• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:26, ngày 16 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Oxford)
     
    (13 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">figә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɪgɜ(r)</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====(toán học) hình=====
    =====(toán học) hình=====
    -
    =====Vật tượng trưng, hình vẽ minh hoạ ( (viết tắt) fig))=====
    +
    =====Vật tượng trưng, hình vẽ minh hoạ (viết tắt '''fig''')=====
    =====Nhân vật=====
    =====Nhân vật=====
    Dòng 67: Dòng 67:
    =====Có tên tuổi, có vai vế=====
    =====Có tên tuổi, có vai vế=====
    -
    =====Nguyen Van Troi figures in history=====
    +
    ::[[Nguyen Van Troi]] [[figures]] [[in]] [[history]]
    -
    =====Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử=====
    +
    ::Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử
    =====Làm tính=====
    =====Làm tính=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
    =====[[a]] [[figure]] [[of]] [[fan]]=====
    =====[[a]] [[figure]] [[of]] [[fan]]=====
    Dòng 94: Dòng 95:
    =====[[to]] [[put]] [[a]] [[figure]] [[on]] [[sth]]=====
    =====[[to]] [[put]] [[a]] [[figure]] [[on]] [[sth]]=====
    ::nêu số liệu cụ thể về cái gì
    ::nêu số liệu cụ thể về cái gì
     +
    =====to [[go]] [[figure]]=====
     +
    ::bó tay
     +
    ::[[Anyhows]], this woman is able to say, so go figure
     +
    ::Kiểu gì thì cái con mụ đấy cũng nói được, bó tay
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====hình; ký hiệu, dấu hiệu (của chữ số); hệ số; hình vẽ; biểu đồ=====
     +
    ::[[in]] [[round]] [[figures]]
     +
    ::lấy tròn, quy tròn
     +
    ::[[figure]] [[of]] [[noise]]
     +
    ::hệ số ồn
     +
    ::[[figure]] [[of]] [[syllogism]]
     +
    ::(toán logic ) cách của tam đoạn luận
     +
    ::[[circumscribed]] [[figure]]
     +
    ::hình ngoại tiếp
     +
    ::[[congruent]] [[figures]]
     +
    ::hình tương đẳng
     +
    ::[[correlative]] [[figure]]
     +
    ::hình đối xạ
     +
    ::[[geometric]] [[figure]]
     +
    ::hình hình học
     +
    ::[[homothetic]] [[figures]]
     +
    ::hình vị tự
     +
    ::[[identical]] [[figures]]
     +
    ::các hình đồng nhất
     +
    ::[[inscribed]] [[figure]]
     +
    ::hình nội tiếp
     +
    ::[[percpective]] [[figure]]
     +
    ::hình phối cảnh
     +
    ::[[plane]] [[figure]]
     +
    ::hình phẳng
     +
    ::[[polar]] [[reciprocal]] [[figures]]
     +
    ::hình đối cực
     +
    ::[[projecting]] [[figure]]
     +
    ::hình chiếu ảnh
     +
    ::[[radially]] [[related]] [[figures]]
     +
    ::(hình học ) các hình vị tự
     +
    ::[[reciprocal]] [[figure]]
     +
    ::hình thuận nghịch
     +
    ::[[significant]] [[figure]]
     +
    ::chữ số có nghĩa
     +
    ::[[similar]] [[figures]]
     +
    ::các hình đồng dạng
     +
    ::[[squarable]] [[figure]]
     +
    ::hình cầu phương được
     +
    ::[[symmetric]] [[figure]]
     +
    ::hình đối xứng
     +
    ::[[vertex]] [[figure]]
     +
    ::hình đỉnh
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hình=====
    =====hình=====
    Dòng 215: Dòng 264:
    :[[estimate]] , [[guess]]
    :[[estimate]] , [[guess]]
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'fɪgɜ(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình dáng
    to keep one's figure
    giữ được dáng người thon
    (toán học) hình
    Vật tượng trưng, hình vẽ minh hoạ (viết tắt fig)
    Nhân vật
    a person of figure
    nhân vật nổi tiếng
    an important figure
    nhân vật quan trọng
    Sơ đồ
    Lá số tử vi
    to cast a figure
    lấy số tử vi
    Con số
    double figures
    những số gồm hai con số
    single figures
    những con số dưới mười, một con số
    ( số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số
    to have a poor head for figures
    rất dốt số học, rất dốt tính toán
    Số tiền
    to get something at a low figure
    mua cái gì rẻ
    to get something at a high figure
    mua cái gì đắt
    (ngôn ngữ học) hình thái
    (triết học) giả thiết
    (âm nhạc) hình nhịp điệu
    Hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...)

