-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 66: Dòng 66: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) đại cương, chung, tổng quát==========(adj) đại cương, chung, tổng quát=====Dòng 149: Dòng 147: ::[[general]] [[yield]] [[load]]::[[general]] [[yield]] [[load]]::tải trọng oằn tổng thể::tải trọng oằn tổng thể- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Common,prevailing,accepted,popular,public,communal,community, widespread, shared, extensive,prevalent,universal,worldwide,global; comprehensive, inclusive,all-inclusive,non-exclusive,overall,unrestricted: The general feeling isthat she should resign. We demanded a general revision of thelaw. 2ordinary,common,normal,customary,habitual, regular,usual, run-of-the-mill,everyday,familiar,accustomed;non-specialized,unspecialized,non-specific,unspecific:Indoor plumbing became general only in the twentieth century.Within the general area of ceramics there are scores ofspecialities. 3 mixed,assorted,miscellaneous,heterogeneous,encyclopedic or encyclopaedic,diversified,extended,broad,comprehensive,inclusive, all-inclusive,non-exclusive,overall,blanket,across the board,sweeping,panoramic,catholic,composite,combined,blended,hybrid,mongrel: The plan is toprepareageneral work of reference.=====+ =====adjective=====- + :[[accustomed]] , [[broad]] , [[commonplace]] , [[conventional]] , [[customary]] , [[everyday]] , [[extensive]] , [[familiar]] , [[generic]] , [[habitual]] , [[humdrum]] , [[inclusive]] , [[matter-of-course]] , [[natural]] , [[normal]] , [[ordinary]] , [[popular]] , [[prevailing]] , [[prevalent]] , [[public]] , [[regular]] , [[routine]] , [[run-of-the-mill ]]* , [[typical]] , [[uneventful]] , [[universal]] , [[usual]] , [[wide]] , [[widespread]] , [[wonted]] , [[ill-defined]] , [[imprecise]] , [[inaccurate]] , [[indefinite]] , [[loose]] , [[not partial]] , [[not particular]] , [[not specific]] , [[uncertain]] , [[undetailed]] , [[unspecific]] , [[vague]] , [[across-the-board ]]* , [[all-around ]]* , [[all-embracing]] , [[all-inclusive ]]* , [[ample]] , [[blanket]] , [[catholic]] , [[collective]] , [[comprehending]] , [[diffuse]] , [[ecumenical]] , [[encyclopedic]] , [[endless]] , [[far-reaching]] , [[global]] , [[indiscriminate]] , [[infinite]] , [[limitless]] , [[miscellaneous]] , [[overall]] , [[panoramic]] , [[sweeping]] , [[taken as a whole]] , [[total]] , [[ubiquitous]] , [[unconfined]] , [[unlimited]] , [[worldwide]] , [[common]] , [[communal]] , [[conjoint]] , [[joint]] , [[mutual]] , [[democratic]] , [[average]] , [[all-around]] , [[all-inclusive]] , [[all-round]] , [[broad-spectrum]] , [[comprehensive]] , [[expansive]] , [[extended]] , [[far-ranging]] , [[large]] , [[wide-ranging]] , [[wide-reaching]] , [[diversified]] , [[anesthetic]] , [[approximate]] , [[basic]] , [[commander]] , [[cosmic]] , [[cosmopolitan]] , [[encyclic]] , [[endemic]] , [[en masse]] , [[epidemic]] , [[hospital]] , [[inexact]] , [[leader]] , [[macroscopic]] , [[officer]] , [[pandemic]] , [[rank]] , [[synoptic]] , [[true]] , [[unrestricted]] , [[versatile]]- =====Vague,indefinite,broad,ill-defined,loose,inexact,imprecise,undetailed,non-specific,unspecific,generalized,overall; approximate:This kind of general report fails to pinpoint problems.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj. & n.=====+ :[[abnormal]] , [[exceptional]] , [[extraordinary]] , [[individual]] , [[novel]] , [[rare]] , [[unaccepted]] , [[uncommon]] , [[unique]] , [[unusual]] , [[circumscribed]] , [[definite]] , [[exact]] , [[limited]] , [[particular]] , [[singular]] , [[specific]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====A completely or almost universal. bincluding or affectingallor nearlyallparts or cases ofthings.=====+ - + - =====Prevalent,widespread,usual.=====+ - + - =====Not partial,particular,local,or sectional.=====+ - + - =====Not limited in application;relating to whole classes or all cases.=====+ - + - =====Including pointscommon to the individuals of a class and neglecting thedifferences (a general term).=====+ - + - =====Not restricted or specialized(general knowledge).=====+ - + - =====A roughly corresponding or adequate. bsufficient for practical purposes.=====+ - + - =====Not detailed (a generalresemblance; a general idea).=====+ - + - =====Vague,indefinite (spoke onlyin general terms).=====+ - + - =====Chief or principal; having overallauthority (general manager; Secretary-General).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A anarmy officer ranking next below Field Marshal or abovelieutenant-general. b US = lieutenant-general,major-general.2 a commander of an army.=====+ - + - =====A tactician or strategist ofspecified merit (a great general).=====+ - + - =====The head of a religiousorder,e.g. of the Jesuits or Dominicans or the Salvation Army.5 (prec. by the) archaic the public.