-
(Khác biệt giữa các bản)(→vòng bi)n (Thêm nghĩa địa chất)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bɛəriη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 53: Dòng 47: =====( số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)==========( số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)=====- ==Cơ khí&công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cái trụ=====+ =====chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị=====+ + ::[[compass]] [[bearing]]+ ::góc phương vị địa bàn+ ::[[radial]] [[bearing]]+ ::ổ trục hướng tâm+ + + ===Ô tô===+ =====Vòng bi hoặc bạc=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Bearing.jpg|200px|]]+ ==========+ + === Cơ khí & công trình===+ =====cái trụ=====- =====bạc lót (ổ trượt)=====+ =====bạc lót (ổ trượt)=====- =====ổ gối đỡ=====+ =====ổ gối đỡ=====- =====ổ (trục)=====+ =====ổ (trục)=====::[[aluminum]] [[alloy]] [[bearing]]::[[aluminum]] [[alloy]] [[bearing]]::ổ trục bằng hợp kim nhôm::ổ trục bằng hợp kim nhômDòng 156: Dòng 166: ::[[upper]] [[guide]] [[bearing]]::[[upper]] [[guide]] [[bearing]]::ổ trục dẫn phía trên::ổ trục dẫn phía trên- =====sự chịu tải=====+ =====sự chịu tải=====+ === Xây dựng===+ =====bộ mang trục=====- == Xây dựng==+ =====bộ phận chịu tải=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ mang trục=====+ - + - =====bộ phận chịu tải=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[supporting]] [[member]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[part]] [[of]] [[a]] [[beam]] [[that]] [[actually]] [[rests]] [[on]] [[its]] supports.the [[part]] [[of]] [[a]] [[beam]] [[that]] [[actually]] [[rests]] [[on]] [[its]] supports.2. [[the]] [[compressive]] [[stress]] [[on]] [[a]] [[beam]] [[or]] [[its]] supports.the [[compressive]] [[stress]] [[on]] [[a]] [[beam]] [[or]] [[its]] supports.3. [[the]] [[joint]] [[or]] [[area]] [[of]] [[contact]] [[between]] [[a]] [[bearing]] [[member]] [[and]] [[a]] [[wall]].the [[joint]] [[or]] [[area]] [[of]] [[contact]] [[between]] [[a]] [[bearing]] [[member]] [[and]] [[a]] [[wall]].''Giải thích EN'': [[A]] [[supporting]] [[member]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[part]] [[of]] [[a]] [[beam]] [[that]] [[actually]] [[rests]] [[on]] [[its]] supports.the [[part]] [[of]] [[a]] [[beam]] [[that]] [[actually]] [[rests]] [[on]] [[its]] supports.2. [[the]] [[compressive]] [[stress]] [[on]] [[a]] [[beam]] [[or]] [[its]] supports.the [[compressive]] [[stress]] [[on]] [[a]] [[beam]] [[or]] [[its]] supports.3. [[the]] [[joint]] [[or]] [[area]] [[of]] [[contact]] [[between]] [[a]] [[bearing]] [[member]] [[and]] [[a]] [[wall]].the [[joint]] [[or]] [[area]] [[of]] [[contact]] [[between]] [[a]] [[bearing]] [[member]] [[and]] [[a]] [[wall]].Dòng 168: Dòng 176: ''Giải thích VN'': Một thành phần chống, chịu lực, thường được sử dụng trong các trường hợp:///1. Phần của dầm tỳ lên cột đỡ///2. Chỉ lực nén lên trên dầm hoặc cột đỡ dầm///3. Điểm nối hoặc vùng tiếp giáp giữa thành phần chịu lực và tường.''Giải thích VN'': Một thành phần chống, chịu lực, thường được sử dụng trong các trường hợp:///1. Phần của dầm tỳ lên cột đỡ///2. Chỉ lực nén lên trên dầm hoặc cột đỡ dầm///3. Điểm nối hoặc vùng tiếp giáp giữa thành phần chịu lực và tường.