• Revision as of 13:39, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /leibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhãn, nhãn hiệu
    Danh hiệu; chiêu bài
    under the label of freedom and democracy
    dưới chiêu bài tự do và dân chủ
    (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)
    (kiến trúc) mái hắt

    Ngoại động từ

    Dán nhãn, ghi nhãn
    to label hand-luggage
    dán nhãn lên hành lý xách tay
    (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
    any opponent is labelled a "communist" by the reactionary government
    mọi phần tử chống đối đều bị chính phủ phản động gán cho là "cộng sản"

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nhãn, dấu, nhãn hiệu

    Điện

    thẻ hàn

    Kỹ thuật chung

    bản ghi nhãn
    ký hiệu
    dán nhãn
    label gummer
    máy dán nhãn
    đánh dấu
    marking label
    nhãn đánh dấu
    dấu
    đoạn đầu
    nhãn

    Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một dòng văn bản được đặt vào trong một ô. Trong các tệp bó DOS, đây là một chuỗi các ký tự đứng sau dấu phẩy dùng để xác định đích đến của lệnh GOTO.

    address label
    nhãn địa chỉ
    address label
    nhãn hiệu địa chỉ
    attribute label
    nhãn thuộc tính
    axis label
    nhãn trục
    back label
    nhãn sau
    band label
    băng nhãn
    band label
    dải nhãn
    bar code label printer
    máy in nhãn mã vạch
    beginning-of-file label
    nhãn bắt đầu file
    beginning-of-file label
    nhãn bắt đầu tệp
    beginning-of-file label
    nhãn đầu tệp
    beginning-of-tape label
    nhãn đầu băng từ
    beginning-of-volume label
    nhãn đầu ổ đĩa
    beginning-of-volume label
    nhãn khởi đầu khối
    beginning-or file label
    nhãn đầu tập tin
    book label
    nhân sách
    cartridge label
    nhãn hộp
    cartridge label
    nhãn hộp băng từ
    CASE label
    Nhãn CASE
    caustic label
    nhãn cảnh báo
    circuit number (withinlabel)
    số mạch (bên trong nhãn)
    column label
    nhãn cột
    current security label
    nhãn an toàn hiện hành
    current security label
    nhãn an toàn hiện thời
    data label
    nhãn dữ liệu
    data set label (DSL)
    nhãn tập dữ liệu
    dataset label
    nhãn tập dữ liệu
    default label
    nhãn mặc định
    DSL (dataset label)
    nhãn tập dữ liệu
    easy-peel-off self-adhesive label
    nhãn tự dính dễ bóc
    embossed label
    nhãn dập nổi
    end of label
    kết thúc nhãn
    end-of-file label
    nhãn kết thúc file
    end-of-file label
    nhãn kết thúc tập tin
    end-of-file label
    nhãn kết thúc tệp
    end-of-tape label
    nhãn cuối băng
    end-of-tape label
    nhãn kết thúc băng
    end-of-volume label
    nhãn cuối ổ đĩa
    end-or-volume label
    nhãn cuối khối
    ending label
    nhãn kết thúc tập tin
    ending tape label
    nhãn kết thúc băng
    exterior label
    nhãn ngoài
    external label
    nhãn ngoài
    field label
    nhãn trường
    file label
    nhãn file
    file label
    nhãn tệp
    foil label
    tấm nhãn
    future label
    nhãn tương lai
    gummed label
    nhãn phết keo
    header label
    nhãn bắt đầu file
    header label
    nhãn bắt đầu tệp
    header label
    nhãn đầu
    header label
    nhãn đầu tệp
    header label
    nhãn tập
    header label
    nhãn tiêu đề
    heat seal label
    nhãn dán bằng nhiệt
    heat seal label
    nhãn kích hoạt bằng nhiệt
    heat transfer label
    nhãn truyền nhiệt
