• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng===== =====Chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí t...)
    Hiện nay (12:18, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">aɪˈdiəl, aɪˈdil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 26: Dòng 18:
    =====Mẫu người lý tưởng, mô hình lý tưởng=====
    =====Mẫu người lý tưởng, mô hình lý tưởng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====lý tưởng=====
    +
    =====(đại số ) iđêan; lý tưởng=====
     +
     
     +
    ::[[admissible]] [[ideal]]
     +
    ::iđêan chấp nhận được
     +
    ::[[annihilation]] [[ideal]]
     +
    ::iđêan làm không
     +
    ::[[contracted]] [[ideal]]
     +
    ::iđêan co
     +
    ::[[distinguished]] [[ideal]]
     +
    ::iđêan được phân biệt, iđêan môđunla
     +
    ::[[diviorless]] [[ideal]]
     +
    ::iđêan không có ước
     +
    ::[[dual]] [[ideal]]
     +
    ::iđêan đối ngẫu
     +
    ::[[einartig]] [[ideal]]
     +
    ::iđêan đơn trị
     +
    ::[[fractinal]] [[ideal]]
     +
    ::iđêan phân thức
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====lý tưởng, ý tưởng=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) lý tưởng=====
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lý tưởng=====
    ::[[Carnot]] [[ideal]] [[coefficient]] [[of]] [[performance]]
    ::[[Carnot]] [[ideal]] [[coefficient]] [[of]] [[performance]]
    ::hệ số lạnh Carnot lý tưởng
    ::hệ số lạnh Carnot lý tưởng
    Dòng 135: Dòng 154:
    ::[[ideal]] [[word]]
    ::[[ideal]] [[word]]
    ::từ lý tưởng
    ::từ lý tưởng
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[absolute]] , [[archetypal]] , [[classic]] , [[classical]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[excellent]] , [[exemplary]] , [[fitting]] , [[flawless]] , [[have-it-all]] , [[indefectible]] , [[optimal]] , [[paradigmatic]] , [[pie-in-the-sky]] , [[prototypical]] , [[quintessential]] , [[representative]] , [[shangri-la ]]* , [[supreme]] , [[abstract]] , [[chimerical]] , [[dreamlike]] , [[extravagant]] , [[fanciful]] , [[fictitious]] , [[high-flown]] , [[hypothetical]] , [[imaginary]] , [[intellectual]] , [[in the clouds]] , [[ivory-tower]] , [[mental]] , [[mercurial]] , [[notional]] , [[out-of-reach]] , [[quixotic]] , [[theoretical]] , [[transcendent]] , [[transcendental]] , [[unattainable]] , [[unearthly]] , [[unreal]] , [[utopian ]]* , [[visionary]] , [[model]] , [[perfect]] , [[hypothetic]] , [[theoretic]] , [[aerial]] , [[doctrinaire]] , [[faultless]] , [[idealistic]] , [[messianic]] , [[paradisaical]] , [[paradisical]] , [[platonic]] , [[poetic]] , [[romantic]] , [[sentimental]] , [[utopian]]
    -
    =====Model, paragon, standard, criterion, paradigm, exemplar,pattern, example, epitome: She regarded Florence Nightingale asher ideal.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[archetype]] , [[criterion]] , [[epitome]] , [[example]] , [[exemplar]] , [[goal]] , [[idol]] , [[jewel]] , [[last word ]]* , [[mirror]] , [[nonesuch]] , [[nonpareil]] , [[paradigm]] , [[paragon]] , [[pattern]] , [[perfection]] , [[prototype]] , [[standard]] , [[beau ideal]] , [[aspiration]] , [[absolute]] , [[abstract]] , [[apotheosis]] , [[appearance]] , [[canonization]] , [[classic]] , [[cogitation]] , [[conception]] , [[conceptual]] , [[deification]] , [[design]] , [[dream]] , [[embodiment]] , [[exemplary]] , [[fancy]] , [[fantasy]] , [[figure]] , [[flawless]] , [[ideal]] , [[idealization]] , [[ideology]] , [[image]] , [[imaginary]] , [[imago]] , [[impression]] , [[incarnation]] , [[inkling]] , [[maxim]] , [[messianism]] , [[model]] , [[motto]] , [[norm]] , [[notion]] , [[opinion]] , [[optimal]] , [[original]] , [[perfect]] , [[personification]] , [[principle]] , [[reflection]] , [[satisfactory]] , [[spiritualization]] , [[theoretical]] , [[thought]] , [[visionary]]
    -
    =====Acme, (standard of) perfection, nonpareil: Theideal can rarely be achieved, so you had better settle forreality. 3 ideals. principles, morals, standards: Everyone'sideals are compromised sooner or later.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[flawed]] , [[imperfect]] , [[incorrect]] , [[problematic]] , [[wrong]] , [[actual]] , [[common]] , [[material]] , [[practical]] , [[pragmatic]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Perfect, excellent, supreme, consummate, complete,model, idyllic: This is an ideal home for a young couple.=====
    +
    :[[error]] , [[flaw]] , [[imperfection]] , [[problem]] , [[wrong]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Conceptual, imagined, imaginary, unreal, visionary, idealistic,fictitious, Utopian, notional, mythical or mythic, fantasy,dream, romantic, chimeric(al), illusory, fanciful, fancied: Inhis ideal world there is no crime, so there is no need forpolice.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A answering to one's highest conception. bperfect or supremely excellent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A existing only in idea. bvisionary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Embodying an idea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Relating to or consisting ofideas; dependent on the mind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A perfect type, or aconception of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An actual thing as a standard forimitation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ideally adv. [ME f.F id‚al f. LL idealis (as IDEA)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ideal ideal] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ideal&submit=Search ideal] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ideal ideal] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ideal ideal] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=ideal&x=0&y=0 ideal] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=ideal ideal] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /aɪˈdiəl, aɪˈdil/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng
    Chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng
    Lý tưởng
    an ideal hearth for newly married couples
    tổ ấm lý tưởng cho những cặp vợ chồng mới cưới

