-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(.)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mə'ʃi:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 47: Dòng 39: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cơ cấu=====- =====cơ cấu=====+ - =====động cơ=====+ =====động cơ=====::[[internal]] [[combustion]] [[machine]]::[[internal]] [[combustion]] [[machine]]::động cơ đốt trong::động cơ đốt trongDòng 75: Dòng 66: ::[[stationary]] [[freezing]] [[machine]]::[[stationary]] [[freezing]] [[machine]]::máy kết đông cố định::máy kết đông cố định- =====máy=====+ =====máy=====- =====máy công cụ=====+ =====máy công cụ=====::[[machine]] [[tool]] [[control]]::[[machine]] [[tool]] [[control]]::điều khiển máy công cụ::điều khiển máy công cụDòng 92: Dòng 83: ::[[unit]] [[construction]] [[of]] [[machine]] [[tools]]::[[unit]] [[construction]] [[of]] [[machine]] [[tools]]::kết cấu cụm của máy công cụ::kết cấu cụm của máy công cụ- =====máy làm việc=====+ =====máy làm việc=====::medium-duty [[machine]]::medium-duty [[machine]]::máy làm việc trung bình::máy làm việc trung bình::[[price]] [[per]] [[one]] [[shift]] [[of]] [[machine]] [[operation]]::[[price]] [[per]] [[one]] [[shift]] [[of]] [[machine]] [[operation]]::giá một ca máy làm việc::giá một ca máy làm việc- =====máy móc=====+ =====máy móc=====- =====máy tính=====+ =====máy tính=====::[[analogue]] [[machine]]::[[analogue]] [[machine]]::máy tính tương tự::máy tính tương tựDòng 144: Dòng 135: ::[[printing]] [[calculating]] [[machine]]::[[printing]] [[calculating]] [[machine]]::máy tính có chức năng riêng::máy tính có chức năng riêng- ::[[SISD]][[machine]] ([[single]]instruction single-data [[machine]])+ ::SISD [[machine]] ([[single]]instruction single-data [[machine]])::máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu::máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu::[[tabulating]] [[machine]]::[[tabulating]] [[machine]]::máy tính phân tích::máy tính phân tích- =====thiết bị=====+ + =====thiết bị=====::[[Advanced]] [[RISC]] [[Machine]] (processor) (ARM)::[[Advanced]] [[RISC]] [[Machine]] (processor) (ARM)::Thiết bị (bộ xử lý) RISC tiên tiến::Thiết bị (bộ xử lý) RISC tiên tiếnDòng 247: Dòng 239: ::[[track]] [[maintenance]] [[machine]]::[[track]] [[maintenance]] [[machine]]::thiết bị bảo dưỡng đường sắt::thiết bị bảo dưỡng đường sắt- ::[[TTCN]][[Machine]] [[Processable]] (TTCN-MP)+ ::TTCN [[Machine]] [[Processable]] (TTCN-MP)::Thiết bị có thể xử lý TTCN::Thiết bị có thể xử lý TTCN::[[ultrasonic]] [[drilling]] [[machine]]::[[ultrasonic]] [[drilling]] [[machine]]Dòng 269: Dòng 261: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bộ máy=====+ =====bộ máy=====- =====cơ cấu=====+ =====cơ cấu=====- =====cơ khí=====+ =====cơ khí=====- =====guồng máy=====+ =====guồng máy=====::[[social]] [[machine]]::[[social]] [[machine]]::guồng máy xã hội::guồng máy xã hội- =====tổ chức=====+ =====tổ chức=====- =====tổ hợp máy=====+ =====tổ hợp máy======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=machine machine] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=machine machine] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Mechanism,device,apparatus, contrivance,appliance,instrument, implement,tool,utensil,gadget,Colloqcontraption,US gismo or gizmo: What kind of machine is used tomake a corkscrew?=====+ :[[apparatus]] , [[appliance]] , [[automaton]] , [[automobile]] , [[computer]] , [[contraption]] , [[contrivance]] , [[engine]] , [[gadget]] , [[implement]] , [[instrument]] , [[mechanism]] , [[motor]] , [[robot]] , [[thingamabob]] , [[tool]] , [[vehicle]] , [[widget ]]* , [[agency]] , [[lineup]] , [[machinery]] , [[movement]] , [[party]] , [[ring]] , [[setup]] , [[structure]] , [[system]] , [[agent]] , [[clone]] , [[drudge]] , [[grind]] , [[laborer]] , [[mechanical]] , [[puppet]] , [[zombie]] , [[auto]] , [[automaton ]](self-moving machine) , [[car]] , [[device]] , [[mechanicality]] , [[organization]] , [[simulator]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Engine,motor, prime mover, vehicle; car,automobile,motor car,US auto: We used to get into the machineand go for Sunday picnics.