-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dɪp</font>'''/==========/'''<font color="red">dɪp</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 86: Dòng 80: *V-ed: [[dipped]]*V-ed: [[dipped]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vỏ DIP=====+ - ''Giải thích VN'': Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp. Chẳng hạn,DIP là cách đóng góp được ưa thích của loại chip DRAM. Loại vỏ này được chế tạo bằng một vật liệu nhựa cứng,bọc kín vi mạch,các đầu ra của mạch được nối với những chân nhọn đầu, hướng xuống dưới và xếp thành hai hàng thẳng song song. Các chân này được thiết kế để cắm chắc chắn vào đế cắm; bạn cũng có thể hàn chúng trực tiếp xuống board mạch in.+ ===Cơ - Điện tử===+ =====độ nghiêng, độ võng, sự nhúng, sự ngâm=====- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=dip&x=0&y=0 dip] : semiconductorglossary+ =====vỏ DIP=====- *[http://foldoc.org/?query=dip dip] : Foldoc+ - == Xây dựng==+ ''Giải thích VN'': Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp. Chẳng hạn, DIP là cách đóng góp được ưa thích của loại chip DRAM. Loại vỏ này được chế tạo bằng một vật liệu nhựa cứng, bọc kín vi mạch, các đầu ra của mạch được nối với những chân nhọn đầu, hướng xuống dưới và xếp thành hai hàng thẳng song song. Các chân này được thiết kế để cắm chắc chắn vào đế cắm; bạn cũng có thể hàn chúng trực tiếp xuống board mạch in.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====nhấn chìm=====+ =====nhấn chìm=====- + === Điện===- == Điện==+ =====độ lệch xuống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ lệch xuống=====+ ''Giải thích VN'': Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.''Giải thích VN'': Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.- =====độ nghiêng xuống=====+ =====độ nghiêng xuống=====''Giải thích VN'': Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.''Giải thích VN'': Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hướng cắm=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====hướng dốc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hướng cắm=====+ - + - =====hướng dốc=====+ - + - =====đặt xuống=====+ - + - =====độ dốc=====+ - + - =====độ nghiêng=====+ - + - =====độ từ khuynh=====+ - + - =====dốc=====+ - + - =====dung dịch nhuộm=====+ - + - =====lún tụt=====+ - + - =====góc cắm=====+ - + - =====góc dốc=====+ - + - =====hạ=====+ - + - =====nhúng=====+ - =====sự nhúng chìm=====+ =====đặt xuống=====- =====sự sụt=====+ =====độ dốc=====- =====sự tẩm=====+ =====độ nghiêng=====- =====sự thấm=====+ =====độ từ khuynh=====- =====tôi=====+ =====dốc=====- ==Kinh tế==+ =====dung dịch nhuộm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngâm=====+ =====lún tụt=====- =====nhúng=====+ =====góc cắm=====- =====nước chấm=====+ =====góc dốc=====- =====phết lên=====+ =====hạ=====- =====quãng trũng=====+ =====nhúng=====- ===Nguồn khác===+ =====sự nhúng chìm=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dip dip] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự sụt=====- ===V.===+ - =====Immerse, plunge, duck, dunk, douse, bathe, submerge: Hedipped each dish into the soapy water.=====+ =====sự tẩm=====- =====Decline, go down,fall, descend, sag, sink, subside, slump: The road dips afterthe next curve. The price of shares has dipped again. 3 dip inor into. dabble in, play at; skim, scan: I haven't had time toread it, but I dipped into it here and there.=====+ =====sự thấm=====- =====N.=====+ =====tôi=====+ === Kinh tế ===+ =====ngâm=====- =====Swim, plunge; immersion; Brit bathe: We are going for adip in the pool before dinner.=====+ =====nhúng=====- =====Lowering, sinking, depression,drop, slump, decline: This dip in the price of oil meansnothing.=====+ =====nước chấm=====- ==Oxford==+ =====phết lên=====- ===N.===+ - =====Computing a form of integrated circuit consisting of a smallplastic or ceramic slab with two parallel rows of pins.=====+ =====quãng trũng=====+ ===Địa chất===+ =====độ dốc, độ nghiêng, dốc, phỗng tháo (than), lò tháo, lò rót =====- =====DIP-switch an arrangement of switches on a printer forselecting a printing mode.