• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thông tục) liều, đánh liều)
    Hiện nay (15:00, ngày 21 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (16 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tʃæns , tʃɑ:ns</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    ::[[to]] [[lose]] [[a]] [[chance]]
    ::[[to]] [[lose]] [[a]] [[chance]]
    ::bỏ lỡ cơ hội
    ::bỏ lỡ cơ hội
     +
    ::ninth-inning [[chance]]
     +
    ::cơ hội cuối cùng (bắt nguồn từ môn bóng chày)
    =====Số phận=====
    =====Số phận=====
    ::[[to]] [[take]] [[one's]] [[chance]]
    ::[[to]] [[take]] [[one's]] [[chance]]
    ::phó mặc số phận, đành liều xem sao
    ::phó mặc số phận, đành liều xem sao
    -
    ::[[on]] [[the]] [[chance]]
     
    -
    ::may ra có thể
     
    -
    =====I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home=====
     
    - 
    -
    =====Tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi=====
     
    -
    ::[[the]] [[main]] [[chance]]
     
    -
    ::cơ hội làm giàu, cơ hội để phất
     
    -
    ::[[the]] [[capitalist]] [[always]] [[has]] [[an]] [[eye]] [[to]] [[the]] [[main]] [[chance]]
     
    -
    ::nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất
     
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 58: Dòng 44:
    ::[[let]] [[us]] [[chance]] [[it]]
    ::[[let]] [[us]] [[chance]] [[it]]
    ::chúng ta cứ liều
    ::chúng ta cứ liều
    -
    ::[[to]] [[chance]] [[upon]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[on]] [[the]] [[chance]] =====
     +
    ::may ra có thể
     +
    :::[[I]]'ll [[call]] [[at]] [[his]] [[house]] [[on]] [[the]] [[chance]] [[of]] [[seeing]] [[him]] [[before]] [[he]] [[leaves]] [[home]]=====
     +
    ::Tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi
     +
    ===== [[the]] [[main]] [[chance]] =====
     +
    ::cơ hội làm giàu, cơ hội để phất
     +
    ::: [[the]] [[capitalist]] [[always]] [[has]] [[an]] [[eye]] [[to]] [[the]] [[main]] [[chance]]
     +
    ::nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất
     +
    ===== [[to]] [[chance]] [[upon]] =====
    ::tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
    ::tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
    -
    ::[[to]] [[chance]] [[one's]] [[arm]]
    +
    ===== [[to]] [[chance]] [[one's]] [[arm]] =====
    ::(thông tục) liều làm mà thành công
    ::(thông tục) liều làm mà thành công
    -
    ::[[to]] [[chance]] [[one's]] [[luck]]
    +
    ===== [[to]] [[chance]] [[one's]] [[luck]] =====
    ::cầu may
    ::cầu may
    -
    ::[[as]] [[chance]] [[would]] [[have]] [[it]]
    +
    ===== [[as]] [[chance]] [[would]] [[have]] [[it]] =====
    ::một cách tình cờ
    ::một cách tình cờ
    -
    ::[[a]] [[cat]] [[in]] [[hell]][['s]] [[chance]] [[of]] [[doing]] [[sth]]
    +
    ===== [[a]] [[cat]] [[in]] [[hell]][['s]] [[chance]] [[of]] [[doing]] [[sth]] =====
    ::nằm mơ cũng chẳng thấy cơ hội làm điều gì
    ::nằm mơ cũng chẳng thấy cơ hội làm điều gì
    -
    ::[[to]] [[give]] [[sb]] [[half]] [[a]] [[chance]]
    +
    ===== [[to]] [[give]] [[sb]] [[half]] [[a]] [[chance]] =====
    ::cho ai một cơ may
    ::cho ai một cơ may
    -
    ::[[even]] [[chances]]/[[odds]]/[[money]]
    +
    ===== [[even]] [[chances]]/[[odds]]/[[money]] =====
    ::có thể thắng mà cũng có thể thua
    ::có thể thắng mà cũng có thể thua
     +
    =====[[an]] [[evil]] [[chance]] [[seldom]] [[comes]] [[alone]]=====
     +
    ::phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
     +
    =====[[by]] [[any]] [[chance]]=====
     +
    ::liệu
     +
    ::[[by]] [[any]] [[chance]], [[do]] [[you]] [[still]] [[love]] [[her]]?
     +
    ::liệu cậu có còn yêu cô ấy không?
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    * Ved: [[chanced]]
    -
    =====trường hợp ngẫu nhiên=====
    +
    * Ving:[[chancing]]
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dịp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cơ hội=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ngẫu nhiên=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fortune, luck, fate: We met, as chance would have it, atthe supermarket. Life is but a game of chance for those whocannot control their destiny. 2 opportunity, time, turn;occasion: You have had your chance to return the money, now itis too late.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Also, chances. likelihood, probability,prospect, odds, certainty, predictability; conceivability,possibility: Chances are that he'll be late. The chance ofwinning the lottery is pretty remote. 4 Also, chances. risk,speculation, gamble: You are taking a chance going out therewithout a weapon. I'll take my chances. 5 by chance. aaccidentally, unintentionally, inadvertently: By chance thewitness saw him talking to the suspect. b perhaps, maybe,possibly, conceivably: Have you by chance a match?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Casual, incidental, accidental, unintentional,inadvertent; unplanned, unpremeditated, unexpected, unforeseen;unlooked-for: The affair began with a chance meeting at a pub.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Happen; occur, come to pass, take place, come about;befall, betide: We chanced to see him jogging in the park. Itchanced that a passer-by called the police. 8 risk, hazard;imperil, endanger, jeopardize, stake, bet, wager: Few wouldchance severe penalties or jail by lying on a tax return. Don'tchance everything you've worked for!=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N., adj., & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a possibility (just a chance we willcatch the train). b (often in pl.) probability (the chances areagainst it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A risk (have to take a chance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A anundesigned occurrence (just a chance that they met). b theabsence of design or discoverable cause (here merely because ofchance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An opportunity (didn't have a chance to speak tohim).