- =====đỡ, tựa (thuộc) gối trụ=====+ =====đỡ, tựa (thuộc) gối trụ=====- + - =====góc định vị=====+ - =====sự tựa, sự kê=====+ =====góc định vị=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sự tựa, sự kê=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bệ đỡ=====+ =====bệ đỡ=====- =====cái giá=====+ =====cái giá=====- =====chỗ tựa=====+ =====chỗ tựa=====- =====khả năng chịu lực=====+ =====khả năng chịu lực=====::[[allowable]] [[bearing]] [[capacity]]::[[allowable]] [[bearing]] [[capacity]]::khả năng chịu lực cho phép::khả năng chịu lực cho phépDòng 207: Dòng 213: ::[[vertical]] [[bearing]] [[capacity]]::[[vertical]] [[bearing]] [[capacity]]::khả năng chịu lực thẳng đứng::khả năng chịu lực thẳng đứng- =====điểm tựa=====+ =====điểm tựa=====::[[bearing]] [[reaction]]::[[bearing]] [[reaction]]::phản lực điểm tựa::phản lực điểm tựa- =====đỡ được=====+ =====đỡ được=====- =====đường phương=====+ =====đường phương=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====giá tựa=====+ =====giá tựa=====- =====góc định hướng=====+ =====góc định hướng=====- =====góc phương vị=====+ =====góc phương vị=====::[[compass]] [[bearing]]::[[compass]] [[bearing]]::góc phương vị địa bàn::góc phương vị địa bànDòng 239: Dòng 245: ::[[true]] [[bearing]]::[[true]] [[bearing]]::góc phương vị thực::góc phương vị thực- =====gối (tựa)=====+ =====gối (tựa)=====- =====gối cầu=====+ =====gối cầu=====- =====gối đỡ=====+ =====gối đỡ=====- =====gối tựa=====+ =====gối tựa=====- =====áp lực tựa=====+ =====áp lực tựa=====- =====bạc đạn=====+ =====bạc đạn=====- =====bạc lót=====+ =====bạc lót=====- =====bạc ổ trục=====+ =====bạc ổ trục=====::main-bearing [[bushing]]::main-bearing [[bushing]]::bạc ổ trục chính::bạc ổ trục chính- =====mang=====+ =====mang=====::[[bearing]] [[and]] [[solar]] [[power]] [[transfer]] [[assembly]]::[[bearing]] [[and]] [[solar]] [[power]] [[transfer]] [[assembly]]::khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng::khối mang đỡ và chuyển giao năng lượngDòng 291: Dòng 297: ::roller-bearing [[box]]::roller-bearing [[box]]::máng lót ô đũa::máng lót ô đũa- =====mặt tựa=====+ =====mặt tựa=====- =====mặt tỳ=====+ =====mặt tỳ=====- =====ổ điện=====+ =====ổ điện=====- =====ổ đỡ=====+ =====ổ đỡ=====- =====ổ đơn giản=====+ =====ổ đơn giản=====- =====ổ kiểu ma sát=====+ =====ổ kiểu ma sát=====- =====ổ nối (cái)=====+ =====ổ nối (cái)=====- =====ổ trục=====+ =====ổ trục=====::[[air]] [[bearing]]::[[air]] [[bearing]]::ổ trục không khí::ổ trục không khíDòng 466: Dòng 472: ::[[wheel]] [[bearing]] [[grease]]::[[wheel]] [[bearing]] [[grease]]::mỡ bôi trơn ổ trục bánh::mỡ bôi trơn ổ trục bánh- =====ổ trượt=====+ =====ổ trượt=====::[[brass]] [[bearing]] [[wheelset]]::[[brass]] [[bearing]] [[wheelset]]::trục bánh xe dùng ổ trượt::trục bánh xe dùng ổ trượtDòng 485: Dòng 491: ::[[split]] [[bearing]]::[[split]] [[bearing]]::ổ trượt ghép::ổ trượt ghép- =====ổ tựa=====+ =====ổ tựa=====- =====ống lót ổ trục=====+ =====ống lót ổ trục=====::main-bearing [[bushing]]::main-bearing [[bushing]]::ống lót ổ trục chính::ống lót ổ trục chính- =====ổ bi=====+ =====ổ bi=====- =====phương giác=====+ =====phương