-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 66: Dòng 66: =====Thay quần áo==========Thay quần áo=====- =====I'll change and come down at once=====+ ::[[I'll]] [[change]] [[and]] [[come]] [[down]] [[at]] [[once]]- =====Tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay=====+ ::Tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay=====Đổi tàu xe==========Đổi tàu xe=====Dòng 113: Dòng 113: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====sự thay=====+ =====sự thay=====::[[change]] [[of]] [[tool]]::[[change]] [[of]] [[tool]]::sự thay dao (cắt)::sự thay dao (cắt)=== Ô tô====== Ô tô===- =====sang (số)=====+ =====sang (số)=====::[[change]] [[valve]]::[[change]] [[valve]]::van sang số::van sang sốDòng 137: Dòng 137: =====sự thay đổi, biến đổi==========sự thay đổi, biến đổi======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biến đổi=====+ =====biến đổi=====::[[adiabatic]] [[change]]::[[adiabatic]] [[change]]::biến đổi đoạn nhiệt::biến đổi đoạn nhiệtDòng 210: Dòng 210: ::[[volume]] [[change]]::[[volume]] [[change]]::sự biến đổi thể tích::sự biến đổi thể tích- =====biến thiên=====+ =====biến thiên=====::[[diurnal]] [[magnetic]] [[change]]::[[diurnal]] [[magnetic]] [[change]]::biến thiên từ hàng ngày::biến thiên từ hàng ngàyDòng 229: Dòng 229: ::[[rate]] [[of]] [[change]]::[[rate]] [[of]] [[change]]::tốc độ biến thiên::tốc độ biến thiên- =====chuyển=====+ =====chuyển=====::[[change]] [[direction]] [[command]] [[indicator]]::[[change]] [[direction]] [[command]] [[indicator]]::bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng::bộ chỉ báo lệnh chuyển hướngDòng 282: Dòng 282: ::[[to]] [[change]] [[the]] [[position]] [[of]]::[[to]] [[change]] [[the]] [[position]] [[of]]::di chuyển::di chuyển- =====đổi=====+ =====đổi=====- =====sự biến đổi=====+ =====sự biến đổi=====::[[change]] [[in]] [[structure]]::[[change]] [[in]] [[structure]]::sự biến đổi cấu trúc::sự biến đổi cấu trúcDòng 307: Dòng 307: ::[[volume]] [[change]]::[[volume]] [[change]]::sự biến đổi thể tích::sự biến đổi thể tích- =====sự chuyển dịch=====+ =====sự chuyển dịch=====- =====sự chuyển tải=====+ =====sự chuyển tải=====- =====sự sang số=====+ =====sự sang số=====::[[foot]] [[change]]::[[foot]] [[change]]::sự sang số bằng chân::sự sang số bằng chân- =====sự thay đổi=====+ =====sự thay đổi=====::[[abrupt]] [[change]] [[of]] cross-section::[[abrupt]] [[change]] [[of]] cross-section::sự thay đổi đột ngột mặt cắt::sự thay đổi đột ngột mặt cắtDòng 406: Dòng 406: ::sự thay đổi thể tích::sự thay đổi thể tích=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====biến đổi=====+ =====biến đổi=====::[[change]] [[in]] [[demand]] [[and]] [[supply]]::[[change]] [[in]] [[demand]] [[and]] [[supply]]::biến đổi cung cầu::biến đổi cung cầuDòng 421: Dòng 421: ::[[thermodynamic]] [[change]]::[[thermodynamic]] [[change]]::sự biến đổi nhiệt động học::sự biến đổi nhiệt động học- =====đổi=====+ =====đổi=====- =====đổi (tiền)=====+ =====đổi (tiền)=====::[[change]] [[agent]]::[[change]] [[agent]]::người môi giới đổi tiền::người môi giới đổi tiền::[[change]] [[fund]] (s)::[[change]] [[fund]] (s)::quỹ đổi tiền (cho khác tiện dùng)::quỹ đổi tiền (cho khác tiện dùng)- =====đổi chác=====+ =====đổi chác=====- =====đổi ra (tiền lẻ, đồng franc....)=====+ =====đổi ra (tiền lẻ, đồng franc....)=====- =====sự biến đổi=====+ =====sự biến đổi=====::[[storage]] [[change]]::[[storage]] [[change]]::sự biến đổi trong quá trình bảo quản::sự biến đổi trong quá trình bảo quảnDòng 439: Dòng 439: ::[[thermodynamic]] [[change]]::[[thermodynamic]] [[change]]::sự biến đổi nhiệt động học::sự biến đổi nhiệt động học- =====sự đổi=====+ =====sự đổi=====- =====sự thay đổi=====+ =====sự thay đổi=====::[[attitude]] [[change]]::[[attitude]] [[change]]::sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng)::sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng)Dòng 468: Dòng 468: ::[[temperature]] [[change]]::[[temperature]] [[change]]::sự thay đổi nhiệt đội::sự thay đổi nhiệt đội- =====tiền lẻ=====+ =====tiền lẻ=====::[[small]] [[change]]::[[small]] [[change]]::tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...)::tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...)Dòng 526: Dòng 526: =====Changeful adj. changer n.