõi số lần một sự kiện nhất định xảy ra bằng việc chuyển mạch từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp mỗi lần nhận được một xung. 3. một thiết bị có thể thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp trong một chuỗi các trạng thái có thể phân biệt được sau khi nhận được một tín hiệu vào riêng biệt.- =====chống=====+ =====chống=====- =====ngược=====+ =====ngược=====::anti-clockwise, counter-clockwise::anti-clockwise, counter-clockwise::ngược chiều kim đồng hồ::ngược chiều kim đồng hồDòng 127: Dòng 125: ::up-down [[counter]]::up-down [[counter]]::bộ đếm xuôi-ngược::bộ đếm xuôi-ngược- =====ngược lại=====+ =====ngược lại=====- =====đối=====+ =====đối=====- =====đồng hồ đo=====+ =====đồng hồ đo=====::[[trip]] [[meter]] [[or]] [[trip]] [[mileage]] [[counter]]::[[trip]] [[meter]] [[or]] [[trip]] [[mileage]] [[counter]]::đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình::đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình- =====máy đếm=====+ =====máy đếm=====''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[used]] [[in]] [[counting]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[device]] [[that]] [[registers]] [[and]] [[totals]] [[the]] [[number]] [[of]] [[operations]] [[performed]] [[by]] [[a]] [[machine]].''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[used]] [[in]] [[counting]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[device]] [[that]] [[registers]] [[and]] [[totals]] [[the]] [[number]] [[of]] [[operations]] [[performed]] [[by]] [[a]] [[machine]].Dòng 140: Dòng 138: ''Giải thích VN'': Dùng để đếm, thường là số hoạt động của máy.''Giải thích VN'': Dùng để đếm, thường là số hoạt động của máy.- =====máy đếm tần số=====+ =====máy đếm tần số=====- =====máy đo=====+ =====máy đo=====- =====máy tính=====+ =====máy tính=====::[[computer]] [[control]] [[counter]]::[[computer]] [[control]] [[counter]]::bộ đếm điều khiển máy tính::bộ đếm điều khiển máy tínhDòng 155: Dòng 153: ::[[revolution]] [[counter]]::[[revolution]] [[counter]]::máy tính tốc độ quay::máy tính tốc độ quay- =====ống đếm=====+ =====ống đếm=====- =====quân cờ nhảy=====+ =====quân cờ nhảy==========tốc kế==========tốc kế======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ghi- sê (ngân hàng)=====+ =====ghi- sê (ngân hàng)=====- =====quầy giao dịch=====+ =====quầy giao dịch=====- =====quầy hàng, quầy thu tiền=====+ =====quầy hàng, quầy thu tiền==========quầy thu ngân==========quầy thu ngân=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=counter counter] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=counter&searchtitlesonly=yes counter]: bized+ :[[adverse]] , [[against]] , [[antagonistic]] , [[anti]] , [[antipodal]] , [[antipodean]] , [[antithetical]] , [[conflicting]] , [[contradictory]] , [[contrary]] , [[contrasting]] , [[converse]] , [[diametric]] , [[hindering]] , [[impeding]] , [[obstructive]] , [[obverse]] , [[opposed]] , [[polar]] , [[reverse]] , [[antonymic]] , [[antonymous]] , [[diametrical]] , [[opposing]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====adverb=====- =====N.=====+ :[[against]] , [[at variance with]] , [[contrarily]] , [[contrariwise]] , [[conversely]] , [[in defiance of]] , [[opposite]] , [[versus]]- =====Token,disc,chip,piece,marker: She placed threecounters on the number 14.=====+ =====verb=====- + :[[backtalk]] , [[beat]] , [[bilk]] , [[buck]] , [[circumvent]] , [[contravene]] , [[counteract]] , [[counterwork]] , [[cross]] , [[dash]] , [[disappoint]] , [[fly in the face of]] , [[foil]] , [[frustrate]] , [[have bone to pick]] , [[hinder]] , [[hit back]] , [[match]] , [[meet]] , [[offset]] , [[oppose]] , [[parry]] , [[pit]] , [[play off]] , [[resist]] , [[respond]] , [[retaliate]] , [[return]] , [[ruin]] , [[take on]] , [[thumbs down]] , [[vie]] , [[ward off]] , [[reciprocate]] , [[retort]] , [[strike back]] , [[adverse]] , [[against]] , [[antipodal]] , [[asset]] , [[contend]] , [[contradict]] , [[contrary]] , [[current]] , [[marker]] , [[nullify]] , [[opposite]] , [[rebut]] , [[reverse]] , [[stand]] , [[table]] , [[token]]- =====Table, bar:We do not serve beerat this counter.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[antipode]] , [[antipodes]] , [[antithesis]] , [[antonym]] , [[contrary]] , [[converse]] , [[reverse]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agreeing]] , [[concurring]] , [[corresponding]] , [[corroborating]] , [[equal]] , [[same]] , [[similar]]+ =====adverb=====+ :[[equally]] , [[same]] , [[similarly]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]17:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ đếm
Giải thích EN: 1. a circuit in which an oscillator of known frequency increments a numerical output at regular intervals, so that the time between two events can be determined by indicating the number of counts that have occurred.a circuit in which an oscillator of known frequency increments a numerical output at regular intervals, so that the time between two events can be determined by indicating the number of counts that have occurred. 2. a digital circuit, composed of a series of bistable devices such as flip-flops, that keeps track of the number of times a specific event occurs by switching from one state to the next each time a pulse is received.a digital circuit, composed of a series of bistable devices such as flip-flops, that keeps track of the number of times a specific event occurs by switching from one state to the next each time a pulse is received. 3. a device that can change from one to the next of a sequence of distinguishable states after receiving a discrete input signal.a device that can change from one to the next of a sequence of distinguishable states after receiving a discrete input signal.