giác=====::[[magnetic]] [[bearing]]::[[magnetic]] [[bearing]]::phương giác từ::phương giác từ- =====phương vị=====+ =====phương vị=====::[[backup]] [[bearing]]::[[backup]] [[bearing]]::phương vị dự phòng::phương vị dự phòngDòng 530: Dòng 536: ::[[true]] [[bearing]]::[[true]] [[bearing]]::góc phương vị thực::góc phương vị thực- =====sự đỡ=====+ =====sự đỡ=====- =====sự mang=====+ =====sự mang=====- =====sự ngắm=====+ =====sự ngắm=====- =====sức chịu=====+ =====sức chịu=====::[[bearing]] [[capacity]]::[[bearing]] [[capacity]]::sức chịu tải::sức chịu tảiDòng 555: Dòng 561: ::[[soil]] [[bearing]] [[cap]]::[[soil]] [[bearing]] [[cap]]::sức chịu tải của đất::sức chịu tải của đất- =====vòng bi=====+ =====vòng bi=====::[[ball]] [[bearing]]::[[ball]] [[bearing]]::bạc đạn dùng bi tròn::bạc đạn dùng bi trònDòng 572: Dòng 578: ::[[wheel]] [[bearing]]::[[wheel]] [[bearing]]::vòng bi bánh xe::vòng bi bánh xe+ === Kinh tế ===+ =====sự giữ (phiếu)=====+ ===Địa chất===+ =====ổ (trục), ổ gối đỡ, phương của vỉa, gối tựa, giá tựa, bệ tựa=====- ==Kinh tế==+ ==Các từ liên quan==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====sự giữ (phiếu)=====+ :[[address]] , [[air]] , [[aspect]] , [[attitude]] , [[behavior]] , [[carriage]] , [[comportment]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[display]] , [[front]] , [[look]] , [[manner]] , [[mien]] , [[poise]] , [[port]] , [[pose]] , [[presence]] , [[set]] , [[stand]] , [[application]] , [[connection]] , [[import]] , [[meaning]] , [[pertinence]] , [[reference]] , [[relation]] , [[relevance]] , [[weight]] , [[style]] , [[course]] , [[vector]] , [[location]] , [[orientation]] , [[position]] , [[situation]] , [[applicability]] , [[appositeness]] , [[concernment]] , [[germaneness]] , [[materiality]] , [[pertinency]] , [[relevancy]] , [[aim]] , [[allure]] , [[birth]] , [[bringing forth]] , [[conduct]] , [[countenance]] , [[demarche]] , [[dependency]] , [[direction]] , [[endurance]] , [[forbearance]] , [[gait]] , [[habit]] , [[importance]] , [[influence]] , [[long-suffering]] , [[orient]] , [[posture]] , [[pressure]] , [[producing]] , [[purport]] , [[significance]] , [[sufferance]] , [[support]] , [[thrust]] , [[toleration]] , [[track]] , [[trend]] , [[way]] , [[yielding]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Ô tô]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bearing bearing]: Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Carriage,deportment,manner,behaviour,conduct,aspect,demeanour,posture,stance,air,attitude, mien,presence:Lewis''s noble bearing makes him noticeable,even in a crowd.=====+ - + - =====Sustaining,supporting,endurance,enduring: Thomas Jeffersonconsidered the government of England totally without moralityand insolent beyond bearing. 3 aspect; relation,reference,relationship,correlation, pertinence, relevance,connection,relevancy, applicability,application, germaneness,significance: The legal bearing of the case will become obviousin court. It is unclear exactly what bearing your remarks haveon the situation. 4 Often,bearings.direction,orientation,(relative) position: The bearing of the lighthouse is now 180ø.Which way is north?-I have lost my bearings entirely.