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Organization,system, ring,gang,cabal,clique,party,faction: The entire council is run by apolitical machine.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Shape,make,manufacture: In this department we machinethe castings to a tolerance of one ten-thousandth of an inch.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An apparatus using or applying mechanicalpower,having several parts each with a definite function andtogether performing certain kinds of work.=====+ - + - =====A particular kindof machine,esp. a vehicle,a piece of electrical or electronicapparatus,etc.=====+ - + - =====An instrument that transmits a force ordirects its application.=====+ - + - =====The controlling system of anorganization etc. (the party machine).=====+ - + - =====A person who actsmechanically and with apparent lack of emotion.=====+ - + - =====V.tr. make oroperate on with a machine (esp. in sewing or printing).=====+ - + - =====Machine code (or language) a computer language that aparticular computer can respond to directly. machine-readablein a form that a computer can process. machine tool amechanically operated tool for working on metal,wood,orplastics. machine-tooled 1 shaped by amachinetool.=====+ - + - =====(ofartistic presentation etc.)precise,slick,esp. excessively so.[F f. L machina f. Gk makhana Doric form of mekhane f. mekhoscontrivance]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
động cơ
- internal combustion machine
- động cơ đốt trong
- jet machine
- động cơ phản lực
- motor machine
- máy (có) động cơ
- motor-driven refrigerating machine
- máy lạnh dùng động cơ điện
- point machine with three-phase motor
- máy quay ghi dùng động cơ 3 pha
- power bar bending machine
- máy dùng động cơ uốn thanh thép
- power machine
- máy dẫn động cơ khí
- small-size freezing machine
- máy lạnh đông cỡ nhỏ
- stationary freezer (freezingmachine
- hệ thống kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing machine
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing machine
- máy kết đông cố định
máy công cụ
- machine tool control
- điều khiển máy công cụ
- machine tool control
- sự điều khiển máy công cụ
- machine-tool worker
- thợ máy công cụ
- optical reader for machine tools
- bộ đọc quang cho máy công cụ
- precision machine tools
- máy công cụ chính xác
- special (design) machine
- máy (công cụ) chuyên dùng
- unit construction of machine tools
- kết cấu cụm của máy công cụ
máy tính
- analogue machine
- máy tính tương tự
- byte machine
- máy tính theo byte
- card-punched machine
- máy tính thẻ đục lỗ
- clerical machine
- máy tính để bàn
- coin counting machine
- máy tính tiền
- coin counting machine
- máy tính tiền tự động
- computing machine
- máy tính toán
- desk cal machine
- máy tính để bàn
- digital machine
- máy tính chữ số
- digital machine
- máy tính số
- duplex calculating machine
- máy tính hai lần
- duplex calculating machine
- máy tính đôi
- electric accounting machine (EAM)
- máy tính điện cơ
- electric calculating machine
- máy tính bằng điện
- home computer (lit: home machine)
- máy tính gia đình
- machine dependent system
- hệ phụ thuộc máy tính
- machine language
- ngôn ngữ máy tính
- machine room
- phòng máy tính
- machine time
- thời gian (chạy) máy (tính)
- machine word
- ngôn ngữ máy tính
- non-printing calculating machine
- máy tính không in
- printing calculating machine
- máy tính có chức năng riêng
- SISD machine (singleinstruction single-data machine)
- máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu
- tabulating machine