Giải thích VN: 1. một mạch trong đó một bộ tạo dao động đã biết tần số làm tăng một đầu ra số học trong cách khoảng thời gian đều đặn, sao cho thời gian giữa hai sự kiện có thể được xác định bằng cách chỉ ra số lần xảy ra. 2. một mạch số bao gồm tập hợp các thiết bị có thể lặp lại ví dụ như các mạch lật để theo dõi số lần một sự kiện nhất định xảy ra bằng việc chuyển mạch từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp mỗi lần nhận được một xung. 3. một thiết bị có thể thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp trong một chuỗi các trạng thái có thể phân biệt được sau khi nhận được một tín hiệu vào riêng biệt.
ngược
- anti-clockwise, counter-clockwise
- ngược chiều kim đồng hồ
- backward counter
- bộ đếm ngược
- bidirectional counter
- bộ đếm xuôi-ngược
- count down counter
- máy đếm ngược
- counter clockwise
- ngược chiều kim đồng hồ
- counter clockwise rotation (CCW)
- quay ngược chiều kim đồng hồ
- counter curly
- dòng ngược
- counter current
- dòng ngược
- counter current flow
- dòng ngược chiều
- counter current pipe exchanger
- máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
- counter flange
- gờ mép ngược
- counter flow
- dòng chảy ngược
- counter flow
- dòng ngược
- counter flow
- dòng ngược chiều
- counter flush
- tuần hoàn ngược
- counter flush drilling
- khoan kiểu bơm ngược
- counter motion
- chuyển động ngược
- counter pressure
- áp lực ngược chiều
- counter streamline
- đường dòng ngược
- counter streamline
- đường khí động lực ngược
- counter voltage
- điện áp ngược
- counter [reversible counter]
- bộ đếm (bộ đếm ngược)
- counter-current cooling
- làm lạnh ngược dòng
- counter-rotating propellers
- bộ cánh quạt quay ngược
- down counter
- bộ đếm ngược
- forward-backward counter
- bộ đệm ngược xuôi
- forward-backward counter
- bộ đếm xuôi-ngược
- reversible counter
- bộ đếm ngược
- up-down counter
- bộ đếm xuôi/ngược
- up-down counter
- bộ đếm xuôi-ngược
máy đếm
Giải thích EN: A device used in counting; specific uses include:a device that registers and totals the number of operations performed by a machine.
Giải thích VN: Dùng để đếm, thường là số hoạt động của máy.
máy tính
- computer control counter
- bộ đếm điều khiển máy tính
- continuous counter
- máy tính liên tục
- module 2 counter
- máy tính theo môđun 2
- portable counter
- máy tính cầm tay
- revolution counter
- máy tính tốc độ quay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , against , antagonistic , anti , antipodal , antipodean , antithetical , conflicting , contradictory , contrary , contrasting , converse , diametric , hindering , impeding , obstructive , obverse , opposed , polar , reverse , antonymic , antonymous , diametrical , opposing
adverb
- against , at variance with , contrarily , contrariwise , conversely , in defiance of , opposite , versus
verb
- backtalk , beat , bilk , buck , circumvent , contravene , counteract , counterwork , cross , dash , disappoint , fly in the face of , foil , frustrate , have bone to pick , hinder , hit back , match , meet , offset , oppose , parry , pit , play off , resist , respond , retaliate , return , ruin , take on , thumbs down , vie , ward off , reciprocate , retort , strike back , adverse , against , antipodal , asset , contend , contradict , contrary , current , marker , nullify , opposite , rebut , reverse , stand , table , token
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