• (Khác biệt giữa các bản)
    (vòng bi)
    Hiện nay (07:16, ngày 11 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bɛəriη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 53: Dòng 47:
    =====( số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)=====
    =====( số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cái trụ=====
    +
    =====chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị=====
     +
     
     +
    ::[[compass]] [[bearing]]
     +
    ::góc phương vị địa bàn
     +
    ::[[radial]] [[bearing]]
     +
    ::ổ trục hướng tâm
     +
     
     +
     
     +
    ===Ô tô===
     +
    =====Vòng bi hoặc bạc=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Bearing.jpg|200px|]]
     +
    ==========
     +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====cái trụ=====
    -
    =====bạc lót (ổ trượt)=====
    +
    =====bạc lót (ổ trượt)=====
    -
    =====ổ gối đỡ=====
    +
    =====ổ gối đỡ=====
    -
    =====ổ (trục)=====
    +
    =====ổ (trục)=====
    ::[[aluminum]] [[alloy]] [[bearing]]
    ::[[aluminum]] [[alloy]] [[bearing]]
    ::ổ trục bằng hợp kim nhôm
    ::ổ trục bằng hợp kim nhôm
    Dòng 156: Dòng 166:
    ::[[upper]] [[guide]] [[bearing]]
    ::[[upper]] [[guide]] [[bearing]]
    ::ổ trục dẫn phía trên
    ::ổ trục dẫn phía trên
    -
    =====sự chịu tải=====
    +
    =====sự chịu tải=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bộ mang trục=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====bộ phận chịu tải=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ mang trục=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bộ phận chịu tải=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[supporting]] [[member]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[part]] [[of]] [[a]] [[beam]] [[that]] [[actually]] [[rests]] [[on]] [[its]] supports.the [[part]] [[of]] [[a]] [[beam]] [[that]] [[actually]] [[rests]] [[on]] [[its]] supports.2. [[the]] [[compressive]] [[stress]] [[on]] [[a]] [[beam]] [[or]] [[its]] supports.the [[compressive]] [[stress]] [[on]] [[a]] [[beam]] [[or]] [[its]] supports.3. [[the]] [[joint]] [[or]] [[area]] [[of]] [[contact]] [[between]] [[a]] [[bearing]] [[member]] [[and]] [[a]] [[wall]].the [[joint]] [[or]] [[area]] [[of]] [[contact]] [[between]] [[a]] [[bearing]] [[member]] [[and]] [[a]] [[wall]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[supporting]] [[member]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[part]] [[of]] [[a]] [[beam]] [[that]] [[actually]] [[rests]] [[on]] [[its]] supports.the [[part]] [[of]] [[a]] [[beam]] [[that]] [[actually]] [[rests]] [[on]] [[its]] supports.2. [[the]] [[compressive]] [[stress]] [[on]] [[a]] [[beam]] [[or]] [[its]] supports.the [[compressive]] [[stress]] [[on]] [[a]] [[beam]] [[or]] [[its]] supports.3. [[the]] [[joint]] [[or]] [[area]] [[of]] [[contact]] [[between]] [[a]] [[bearing]] [[member]] [[and]] [[a]] [[wall]].the [[joint]] [[or]] [[area]] [[of]] [[contact]] [[between]] [[a]] [[bearing]] [[member]] [[and]] [[a]] [[wall]].
    Dòng 168: Dòng 176:
    ''Giải thích VN'': Một thành phần chống, chịu lực, thường được sử dụng trong các trường hợp:///1. Phần của dầm tỳ lên cột đỡ///2. Chỉ lực nén lên trên dầm hoặc cột đỡ dầm///3. Điểm nối hoặc vùng tiếp giáp giữa thành phần chịu lực và tường.
    ''Giải thích VN'': Một thành phần chống, chịu lực, thường được sử dụng trong các trường hợp:///1. Phần của dầm tỳ lên cột đỡ///2. Chỉ lực nén lên trên dầm hoặc cột đỡ dầm///3. Điểm nối hoặc vùng tiếp giáp giữa thành phần chịu lực và tường.
    -
    =====đỡ, tựa (thuộc) gối trụ=====
    +
    =====đỡ, tựa (thuộc) gối trụ=====
    -
     