[ME f. AF chaunge, OF change, changer f. LL cambiare, L cambirebarter, prob. of Celt. orig.]==========Changeful adj. changer n.[ME f. AF chaunge, OF change, changer f. LL cambiare, L cambirebarter, prob. of Celt. orig.]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]04:05, ngày 19 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
- to undergo a complete change
- thay đổi hoàn toàn
- just for a change
- để thay đổi một chút
- change for the better
- sự thay đổi tốt hơn
- change for the worse
- sự thay đổi xấu đi
- a change of air
- sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường
- the changes of life
- những nỗi thăng trầm của cuộc sống
- change of mind (heart)
- sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch
Cấu trúc từ
to get no change out of somebody
- không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)
- thông tục) không móc được của ai cái gì
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biến đổi
- adiabatic change
- biến đổi đoạn nhiệt
- angular rate of change
- tốc độ góc của một biến đổi
- atmospheric change
- biến đổi khí quyển
- barometric change
- biến đổi khí áp
- change in structure
- sự biến đổi cấu trúc
- change of phase
- biến đổi pha
- change of phase
- sự biến đổi pha
- change of state
- biến đổi trạng thái
- change of state
- sự biến đổi trạng thái
- chemical change
- biến đổi hóa học
- energy of volumetric change
- năng lượng biến đổi thể tích
- gradual change of cross section
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- image phase-change coefficient
- hệ số biến đổi pha hình
- isentropic change
- biến đổi đẳng entropy
- isentropic change
- biển đổi đẳng entropy
- isentropic change
- sự biến đổi isentropic
- isomeric change
- biến đổi đồng phân
- isothermal change
- biến đổi đẳng nhiệt
- isothermal change
- sự biến đổi đẳng nhiệt
- lateral velocity change
- biến đổi vận tốc ngang
- law of chemical change
- định luật biến đổi hóa học
- oxidation change
- biến đổi do ôxi hóa
- phase change
- sự biến đổi pha
- phase change rate
- tốc độ biến đổi của pha
- phase change velocity
- vận tốc biến đổi pha
- phase-change method
- phương pháp biến đổi pha
- polytropic change
- biến đổi đa hướng
- polytropic change
- sự biến đổi đa biến
- primary downward change
- biến đổi đầu tiên về chiều sâu (địa chấn)
- radioactive change
- biến đổi phóng xạ
- rate of change
- tốc độ biến đổi
- structural change
- biến đổi cấu trúc
- structural change
- sự biến đổi cấu trúc (thép)
- surface change
- biến đổi bề mặt
- temperature change
- sự biến đổi nhiệt độ
- volume change
- sự biến đổi thể tích
biến thiên
- diurnal magnetic change
- biến thiên từ hàng ngày
- entropy change
- độ biến thiên entropy
- frequency change
- độ biến thiên tần số
- magnetic change
- biến thiên từ
- modulus of volume change
- hệ số biến thiên thể tích
- momentum change
- độ biến thiên động lượng
- momentum change
- độ biến thiên xung lượng
- ramp change of load
- sự biến thiên tải theo đường dốc
- rate of change
- tốc độ biến thiên
chuyển
- change direction command indicator
- bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng
- change direction protocol
- giao thức chuyển hướng
- change file
- tệp chuyển tác
- change of direction
- sự chuyển hướng
- change of gauge station
- ga chuyển khổ đường
- change ratio
- độ chuyển hóa
- change station
- ga chuyển tàu
- change station
- trạm chuyển xe
- change-over
- sự chuyền đổi
- change-over damper
- van điều tiết chuyển đổi
- change-over gate
- cửa chuyển đổi
- change-over mechanism
- cơ cấu chuyển đổi
- change-over relay
