-
Thông dụng
Tính từ
Tổng cộng, toàn bộ
- total war
- chiến tranh tổng lực
- the total number of casualties
- tổng số thương vong
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
toàn bộ
- modulus of total deformation
- môđun biến dạng toàn bộ
- sand-total aggregate ratio
- tỷ lệ cát và toàn bộ cốt liệu (của bê tông)
- total conductivity
- suất dẫn điện toàn bộ
- total configuration
- cấu hình toàn bộ
- total cooling
- làm lạnh toàn bộ
- total cooling
- sự làm lạnh toàn bộ
- total cost
- chi phí toàn bộ
- total deposition
- sự kết tủa toàn bộ
- total displacement
- chuyển vị toàn bộ
- total flooding
- cháy tràn ngập toàn bộ
- total inspection
- kiểm tra toàn bộ
- total load
- tải trọng toàn bộ
- total loss
- tổn thất toàn bộ
- total losses
- tổn thất toàn bộ
- Total Quality Control (TQC)
- khống chế toàn bộ chất lượng
- Total Quality Management System
- hệ quản lý chất lượng toàn bộ
- total size
- kích thước toàn bộ
- total storage
- dung lương toàn bộ (của hồ chứa)
- total storage
- dung lượng toàn bộ (của hồ chứa)
- total summary cost estimate
- tổng giá dự toán toàn bộ
- total valid recording time
- khoảng thời gian ghi toàn bộ
Kinh tế
cộng
- grand total
- số tổng cộng
- grand total
- tổng cộng
- in total
- tổng cộng
- major total
- tổng cộng
- running total
- tổng cộng
- sum total
- số tổng cộng
- total amount
- số tổng cộng
- total asset
- tổng cộng tài sản
- total expense
- tổng cộng chi phí
- total liability
- cộng nợ phải trả
- total product curve
- đường cong tổng sản lượng
- total revenue curve
- đường cong tổng thu nhập
- total revenues
- tổng cộng doanh thu
- total table
- bảng tổng cộng
- total up to
- tổng cộng lên tới
- total up to (to...)
- tổng cộng lên tới
- total utility curve
- đường cong tổng hiệu dụng
- value of total out of industry
- tổng sản lượng công nghiệp
tổng số
- computation of total wages
- tính toán tổng số tiền lương
- cumulative total
- tổng số dồn lại
- net total
- tổng số ròng
- split of total freight
- sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
- sum total
- tổng số tiền
- total amount of loss
- tổng số tổn thất
- total amount subscribed
- tổng số (cổ phần) nhận mua
- total capital
- tổng số vốn
- total capitalization
- tổng số tư bản hóa
- total commodity export
- tổng số xuất khẩu hàng hóa
- total commodity import
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- total debts
- tổng số nợ
- total distribution
- tổng số (được phân phối)
- total distribution
- tổng số (được) phân phối
- total distribution
- tổng số được phân phối
- total employment
- tổng số người đi làm
- total expenses
- tổng số tiền chi
- total heat
- nhiệt tổng số
- total hours
- tổng số giờ (nghe quảng cáo)
- total hours worked
- tổng số giờ làm việc
- total input
- tổng số nguyên liệu nạp vào
- total inventory
- tổng số hàng trữ
- total labour force
- tổng số sức lao dộng
- total lease obligation
- tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
- total number of share
- tổng số cổ phần
- total number of shares
- tổng số cổ phần
- total outstanding units
- tổng số các đơn vị hiện hành
- total payable
- tổng số tiền phải trả
- total profit
- tổng số lời
- total receipts
- tổng số thu
- total reserves
- tổng số dự trữ
- total revenue
- tổng số thu
- total revenue
- tổng sổ thu
- total sale method
- phương pháp tổng số bán hàng
- total sales
- tổng số bán
- total unemployment
- tổng số người thất nghiệp
- total volume
- tổng số lượng
- total working days lost
- tổng số ngày làm việc bị mất
toàn bộ
- constructive total loss
- tổn thất coi như toàn bộ
- technical total loss
- tổn thất toàn bộ kỹ thuật
- technical total loss
- tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật
- total breach
- vi phạm toàn bộ
- total loss
- thiệt hại toàn bộ
- total loss
- tổn thất toàn bộ
- total loss only
- chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ
- total reserve system
- chế độ dự trữ toàn bộ
- total wreck
- rủi ro chìm hoặc hỏng toàn bộ (tàu) (trong bảo hiểm)
tổng
- average total cost
- tổng chi phí trung bình
- computation of total wages
- tính toán tổng số tiền lương
- cumulative total
- tổng số dồn lại
- debt to total assets ratio
- tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
- grand total
- số tổng cộng
- grand total
- tổng cộng
- gross income/ total income
- tổng thu nhập
- in total
- tổng cộng
- major total
- tổng cộng
- maximization of total utility
- tối đa hóa tổng hiệu dụng
- maximization of total utility (the...)
- sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
- net total
- tổng số ròng
- running total
- tổng cộng
- split of total freight
- sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
- statutory total income
- tổng thu nhập pháp định
- sum total
- số tổng cộng
- sum total
- tổng số tiền
- total account
- tổng tài khoản
- total advertising expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo
- total amount
- số tổng cộng
- total amount
- tổng số
- total amount
- tông ngạch
- total amount of loss
- tổng số tổn thất
- total amount of money in circulation
- tổng lượng lưu thông tiền tệ
- total amount subscribed
- tổng số (cổ phần) nhận mua
- total asset
- tổng cộng tài sản
- total assets
- tổng tài sản có, tích sản
- total benefit
- tổng lợi ích
- total capital
- tổng số vốn
- total capitalization
- tổng số tư bản hóa
- total capitalization
- tổng vốn
- total commodity export
- tổng số xuất khẩu hàng hóa
- total commodity import
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- total consumption
- tổng (lượng) tiêu thụ
- total contract value
- tổng giá trị hợp đồng
- total cost
- tổng chi phí
- total cost
- tổng giá phí
- total cost
- tổng phí tổn
- total cost of production
- tổng phí tổn sản xuất
- total costs
- tổng chi phí
- total debts
- tổng số nợ
- total demand
- tổng cầu
- total demand
- tổng lượng nhu cầu
- total depreciation
- tổng khấu hao
- total design team
- toán tổng thiết kế
- total distribution
- tổng số (được phân phối)
- total distribution
- tổng số (được) phân phối
- total distribution
- tổng số được phân phối
- total domestic expenditure
- tổng chi tiêu trong nước
- total effect
- hiệu quả tổng hợp
- total effect
- tổng hiệu quả
- total employment
- tổng số người đi làm
- total expenditure
- tổng chi tiêu
- total expense
- tổng cộng chi phí
- total expenses
- tổng chi phí
- total expenses
- tổng chi tiêu
- total expenses
- tổng số tiền chi
- total export
- tổng ngạch xuất khẩu
- total export-import volume
- tổng ngạch xuất nhập khẩu
- total factor productivity
- năng suất của tổng yếu tố
- total factory productivity
- năng suất tổng yếu tố
- total fixed cost
- tổng phí tổn cố định
- total freight insurance
- bảo hiểm tổng vận phí
- total fund
- tổng vốn
- total heat
- nhiệt tổng số
- total hours
- tổng số giờ (nghe quảng cáo)
- total hours worked
- tổng số giờ làm việc
- total import
- tổng ngạch nhập khẩu
- total import
- tổng ngạch xuất khẩu
- total income
- tổng thu nhập
- total input
- tổng nhập lương
- total input
- tổng nhập lượng
- total input
- tổng số nguyên liệu nạp vào
- total inventory
- tổng số hàng trữ
- total investment
- tổng đầu tư
- total investment capital
- tổng vốn đầu tư
- total labour force
- tổng lực lượng lao động
- total labour force
- tổng số sức lao dộng
- total lease obligation
- tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
- total liabilities
- tổng nợ
- total liabilities and net worth
- tổng ngạch nợ và giá trị ròng
- total liability
- tổng nợ
- total liabities and net worth
- tổng ngạch nợ và giá trị ròng
- total losses
- tổng lượng hao hụt
- total magazine expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo tạp chí
- total market value of listed shares
- tổng giá trị cổ phiếu yết giá
- total money demand
- tổng cầu tiền tệ
- total money supply
- tổng cung tiền tệ
- total number of share
- tổng số cổ phần
- total number of shares
- tổng số cổ phần
- total outdoor expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo ngoài trời
- total output
- tổng sản lượng
- total outstanding units
- tổng số các đơn vị hiện hành
- total payable
- tổng số tiền phải trả
- total physical product
- tổng sản phẩm vật thể
- total physical product
- tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
- total population
- tổng dân số
- total price
- tổng giá
- total product curve
- đường cong tổng sản lượng
- total product method
- phương pháp tổng lương sản phẩm
- total productivity
- tổng năng suất
- total profit
- tổng số lời
- total profit
- tổng lợi nhuận
- total profit and loss
- tổng lời lỗ
- total radio expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo phát thanh
- total receipts
- tổng số thu
- total reserves
- tổng số dự trữ
- total return
- tổng lợi nhuận
- total return
- tổng lợi tức
- total return
- tổng thu lợi
- total return
- tổng thu nhập
- total revenue
- tổng doanh thu
- total revenue
- tổng số thu
- total revenue
- tổng sổ thu
- total revenue curve
- đường cong tổng thu nhập
- total revenues
- tổng cộng doanh thu
- total risk
- tổng rủi ro
- total sale method
- phương pháp tổng số bán hàng
- total sales
- tổng số bán
- total sales
- tổng doanh số
- total solids test
- sự xác định tổng lượng chất khô
- total storage space
- tổng diện tích kho bãi
- total sugar
- tổng lượng đường
- total sum
- tổng số
- total supply
- tổng cung tiền tệ
- total surplus
- tổng thặng dư
- total table
- bảng tổng cộng
- total table
- bảng tổng hợp
- total taxable income
- tổng thu nhập chịu thuế
- total tonnage
- tổng trọng tải
- total transaction cost
- tổng phí tổn giao dịch
- total travel time
- tổng thời gian đi lại
- total TV expenditure
- tổng chi tiết quảng cáo truyền hình
- total TV expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo truyền hình
- total unemployment
- tổng số người thất nghiệp
- total up to
- tổng cộng lên tới
- total up to (to...)
- tổng cộng lên tới
- total utility
- tổng hữu dụng
- total utility
- tổng lợi ích
- total utility curve
- đường cong tổng hiệu dụng
- total value
- tổng giá trị
- total value of output
- giá trị tổng sản lượng
- total value of sales
- tổng giá trị tiêu thụ
- total variable cost
- tổng phí tổn khả biến
- total volume
- tổng số lượng
- total volume
- tổng khối lượng
- total volume
- tổng lượng
- total volume of export trade
- tổng khối lượng mậu dịch xuất khẩu
- total working days lost
- tổng số ngày làm việc bị mất
- total worth
- tổng giá trị
- total-absorption costing
- cách tính tổng phí tổn (gồm đủ các khoản)
- value of total out of industry
- tổng sản lượng công nghiệp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sum (total), totality, aggregate, whole, amount, totalnumber: The total of wounded came to only fifteen.
Whole, entire, complete, full, gross, overall,comprehensive: Total rainfall in that area is only three inchesper annum.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