    +
    -
    =====góc định vị=====
    +
    -
    =====sự tựa, sự kê=====
    +
    =====góc định vị=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự tựa, sự kê=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bệ=====
    +
    =====bệ=====
    -
    =====bệ đỡ=====
    +
    =====bệ đỡ=====
    -
    =====cái giá=====
    +
    =====cái giá=====
    -
    =====chỗ tựa=====
    +
    =====chỗ tựa=====
    -
    =====khả năng chịu lực=====
    +
    =====khả năng chịu lực=====
    ::[[allowable]] [[bearing]] [[capacity]]
    ::[[allowable]] [[bearing]] [[capacity]]
    ::khả năng chịu lực cho phép
    ::khả năng chịu lực cho phép
    Dòng 207: Dòng 213:
    ::[[vertical]] [[bearing]] [[capacity]]
    ::[[vertical]] [[bearing]] [[capacity]]
    ::khả năng chịu lực thẳng đứng
    ::khả năng chịu lực thẳng đứng
    -
    =====điểm tựa=====
    +
    =====điểm tựa=====
    ::[[bearing]] [[reaction]]
    ::[[bearing]] [[reaction]]
    ::phản lực điểm tựa
    ::phản lực điểm tựa
    -
    =====đỡ được=====
    +
    =====đỡ được=====
    -
    =====đường phương=====
    +
    =====đường phương=====
    -
    =====giá đỡ=====
    +
    =====giá đỡ=====
    -
    =====giá tựa=====
    +
    =====giá tựa=====
    -
    =====góc định hướng=====
    +
    =====góc định hướng=====
    -
    =====góc phương vị=====
    +
    =====góc phương vị=====
    ::[[compass]] [[bearing]]
    ::[[compass]] [[bearing]]
    ::góc phương vị địa bàn
    ::góc phương vị địa bàn
    Dòng 239: Dòng 245:
    ::[[true]] [[bearing]]
    ::[[true]] [[bearing]]
    ::góc phương vị thực
    ::góc phương vị thực
    -
    =====gối (tựa)=====
    +
    =====gối (tựa)=====
    -
    =====gối cầu=====
    +
    =====gối cầu=====
    -
    =====gối đỡ=====
    +
    =====gối đỡ=====
    -
    =====gối tựa=====
    +
    =====gối tựa=====
    -
    =====áp lực tựa=====
    +
    =====áp lực tựa=====
    -
    =====bạc đạn=====
    +
    =====bạc đạn=====
    -
    =====bạc lót=====
    +
    =====bạc lót=====
    -
    =====bạc ổ trục=====
    +
    =====bạc ổ trục=====
    ::main-bearing [[bushing]]
    ::main-bearing [[bushing]]
    ::bạc ổ trục chính
    ::bạc ổ trục chính
    -
    =====mang=====
    +
    =====mang=====
    ::[[bearing]] [[and]] [[solar]] [[power]] [[transfer]] [[assembly]]
    ::[[bearing]] [[and]] [[solar]] [[power]] [[transfer]] [[assembly]]
    ::khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
    ::khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
    Dòng 291: Dòng 297:
    ::roller-bearing [[box]]
    ::roller-bearing [[box]]
    ::máng lót ô đũa
    ::máng lót ô đũa
    -
    =====mặt tựa=====
    +
    =====mặt tựa=====
    -
    =====mặt tỳ=====
    +
    =====mặt tỳ=====
    -
    =====ổ điện=====
    +
    =====ổ điện=====
    -
    =====ổ đỡ=====
    +
    =====ổ đỡ=====
    -
    =====ổ đơn giản=====
    +
    =====ổ đơn giản=====
    -
    =====ổ kiểu ma sát=====
    +
    =====ổ kiểu ma sát=====
    -
    =====ổ nối (cái)=====