[abbr. of dual in-line package]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bath]] , [[dive]] , [[douche]] , [[drenching]] , [[ducking]] , [[immersion]] , [[plunge]] , [[soak]] , [[soaking]] , [[swim]] , [[concoction]] , [[dilution]] , [[infusion]] , [[mixture]] , [[preparation]] , [[solution]] , [[suffusion]] , [[suspension]] , [[basin]] , [[concavity]] , [[declivity]] , [[descent]] , [[downslide]] , [[downswing]] , [[downtrend]] , [[drop]] , [[fall]] , [[fall-off]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[inclination]] , [[incline]] , [[lowering]] , [[pitch]] , [[sag]] , [[sink]] , [[sinkage]] , [[sinkhole]] , [[slip]] , [[slope]] , [[slump]] , [[duck]] , [[dunk]] , [[decline]] , [[downturn]] , [[drop-off]] , [[nosedive]] , [[skid]] , [[slide]] , [[tumble]] , [[pit]] , [[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]]+ =====verb=====+ :[[baptize]] , [[bathe]] , [[douse]] , [[drench]] , [[duck]] , [[dunk]] , [[immerse]] , [[irrigate]] , [[lave]] , [[lower]] , [[moisten]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[rinse]] , [[slop]] , [[slosh]] , [[soak]] , [[souse]] , [[splash]] , [[steep]] , [[submerge]] , [[submerse]] , [[wash]] , [[water]] , [[wet]] , [[bend]] , [[decline]] , [[disappear]] , [[droop]] , [[drop down]] , [[fade]] , [[fall]] , [[go down]] , [[incline]] , [[nose-dive]] , [[plummet]] , [[reach]] , [[recede]] , [[sag]] , [[set]] , [[settle]] , [[sheer]] , [[sink]] , [[skew]] , [[skid]] , [[slant]] , [[slip]] , [[slope]] , [[slue]] , [[slump]] , [[spiral]] , [[subside]] , [[swoop]] , [[tilt]] , [[tumble]] , [[veer]] , [[verge]] , [[bail]] , [[bale]] , [[bucket]] , [[decant]] , [[dish]] , [[draft off]] , [[draw]] , [[draw out]] , [[dredge]] , [[handle]] , [[lade]] , [[lift]] , [[offer]] , [[reach into]] , [[shovel]] , [[spoon]] , [[strain]] , [[immerge]] , [[color]] , [[dye]] , [[ladle]] , [[scoop]] , [[descend]] , [[browse]] , [[candle]] , [[dabble]] , [[decrease]] , [[delve]] , [[depression]] , [[dive]] , [[downturn]] , [[drop]] , [[sauce]] , [[swim]]+ =====phrasal verb=====+ :[[flip through]] , [[glance at]] , [[leaf]] , [[riffle]] , [[run through]] , [[scan]] , [[skim]] , [[thumb]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ascent]] , [[increase]] , [[rise]]+ =====verb=====+ :[[ascend]] , [[raise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời
- magnetic dip
- độ từ khuynh
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Toán & tin
vỏ DIP
Giải thích VN: Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp. Chẳng hạn, DIP là cách đóng góp được ưa thích của loại chip DRAM. Loại vỏ này được chế tạo bằng một vật liệu nhựa cứng, bọc kín vi mạch, các đầu ra của mạch được nối với những chân nhọn đầu, hướng xuống dưới và xếp thành hai hàng thẳng song song. Các chân này được thiết kế để cắm chắc chắn vào đế cắm; bạn cũng có thể hàn chúng trực tiếp xuống board mạch in.
Điện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bath , dive , douche , drenching , ducking , immersion , plunge , soak , soaking , swim , concoction , dilution , infusion , mixture , preparation , solution , suffusion , suspension , basin , concavity , declivity , descent , downslide , downswing , downtrend , drop , fall , fall-off , hole , hollow , inclination , incline , lowering , pitch , sag , sink , sinkage , sinkhole , slip , slope , slump , duck , dunk , decline , downturn , drop-off , nosedive , skid , slide , tumble , pit , ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool
verb
- baptize , bathe , douse , drench , duck , dunk , immerse , irrigate , lave , lower , moisten , pitch , plunge , rinse , slop , slosh , soak , souse , splash , steep , submerge , submerse , wash , water , wet , bend , decline , disappear , droop , drop down , fade , fall , go down , incline , nose-dive , plummet , reach , recede , sag , set , settle , sheer , sink , skew , skid , slant , slip , slope , slue , slump , spiral , subside , swoop , tilt , tumble , veer , verge , bail , bale , bucket , decant , dish , draft off , draw , draw out , dredge , handle , lade , lift , offer , reach into , shovel , spoon , strain , immerge , color , dye , ladle , scoop , descend , browse , candle , dabble , decrease , delve , depression , dive , downturn , drop , sauce , swim
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