    Danh từ

    Tiêu chuẩn của sự hoàn thiện, lý tưởng
    to struggle tirelessly for the communist ideal
    bền bỉ đấu tranh cho lý tưởng cộng sản
    Mẫu người lý tưởng, mô hình lý tưởng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (đại số ) iđêan; lý tưởng
    admissible ideal
    iđêan chấp nhận được
    annihilation ideal
    iđêan làm không
    contracted ideal
    iđêan co
    distinguished ideal
    iđêan được phân biệt, iđêan môđunla
    diviorless ideal
    iđêan không có ước
    dual ideal
    iđêan đối ngẫu
    einartig ideal
    iđêan đơn trị
    fractinal ideal
    iđêan phân thức


    Xây dựng

    lý tưởng, ý tưởng

    Cơ - Điện tử

    (adj) lý tưởng

    Kỹ thuật chung

    lý tưởng
    Carnot ideal coefficient of performance
    hệ số lạnh Carnot lý tưởng
    ideal antenna
    dây trời lý tưởng
    ideal antenna
    ăng ten lý tưởng
    ideal Bose gas
    khí Bose lý tưởng
    ideal boundary
    biên lý tưởng
    ideal bunching
    sự tụ nhóm lý tưởng
    ideal Carnot's principle
    chu trình Carnot lý tưởng
    ideal Carnot's principle
    chu trình lý tưởng Carnot
    ideal Carnot's principle
    nguyên lý Carnot lý tưởng
    ideal clay
    đất sét lý tưởng
    ideal code
    mã lý tưởng
    ideal compression
    quá trình nén lý tưởng
    ideal conditions
    điều kiện lý tưởng
    ideal constraint
    liên kết lý tưởng
    ideal constraint
    ràng buộc lý tưởng
    ideal constraints
    liên kết lý tưởng
    ideal cycle
    chu trình lý tưởng
    ideal diagram
    biểu đồ lý tưởng
    ideal diagram
    đồ thị lý tưởng
    ideal dielectric
    điện môi lý tưởng
    ideal elastoplastic material
    vật liệu đàn dẻo lý tưởng
    ideal element
    phần tử lý tưởng
    ideal filter
    bộ lọc lý tưởng
    ideal fluid
    chất lưu lý tưởng
    ideal gas
    khí lý tưởng
    ideal gas law
    định luật (chất) khí lý tưởng
    ideal gas liquefaction process
    quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
    ideal Hertzian vertical electric dipole
    hai cực điện thẳng đứng lý tưởng Hertezan
    ideal hinge
    khớp lý tưởng
    ideal incompressible flow
    dòng không nén được lý tưởng
    ideal line
    đường lý tưởng
    ideal liquid
    chất lỏng lý tưởng
    ideal mixture ratio
    tỷ lệ hỗn hợp lý tưởng
    ideal network
    mạng lý tưởng
    ideal optical system
    hệ quang lý tưởng
    ideal plane
    mặt phẳng lý tưởng
    ideal point
    điểm lý tưởng
    ideal radiator
    bộ bức xạ lý tưởng
    ideal receiver
    máy thu lý tưởng
    ideal rectifier
    bộ chỉnh lưu lý tưởng
    ideal refrigerant
    chất làm lạnh lý tưởng
    ideal refrigerant
    môi chất lạnh lý tưởng
    ideal refrigerating machine
    máy lạnh lý tưởng
    ideal refrigerating process
    quá tình lạnh lý tưởng
    ideal refrigerating process
    quá trình lạnh lý tưởng
    ideal sand
    cát lý tưởng
    ideal section
    mặt cắt lý tưởng
    ideal source of electric energy
    nguồn điện (năng) lý tưởng
    ideal source of electric energy
    nguồn điện năng lý tưởng
    ideal transducer
    bộ chuyển đổi lý tưởng
    ideal transformer
    máy biến áp lý tưởng
    ideal velocity
    vận tốc lý tưởng
    ideal word
    từ lý tưởng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X