    +
    =====ổ nối (cái)=====
    -
    =====ổ trục=====
    +
    =====ổ trục=====
    ::[[air]] [[bearing]]
    ::[[air]] [[bearing]]
    ::ổ trục không khí
    ::ổ trục không khí
    Dòng 466: Dòng 472:
    ::[[wheel]] [[bearing]] [[grease]]
    ::[[wheel]] [[bearing]] [[grease]]
    ::mỡ bôi trơn ổ trục bánh
    ::mỡ bôi trơn ổ trục bánh
    -
    =====ổ trượt=====
    +
    =====ổ trượt=====
    ::[[brass]] [[bearing]] [[wheelset]]
    ::[[brass]] [[bearing]] [[wheelset]]
    ::trục bánh xe dùng ổ trượt
    ::trục bánh xe dùng ổ trượt
    Dòng 485: Dòng 491:
    ::[[split]] [[bearing]]
    ::[[split]] [[bearing]]
    ::ổ trượt ghép
    ::ổ trượt ghép
    -
    =====ổ tựa=====
    +
    =====ổ tựa=====
    -
    =====ống lót ổ trục=====
    +
    =====ống lót ổ trục=====
    ::main-bearing [[bushing]]
    ::main-bearing [[bushing]]
    ::ống lót ổ trục chính
    ::ống lót ổ trục chính
    -
    =====ổ bi=====
    +
    =====ổ bi=====
    -
    =====phương giác=====
    +
    =====phương giác=====
    ::[[magnetic]] [[bearing]]
    ::[[magnetic]] [[bearing]]
    ::phương giác từ
    ::phương giác từ
    -
    =====phương vị=====
    +
    =====phương vị=====
    ::[[backup]] [[bearing]]
    ::[[backup]] [[bearing]]
    ::phương vị dự phòng
    ::phương vị dự phòng
    Dòng 530: Dòng 536:
    ::[[true]] [[bearing]]
    ::[[true]] [[bearing]]
    ::góc phương vị thực
    ::góc phương vị thực
    -
    =====sự đỡ=====
    +
    =====sự đỡ=====
    -
    =====sự mang=====
    +
    =====sự mang=====
    -
    =====sự ngắm=====
    +
    =====sự ngắm=====
    -
    =====sức chịu=====
    +
    =====sức chịu=====
    ::[[bearing]] [[capacity]]
    ::[[bearing]] [[capacity]]
    ::sức chịu tải
    ::sức chịu tải
    Dòng 555: Dòng 561:
    ::[[soil]] [[bearing]] [[cap]]
    ::[[soil]] [[bearing]] [[cap]]
    ::sức chịu tải của đất
    ::sức chịu tải của đất
    -
    =====vòng bi=====
    +
    =====vòng bi=====
    ::[[ball]] [[bearing]]
    ::[[ball]] [[bearing]]
    ::bạc đạn dùng bi tròn
    ::bạc đạn dùng bi tròn
    Dòng 572: Dòng 578:
    ::[[wheel]] [[bearing]]
    ::[[wheel]] [[bearing]]
    ::vòng bi bánh xe
    ::vòng bi bánh xe
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự giữ (phiếu)=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====ổ (trục), ổ gối đỡ, phương của vỉa, gối tựa, giá tựa, bệ tựa=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====sự giữ (phiếu)=====
    +
    :[[address]] , [[air]] , [[aspect]] , [[attitude]] , [[behavior]] , [[carriage]] , [[comportment]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[display]] , [[front]] , [[look]] , [[manner]] , [[mien]] , [[poise]] , [[port]] , [[pose]] , [[presence]] , [[set]] , [[stand]] , [[application]] , [[connection]] , [[import]] , [[meaning]] , [[pertinence]] , [[reference]] , [[relation]] , [[relevance]] , [[weight]] , [[style]] , [[course]] , [[vector]] , [[location]] , [[orientation]] , [[position]] , [[situation]] , [[applicability]] , [[appositeness]] , [[concernment]] , [[germaneness]] , [[materiality]] , [[pertinency]] , [[relevancy]] , [[aim]] , [[allure]] , [[birth]] , [[bringing