- rơle chuyển đổi
- change-over switch controller
- bộ khống chế chuyển mạch
- change-over system
- hệ thống chuyển đổi
- change-over to stand-by
- sự chuyển sang dự phòng
- change-over valve
- van chuyển dòng
- change-over valve
- van chuyển hướng
- mode change
- sự chuyển đổi chế độ
- sewer manhole at change in line
- giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
- speed change lane
- làn chuyển tốc
- state change
- chuyển tiếp trạng thái
- to change
- chuyển đổi
- to change into second or top
- chuyển sang số hai hay số cao nhất
- to change over
- chuyển đổi
- to change the position of
- di chuyển
sự biến đổi
- change in structure
- sự biến đổi cấu trúc
- change of phase
- sự biến đổi pha
- change of state
- sự biến đổi trạng thái
- gradual change of cross section
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- isentropic change
- sự biến đổi isentropic
- isothermal change
- sự biến đổi đẳng nhiệt
- phase change
- sự biến đổi pha
- polytropic change
- sự biến đổi đa biến
- structural change
- sự biến đổi cấu trúc (thép)
- temperature change
- sự biến đổi nhiệt độ
- volume change
- sự biến đổi thể tích
sự thay đổi
- abrupt change of cross-section
- sự thay đổi đột ngột mặt cắt
- adiabatic change
- sự thay đổi đoạn nhiệt
- air change
- sự thay đổi không khí
- atmospheric change
- sự thay đổi khí tượng
- change (inlength)
- sự thay đổi chiều dài
- change (ofstress state)
- sự thay đổi trạng thái
- change in range
- sự thay đổi khoảng
- change in range
- sự thay đổi khoảng đo
- change of state
- sự thay đổi trạng thái
- color change
- sự thay đổi màu
- colour change
- sự thay đổi màu
- Computer Program Change (Control) Library (CPCL)
- thư mục (điều khiển) sự thay đổi chương trình điều khiển
- configuration change
- sự thay đổi cấu hình
- control change
- sự thay đổi điều khiển
- EC (engineeringchange)
- sự thay đổi kỹ thuật
- enthalpy change
- sự thay đổi của entanpy
- entropy change
- sự thay đổi entropy
- enzymatic change
- sự thay đổi enzym
- font change
- sự thay đổi phông chữ
- frequency change
- sự thay đổi tần số
- gain change
- sự thay đổi khuếch đại
- global change
- sự thay đổi tổng thể
- grade change
- sự thay đổi độ dốc
- isothermal change
- sự thay đổi đẳng nhiệt
- key change
- sự thay đổi khóa
- length change
- sự thay đổi chiều dài
- master change
- sự thay đổi chính
- microbiological change
- sự thay đổi vi sinh
- mode change
- sự thay đổi chế độ
- programming change
- sự thay đổi lập trình
- random change
- sự thay đổi ngẫu nhiên
- satellite change
- sự thay đổi vệ tinh
- secular change
- sự thay đổi trường kỳ
- sensitive to change in temperature
- nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
- sensitive to change in weather
- nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
- shape change
- sự thay đổi hình dạng
- slight change
- sự thay đổi nhỏ
- state change
- sự thay đổi trạng thái
- step change
- sự thay đổi theo bước
- stepwise change
- sự thay đổi từng bước
- stepwise change of the manipulated variable
- sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
- sudden change of wind direction
- sự thay đổi đột ngột hướng gió
- superheat change
- sự thay đổi quá nhiệt
- valve change-over
- sự thay đổi van
- volumetric change
- sự thay đổi thể tích
Kinh tế
biến đổi
- change in demand and supply
- biến đổi cung cầu
- potential change
- biến đổi tiềm tàng
- price bearing no appreciable change
- giá biến đổi không rõ ràng
- storage change
- sự biến đổi trong quá trình bảo quản
- technological change
- biến đổi kỹ thuật
- technological change
- sự biến đổi kỹ thuật
- thermodynamic change
- sự biến đổi nhiệt động học
sự biến đổi
- storage change
- sự biến đổi trong quá trình bảo quản
- technological change
- sự biến đổi kỹ thuật
- thermodynamic change
- sự biến đổi nhiệt động học
sự thay đổi
- attitude change
- sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng)
