-
(đổi hướng từ Strengths)
Chuyên ngành
Toán & tin
sức mạnh; cường độ; sức bền
- strength of materials
- (cơ học ) sức bền vật liệu
- strength of resonance
- cường độ cộng hưởng
- strength of a test
- (thống kê ) lực của kiểm định
- binding strength
- lực liên kết, cường độ liên kết
- impact strength
- (kỹ thuật ) độ dai va chạm
- shock strength
- cường độ kích động
- soure strength
- (cơ học ) cường độ nguồn
- tensile strength
- (cơ học ) độ bền kéo dứt
Kỹ thuật chung
giới hạn bền
- cross-breaking strength
- giới hạn bền uốn
- crushing strength
- giới hạn bền nén
- flexural strength
- giới hạn bền uốn
- rupture strength
- giới hạn bền kéo
- rupture strength
- giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)
- shearing strength
- giới hạn bền cắt
- shearing strength
- giới hạn bền trượt
- strength of extension
- giới hạn bền kéo
- tensile strength
- giới hạn bền kéo
- torsional strength
- giới hạn bền xoắn
- transverse strength
- giới hạn bền uốn ngang
- twisting strength
- giới hạn bền xoắn
- ultimate bending strength
- giới hạn bền uốn
- ultimate compressive strength
- giới hạn bền nén
- ultimate shearing strength
- giới hạn bền cắt
- ultimate strength
- giới hạn bền cực đại (lực cao nhất)
- ultimate tensile strength
- giới hạn bền đứt
- ultimate tensile strength
- giới hạn bền kéo
- upper strength limit
- giới hạn bền trên
sức chịu
- bearing strength
- sức chịu tải
- bending strength
- sức chịu uốn
- breaking strength
- sức chịu gãy
- breaking strength
- sức chịu phá hủy
- buckling strength
- sức chịu uốn dọc
- combined bending and torsion strength
- sức chịu uốn khi xoắn
- combined strength
- sức chịu kết hợp
- combined strength
- sức chịu phức tạp
- compression strength
- sức chịu nén
- compressive strength
- sức chịu nén
- fatigue strength
- sức chịu mỏi
- nominal moment strength of a section
- sức chịu mômen danh định của một mặt cắt
- shearing strength
- sức chịu cắt
- shearing strength
- sức chịu trượt
- strength of materials
- sức chịu vật liệu
- tear-off strength
- sức chịu đứt
- tensile strength
- sức chịu đứt gãy
- tensile strength
- sức chịu kéo
- torsional strength
- sức chịu xoắn
- ultimate strength
- sức chịu tối đa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backbone , body , brawn , brawniness , brute force , clout , courage , durability , energy , firmness , force , fortitude , hardiness , health , healthiness , lustiness , might , muscle , nerve , physique , pith , potency , pow , power , powerhouse , robustness , security , sinew , sock * , soundness , stability , stableness , stalwartness , steadiness , steamroller , stoutness , strong arm , sturdiness , substance , tenacity , toughness , verdure , vigor , vim , vitality , zip * , cogency , concentration , depth , effectiveness , efficacy , extremity , fervor , juice * , kick * , resolution , spirit , vehemence , virtue , anchor , asset , burden , connection , core , gist , guts , in , intestinal fortitude , license , mainstay , meat , purport , sense , strong point , succor , upper hand , weight , wire , potence , powerfulness , puissance , thew , coercion , compulsion , constraint , duress , pressure , violence , integrity , solidity , wholeness , fastness , hardness , sureness , animation , sprightliness , steam , advantage , beef , capacity , chastenment , conclusiveness , endurance , forte , hardihood , impetuosity , impregnability , influence , intensity , invincibility , kick , lustihood , muscularity , permanency , reinforcement , spunk , stamina , stay , sthenia , strenuosity , support , thews , validity , valor , virility , vividness , will
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