forth]] , [[conduct]] , [[countenance]] , [[demarche]] , [[dependency]] , [[direction]] , [[endurance]] , [[forbearance]] , [[gait]] , [[habit]] , [[importance]] , [[influence]] , [[long-suffering]] , [[orient]] , [[posture]] , [[pressure]] , [[producing]] , [[purport]] , [[significance]] , [[sufferance]] , [[support]] , [[thrust]] , [[toleration]] , [[track]] , [[trend]] , [[way]] , [[yielding]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Ô tô]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bearing bearing] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Carriage, deportment, manner, behaviour, conduct, aspect,demeanour, posture, stance, air, attitude, mien, presence:Lewis''s noble bearing makes him noticeable, even in a crowd.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sustaining, supporting, endurance, enduring: Thomas Jeffersonconsidered the government of England totally without moralityand insolent beyond bearing. 3 aspect; relation, reference,relationship, correlation, pertinence, relevance, connection,relevancy, applicability, application, germaneness,significance: The legal bearing of the case will become obviousin court. It is unclear exactly what bearing your remarks haveon the situation. 4 Often, bearings. direction, orientation,(relative) position: The bearing of the lighthouse is now 180ø.Which way is north? - I have lost my bearings entirely.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person's bodily attitude or outward behaviour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll.by on, upon) relation or relevance to (his comments have nobearing on the subject).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Endurability (beyond bearing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Apart of a machine that supports a rotating or other moving part.5 direction or position relative to a fixed point, measured esp.in degrees.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) a one's position relative to one'ssurroundings. b awareness of this; a sense of one's orientation(get one's bearings; lose one's bearings).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Heraldry a deviceor charge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== ball-bearing (see BALL(1)).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´bɛəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mang
    Sự chịu đựng
    his conceit it past (beyond all) bearing
    không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó
    Sự sinh nở, sự sinh đẻ
    child bearing
    sự sinh con
    to be in full bearing
    đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây);
    to be past bearing
    quá thời kỳ sinh nở
    Thái độ, dáng điệu, tác phong
    modest bearing
    thái độ khiêm tốn
    Phương diện, mặt (của một vấn đề)
    to examine a question in all its bearings

