-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">tu:l</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==09:22, ngày 6 tháng 3 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Công cụ (bất cứ cái gì được dùng để làm hoặc đạt được cái gì)
- the computer is now an indispensable tool in many bussinesses
- hiện nay, máy vi tính là công cụ không thể thiếu được trong nhiều doanh nghiệp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dụng cụ
- air tool
- dụng cụ chạy khí nén
- air tool
- dụng cụ chạy khí nến
- air tool
- dụng cụ khí nén
- aligning tool
- dụng cụ chỉnh hàng
- alignment tool
- dụng cụ cân chỉnh mạch
- arrissing tool
- dụng cụ làm tròn cạnh
- assign to tool
- ấn định vào dụng cụ
- bear punch tool
- dụng cụ đột lỗ
- bending tool
- dụng cụ uốn
- boring tool
- dụng cụ khoan
- brake adjusting tool
- dụng cụ điều chỉnh phanh
- brickaying tool
- dụng cụ lát gạch
- bright-polished carbon tool steel
- thép cacbon đánh bóng sáng dụng cụ
- burnishing tool
- dụng cụ lăn ép
- cable (drilling) tool
- dụng cụ khoan cáp
- carbon tool steel
- thép cacbon dụng cụ
- carpenter's tool
- dụng cụ thợ mộc
- carpenters' tool
- dụng cụ (thợ) mộc
- casing failure elimination tool
- dụng cụ kiểm tra ống
- chipping tool
- dụng cụ kẹp thủy tinh
- chisel set tool
- dụng cụ đục
- chromium tool steel
- thép crôm dụng cụ
- clutch a tool dropped in a bore hole
- bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
- clutch aligning tool
- dụng cụ cân chỉnh ly hợp
- compression tool (forjoint sleeves)
- dụng cụ ép ống nối [măng xông]
- copy tool face
- sao chép mặt dụng cụ
- crimping tool
- dụng cụ gấp mép
- cutting tool
- dụng cụ cắt
- deflecting tool
- dụng cụ khoan xiên
- development tool
- dụng cụ phát triển
- digging tool
- dụng cụ đào
- directional drilling tool
- dụng cụ khoan định hướng
- drainage tool
- dụng cụ tiêu nước
- drilling tool
- dụng cụ khoan
- electric tool
- dụng cụ điện
- electric tool steel
- thép lò điện làm dụng cụ
- fine tool
- dụng cụ chính xác
- finish turning tool
- dụng cụ gia công tinh
- finishing tool
- dụng cụ gia công tinh
- finishing tool
- dụng cụ hoàn chỉnh
- fishing tool
- dụng cụ câu trong khoan lỗ
- fishing tool
- dụng cụ cứu kẹt
- fitter's tool
- dụng cụ lắp ráp nguội
- fitting tool
- dụng cụ lắp (ống nước)
- flaring tool
- dụng cụ chiếu sáng
- flaring tool
- dụng cụ loe ống
- flattening tool
- dụng cụ nắn sửa
- gripper tool
- dụng cụ kẹp
- Halvan tool steel
- thép Halvan (thép dụng cụ crôm-vanađi)
- hand tool
- dụng cụ cầm tay
- hand tool
- dụng cụ tay
- high-speed cutting tool
- dụng cụ cắt tốc độ cao
- honing tool
- dụng cụ mài
- honing tool
- dụng cụ mài khôn
- hydraulic hand tool
- dụng cụ thủy lực cầm tay
- hydraulic tool
- dụng cụ thủy lực
- internal push tool joint
- khớp nối dụng cụ khoan
- joiner's tool
- dụng cụ của thợ mộc
- joint splitting tool
- dụng cụ tháo khớp nối cầu
- jointing tool
- dụng cụ miết mối hàn
- lathe tool with cemented carbide cutting edge
- dụng cụ (dao) cắt với lưỡi hợp kim cứng
- leading tool edge
- lưỡi dẫn cắt của dụng cụ
- locksmith's tool
- dụng cụ (thợ) nguội
- machine tool
- máy dụng cụ
- magnetic fishing tool
- dụng cụ cứu kẹt từ tính
- marking tool
- dụng cụ lấy dấu
- marking tool
- dụng cụ vạch
- mechanic's tool kit
- bộ dụng cụ thợ máy
- mechanical tool
- dụng cụ cơ khí
- milling tool
- dụng cụ phay
- mining tool
- dụng cụ dùng ở mỏ
- offset cutting tool
- dụng cụ cắt cong
- optical tool
- dụng cụ quang học
- ordinary tool steel
- thép cacbon dụng cụ
- paste tool face
- phết dán mặt dụng cụ
- percussive air tool
- dụng cụ khoan bằng khí nén
- percussive rotary tool
- dụng cụ xoay đập
- percussive tool
- dụng cụ va đập
- pick-up tool
- dụng cụ gắp vật rơi
- plunging tool
- dụng cụ ăn vào
- plunging tool
- dụng cụ cắt vào
- pneumatic tool
- dụng cụ khí nén
- pneumatic tool oil
- dầu dụng cụ khí nén
- power tool
- dụng cụ máy
- powered tool
- dụng cụ cơ giới hóa
- press tool
- dụng cụ dập
- pulling tool
- dụng cụ kéo
- punching tool
- dụng cụ đột dập
- quick-change tool
- dụng cụ thay đổi nhanh
- recessing tool
- dụng cụ cắt rãnh trong