- máy tính phân tích
thiết bị
- Advanced RISC Machine (processor) (ARM)
- Thiết bị (bộ xử lý) RISC tiên tiến
- analog machine
- thiết bị mô hình
- analog machine
- thiết bị tương tự
- automatic gas welding machine
- thiết bị hàn hơi tự động
- axle forging machine
- thiết bị rèn trục xe
- ballast cleaning machine
- thiết bị làm sạch đá răm
- bogie measuring machine
- thiết bị đo giá chuyển hướng
- charging machine
- thiết bị nạp
- chip inserting machine
- thiết bị lắp đặt chip
- chopping machine
- thiết bị ngắt điện
- Common Management Information Protocol Machine (CMIPM)
- thiết bị giao thức thông tin quản lý chung
- Electronic Data Processing Machine (EDPM)
- thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
- foam spraying machine
- thiết bị phủ mặt xốp
- fusion cutting-off machine
- thiết bị cắt nung
- gas-hardening machine
- thiết bị tôi bằng khí
- gilding machine
- thiết bị mạ vàng
- hardening machine
- thiết bị tôi
- hot melt plastics coating machine
- thiết bị phun phủ chất dẻo
- industrial freezer [freezing machine]
- thiết bị kết đông công nghiệp
- industrial freezing machine
- thiết bị kết đông công nghiệp
- linear dividing machine
- thiết bị chia độ (chiều) dài
- linear graduating machine
- thiết bị chia độ (chiều) dài
- machine-tool accuracy
- độ chính xác của thiết bị máy móc
- marine refrigerating machine
- thiết bị lạnh hàng hải
- marine refrigerating machine
- thiết bị lạnh trên tàu thủy
- metallurgical polishing machine
- thiết bị mài bóng mẫu
- microfilming machine
- thiết bị làm microfim
- mixing machine
- thiết bị trộn
- Parallel Random Access Machine (PRAM)
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
- photoreproduction machine
- thiết bị sao chụp ảnh
- pickling machine
- thiết bị rửa axit
- pickling machine
- thiết bị tẩy gỉ
- plating machine
- thiết bị mạ
- Presentation Protocol Machine (PPM)
- thiết bị của giao thức trình diễn
- Remote Operations Protocol Machine (ROPM)
- thiết bị giao thức vận hành từ xa
- screw driving and pulling machine
- thiết bị tháo lắp đinh đường vặn
- Session Protocol Machine (SPM)
- thiết bị giao thức phiên
- shaking machine
- thiết bị rung (lắc)
- shot blast machine
- thiết bị phun cắt
- shot making machine
- thiết bị chế tạo bi (nghiền)
- sleeper relaying machine
- thiết bị đặt tà vẹt
- specialized refrigeration machine
- thiết bị lạnh chuyên dùng
- spot welding machine
- thiết bị hàn điểm
- switch straightening machine
- thiết bị nắn thẳng ghi
- System Virtual machine (Microsoft) (SVM)
- Thiết bị ảo của hệ thống (Microsoft)
- ticket vending machine
- thiết bị bán vé tự động
- tinning machine
- thiết bị tráng (mạ) kẽm
- track laying machine complex
- tổ hợp thiết bị đặt đường sắt
- track maintenance machine
- thiết bị bảo dưỡng đường sắt
- TTCN Machine Processable (TTCN-MP)
- Thiết bị có thể xử lý TTCN
- ultrasonic drilling machine
- thiết bị khoan siêu âm
- wheel balancing machine
- thiết bị cân bằng bánh xe
- wheel grinding machine
- thiết bị mài bánh xe
- wheel measuring machine
- thiết bị đo bánh xe
- Windows Parallel Virtual Machine (WPVM)
- Thiết bị ảo song song của Windows
- wire annealing machine
- thiết bị ủ dây (kim loại)
- wire-rope making machine
- thiết bị sản xuất dây cáp (kim loại)
- worm gear testing machine
- thiết bị thử bánh vít
- worm-testing machine
- thiết bị thử trục vít
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , appliance , automaton , automobile , computer , contraption , contrivance , engine , gadget , implement , instrument , mechanism , motor , robot , thingamabob , tool , vehicle , widget * , agency , lineup , machinery , movement , party , ring , setup , structure , system , agent , clone , drudge , grind , laborer , mechanical , puppet , zombie , auto , automaton (self-moving machine) , car , device , mechanicality , organization , simulator
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