    Xem xét một vấn đề trên mọi phương diện

    Sự liên quan, mối quan hệ
    this remark has no bearing on the question
    lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề
    Ý nghĩa, nghĩa
    the precise bearing of the word
    nghĩa chính xác của từ đó
    (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê
    ball bearings
    vòng bi, ổ bi (xe đạp...)
    (hàng hải); (hàng không) vị trí phương hướng
    to take one's bearings
    xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
    to lose one's bearings
    lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
    ( số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị
    compass bearing
    góc phương vị địa bàn
    radial bearing
    ổ trục hướng tâm


    Ô tô

    Vòng bi hoặc bạc

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory

    ==

    Cơ khí & công trình

    cái trụ
    bạc lót (ổ trượt)
    ổ gối đỡ
    ổ (trục)
    aluminum alloy bearing
    ổ trục bằng hợp kim nhôm
    antifriction bearing
    ổ trục chống ma sát
    bearing alloy
    hợp kim làm ổ trục
    bearing alloy
    kim loại làm ổ trục
    bearing cage
    lồng ổ trục
    bearing clearance
    khe hở ổ trục
    bearing friction
    ma sát ổ trục
    bearing grinding compound
    hỗn hợp mài nghiền ổ trục
    bearing liner
    máng lót ổ trục
    bearing load
    áp lực trên ổ (trục)
    bearing load
    tải trọng trên ổ (trục)
    bearing materials
    vật liệu ổ trục
    bearing scraper
    mũi cạo ổ trục
    bearing sheetlike
    thân ổ trục
    bearing shell
    lớp bọc ổ trục
    bearing strap
    vòng kẹp ổ trục
    bearing support
    thân ổ trục
    bearing-cap
    mũ ổ trục
    big end bearing
    ổ trục ở đầu thanh truyền
    camshaft bearing
    ổ trục cam
    cap bearing
    ổ trục có nắp
    clutch release bearing
    ổ trục khuỷu ly hợp
    composite bearing
    ổ trục đa kim
    compound bearing
    ổ trục phức hợp
    cone-type-bearing
    ổ trục kiểu côn
    copper lead alloy bearing
    ổ trục bằng hợp kim đồng chì
    crank bearing
    ổ trục khuỷu
    crank-pin bearing
    ổ trục quay
    cranked bearing
    ổ trục rạn
    dry bearing
    ổ trục khô
    engine shaft bearing
    ổ trục động cơ
    gas bearing
    ổ trục khí
    grooved bearing
    ổ trục rãnh xoi
    guide bearing
    ổ trục dẫn
    lower guide bearing
    ổ trục dẫn phía trước
    main bearing cup
    nắp chụp ổ trục chính
    mainshaft bearing
    ổ trục chính (đóng tàu)
    movable bearing
    ổ trục di động
    oilless bearing
    ổ trục không dầu
    pillow block bearing
    ổ trục thông thường
    porous bearing
    ổ trục có lỗ
    radial bearing
    ổ trục hướng tâm
    seizing of bearing
    sự kẹt ổ trục
    silver alloy bearing
    ổ trục bằng hợp kim bạc
    solid bearing
    ổ trục liền khối
    solid bearing
    ổ trục nguyên khối
    upper guide bearing
    ổ trục dẫn phía trên
    sự chịu tải

    Xây dựng

    bộ mang trục
    bộ phận chịu tải

    Giải thích EN: A supporting member; specific uses include:1. the part of a beam that actually rests on its supports.the part of a beam that actually rests on its supports.2. the compressive stress on a beam or its supports.the compressive stress on a beam or its supports.3. the joint or area of contact between a bearing member and a wall.the joint or area of contact between a bearing member and a wall.

    Giải thích VN: Một thành phần chống, chịu lực, thường được sử dụng trong các trường hợp:///1. Phần của dầm tỳ lên cột đỡ///2. Chỉ lực nén lên trên dầm hoặc cột đỡ dầm///3. Điểm nối hoặc vùng tiếp giáp giữa thành phần chịu lực và tường.