=====+ - + - =====The certificate gained by passingit. General Certificate of Secondary Education an examinationreplacing and combining the GCE ordinary level and CSEexaminations. general delivery US the delivery of letters tocallers at a post office. general election the election ofrepresentatives to a legislature (esp. in the UK to the House ofCommons) from constituencies throughout the country. generalheadquarters the headquarters of a militarycommander. generalmeeting a meeting open to all the members of a society etc.general of the army (or air force) US theofficerof the highestrank in the army or air force. general practice the work of ageneral practitioner. general practitioner a doctor working inthe community and treating cases of all kinds in the firstinstance,as distinct from a consultant or specialist. generalstaff the staff assisting a military commander in planning andadministration. general strike a strike of workers in all ormost trades. General Synod the highest governing body in theChurch of England. in general 1 as a normal rule; usually.=====+ - + - =====For the most part.=====+ - + - =====Generalness n. [ME f. OF f. L generalis(as GENUS)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=general general]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=general&submit=Search general]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=general general]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=general general]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=general general]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=general&searchtitlesonly=yes general]: bized+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ 15:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đại cương
- general algebra
- đại số đại cương
- general chemistry
- hóa học đại cương
- general geology
- địa chất đại cương
- general geology
- địa chất học đại cương
- general parameters
- tham số đại cương
- general pathology
- bệnh học đại cương
- general pedology
- thổ nhưỡng học đại cương
- general physiology
- sinh lý học đại cương
- general surgery
- phẫu thuật đại cương
- general topology
- tôpô đại cương
- Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA)
- Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương
tổng thể
- general arrangement drawing
- bản vẽ bố trí tổng thể
- general arrangement drawing
- mặt bằng bố trí tổng thể
- general conditions of construction
- các điều kiện thi công tổng thể
- general contract
- hợp đồng thầu tổng thể
- general description of construction
- thuyết minh tổng thể về thi công
- general drawing
- bản vẽ tổng thể
- general drawings
- bản vẽ tổng thể
- general interactive executive
- thực hiện tương tác tổng thể
- general layout
- bố trí tổng thể
- general layout
- mặt bằng tổng thể
- general layout plan
- bình đồ tổng thể
- general lighting
- sự chiếu sáng tổng thể
- general maintenance
- sự bảo dưỡng tổng thể
- general plan
- mặt bằng tổng thể
- general planning
- quy hoạch tổng thể
- general program
- chương trình tổng thể
- general survey
- sự đo đạc tổng thể
- general tolerance
- dung sai tổng thể
- general town-planning scheme
- mặt bằng tổng thể đô thị
- general view
- hình vẽ tổng thể
- general yield load
- tải trọng oằn tổng thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , broad , commonplace , conventional , customary , everyday , extensive , familiar , generic , habitual , humdrum , inclusive , matter-of-course , natural , normal , ordinary , popular , prevailing , prevalent , public , regular , routine , run-of-the-mill * , typical , uneventful , universal , usual , wide , widespread , wonted , ill-defined , imprecise , inaccurate , indefinite , loose , not partial , not particular , not specific , uncertain , undetailed , unspecific , vague , across-the-board * , all-around * , all-embracing , all-inclusive * , ample , blanket , catholic , collective , comprehending , diffuse , ecumenical , encyclopedic , endless , far-reaching , global , indiscriminate , infinite , limitless , miscellaneous , overall , panoramic , sweeping , taken as a whole , total , ubiquitous , unconfined , unlimited , worldwide , common , communal , conjoint , joint , mutual , democratic , average , all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , comprehensive , expansive , extended , far-ranging , large , wide-ranging , wide-reaching , diversified , anesthetic , approximate , basic , commander , cosmic , cosmopolitan , encyclic , endemic , en masse , epidemic , hospital , inexact , leader , macroscopic , officer , pandemic , rank , synoptic , true , unrestricted , versatile
Từ trái nghĩa
adjective
- abnormal , exceptional , extraordinary , individual , novel , rare , unaccepted , uncommon , unique , unusual , circumscribed , definite , exact , limited , particular , singular , specific
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