-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 95: Dòng 95: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====cạnh=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cạnh, mặt bên, phía bên, lềbên==========Cạnh, mặt bên, phía bên, lềbên=====Dòng 577: Dòng 580: =====Sideless adj. [OE side f. Gmc]==========Sideless adj. [OE side f. Gmc]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]15:23, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phần
- compressive side
- phần bị nén
- delivery side
- ống phân phối
- high side
- phần áp suất cao
- one-side distributive law
- luật phân phối một phía
- paper side guides
- các bộ phận dẫn giấy
- side effect
- phản ứng phụ
- side member
- phần bên
- side reaction
- phản ứng phụ
- side shaft
- trục phân phối
- side support
- phần đỡ ghế
- side-lobe discrimination
- sự phân biệt thùy bên
- tension side
- phần bị kéo
- tool side dial
- khâu vi phân đầu dao
phía
- adhesive side
- phía dính
- air side heat transfer
- sự truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer
- truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía không khí
- air side measurement
- đo đạc phía không khí
- air side measurement
- sự đo đạc phía không khí
- at the line side
- về phía đường dây
- bottom side sounding
- sự thám trắc phía dưới
- calling side
- phía gọi
- carrier-side
- phía sóng mang
- chamfered side
- phía xiên
- charging side
- phía chất tải (của máy)
- charging side
- phía chịu tải
- client-side application
- ứng dụng phía máy khách
- component side
- phía linh kiện
- condensing side
- phía ngưng tụ
- coolant side
- phía chất tải lạnh
- cooling water side
- phía nước giải nhiệt
- delivery side
- phía đẩy
- discharge side
- phía đẩy
- discharge side
- phía dỡ tải
- discharge side
- phía dỡ tải (máy)
- discharge side
- phía xả
- double-side stand
- khán đài hai phía
- drive side
- phía dẫn động
- entry side
- phía nạp
- entry side
- phía vào
- evaporator side
- phía áp suất thấp
- evaporator side
- phía dàn bay hơi
- evaporator side
- phía giàn bay hơi
- exhaust side
- phía bên thải
- exit side
- phía ra
- exit side
- phía xả
- face side
- phía chính diện
- feed side
- phía đưa vào (cưa)
- felt side
- phía phớt
- felt side
- phía trên
- formative night-side region
- vùng nguồn phía tối
- front side
- phía trước
- gauge side
- phía giữa hai ray
- GO side
- phía có thể vào được
- grain side
- phía có lông (đai da)
- heat abstraction [dispersal] side
- phía thải nhiệt
- heat rejection side
- phía thải nhiệt
- high side
- phía cap áp
- high-side drier
- bộ sấy phía cao áp
- high-side drier
- phin sấy phía cao áp
- high-side equipment
- thiết bị phía cao áp
- high-side piping
- ống dẫn phía cao áp
- high-side receiver
- bình chứa phía cao áp
- high-side receiver
- bình gom phía cao áp
- high/medium/low voltage side
- phía cao áp/trung áp/hạ áp
- image-side
- phía (không gian) ảnh
- image-side focus
- tiêu điểm (phía) ảnh
- inlet side
- phía hút vào
- inlet side
- phía nạp vào
- intake side
- phía hút vào
- intake side
- phía nạp vào
- lee side
- phía khuất gió
- Left Hand Side (LHS)
- phía bên trái
- left side
- phía bên trái
- line side
- phía đường dây
- Line-Side Answer Supervision (LSAS)
- giám sát trả lời phía đường dây
- local side
- phía cục bộ
- local side
- phía nội tại
- low side
- đầu thấp, phía thấp
- low side
- phía hạ áp
- low-pressure side
- phía áp suất thấp
- low-pressure side
- phía hạ áp
- low-side drier
- phin sấy phía hạ áp
- low-side heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
- low-side liquid separator
- bộ tách lỏng phía hạ áp
- low-temperature side
- phía nhiệt độ thấp
- near side
- phía bên trái
- NOT GO side
- phía không vào được
- object-side focus
- tiêu điểm (phía) vật