    đỡ, tựa (thuộc) gối trụ
    góc định vị
    sự tựa, sự kê

    Kỹ thuật chung

    bệ
    bệ đỡ
    cái giá
    chỗ tựa
    khả năng chịu lực
    allowable bearing capacity
    khả năng chịu lực cho phép
    bearing capacity (ofpile)
    khả năng chịu lực của cọc
    bearing capacity factor
    hệ số khả năng chịu lực
    bearing capacity of pile
    khả năng chịu lực của cọc
    longitudinal force-bearing capacity
    khả năng chịu lực hướng dọc
    pile bearing capacity
    khả năng chịu lực của cọc
    safe bearing capacity
    khả năng chịu lực an toàn
    soil bearing capacity
    khả năng chịu lực của đất
    ultimate bearing capacity
    khả năng chịu lực giới hạn
    ultimate bearing pressure
    khả năng chịu lực giới hạn
    vertical bearing capacity
    khả năng chịu lực thẳng đứng
    điểm tựa
    bearing reaction
    phản lực điểm tựa
    đỡ được
    đường phương
    giá đỡ
    giá tựa
    góc định hướng
    góc phương vị
    compass bearing
    góc phương vị địa bàn
    compass bearing
    góc phương vị la bàn
    compass bearing
    góc phương vị từ
    magnetic bearing
    góc phương vị từ
    radar bearing
    góc phương vị rađa
    reciprocal bearing
    góc phương vị tương hoán (đạo hàng)
    relative bearing
    góc phương vị tương đối
    steady bearing
    góc phương vị ổn định (đạo hàng)
    true bearing
    góc phương vị thực
    gối (tựa)
    gối cầu
    gối đỡ
    gối tựa
    áp lực tựa
    bạc đạn
    bạc lót
    bạc ổ trục
    main-bearing bushing
    bạc ổ trục chính
    mang
    bearing and solar power transfer assembly
    khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
    bearing area
    vùng mang tải
    bearing capacity
    sức mang tải
    bearing carrier
    cấu kiện mang lực
    bearing force
    sức mang tải
    bearing liner
    máng lót ổ trục
    bearing load
    tải trọng mang
    bearing pressure
    áp lực mang
    bearing support
    giá mang trục
    bearing wall
    tường mang tải
    colour bearing
    nhóm mang màu
    crankshaft bearing cap
    nắp mang trục máy
    information bearing signal
    tín hiệu mang thông tin
    load-bearing capacity
    sức mang tải
    load-bearing wall
    tường mang tải
    oil-bearing
    mang dầu
    roller-bearing box
    máng lót ô đũa
    mặt tựa
    mặt tỳ
    ổ điện
    ổ đỡ
    ổ đơn giản
    ổ kiểu ma sát
    ổ nối (cái)
    ổ trục
    air bearing
    ổ trục không khí
    aluminum alloy bearing
    ổ trục bằng hợp kim nhôm
    antifriction bearing
    ổ trục chống ma sát
    antifriction bearing grease
    mỡ bôi trơn ổ trục quay
    axle box bearing
    hộp ổ trục
    babbitt-lined bearing
    ổ trục lót babit
    babbitt-lined bearing
    ổ trục phủ babit
    bearing alloy
    hợp kim làm ổ trục
    bearing alloy
    kim loại làm ổ trục
    bearing bush
    bạc lót ổ trục
    bearing bush
    ống lót ổ trục
    bearing bushing
    bạc lót ổ trục
    bearing bushing
    ống lót ổ trục
    bearing cage
    hộp ổ trục
    bearing cage
    lồng ổ trục
    bearing cap
    nắp ổ trục
    bearing clearance
    khe hở ổ trục
    bearing friction
    ma sát ổ trục
    bearing grinding compound
    hỗn hợp mài nghiền ổ trục
    bearing liner
    máng lót ổ trục
    bearing load
    áp lực trên ổ (trục)
    bearing load
    tải trọng trên ổ (trục)
    bearing lubrication
    sự bôi trơn ổ trục
    bearing materials
    vật liệu ổ trục
    bearing metal
    hợp kim làm ổ trục
    bearing metal
    kim loại làm ổ trục
    bearing reaction
    áp lực ở trục
    bearing scraper
    mũi cạo ổ trục
    bearing sheetlike
    thân ổ trục
    bearing shell
    lớp bọc ổ trục
    bearing shell
    bạc ổ trục
    bearing shell
    ống lót ổ trục
    bearing shell
    vỏ ổ trục
    bearing slackness
    độ lỏng ổ trục
    bearing strap
    vòng kẹp ổ trục
    bearing support
    thân ổ trục
    bearing-cap
    mũ ổ trục
    big end bearing
    ổ trục ở đầu thanh truyền
    camshaft bearing
    ổ trục cam
    cap bearing
    ổ trục có nắp
    center bearing
    ổ trục giữa
    centre bearing
