-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====Đối xử bất công==========Cán (giáo, mác...), tay cầm==========Cán (giáo, mác...), tay cầm=====Dòng 22: Dòng 23: =====Ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)==========Ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)=====+ ===Động từ===+ =====lừa gạt=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(cơ học ) trục=====+ + ::[[distribution]] [[shaft]]+ ::trục phân phối+ ::[[drriving]] [[shaft]]+ ::trục chỉnh+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 421: Dòng 432: :[[ray]] , [[bar]] , [[bloom]] , [[rod]] , [[slab]] , [[arrow]] , [[axis]] , [[axle]] , [[barb]] , [[beam]] , [[chimney]] , [[column]] , [[conduit]] , [[cylinder]] , [[diaphysis]] , [[duct]] , [[flue]] , [[handle]] , [[helve]] , [[hole]] , [[lance]] , [[missile]] , [[monolith]] , [[obelisk]] , [[pillar]] , [[pinnacle]] , [[pole]] , [[spear]] , [[spindle]] , [[spire]] , [[thill]] , [[tongue]] , [[tunnel]] , [[vent]]:[[ray]] , [[bar]] , [[bloom]] , [[rod]] , [[slab]] , [[arrow]] , [[axis]] , [[axle]] , [[barb]] , [[beam]] , [[chimney]] , [[column]] , [[conduit]] , [[cylinder]] , [[diaphysis]] , [[duct]] , [[flue]] , [[handle]] , [[helve]] , [[hole]] , [[lance]] , [[missile]] , [[monolith]] , [[obelisk]] , [[pillar]] , [[pinnacle]] , [[pole]] , [[spear]] , [[spindle]] , [[spire]] , [[thill]] , [[tongue]] , [[tunnel]] , [[vent]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giếng
- air relief shaft
- giếng thông gió
- air shaft
- giếng thông gió
- air shaft
- giếng thông gió mỏ
- air-intake shaft
- giếng lấy không khí vào
- air-intake shaft
- giếng thông gió
- air-shaft
- giếng không khí
- anchorage shaft
- giếng neo
- blind shaft
- giếng mù
- blind shaft
- giếng ngầm
- cage shaft
- lồng thang giếng
- cage shaft
- giếng thùng cũi
- central shaft
- giếng lấy nước trung tâm
- chippy shaft
- giếng mỏ phụ
- circular shaft
- giếng tròn
- circulation shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- clarification shaft
- giếng làm trong nước
- concrete shaft
- giếng bê tông
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- cooling shaft
- giếng làm lạnh
- deepen a shaft
- khoét sâu hơn (giếng mỏ)
- discharge air shaft
- giếng mỏ không khí
- discharging air shaft
- giếng thông gió
- down shaft
- giếng dẫn khí vào
- down shaft
- giếng thông gió
- downcast air shaft
- giếng lấy không khí vào
- drainage shaft
- giếng tiêu nước
- drawing shaft
- giếng tháo
- drawing shaft
- thông giếng
- drilled shaft
- giếng khoan
- drilling shaft
- giếng khoan
- drop shaft
- giếng chìm
- drop shaft
- thân giếng đứng
- drop shaft foundation
- móng (bằng) giếng chìm
- electric shaft furnace
- lò giếng chạy điện
- elevator shaft
- giếng thang máy
- elevator shaft gate
- cửa giếng thang máy
- end shaft
- giếng ở biên
- escape shaft
- giếng cấp cứu
- escape shaft
- giếng dự phòng
- excavating shaft
- giếng đào
- exploring shaft
- giếng thăm dò
- extraction shaft
- giếng khai thác
- extraction shaft
- giếng tháo
- fallen-in shaft
- giếng bị sụt lở
- freezing of shaft
- kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự kết đông giếng mỏ
- furnace shaft
- giếng lò
- gas outlet self-supported shaft
- giếng thoát khí tự mang
- gate shaft
- giếng cửa van (ở đập)
- hoisting shaft
- giếng trụ
- hoisting shaft
- giếng chính
- hoisting shaft
- giếng nâng
- hoisting shaft
- giếng nâng (quặng)
- inclined shaft
- giếng nghiêng
- inspection shaft
- giếng kiểm tra
- inspection shaft
- giếng thăm
- intake shaft
- giếng dẫn khí vào
- isolated shaft
- giếng biệt lập
- light shaft
- giếng lấy ánh sáng
- main shaft
- giếng khai thác mỏ
- mine shaft
- giếng mỏ
- moving stairway shaft
- giếng cầu thang tự động
- precast concrete shaft ring