- on the downstream side
- về phía hạ lưu
- on the upstream side
- về phía thượng lưu
- one side inverse
- nghịch đảo một phía
- one-side distributive law
- luật phân phối một phía
- one-side fissure
- vết nứt một phía
- one-side polyhedron
- đa diện một phía
- one-side protection
- bảo vệ một phía
- one-side stand
- khán đài một phía
- one-side surface
- mặt một phía
- one-side welding
- sự hàn một phía
- open side
- phía hở
- outlet side
- phía thoát ra
- oxide side
- phía ôxit
- power takeoff side
- phía trích công suất ra
- pressure side
- phía có áp lực
- pressure side
- phía đẩy ra
- rail field side
- phía giữa hai ray
- rail gauge side
- phía giữa hai ray
- rear side window
- cửa hông phía sau
- refrigerant side
- phía môi chất lạnh
- refrigerant-side heat transfer
- truyền nhiệt phía môi chất lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ thống lạnh
- secondary side
- phía phụ
- secondary side
- phía thứ cấp
- sending side
- phía gửi
- side antrance chamber
- buồng có lối vào phía bên
- side collision
- sự va chạm phía bên
- side-hung window
- cửa sổ treo một phía
- soldered side
- phía hàn
- suction side
- phía áp thấp
- suction side
- phía hút
- suction side
- phía hút vào
- surface of one side
- mặt một phía
- tender side
- phía mềm mại
- tensile side
- phía chịu kéo
- tension side
- phía chịu kéo
- tension side
- phía chịu kéo (dầm bị uốn)
- three-side stop
- cái chặn ba phía
- tip side
- phía đầu mút (chỉ dây ở một mạch)
- tip side
- phía đỉnh
- top side
- phía trên
- top side
- phía trên cùng
- turnout side
- phía bẻ ghi
- upstream side
- phía thượng lưu
- user-side
- phía người dùng
- vendor-side
- phía người bán
- water side heat transfer
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- water side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- weather side
- phía đầu gió
- windward side
- phía đầu gió
- wing rail side
- phía ray tiếp dẫn
- wire side
- phía lưới
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sometimes, sides. flank(s), edge(s), verge, margin(s),rim, brim, brink, border(s); bank; boundary or boundaries,perimeter, periphery, limit(s): This side of the road is inWest Sussex, the other in East Sussex. The sides of theswimming-pool are tiled. 2 surface, face, plane; facet: Thesmallest possible number of sides of a pyramid is four.
Faction, interest, party, part, sect, camp, (point of) view,viewpoint, aspect, opinion, standpoint, stand, cause, angle,position, attitude, school, philosophy: Which side do yousupport in the controversy?
Team; string, squad; Americanfootball and Association Football or Soccer and Cricket eleven,Australian Rules football eighteen, Baseball nine, Basketballfive, Gaelic football and Rugby Union fifteen, Rugby Leaguethirteen: Whichever side Craig is on seems likely to win. Thelocal side is now coming out onto the field. 5 affectation,pretension, haughtiness, arrogance, insolence, pretentiousness,airs: Chauncy puts on a bit too much side for my taste.
Sideby side. together, jointly, cheek by jowl: These paintingsshould not have been hung side by side.
Secondary, incidental, subordinate, tangential,subsidiary, indirect, ancillary, marginal, lesser, minor,unimportant, inconsequential, inconsiderable, insignificant:The main point is that he refuses to cooperate, and his reasonsare entirely a side issue. 9 auxiliary, secondary: We live in aquiet side-road just off the High Street.
Side with. take sides with, show preference for, bepartial to, show favouritism to or for, support, favour, prefer,go in or along with, join ((up) with), ally with, be or becomeallied with, Colloq US throw in with, team up with: You can besure that Kenneth will always side with the favourite candidate.