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person's bodily attitude or outward behaviour.=====+ - + - =====(foll.by on,upon) relation or relevance to (his comments have nobearing on the subject).=====+ - + - =====Endurability (beyond bearing).=====+ - + - =====Apart of a machine that supports a rotating or other moving part.5 direction or position relative to a fixed point,measured esp.in degrees.=====+ - + - =====(in pl.) a one's position relative to one'ssurroundings. b awareness of this; a sense of one's orientation(get one's bearings; lose one's bearings).=====+ - + - =====Heraldry a deviceor charge.=====+ - + - ====== ball-bearing (see BALL(1)).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
ổ (trục)
- aluminum alloy bearing
- ổ trục bằng hợp kim nhôm
- antifriction bearing
- ổ trục chống ma sát
- bearing alloy
- hợp kim làm ổ trục
- bearing alloy
- kim loại làm ổ trục
- bearing cage
- lồng ổ trục
- bearing clearance
- khe hở ổ trục
- bearing friction
- ma sát ổ trục
- bearing grinding compound
- hỗn hợp mài nghiền ổ trục
- bearing liner
- máng lót ổ trục
- bearing load
- áp lực trên ổ (trục)
- bearing load
- tải trọng trên ổ (trục)
- bearing materials
- vật liệu ổ trục
- bearing scraper
- mũi cạo ổ trục
- bearing sheetlike
- thân ổ trục
- bearing shell
- lớp bọc ổ trục
- bearing strap
- vòng kẹp ổ trục
- bearing support
- thân ổ trục
- bearing-cap
- mũ ổ trục
- big end bearing
- ổ trục ở đầu thanh truyền
- camshaft bearing
- ổ trục cam
- cap bearing
- ổ trục có nắp
- clutch release bearing
- ổ trục khuỷu ly hợp
- composite bearing
- ổ trục đa kim
- compound bearing
- ổ trục phức hợp
- cone-type-bearing
- ổ trục kiểu côn
- copper lead alloy bearing
- ổ trục bằng hợp kim đồng chì
- crank bearing
- ổ trục khuỷu
- crank-pin bearing
- ổ trục quay
- cranked bearing
- ổ trục rạn
- dry bearing
- ổ trục khô
- engine shaft bearing
- ổ trục động cơ
- gas bearing
- ổ trục khí
- grooved bearing
- ổ trục rãnh xoi
- guide bearing
- ổ trục dẫn
- lower guide bearing
- ổ trục dẫn phía trước
- main bearing cup
- nắp chụp ổ trục chính
- mainshaft bearing
- ổ trục chính (đóng tàu)
- movable bearing
- ổ trục di động
- oilless bearing
- ổ trục không dầu
- pillow block bearing
- ổ trục thông thường
- porous bearing
- ổ trục có lỗ
- radial bearing
- ổ trục hướng tâm
- seizing of bearing
- sự kẹt ổ trục
- silver alloy bearing
- ổ trục bằng hợp kim bạc
- solid bearing
- ổ trục liền khối
- solid bearing
- ổ trục nguyên khối
- upper guide bearing
- ổ trục dẫn phía trên
Xây dựng
bộ phận chịu tải
Giải thích EN: A supporting member; specific uses include:1. the part of a beam that actually rests on its supports.the part of a beam that actually rests on its supports.2. the compressive stress on a beam or its supports.the compressive stress on a beam or its supports.3. the joint or area of contact between a bearing member and a wall.the joint or area of contact between a bearing member and a wall.
Giải thích VN: Một thành phần chống, chịu lực, thường được sử dụng trong các trường hợp:///1. Phần của dầm tỳ lên cột đỡ///2. Chỉ lực nén lên trên dầm hoặc cột đỡ dầm///3. Điểm nối hoặc vùng tiếp giáp giữa thành phần chịu lực và tường.