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The way things happen; fortune; luck (we'll just leaveit to chance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often Chance) the course of events regardedas a power; fate (blind Chance rules the universe).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cricketan opportunity for dismissing a batsman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. fortuitous,accidental (a chance meeting).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Tr. colloq. risk (we'llchance it and go).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Intr. (often foll. by that + clause, or to+ infin.) happen without intention (it chanced that I found it;I chanced to find it).=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====trường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ::[[by]] [[chance]] [[n]]
     +
    ::gẫu nhiên
     +
    ::[[chance]] [[of]] [[acceptance]]
     +
    ::xác suất thu nhận
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====dịp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cơ hội=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chance chance] : National Weather Service
    +
    =====sự ngẫu nhiên=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chance chance] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chance chance] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[adventitious]] , [[at random]] , [[casual]] , [[contingent]] , [[fluky]] , [[fortuitous]] , [[fortunate]] , [[happy]] , [[inadvertent]] , [[incidental]] , [[lucky]] , [[odd]] , [[offhand]] , [[unforeseen]] , [[unintentional]] , [[unlooked for]] , [[unplanned]] , [[desultory]] , [[haphazard]] , [[hit-or-miss]] , [[indiscriminate]] , [[spot]] , [[accidental]] , [[aleatory]] , [[arbitrary]] , [[random]] , [[unexpected]] , [[unpremeditated]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[break]] , [[contingency]] , [[fair shake ]]* , [[fighting chance ]]* , [[indications]] , [[liability]] , [[likelihood]] , [[long shot ]]* , [[look-in]] , [[occasion]] , [[odds]] , [[opening]] , [[opportunity]] , [[outlook]] , [[prospect]] , [[scope]] , [[shot ]]* , [[show]] , [[squeak]] , [[time]] , [[wager]] , [[accident]] , [[advantage]] , [[adventure]] , [[bad luck]] , [[cast]] , [[casualty]] , [[coincidence]] , [[destination]] , [[destiny]] , [[doom]] , [[even chance]] , [[fluke]] , [[fortuity]] , [[fortune]] , [[future]] , [[gamble]] , [[good luck]] , [[hap]] , [[haphazard]] , [[happening]] , [[hazard]] , [[heads or tails]] , [[hit ]]* , [[in the cards]] , [[kismet]] , [[lot]] , [[lottery]] , [[luck out]] , [[lucky break]] , [[misfortune]] , [[occurrence]] , [[outcome]] , [[peradventure]] , [[peril]] , [[providence]] , [[risk]] , [[stroke of luck ]]* , [[throw of the dice]] , [[toss-up]] , [[turn of the cards]] , [[way the cookie crumbles]] , [[wheel of fortune ]]* , [[bet]] , [[craps game]] , [[fall of the cards]] , [[jeopardy]] , [[raffle]] , [[speculation]] , [[stake]] , [[try]] , [[venture]] , [[fortuitousness]] , [[luck]] , [[possibility]] , [[probability]] , [[happenchance]] , [[happenstance]] , [[accidentality]] , [[fate]] , [[haphazardry]] , [[on spec]] , [[serendipity]] , [[uncertainty]] , [[vicissitudes]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[attempt]] , [[cast lots]] , [[draw lots]] , [[gamble]] , [[go out on a limb]] , [[have a fling at]] , [[hazard]] , [[jeopardize]] , [[play with fire]] , [[plunge]] , [[put eggs in one basket]] , [[put it on the line]] , [[roll the dice]] , [[run the risk]] , [[skate on thin ice]] , [[speculate]] , [[stake]] , [[stick one]]’s neck out , [[take shot in the dark]] , [[tempt fate ]]* , [[tempt fortune]] , [[toss up]] , [[try]] , [[venture]] , [[wager]] , [[wildcat]] , [[arrive]] , [[befall]] , [[be one]]’s fate , [[betide]] , [[blunder on]] , [[break]] , [[bump]] , [[come]] , [[come about]] , [[come off]] , [[come to pass]] , [[fall out]] , [[fall to one]]’s lot , [[go]] , [[hap]] , [[hit upon]] , [[light]] , [[light upon]] , [[luck]] , [[meet]] , [[occur]] , [[stumble]] , [[stumble on]] , [[transpire]] , [[tumble]] , [[turn up]] , [[happen]] , [[adventure]] , [[risk]] , [[accident]] , [[accidental]] , [[adventitious]] , [[case]] , [[casualty]] , [[contingent]] , [[fate]] , [[fluke]] , [[fortuitous]] , [[fortuity]] , [[fortune]] , [[haphazard]] , [[happening]] , [[lot]] , [[lottery]] , [[mishap]] , [[odds]] , [[opportunity]] , [[outcome]] , [[outlook]] , [[possibility]] , [[probability]] , [[raffle]] , [[random]] , [[unplanned]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[bump into]] , [[come across]] , [[come on]] , [[find]] , [[happen on]] , [[light on]] , [[run across]] , [[run into]] , [[stumble on]] , [[tumble on]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[designed]] , [[foreseeable]] , [[planned]] , [[understood]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assurance]] , [[certainty]] , [[design]] , [[law]] , [[plan]] , [[scheme]] , [[aim]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aim]] , [[design]] , [[plan]] , [[scheme]] , [[understand]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /tʃæns , tʃɑ:ns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự may rủi, sự tình cờ
    by chance
    tình cờ, ngẫu nhiên
    Sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể
    the chances are against such an attempt
    có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công
    he has a chance of winning the prize
    anh ta có thể đoạt giải
    Cơ hội
    the chance of a lifetime
    cơ hội nghìn năm có một
    to stand a good chance
    được cơ hội thuận tiện
    to lose a chance
    bỏ lỡ cơ hội
    ninth-inning chance
    cơ hội cuối cùng (bắt nguồn từ môn bóng chày)
    Số phận
    to take one's chance
    phó mặc số phận, đành liều xem sao