Oxford
A each of the more or less flat surfacesbounding an object (a cube has six sides; this side up). b amore or less vertical inner or outer plane or surface (the sideof a house; a mountainside). c such a vertical lateral surfaceor plane as distinct from the top or bottom, front or back, orends (at the side of the house).
A the half of a person oranimal that is on the right or the left, esp. of the torso (hasa pain in his right side). b the left or right half or aspecified part of a thing, area, building, etc. (put the box onthat side). c (often in comb.) a position next to a person orthing (grave-side; seaside; stood at my side). d a specifieddirection relating to a person or thing (on the north side of;came from all sides). e half of a butchered carcass (a side ofbacon).
A either surface of a thing regarded as having twosurfaces. b the amount of writing needed to fill one side of asheet of paper (write three sides).
Any of several aspects ofa question, character, etc. (many sides to his character; lookon the bright side).
A each of two sets of opponents in war,politics, games, etc. (the side that bats first; much to besaid on both sides). b a cause or philosophical position etc.regarded as being in conflict with another (on the side ofright).
A a part or region near the edge and remote from thecentre (at the side of the room). b (attrib.) a subordinate,peripheral, or detached part (a side-road; a side-table).
Aeach of the bounding lines of a plane rectilinear figure (ahexagon has six sides). b each of two quantities stated to beequal in an equation.
A position nearer or farther than, orright or left of, a dividing line (on this side of the Alps; onthe other side of the road).
(in full side spin) Brit.a spinning motion given to a billiard-ball etc. by hitting it onone side, not centrally.
V.intr. (usu. foll. by with)take part or be on the same side as a disputant etc. (sided withhis father).
Alternately each way from acentral line. let the side down fail one's colleagues, esp. byfrustrating their efforts or embarrassing them. on one side 1not in the main or central position.
Aside (took him on oneside to explain). on the ... side fairly, somewhat (qualifyingan adjective: on the high side). on the side 1 as a sideline;in addition to one's regular work etc.
Secretly or illicitly.3 US as a side dish. on this side of the grave in life.side-arms swords, bayonets, or pistols. side-band a range offrequencies near the carrier frequency of a radio wave,concerned in modulation. side-bet a bet between opponents, esp.in card-games, over and above the ordinary stakes. side-boneeither of the small forked bones under the wings of poultry.side by side standing close together, esp. for mutual support.side-car 1 a small car for a passenger or passengers attached tothe side of a motor cycle.
A jaunting car. side-chapel achapel in the aisle or at the side of a church. side dish anextra dish subsidiary to the main course. side-door 1 a door inor at the side of a building.
An indirect means of access.side-drum a small double-headed drum in a jazz or military bandor in an orchestra (orig. hung at the drummer's side).side-effect a secondary, usu. undesirable, effect. side-glancea sideways or brief glance. side-issue a point that distractsattention from what is important. side-note a marginal note.side-on adv. from the side.
(of a collision) involving the side of a vehicle.side-road a minor or subsidiary road, esp. joining or divergingfrom a main road. side-saddle n. a saddle for a woman riderwith both feet on the same side of the horse.
Adv. sitting inthis position on a horse. side salad a salad served as a sidedish. side-seat a seat in a vehicle etc. in which the occupanthas his back to the side of the vehicle. side-slip n.
Aeron. move sideways instead of forward.side-splitting causing violent laughter. side-street a minor orsubsidiary street. side-stroke 1 a stroke towards or from aside.
V.tr. hitwith or as if with a side-swipe. side-table a table placed atthe side of a room or apart from the main table. side-trip aminor excursion during a voyage or trip; a detour. side valve avalve in a vehicle engine, operated from the side of thecylinder. side-view 1 a view obtained sideways.
A profile.side-wheeler US a steamer with paddle-wheels. side-whiskerswhiskers growing on the cheeks. side wind 1 wind from the side.2 an indirect agency or influence. take sides support one orother cause etc.
Sideless adj. [OE side f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