- reversing tool
- dụng cụ đổi chiều quay (khoan)
- rim tool
- dụng cụ tháo vỏ xe
- rotary percussive tool
- dụng cụ vừa xoay vừa đập
- rotary pneumatic tool
- dụng cụ xoay kiểu khí nén
- rotary tool
- dụng cụ xoay
- rotation tool
- dụng cụ xoay
- sampling tool
- dụng cụ lấy mẫu
- scraper tool
- dụng cụ nạo
- scratch tool
- dụng cụ đục đá
- screw tool
- dụng cụ cắt ren
- shaft of tool
- đuôi dụng cụ
- shank-type cutting tool
- dụng cụ cắt gọt có chuôi
- side tracking tool
- dụng cụ khoan xiên
- side-facing tool
- dụng cụ cắt vát
- single point cutting tool
- dụng cụ cắt một lưỡi
- soldering tool
- dụng cụ hàn
- solid shank tool
- dụng cụ cắt có thân cứng
- spinning tool
- dụng cụ ép
- spinning tool
- dụng cụ tiện ép
- split pin extracting tool
- dụng cụ nhổ chốt tách đuôi
- split pin extracting tool
- dụng cụ tháo chốt hãm
- stamping tool
- dụng cụ đột dập
- standard tool
- dụng cụ tiêu chuẩn
- testing tool
- dụng cụ thử nghiệm
- threading tool
- dụng cụ cắt ren
- tool back clearance
- góc sau của dụng cụ cắt
- tool back plane
- mặt phẳng lưng dụng cụ
- tool back rake
- góc trước của dụng cụ cắt
- tool back wedge angle
- góc chêm sau của dụng cụ cắt
- tool bag
- túi dụng cụ
- tool bit
- đầu dụng cụ cắt
- tool bore
- lỗ khoan dụng cụ
- tool box
- hộp dụng cụ
- tool box
- giá đỡ dụng cụ
- tool box
- thùng (chứa) dụng cụ
- tool box
- thùng dụng cụ
- tool case
- hộp dụng cụ
- tool changing system
- hệ thống đổi dụng cụ
- tool chest
- tủ (đựng) dụng cụ
- tool chest
- tủ dụng cụ
- tool chuck
- mâm kẹp dụng cụ
- tool crib
- hòm dụng cụ
- tool edge
- lưỡi cắt của dụng cụ
- tool grinder
- máy mài dụng cụ
- tool grinding
- sự mài (sắc) dụng cụ
- tool holder
- bộ gá dụng cụ
- tool holder
- giá đỡ dụng cụ
- tool holding fixture
- đồ gá kẹp chặt dụng cụ
- tool house
- nhà chứa dụng cụ
- tool keeper
- nhân viên giữ dụng cụ
- tool kit
- bộ dụng cụ
- tool kit or toolkit
- hộp chứa dụng cụ
- tool life
- tuổi thọ dụng cụ
- tool locker
- tủ dụng cụ
- tool maker
- nhà chế tạo dụng cụ
- tool maker
- thợ chế tạo dụng cụ
- tool man
- thợ (nguội) dụng cụ
- tool mark
- vết dụng cụ (cắt)
- tool outfit
- bộ dụng cụ
- tool rack
- giá đỡ dụng cụ
- tool room
- kho dụng cụ
- tool room
- phòng dụng cụ
- tool set
- bộ dụng cụ
- tool sharpening
- sự mài (sắc) dụng cụ
- tool sharpening
- sự mài sắc dụng cụ
- tool shed
- kho dụng cụ
- tool shed
- nhà chứa dụng cụ
- tool stand
- giá đựng dụng cụ
- tool workshop
- phân xưởng dụng cụ
- tool-check system
- hệ thống quản lí dụng cụ
- tool-grinding machine
- máy mài sắc dụng cụ
- tool-holding strap
- tấm kẹp (dụng cụ)
- tool-qualification test
- sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)
- tool-room microscope
- kính hiển vi dụng cụ
- trim panel release tool
- dụng cụ tháo tấm trang trí
- troweling tool
- dụng cụ trát
- turning tool
- dụng cụ máy tiện
- valve grinder or valve grinding tool
- dụng cụ mài xú páp
- valve grinding tool
- dụng cụ mài xú bắp
- valve grinding tool
- dụng cụ mài xupáp
- well cleaning tool
- dụng cụ làm sạch giếng
- wheel weight tool
- dụng cụ cân bằng bánh xe
- withdrawal tool
- dụng cụ tháo
dụng cụ cắt
- high-speed cutting tool
- dụng cụ cắt tốc độ cao
- offset cutting tool
- dụng cụ cắt cong
- plunging tool
- dụng cụ cắt vào
- recessing tool
- dụng cụ cắt rãnh trong
- screw tool
- dụng cụ cắt ren
- shank-type cutting tool
- dụng cụ cắt gọt có chuôi
- side-facing tool
- dụng cụ cắt vát
- single point cutting tool
- dụng cụ cắt một lưỡi
- solid shank tool
- dụng cụ cắt có thân cứng
- threading tool
- dụng cụ cắt ren
- tool back clearance
- góc sau của dụng cụ cắt
- tool back rake
- góc trước của dụng cụ cắt
- tool back wedge angle
- góc chêm sau của dụng cụ cắt
- tool bit
- đầu dụng cụ cắt
- tool mark
- vết dụng cụ (cắt)
- tool-qualification test
- sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Utensil, implement, instrument, device, apparatus,appliance, contrivance, aid, machine, mechanism, gadget, Colloqcontraption, gimmick, Chiefly US and Canadian gismo or gizmo:The work would go faster if you had the proper tools.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