-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====Đối xử bất công==========Cán (giáo, mác...), tay cầm==========Cán (giáo, mác...), tay cầm=====Dòng 22: Dòng 23: =====Ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)==========Ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)=====+ ===Động từ===+ =====lừa gạt=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(cơ học ) trục=====- |}+ + ::[[distribution]] [[shaft]]+ ::trục phân phối+ ::[[drriving]] [[shaft]]+ ::trục chỉnh+ + ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Shaft.jpg|200px|Trục, thân, cán]][[Image:Shaft.jpg|200px|Trục, thân, cán]]Dòng 35: Dòng 44: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========trục (truyền)==========trục (truyền)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shaft shaft] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cọc ống lớn=====+ =====cọc ống lớn=====- =====mỏ (hầm)=====+ =====mỏ (hầm)=====- =====thân cột, trục=====+ =====thân cột, trục=====''Giải thích EN'': [[The]] [[main]] [[part]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]], [[between]] [[the]] [[base]] [[and]] [[capital]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[main]] [[part]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]], [[between]] [[the]] [[base]] [[and]] [[capital]]..Dòng 50: Dòng 57: =====trục truyền (động)==========trục truyền (động)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cần=====+ =====cần=====- =====giếng=====+ =====giếng=====::[[air]] [[relief]] [[shaft]]::[[air]] [[relief]] [[shaft]]::giếng thông gió::giếng thông gióDòng 335: Dòng 342: ::[[working]] [[shaft]]::[[working]] [[shaft]]::giếng thi công::giếng thi công- =====giếng (nước)=====+ =====giếng (nước)=====- =====giếng mỏ=====+ =====giếng mỏ=====::[[chippy]] [[shaft]]::[[chippy]] [[shaft]]::giếng mỏ phụ::giếng mỏ phụDòng 388: Dòng 395: ::[[sink]] [[a]] [[shaft]]::[[sink]] [[a]] [[shaft]]::đào giếng, mỏ::đào giếng, mỏ- =====máng thải rác=====+ =====máng thải rác=====- =====thân cột=====+ =====thân cột=====::[[blind]] [[shaft]]::[[blind]] [[shaft]]::thân cột ẩn::thân cột ẩnDòng 399: Dòng 406: ::[[unfluted]] [[shaft]] [[column]]::[[unfluted]] [[shaft]] [[column]]::thân cột không có rãnh (trang trí)::thân cột không có rãnh (trang trí)- =====thân trụ=====+ =====thân trụ=====::[[pier]] [[shaft]]::[[pier]] [[shaft]]::thân trụ cầu::thân trụ cầu- =====trục chính=====+ =====trục chính=====::[[driving]] [[shaft]]::[[driving]] [[shaft]]::trục chỉnh::trục chỉnhDòng 409: Dòng 416: =====trục spinđen==========trục spinđen======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cán=====+ =====cán=====- =====cuống=====+ =====cuống=====- =====thân=====+ =====thân=====- =====trụ=====+ =====trụ=====- =====trục=====+ =====trục=====::[[knife]] [[shaft]]::[[knife]] [[shaft]]::trục dao::trục dao- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shaft shaft] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[ray]] , [[bar]] , [[bloom]] , [[rod]] , [[slab]] , [[arrow]] , [[axis]] , [[axle]] , [[barb]] , [[beam]] , [[chimney]] , [[column]] , [[conduit]] , [[cylinder]] , [[diaphysis]] , [[duct]] , [[flue]] , [[handle]] , [[helve]] , [[hole]] , [[lance]] , [[missile]] , [[monolith]] , [[obelisk]] , [[pillar]] , [[pinnacle]] , [[pole]] , [[spear]] , [[spindle]] , [[spire]] , [[thill]] , [[tongue]] , [[tunnel]] , [[vent]]- =====Pole,rod,staff,stick,stem,shank,handle,helve;pillar,column,post, stanchion, upright: The shaft of theharpoon splintered as the whale suddenly plunged downwards.These shafts help support the upper storey. 2beam,ray,gleam,streak,pencil: At exactly noon on the winter solstice a shaftof light struck the altar at the centre of the stone circle. 