Kỹ thuật chung
khả năng chịu lực
- allowable bearing capacity
- khả năng chịu lực cho phép
- bearing capacity (ofpile)
- khả năng chịu lực của cọc
- bearing capacity factor
- hệ số khả năng chịu lực
- bearing capacity of pile
- khả năng chịu lực của cọc
- longitudinal force-bearing capacity
- khả năng chịu lực hướng dọc
- pile bearing capacity
- khả năng chịu lực của cọc
- safe bearing capacity
- khả năng chịu lực an toàn
- soil bearing capacity
- khả năng chịu lực của đất
- ultimate bearing capacity
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bearing pressure
- khả năng chịu lực giới hạn
- vertical bearing capacity
- khả năng chịu lực thẳng đứng
góc phương vị
- compass bearing
- góc phương vị địa bàn
- compass bearing
- góc phương vị la bàn
- compass bearing
- góc phương vị từ
- magnetic bearing
- góc phương vị từ
- radar bearing
- góc phương vị rađa
- reciprocal bearing
- góc phương vị tương hoán (đạo hàng)
- relative bearing
- góc phương vị tương đối
- steady bearing
- góc phương vị ổn định (đạo hàng)
- true bearing
- góc phương vị thực
mang
- bearing and solar power transfer assembly
- khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
- bearing area
- vùng mang tải
- bearing capacity
- sức mang tải
- bearing carrier
- cấu kiện mang lực
- bearing force
- sức mang tải
- bearing liner
- máng lót ổ trục
- bearing load
- tải trọng mang
- bearing pressure
- áp lực mang
- bearing support
- giá mang trục
- bearing wall
- tường mang tải
- colour bearing
- nhóm mang màu
- crankshaft bearing cap
- nắp mang trục máy
- information bearing signal
- tín hiệu mang thông tin
- load-bearing capacity
- sức mang tải
- load-bearing wall
- tường mang tải
- oil-bearing
- mang dầu
- roller-bearing box
- máng lót ô đũa
ổ trục
- air bearing
- ổ trục không khí
- aluminum alloy bearing
- ổ trục bằng hợp kim nhôm
- antifriction bearing
- ổ trục chống ma sát
- antifriction bearing grease
- mỡ bôi trơn ổ trục quay
- axle box bearing
- hộp ổ trục
- babbitt-lined bearing
- ổ trục lót babit
- babbitt-lined bearing
- ổ trục phủ babit
- bearing alloy
- hợp kim làm ổ trục
- bearing alloy
- kim loại làm ổ trục
- bearing bush
- bạc lót ổ trục
- bearing bush
- ống lót ổ trục
- bearing bushing
- bạc lót ổ trục
- bearing bushing
- ống lót ổ trục
- bearing cage
- hộp ổ trục
- bearing cage
- lồng ổ trục
- bearing cap
- nắp ổ trục
- bearing clearance
- khe hở ổ trục
- bearing friction
- ma sát ổ trục
- bearing grinding compound
- hỗn hợp mài nghiền ổ trục
- bearing liner
- máng lót ổ trục
- bearing load
- áp lực trên ổ (trục)
- bearing load
- tải trọng trên ổ (trục)
- bearing lubrication
- sự bôi trơn ổ trục
- bearing materials
- vật liệu ổ trục
- bearing metal
- hợp kim làm ổ trục
- bearing metal
- kim loại làm ổ trục
- bearing reaction
- áp lực ở trục
- bearing scraper
- mũi cạo ổ trục
- bearing sheetlike
- thân ổ trục
- bearing shell
- lớp bọc ổ trục
- bearing shell
- bạc ổ trục
- bearing shell
- ống lót ổ trục
- bearing shell
- vỏ ổ trục
- bearing slackness
- độ lỏng ổ trục
- bearing strap
- vòng kẹp ổ trục
- bearing support
- thân ổ trục
- bearing-cap
- mũ ổ trục
- big end bearing
- ổ trục ở đầu thanh truyền
- camshaft bearing
- ổ trục cam
- cap bearing
- ổ trục có nắp
- center bearing
- ổ trục giữa
- centre bearing
- ổ trục giữa
- clutch release bearing
- ổ trục khuỷu ly hợp
- composite bearing
- ổ trục đa kim
- compound bearing
- ổ trục phức hợp
- cone-type-bearing
- ổ trục kiểu côn
- copper lead alloy bearing
- ổ trục bằng hợp kim đồng chì
- crank bearing
- ổ trục khuỷu
- crank-pin bearing
- ổ trục quay
- cranked bearing
- ổ trục rạn
- dry bearing
- ổ trục khô