    Ngoại động từ

    Hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng
    to figure something to oneself
    tưởng tượng ra điều gì
    Tưởng tượng, làm điển hình cho
    Trang trí hình vẽ
    Đánh số, ghi giá

    Nội động từ

    Tính toán
    to figure out at 45d
    tính ra là 45 đồng
    Có tên tuổi, có vai vế
    Nguyen Van Troi figures in history
    Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử
    Làm tính

    Cấu trúc từ

    a figure of fan
    người lố lăng
    to make (cut) a brilliant figure
    gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi
    to make (cut) a poor figure
    gây cảm tưởng xoàng
    to figure as
    được coi như là; đóng vai trò của
    to figure on
    trông đợi ở (cái gì)
    Tính toán
    to figure out
    tính toán
    Hiểu, quan niệm
    Đoán, tìm hiểu, luận ra
    to figure up
    tổng cộng, tính số lượng (cái gì)
    I figure it like this
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này
    to put a figure on sth
    nêu số liệu cụ thể về cái gì
    to go figure
    bó tay
    Anyhows, this woman is able to say, so go figure
    Kiểu gì thì cái con mụ đấy cũng nói được, bó tay

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình; ký hiệu, dấu hiệu (của chữ số); hệ số; hình vẽ; biểu đồ
    in round figures
    lấy tròn, quy tròn
    figure of noise
    hệ số ồn
    figure of syllogism
    (toán logic ) cách của tam đoạn luận
    circumscribed figure
    hình ngoại tiếp
    congruent figures
    hình tương đẳng
    correlative figure
    hình đối xạ
    geometric figure
    hình hình học
    homothetic figures
    hình vị tự
    identical figures
    các hình đồng nhất
    inscribed figure
    hình nội tiếp
    percpective figure
    hình phối cảnh
    plane figure
    hình phẳng
    polar reciprocal figures
    hình đối cực
    projecting figure
    hình chiếu ảnh
    radially related figures
    (hình học ) các hình vị tự
    reciprocal figure
    hình thuận nghịch
    significant figure
    chữ số có nghĩa
    similar figures
    các hình đồng dạng
    squarable figure
    hình cầu phương được
    symmetric figure
    hình đối xứng
    vertex figure
    hình đỉnh

    Xây dựng

    hình

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Hình, hình dạng, con số, chữ số

    Kỹ thuật chung

    bản vẽ minh họa
    biểu đồ
    hình
    asymmetric etch figure
    hình xăm không đối xứng
    asymmetric etch figure
    hình rỗ không đối xứng
    Bitter figure
    hình Bitter (của đomen từ)
    center of figure
    tâm một hình
    circumscribed figure
    hình ngoại tiếp
    correlative figure
    hình đối xạ
    curvilinear figure
    hình chu vi cong
    etch figure
    hình khắc mòn
    etch figure
    hình tẩm thực
    Figure - Shift (FS)
    dịch hình
    figure plate glass
    kính khắc hình
    figure shift
    dịch chuyển hình
    figure stability
    độ ổn định hình dáng
    figure-of-eight knot
    nút hình số tám
    geometric figure
    hình hình học
    inscribed figure
    hình nội tiếp
    interference figure
    hình giao thoa
    irregular figure
    hình không đều đặn
    lichtenberg figure
    hình Lichtenberg
    Lissajous figure
    hình Lissajous
    perspective figure
    hình phối cảnh
    plane figure
    hình phẳng
    projecting figure
    hình chiếu ảnh
    reciprocal figure
    hình thuận nghịch
    squarable figure
    hình cầu phương được
    symmetric figure
    hình đối xứng
    to construct (ageometrical figure)
    dựng hình
    vertex figure
    hình đỉnh
    hình dáng
    figure stability
    độ ổn định hình dáng
    hình dạng
    figure stability
    độ ổn định hình dáng
    hình ký tự
    hình minh họa
    hình vẽ
    chữ số
    ký hiệu
    đánh số
    hệ số
    ảnh ký tự
    mặt ký tự
    số
    sơ đồ
    sự đánh số

    Kinh tế

    hình ảnh
    hình dáng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    letter , commoner
    verb
    estimate , guess

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X