    Tính từ

    Tình cờ, ngẫu nhiên
    there is a chance likeness between the two boys, but they are not brothers
    hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em

    Động từ

    Tình cờ, ngẫu nhiên, may mà
    to chance to meet someone
    tình cờ gặp lại ai
    it chanced that my friend was at home when I came
    may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến
    (thông tục) liều, đánh liều
    let us chance it
    chúng ta cứ liều

    Cấu trúc từ

    on the chance
    may ra có thể
    I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home=====
    Tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi
    the main chance
    cơ hội làm giàu, cơ hội để phất
    the capitalist always has an eye to the main chance
    nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất
    to chance upon
    tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
    to chance one's arm
    (thông tục) liều làm mà thành công
    to chance one's luck
    cầu may
    as chance would have it
    một cách tình cờ
    a cat in hell's chance of doing sth
    nằm mơ cũng chẳng thấy cơ hội làm điều gì
    to give sb half a chance
    cho ai một cơ may
    even chances/odds/money
    có thể thắng mà cũng có thể thua
    an evil chance seldom comes alone
    phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
    by any chance
    liệu
    by any chance, do you still love her?
    liệu cậu có còn yêu cô ấy không?

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội
    by chance n
    gẫu nhiên
    chance of acceptance
    xác suất thu nhận

    Xây dựng

    dịp

    Kỹ thuật chung

    cơ hội
    sự ngẫu nhiên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X