-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cai trị, sự thống trị===== ::the party in government ::đảng cầm quyền ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 44: Dòng 37: =====(ngôn ngữ học) sự chi phối==========(ngôn ngữ học) sự chi phối=====+ === Hình thái từ ===+ * Adj : [[governmental]]+ * Adv : [[governmentally]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chính phủ=====+ === Kỹ thuật chung ===- ::[[Business]] [[and]] [[Government]] [[Services]] ([[USW]]Enterprise) (BGS)+ =====chính phủ=====+ ::[[Business]] [[and]] [[Government]] [[Services]] (USWEnterprise) (BGS)::các cuộc gọi chính phủ và doanh nghiệp (Công ty USW)::các cuộc gọi chính phủ và doanh nghiệp (Công ty USW)::[[check]] [[and]] [[balance]] ([[system]]of [[government]])::[[check]] [[and]] [[balance]] ([[system]]of [[government]])Dòng 94: Dòng 91: ::[[Web]] [[Interactive]] [[Network]] [[of]] [[Government]] [[Services]] (WINGS)::[[Web]] [[Interactive]] [[Network]] [[of]] [[Government]] [[Services]] (WINGS)::Mạng tương tác Web của các dịch vụ chính phủ::Mạng tương tác Web của các dịch vụ chính phủ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chính phủ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chính phủ=====+ ::[[budget]] [[for]] [[provincial]] [[government]]::[[budget]] [[for]] [[provincial]] [[government]]::ngân sách (chính phủ) tỉnh::ngân sách (chính phủ) tỉnhDòng 209: Dòng 203: ::[[wheels]] [[of]] [[government]]::[[wheels]] [[of]] [[government]]::bộ máy chính phủ::bộ máy chính phủ- =====nhà nước=====+ =====nhà nước=====::[[cheating]] [[on]] [[government]] [[contracts]]::[[cheating]] [[on]] [[government]] [[contracts]]::gian lận công cán vật tư của nhà nước::gian lận công cán vật tư của nhà nướcDòng 264: Dòng 258: ::[[government]] [[utilities]]::[[government]] [[utilities]]::sự nghiệp công ích của Nhà nước::sự nghiệp công ích của Nhà nước- =====nội các=====+ =====nội các=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=government government] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[authority]] , [[bureaucracy]] , [[command]] , [[control]] , [[direction]] , [[domination]] , [[dominion]] , [[empire]] , [[execution]] , [[executive]] , [[governance]] , [[guidance]] , [[influence]] , [[jurisdiction]] , [[law]] , [[ministry]] , [[patronage]] , [[political practice]] , [[politics]] , [[polity]] , [[power]] , [[powers-that-be]] , [[predominance]] , [[presidency]] , [[regency]] , [[regime]] , [[regimentation]] , [[regulation]] , [[restraint]] , [[rule]] , [[sovereignty]] , [[state]] , [[statecraft]] , [[superintendence]] , [[superiority]] , [[supervision]] , [[supremacy]] , [[sway]] , [[the feds]] , [[uncle sam ]]* , [[union]] , [[washington]] , [[administration]] , [[management]] , [[cabinet]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[anarchy]] , [[chaos]] , [[coup]] , [[insurrection]] , [[lawlessness]] , [[mutiny]] , [[revolt]] , [[revolution]] , [[license]] , [[subjection]]- =====Rule, command,authority, regulation,control,management,direction,administration,sway, superintendence, supervision,oversight,guidance,domination: His government oftheislandhas led to disorder.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Administration,ministry,regime: Thegovernment intends to ban smoking in public places.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or manner of governing.=====+ - + - =====The system by which aState or community is governed.=====+ - + - =====A a body of persons governinga State. b (usu. Government) a particular ministry in office.4 the State as an agent.=====+ - + - =====Gram. the relation between agoverned and a governing word.=====+ - + - =====Governmental adj.governmentally adv.[ME f. OF governement (as GOVERN)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chính phủ
- Business and Government Services (USWEnterprise) (BGS)
- các cuộc gọi chính phủ và doanh nghiệp (Công ty USW)
- check and balance (systemof government)
- kiểm tra và cân đối (bộ máy chính phủ)
- federal government
- chính phủ liên bang
- Government Access to Keys (GAK)
- Truy nhập vào các vị trí then chốt của Chính phủ
- government counterpart funds
- quỹ bổ sung của chính phủ
- Government Data Network (UK) (GDN)
- Mạng số liệu Chính phủ (Vương quốc Anh)
- Government Document Application Profile (GDAP)
- định dạng ứng dụng tài liệu chính phủ
- Government Electronic Messaging and Document Exchange Service (GEMDES)
- dịch vụ trao đổi tài liệu và nhắn tin điện tử của chính phủ
- government frequency bands
- dải tần chính phủ
- Government Information Locator Service (GILS)
- dịch vụ định vị thông tin chính phủ
- Government Information Technology Services (GITS)
- các dịch vụ công nghệ thông tin chính phủ
- Government Manufacturing Group (GMG)
- tập đoàn sản xuất của chính phủ
- Government Network Management Profile (GNMP)
- Tiêu chuẩn chức năng quản lý mạng Chính phủ
- Government Open Systems Interconnection Profile (GOSIP)
- mô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ
- Government Packet Network (GPN)
- mạng (chuyển mạch) gói của chính phủ
- government press
- báo chí chính phủ
- Government Satellite Network (GSN)
- mạng vệ tinh chính phủ
- Government Telecommunications Agency (GTA)
- Cơ quan Viễn thông Chính phủ
- Government Telecommunications Network (GTN)
- mạng viễn thông chính phủ
- Industry/Government Open Systems Specification (IGOSS)
- Quy cách các hệ thống mở Chính phủ/Công nghiệp
- Radio Government (RG)