- vành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵn
- pressure shaft
- giếng chịu áp
- pressure shaft
- giếng có áp
- prospecting shaft
- giếng thăm dò
- prospecting shaft
- giếng thăm dò (tìm mỏ)
- pulley shaft
- giếng khai thác
- pulley shaft
- giếng tháo
- pump shaft
- giếng bơm
- pumping shaft
- giếng xả khí
- pumping shaft
- giếng bơm
- rectangular shaft
- giếng hình chữ nhật
- return shaft
- giếng thoát khí
- service shaft
- giếng phục vụ
- shaft boring
- đào giếng (khai khoáng)
- shaft boring
- sự khoan giếng
- shaft bottom
- đáy giếng
- shaft bottom
- đáy giếng mỏ
- shaft collar
- miệng giếng
- shaft collar
- miệng giếng lò đứng
- shaft compartment
- khoang giếng (mỏ)
- shaft connecting two galleries
- giếng nối 2 đường hầm
- shaft digging
- sự hạ giếng chìm
- shaft digging method
- phương pháp đào giếng
- shaft equipment
- thiết bị giếng mỏ
- shaft face
- gương lò giếng mỏ
- shaft for descent
- giếng xuống hầm mỏ
- shaft foundation
- móng băng giếng chìm
- shaft frame
- khung giàn giếng mỏ
- shaft furnace
- lò giếng
- shaft furnace
- lồ giếng
- shaft gate
- cửa chắn giếng (mỏ)
- shaft heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt (kiểu) giếng
- shaft hoist
- tời khai thác (giếng mỏ)
- shaft hoisting
- khai thác bằng giếng
- shaft kiln
- lò giếng
- shaft lining
- sự chèn quanh giếng
- shaft lock
- âu kiểu giếng
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- shaft pump
- bơm giếng mỏ
- shaft set
- bộ giàn khung giếng mỏ
- shaft sinking
- sự đào giếng
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft sinking pump
- máy bơm đào hạ giếng
- shaft spillway
- đập tràn kiểu giếng
- shaft timbering
- sự chống gỗ giếng mỏ
- shaft top
- miệng giếng mỏ
- shaft tower
- tháp giếng mỏ
- shaft wall
- vách giếng mỏ
- shaft water
- nước giếng
- shaft well
- giếng mỏ
- shaft working
- sự khai đào giếng mỏ
- side of shaft
- thành giếng (mỏ)
- sink a shaft
- đào giếng, mỏ
- smoke shaft
- giếng hút khói
- square shaft
- giếng vuông
- staircase shaft
- giếng thang
- steel lined shaft
- giếng có lớp lót bằng thép
- stone shaft
- giếng đổ đá thải
- sunk shaft
- giếng mù
- sunk shaft
- móng giếng chìm
- surge shaft
- giếng đều áp
- surge shaft
- giếng điều áp
- surge shaft
- giếng sóng cồn
- surge shaft
- giếng sóng rồi
- test shaft
- giếng thử nghiệm
- timber shaft
- giếng có chống
- twin-shaft
- giếng đôi
- twin-shaft
- giếng kép
- upcast shaft
- giếng thoát gió
- uptake shaft
- giếng thoát gió
- ventilating shaft
- giếng hút
- ventilating shaft
- giếng thông gió
- vertical shaft
- giếng đứng
- walled shaft
- giếng có vách dỡ
- waste-gas shaft
- giếng xả khí
- way shaft
- giếng nối tầng
- way shaft
- giếng phụ bên trong
- working shaft
- giếng làm việc
- working shaft
- giếng thi công
giếng mỏ
- chippy shaft
- giếng mỏ phụ
- circulation shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- deepen a shaft
- khoét sâu hơn (giếng mỏ)
- discharge air shaft
- giếng mỏ không khí
- freezing of shaft
- kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự kết đông giếng mỏ
- shaft bottom
- đáy giếng mỏ
- shaft compartment
- khoang giếng (mỏ)
- shaft equipment
- thiết bị giếng mỏ
- shaft face
- gương lò giếng mỏ
- shaft frame
- khung giàn giếng mỏ
- shaft gate
- cửa chắn giếng (mỏ)
- shaft hoist
- tời khai thác (giếng mỏ)
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- shaft pump
- bơm giếng mỏ
- shaft set
- bộ giàn khung giếng mỏ
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft timbering
- sự chống gỗ giếng mỏ
- shaft top
- miệng giếng mỏ
- shaft tower
- tháp giếng mỏ
- shaft wall
- vách giếng mỏ
- shaft working
- sự khai đào giếng mỏ
- side of shaft
- thành giếng (mỏ)
- sink a shaft
- đào giếng, mỏ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