    ổ trục giữa
    clutch release bearing
    ổ trục khuỷu ly hợp
    composite bearing
    ổ trục đa kim
    compound bearing
    ổ trục phức hợp
    cone-type-bearing
    ổ trục kiểu côn
    copper lead alloy bearing
    ổ trục bằng hợp kim đồng chì
    crank bearing
    ổ trục khuỷu
    crank-pin bearing
    ổ trục quay
    cranked bearing
    ổ trục rạn
    dry bearing
    ổ trục khô
    engine bearing
    ổ trục động cơ
    engine shaft bearing
    ổ trục động cơ
    gas bearing
    ổ trục khí
    grooved bearing
    ổ trục rãnh xoi
    guide bearing
    ổ trục dẫn
    hydrostatic bearing
    ổ (trục) thủy tĩnh
    jewel bearing oil
    dầu ổ trục đồng hồ
    lower guide bearing
    ổ trục dẫn phía trước
    main bearing
    ổ trục chính
    main bearing cup
    nắp chụp ổ trục chính
    main-bearing bushing
    bạc ổ trục chính
    main-bearing bushing
    ống lót ổ trục chính
    mainshaft bearing
    ổ trục chính (đóng tàu)
    movable bearing
    ổ trục di động
    oilless bearing
    ổ trục không dầu
    overheating bearing
    ổ trục quá nhiệt
    pillow block bearing
    ổ trục thông thường
    porous bearing
    ổ trục có lỗ
    radial bearing
    ổ trục hướng tâm
    release bearing
    ổ trục nhả khớp
    run bearing
    ổ trục vận hành
    seizing of bearing
    sự kẹt ổ trục
    silver alloy bearing
    ổ trục bằng hợp kim bạc
    solid bearing
    ổ trục liền khối
    solid bearing
    ổ trục nguyên khối
    upper guide bearing
    ổ trục dẫn phía trên
    wheel bearing
    ổ trục bánh xe
    wheel bearing clearance
    khe hở ổ trục bánh xe
    wheel bearing grease
    mỡ bôi trơn ổ trục bánh
    ổ trượt
    brass bearing wheelset
    trục bánh xe dùng ổ trượt
    piston pin bearing
    ổ trượt của pittông
    plain bearing
    ổ truợt đơn giản
    plain bearing
    ổ trượt trơn
    plain bearing axle-box
    bầu dầu ổ trượt
    plain bearing wheelset
    trục bánh xe dùng ổ trượt
    sleeve bearing
    ổ trượt (dùng để giữ một trục quay)
    spherical plain bearing
    ổ trượt cầu
    split bearing
    ổ trượt ghép
    ổ tựa
    ống lót ổ trục
    main-bearing bushing
    ống lót ổ trục chính
    ổ bi
    phương giác
    magnetic bearing
    phương giác từ
    phương vị
    backup bearing
    phương vị dự phòng
    bearing indicator
    cái chỉ phương vị
    bearing instrument
    dụng cụ đo phương vị
    bearing plate
    vòng phương vị
    compass bearing
    góc phương vị địa bàn
    compass bearing
    góc phương vị la bàn
    compass bearing
    góc phương vị từ
    electronic bearing cursor
    con chạy phương vị điện tử
    electronic bearing cursor
    vạch phương vị điện tử (rađa)
    electronic bearing line
    con chạy phương vị điện tử
    electronic bearing line
    vạch phương vị điện tử (rađa)
    magnetic bearing
    góc phương vị từ
    radar bearing
    góc phương vị rađa
    reciprocal bearing
    góc phương vị tương hoán (đạo hàng)
    relative bearing
    góc phương vị tương đối
    steady bearing
    góc phương vị ổn định (đạo hàng)
    true bearing
    góc phương vị thực
    sự đỡ
    sự mang
    sự ngắm
    sức chịu
    bearing capacity
    sức chịu tải
    bearing capacity of soil
    sức chịu lực của cọc
    bearing force
    sức chịu tải
    bearing loads
    sức chịu trên ổ lăn
    bearing strength
    sức chịu tải
    CBR-California Bearing Ratio
    hệ số sức chịu tải
    load-bearing
    sức chịu tải
    load-bearing capacity
    sức chịu tải
    soil bearing cap
    sức chịu tải của đất
    vòng bi
    ball bearing
    bạc đạn dùng bi tròn
    linear bearing
    bạc đạn thẳng, thanh trượt dùng bi
    ball bearing grease
    mỡ bôi trơn vòng bi
    bearing sleave
    bạc lót vòng bi
    bell-bearing oil
    dầu vòng bi
    spherical bearing cup
    vòng ngoài vòng bi lòng cầu
    thrust bearing
    bạc (vòng bi) chặn
    wheel bearing
    vòng bi bánh xe

    Kinh tế

    sự giữ (phiếu)

    Địa chất

    ổ (trục), ổ gối đỡ, phương của vỉa, gối tựa, giá tựa, bệ tựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X