- chính phủ vô tuyến điện
- U.S. government
- chính phủ Mỹ
- Web Interactive Network of Government Services (WINGS)
- Mạng tương tác Web của các dịch vụ chính phủ
Kinh tế
chính phủ
- budget for provincial government
- ngân sách (chính phủ) tỉnh
- budget of central government
- ngân sách chính phủ trung ương
- central government borrowing requirement
- yêu cầu vay mượn vốn của chính phủ trung ương
- e-government
- chính phủ điện tử
- government actuary
- chuyên viên dự báo của chính phủ
- government administration expenses
- chi phí hành chính của chính phủ
- government advertising
- quảng cáo của chính phủ
- government agency
- cơ quan chính phủ
- government annuities
- niên kim chính phủ
- government annuity
- niên kim chính phủ
- government assistance
- trợ giúp của chính phủ
- government borrowing
- nợ của chính phủ
- government borrowing
- sự vay nợ của chính phủ
- government broker
- người môi giới của chính phủ
- government budget deficit
- thâm hụt ngân sách của chính phủ
- government bulk-buying
- sự thu mua hàng loạt của Chính phủ
- government debt
- nợ của Chính phủ
- government decree
- nghị định của Chính phủ
- government deposit
- tiền gởi của Chính phủ
- government depositary
- ngân hàng chỉ định của chính phủ
- government employee
- người làm thuê cho chính phủ
- government expenditures
- chỉ tiêu của chính phủ
- government grant
- trợ cấp của chính phủ
- government grants
- tiền trợ cấp trực tiếp của Chính phủ
- government guaranteed bond
- trái khoán bảo đảm của chính phủ
- government insurance
- bảo hiểm của chính phủ
- government interference
- sự can thiệp của chính phủ
- government investment
- đầu tư của chính phủ
- government issue (property)
- đồ tiếp tế do chính phủ cấp phát
- government National Mortgage Association
- hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
- government obligations
- những trái khoán của chính phủ
- government official
- viên chức chính phủ
- government pension
- trợ cấp của chính phủ
- government procurement policy
- chính sách mua trợ giá của chính phủ
- government revenue
- của chính phủ
- government securities
- chứng khoán có giá của Chính phủ
- government spending
- chi tiêu của chính phủ
- government stock
- trái khoán (có lãi tức cố định) của Chính phủ
- government subsidy
- trợ cấp xuất khẩu của Chính phủ
- government trade agreement
- hiệp định mậu dịch của Chính phủ
- government trade agreement
- thỏa ước thương mại của Chính phủ
- government trade mission
- đoàn đại biểu thương mại của Chính phủ
- government transportation Request
- phiếu yêu cầu vận chuyển cho chính phủ
- government utilities
- các ngành phục vụ công cụ của Chính phủ
- government welfare payment
- sự chi trả phúc lộ của Chính phủ
- government welfare payment
- trợ cấp xã hội của Chính phủ
- head of the government
- người đứng đầu chính phủ
- head of the government (the...)
- người đứng đầu chính phủ
- Labour government
- chính phủ thuộc Đảng cộng sản
- Labour government
- Chính phủ thuộc Đảng lao động
- provisional government
- chính phủ lâm thời
- requesting government
- chính phủ của nước đặt yêu cầu
- short-term government securities
- chứng khoán chính phủ ngắn hạn
- United States government securities
- Các chứng khoán của chính phủ Mỹ
- wheels of government
- bộ máy chính phủ
nhà nước
- cheating on government contracts
- gian lận công cán vật tư của nhà nước
- government actuary
- chuyên viên thống kê của Nhà nước
- government bank
- ngân hàng Nhà nước
- government bond
- trái phiếu nhà nước
- government budget deficit
- ngân sách Nhà nước
- government business enterprises
- các doanh nghiệp Nhà nước
- government capital
- tư bản Nhà nước
- government capital
- vốn Nhà nước
- government consumption
- sự tiêu dùng của các cơ quan Nhà nước
- government controlled corporation
- công ty hợp doanh (giữa Nhà nước và tư nhân)
- government credit
- tín dụng nhà nước
- government credit guarantee
- sự đảm bảo của tín dụng Nhà nước
- government expenditures
- tổng chi tiêu tài chính của Nhà nước
- government investment
- đầu tư của Nhà nước
- government license
- giấy phép của Nhà nước
- government loan
- nợ Nhà nước
- government monopoly
- độc quyền Nhà nước
- government ownership
- chế độ sở hữu Nhà nước
- government papers
- trái khoán Nhà nước
- government procurement
- việc mua ngoài của Nhà nước
- government property
- tài sản Nhà nước
- government receipts
- tổng thu nhập tài chính của Nhà nước
- government securities
- trái khoán Nhà nước
- government security
- giấy bảo đảm của nhà nước
- Government Statistical Service
- Dịch vụ Thống kê Nhà nước
- government stock
- chứng khoán nhà nước
- government utilities
- sự nghiệp công ích của Nhà nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , bureaucracy , command , control , direction , domination , dominion , empire , execution , executive , governance , guidance , influence , jurisdiction , law , ministry , patronage , political practice , politics , polity , power , powers-that-be , predominance , presidency , regency , regime , regimentation , regulation , restraint , rule , sovereignty , state , statecraft , superintendence , superiority , supervision , supremacy , sway , the feds , uncle sam * , union , washington , administration , management , cabinet
Từ trái nghĩa
noun
- anarchy , chaos , coup , insurrection , lawlessness , mutiny , revolt , revolution , license , subjection
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