3thrust,barb,sting,dart,gibe or jibe,barb,Colloq slap (inthe face),knock,put-down: After the episode in therestaurant,Barbara had to suffer the shafts of her colleaguesand their teasing. 4 mine-shaft,tunnel,adit,well,pit;air-shaft,duct, flue: How many men went down the shaft in thefirst shift? The screen over the ventilating shaft must be keptclean.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A an arrow orspear. b the long slender stemof these.=====+ - + - =====A remark intended to hurt or provoke (a shaft ofmalice; shafts of wit).=====+ - + - =====(foll. by of) a a ray (of light). ba bolt (of lightning).=====+ - + - =====The stem or handle of a tool,implement,etc.=====+ - + - =====A column,esp. between the base and capital.6 a long narrow space,usu. vertical,for access to a mine,alift in a building, for ventilation, etc.=====+ - + - =====A long and narrowpart supporting or connecting or driving a part or parts ofgreater thickness etc.=====+ - + - =====Each of the pair of poles betweenwhich a horse is harnessed to a vehicle.=====+ - + - =====The central stem ofa feather.=====+ - + - =====Mech. a large axle or revolving bar transferringforce by belts or cogs.=====+ - + - =====US colloq. harsh or unfairtreatment.=====+ - + - =====V.tr. US colloq. treat unfairly.[OE sc‘ft,sceaft f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giếng
- air relief shaft
- giếng thông gió
- air shaft
- giếng thông gió
- air shaft
- giếng thông gió mỏ
- air-intake shaft
- giếng lấy không khí vào
- air-intake shaft
- giếng thông gió
- air-shaft
- giếng không khí
- anchorage shaft
- giếng neo
- blind shaft
- giếng mù
- blind shaft
- giếng ngầm
- cage shaft
- lồng thang giếng
- cage shaft
- giếng thùng cũi
- central shaft
- giếng lấy nước trung tâm
- chippy shaft
- giếng mỏ phụ
- circular shaft
- giếng tròn
- circulation shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- clarification shaft
- giếng làm trong nước
- concrete shaft
- giếng bê tông
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- cooling shaft
- giếng làm lạnh
- deepen a shaft
- khoét sâu hơn (giếng mỏ)
- discharge air shaft
- giếng mỏ không khí
- discharging air shaft
- giếng thông gió
- down shaft
- giếng dẫn khí vào
- down shaft
- giếng thông gió
- downcast air shaft
- giếng lấy không khí vào
- drainage shaft
- giếng tiêu nước
- drawing shaft
- giếng tháo
- drawing shaft
- thông giếng
- drilled shaft
- giếng khoan
- drilling shaft
- giếng khoan
- drop shaft
- giếng chìm
- drop shaft
- thân giếng đứng
- drop shaft foundation
- móng (bằng) giếng chìm
- electric shaft furnace
- lò giếng chạy điện
- elevator shaft
- giếng thang máy
- elevator shaft gate
- cửa giếng thang máy
- end shaft
- giếng ở biên
- escape shaft
- giếng cấp cứu
- escape shaft
- giếng dự phòng
- excavating shaft
- giếng đào
- exploring shaft
- giếng thăm dò
- extraction shaft
- giếng khai thác
- extraction shaft
- giếng tháo
- fallen-in shaft
- giếng bị sụt lở
- freezing of shaft
- kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự kết đông giếng mỏ
- furnace shaft
- giếng lò
- gas outlet self-supported shaft
- giếng thoát khí tự mang
- gate shaft
- giếng cửa van (ở đập)
- hoisting shaft
- giếng trụ
- hoisting shaft
- giếng chính
- hoisting shaft
- giếng nâng
- hoisting shaft
- giếng nâng (quặng)
- inclined shaft
- giếng nghiêng
- inspection shaft
- giếng kiểm tra
- inspection shaft
- giếng thăm
- intake shaft
- giếng dẫn khí vào
- isolated shaft
- giếng biệt lập
- light shaft
- giếng lấy ánh sáng
- main shaft
- giếng khai thác mỏ
- mine shaft
- giếng mỏ
- moving stairway shaft
- giếng cầu thang tự động
- precast concrete shaft ring
- vành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵn
- pressure shaft
- giếng chịu áp
- pressure shaft
- giếng có áp
- prospecting shaft
- giếng thăm dò
- prospecting shaft
- giếng thăm dò (tìm mỏ)
- pulley shaft
- giếng khai thác
- pulley shaft
- giếng tháo
- pump shaft
- giếng bơm
- pumping shaft
- giếng xả khí
- pumping shaft
- giếng bơm
- rectangular shaft
- giếng hình chữ nhật
- return shaft
- giếng thoát khí
- service shaft
- giếng phục vụ
- shaft boring
- đào giếng (khai khoáng)
- shaft boring
- sự khoan giếng
- shaft bottom
- đáy giếng
- shaft bottom
- đáy giếng mỏ
- shaft collar
- miệng giếng
- shaft collar
- miệng giếng lò đứng
- shaft compartment
- khoang giếng (mỏ)
- shaft connecting two galleries
- giếng nối 2 đường hầm
- shaft digging
- sự hạ giếng chìm
- shaft digging method
- phương pháp đào giếng
- shaft equipment
- thiết bị giếng mỏ
- shaft face
- gương lò giếng mỏ
- shaft for descent
- giếng xuống hầm mỏ
- shaft foundation
- móng băng giếng chìm
- shaft frame
- khung giàn giếng mỏ
- shaft furnace
- lò giếng
- shaft furnace
- lồ giếng
- shaft gate
- cửa chắn giếng (mỏ)
- shaft heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt (kiểu) giếng
- shaft hoist
- tời khai thác (giếng mỏ)
- shaft hoisting
- khai thác bằng giếng
- shaft kiln
- lò giếng
- shaft lining
- sự chèn quanh giếng
- shaft lock
- âu kiểu giếng
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- shaft pump
- bơm giếng mỏ
- shaft set
- bộ giàn khung giếng mỏ
- shaft sinking
- sự đào giếng
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft sinking pump
- máy bơm đào hạ giếng
- shaft spillway
- đập tràn kiểu giếng
- shaft timbering
- sự chống gỗ giếng mỏ
- shaft top
- miệng giếng mỏ
- shaft tower
- tháp giếng mỏ
- shaft wall
- vách giếng mỏ
- shaft water
- nước giếng
- shaft well
- giếng mỏ
- shaft working
- sự khai đào giếng mỏ
- side of shaft
- thành giếng (mỏ)
- sink a shaft
- đào giếng, mỏ
- smoke shaft
- giếng hút khói
- square shaft
- giếng vuông
- staircase shaft
- giếng thang
- steel lined shaft
- giếng có lớp lót bằng thép
- stone shaft
- giếng đổ đá thải
- sunk shaft
- giếng mù
- sunk shaft
- móng giếng chìm
- surge shaft
- giếng đều áp
- surge shaft
- giếng điều áp
- surge shaft
- giếng sóng cồn
- surge shaft
- giếng sóng rồi
- test shaft
- giếng thử nghiệm
- timber shaft
- giếng có chống
- twin-shaft
- giếng đôi
- twin-shaft
- giếng kép
- upcast shaft
- giếng thoát gió
- uptake shaft
- giếng thoát gió
- ventilating shaft
- giếng hút
- ventilating shaft
- giếng thông gió
- vertical shaft
- giếng đứng
- walled shaft
- giếng có vách dỡ
- waste-gas shaft
- giếng xả khí
- way shaft
- giếng nối tầng
- way shaft
- giếng phụ bên trong
- working shaft
- giếng làm việc
- working shaft
- giếng thi công
giếng mỏ
- chippy shaft
- giếng mỏ phụ
- circulation shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- deepen a shaft
- khoét sâu hơn (giếng mỏ)
- discharge air shaft
- giếng mỏ không khí
- freezing of shaft
- kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự kết đông giếng mỏ
- shaft bottom
- đáy giếng mỏ
- shaft compartment
- khoang giếng (mỏ)
- shaft equipment
- thiết bị giếng mỏ
- shaft face
- gương lò giếng mỏ
- shaft frame
- khung giàn giếng mỏ
- shaft gate
- cửa chắn giếng (mỏ)
- shaft hoist
- tời khai thác (giếng mỏ)
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- shaft pump
- bơm giếng mỏ
- shaft set
- bộ giàn khung giếng mỏ
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft timbering
- sự chống gỗ giếng mỏ
- shaft top
- miệng giếng mỏ
- shaft tower
- tháp giếng mỏ
- shaft wall
- vách giếng mỏ
- shaft working
- sự khai đào giếng mỏ
- side of shaft
- thành giếng (mỏ)
- sink a shaft
- đào giếng, mỏ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