- change in stock
- sự thay đổi hàng trữ kho
- change of destination
- sự thay đổi cảng đến (của tàu)
- change of state
- sự thay đổi trạng thái chất kết tụ
- fermentative change
- sự thay đổi lên men
- inventory change
- sự thay đổi hàng tồn trữ
- organizational change
- sự thay đổi tổ chức
- oxidative change
- sự thay đổi tính chất ô xi hóa
- seasonal change
- sự thay đổi (quảng cáo) theo mùa
- subject to change without notice
- sự thay đổi không phải thông báo trước
- subject to change without notice
- tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
- technological change
- sự thay đổi công nghệ
- temperature change
- sự thay đổi nhiệt đội
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Substitution, replacement, exchange, interchange, switch:You have five minutes for a change of costume. This sunnyweather is certainly a change for the better. 2 variation,difference, switch, variety, novelty: We prefer to live wherethere is a change of the seasons, not in the tropics. 3variation, alteration, change-over, mutation, shift, modulation,modification, transformation, metamorphosis, revolution: Ican't believe the change that has come over Betty since thedivorce. 4 coin(s), coppers, silver; (hard) cash: I need somechange for the coffee machine.
Exchange, interchange, switch, trade; replace (with),substitute, Colloq swap or swop: I won't be a minute, I justwant to change my shoes. I'd like to change this shirt for alarger size. 6 modify, alter, modulate; mutate, transform,metamorphose: Antoinette has changed since her marriage. Inever thought anyone would be able to make her change her mind.7 fluctuate, shift, vary; vacillate: The temperature oftenchanges very rapidly here.
Oxford
A the act or an instance of making or becomingdifferent. b an alteration or modification (the change in herexpression).
A money given in exchange for money in largerunits or a different currency. b money returned as the balanceof that given in payment. c = small change.
A thesubstitution of one thing for another; an exchange (change ofscene). b a set of clothes etc. put on in place of another.
Tr. & intr. undergo, show, or subjectto change; make or become different (the wig changed hisappearance; changed from an introvert into an extrovert).
Tr.a take or use another instead of; go from one to another (changeone's socks; changed his doctor; changed trains). b (usu. foll.by for) give up or get rid of in exchange (changed the car for avan).
Tr. a give or get change in smaller denominations for(can you change a ten-pound note?). b (foll. by for) exchange(a sum of money) for (changed his dollars for pounds).
Tr. &intr. put fresh clothes or coverings on (changed the baby as hewas wet; changed into something loose).
Intr. change trains etc. (changed at Crewe).7 intr. (of the moon) arrive at a fresh phase, esp. become new.
Substitute one handfor another. change one's mind adopt a different opinion orplan. change of air a different climate; variety. change ofheart a conversion to a different view. change over change fromone system or situation to another. change-over n. such achange. change step begin to keep step with the opposite legwhen marching etc. change the subject begin talking ofsomething different, esp. to avoid embarrassment. change one'stune 1 voice a different opinion from that expressed previously.2 change one's style of language or manner, esp. from aninsolent to a respectful tone. change up engage a higher gearin a vehicle. get no change out of sl.
Fail to get the better of (in businessetc.). ring the changes (on) vary the ways of expressing,arranging, or doing something.
Changeful adj. changer n.[ME f. AF chaunge, OF change, changer f. LL cambiare, L cambirebarter, prob. of Celt. orig.]
tác giả
Phan Cao, huynt, vit coi, Admin, Luong Nguy Hien, Trần ngọc hoàng, Nothingtolose, Trang , Thuha2406, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