- engine bearing
- ổ trục động cơ
- engine shaft bearing
- ổ trục động cơ
- gas bearing
- ổ trục khí
- grooved bearing
- ổ trục rãnh xoi
- guide bearing
- ổ trục dẫn
- hydrostatic bearing
- ổ (trục) thủy tĩnh
- jewel bearing oil
- dầu ổ trục đồng hồ
- lower guide bearing
- ổ trục dẫn phía trước
- main bearing
- ổ trục chính
- main bearing cup
- nắp chụp ổ trục chính
- main-bearing bushing
- bạc ổ trục chính
- main-bearing bushing
- ống lót ổ trục chính
- mainshaft bearing
- ổ trục chính (đóng tàu)
- movable bearing
- ổ trục di động
- oilless bearing
- ổ trục không dầu
- overheating bearing
- ổ trục quá nhiệt
- pillow block bearing
- ổ trục thông thường
- porous bearing
- ổ trục có lỗ
- radial bearing
- ổ trục hướng tâm
- release bearing
- ổ trục nhả khớp
- run bearing
- ổ trục vận hành
- seizing of bearing
- sự kẹt ổ trục
- silver alloy bearing
- ổ trục bằng hợp kim bạc
- solid bearing
- ổ trục liền khối
- solid bearing
- ổ trục nguyên khối
- upper guide bearing
- ổ trục dẫn phía trên
- wheel bearing
- ổ trục bánh xe
- wheel bearing clearance
- khe hở ổ trục bánh xe
- wheel bearing grease
- mỡ bôi trơn ổ trục bánh
ổ trượt
- brass bearing wheelset
- trục bánh xe dùng ổ trượt
- piston pin bearing
- ổ trượt của pittông
- plain bearing
- ổ truợt đơn giản
- plain bearing
- ổ trượt trơn
- plain bearing axle-box
- bầu dầu ổ trượt
- plain bearing wheelset
- trục bánh xe dùng ổ trượt
- sleeve bearing
- ổ trượt (dùng để giữ một trục quay)
- spherical plain bearing
- ổ trượt cầu
- split bearing
- ổ trượt ghép
phương vị
- backup bearing
- phương vị dự phòng
- bearing indicator
- cái chỉ phương vị
- bearing instrument
- dụng cụ đo phương vị
- bearing plate
- vòng phương vị
- compass bearing
- góc phương vị địa bàn
- compass bearing
- góc phương vị la bàn
- compass bearing
- góc phương vị từ
- electronic bearing cursor
- con chạy phương vị điện tử
- electronic bearing cursor
- vạch phương vị điện tử (rađa)
- electronic bearing line
- con chạy phương vị điện tử
- electronic bearing line
- vạch phương vị điện tử (rađa)
- magnetic bearing
- góc phương vị từ
- radar bearing
- góc phương vị rađa
- reciprocal bearing
- góc phương vị tương hoán (đạo hàng)
- relative bearing
- góc phương vị tương đối
- steady bearing
- góc phương vị ổn định (đạo hàng)
- true bearing
- góc phương vị thực
sức chịu
- bearing capacity
- sức chịu tải
- bearing capacity of soil
- sức chịu lực của cọc
- bearing force
- sức chịu tải
- bearing loads
- sức chịu trên ổ lăn
- bearing strength
- sức chịu tải
- CBR-California Bearing Ratio
- hệ số sức chịu tải
- load-bearing
- sức chịu tải
- load-bearing capacity
- sức chịu tải
- soil bearing cap
- sức chịu tải của đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , air , aspect , attitude , behavior , carriage , comportment , demeanor , deportment , display , front , look , manner , mien , poise , port , pose , presence , set , stand , application , connection , import , meaning , pertinence , reference , relation , relevance , weight , style , course , vector , location , orientation , position , situation , applicability , appositeness , concernment , germaneness , materiality , pertinency , relevancy , aim , allure , birth , bringing forth , conduct , countenance , demarche , dependency , direction , endurance , forbearance , gait , habit , importance , influence , long-suffering , orient , posture , pressure , producing , purport , significance , sufferance , support , thrust , toleration , track , trend , way , yielding
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Ô tô | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