    heat-activated label
    nhãn dán bằng nhiệt
    heat-activated label
    nhãn kích hoạt bằng nhiệt
    hot-transfer label
    nhãn in chuyển nóng
    interior label
    nhãn trong
    internal label
    nhãn trong
    label alignment
    căn chỉnh nhãn
    label alignment
    sự căng thẳng hàng nhãn
    label area
    vùng nhãn
    label block
    khối nhãn
    label checking
    sự kiểm tra nhãn
    label checking routine
    đoạn chương trình kiểm tra nhãn
    label checking routine
    thủ tục kiểm tra nhãn
    label constant
    hằng nhãn
    label data type
    kiểu dữ liệu nhãn
    label dispense
    sự cấp nhãn
    label dispense
    sự phân phát nhãn
    Label Distribution Protocol (LDP)
    giao thức phân bố nhãn (địa chỉ)
    label film
    máy mã hóa nhãn
    label for express mail
    nhãn hiệu cho thư gởi gấp
    label for express mail
    nhãn hiệu cho thư gửi gấp
    label format record
    bản ghi dạng thức nhãn
    Label Forwarding Information Base (LFIB)
    cơ sở thông tin chuyển tiếp nhãn
    label gummer
    máy dán nhãn
    label handling routine
    đoạn chương trình xử lý nhãn
    label handling routine
    thủ tục xử lý nhãn
    label identifier
    thiết bị nhận dạng nhãn
    label identifier
    từ định danh nhãn
    label information area
    vùng thông tin nhãn
    label length
    độ dài nhãn hiệu
    label mode
    kiểu nhãn
    label mode
    phương thức nhãn
    label number
    số nhãn
    label plate
    tấm nhãn hiệu
    label point
    điểm nhãn
    label prefix
    tiền tố nhãn
    label printer
    máy in nhãn
    label processing routine
    đoạn chương trình xử lý nhãn
    label processing routine
    thủ tục xử lý nhãn
    label record
    bản ghi nhãn
    label set
    tập nhãn
    Label Switch Controller (LSC)
    bộ điều khiển chuyển mạch nhãn
    Label Switch Paths (LSN)
    các đường truyền chuyển mạch nhãn
    Label Switched Routers (LSR)
    các bộ định tuyến chuyển mạch nhãn
    label variable
    biến (số) nhãn
    label-coding machine
    máy mã hóa nhãn
    label-directed branching
    sự rẽ nhánh theo nhãn
    label-overprinting machine
    máy in đè nhãn
    label-overprinting machine
    máy in nhãn
    leader label
    nhãn dẫn đầu
    line label
    nhãn đường
    magnetic tape label
    nhãn băng từ
    mailing label
    nhãn thư tín
    mailing label
    nhãn thư từ
    marking label
    nhãn đánh dấu
    Multi-Protocol Label Switching (MPLS)
    chuyển mạch nhãn đa giao thức
    n-bit length label
    nhãn có chiều dài n bit
    national label
    nhãn hiệu quốc gia
    node label
    nhãn của nút
    orientated polypropylene label
    nhãn polypropylen có định hướng
    output header label
    nhãn đầu băng xuất
    output label
    nhãn đầu ra
    polystyrene in ejection in-mould label
    nhãn phun polystyren
    printed label
    nhãn đã in
    programme label
    nhãn chương trình
    quality label
    nhãn chất lượng
    red label goods
    sản phẩm có nhãn đỏ (có thể cháy ở nhiệt độ 100C)
    repeating label
    nhãn lặp
    resource label
    nhãn nguồn
    return label
    nhãn gửi trở về
    roll label printing
    sự in nhãn bằng trục in
    row label
    nhãn hàng
    safety compliance certification (SCC) label
    nhãn chứng nhận an toàn (dán ở dưới kính bên trái)
    sector label
    nhãn cung từ
    sector label
    nhãn sector
    security label
    nhân an toàn
    security label
    nhãn an toàn
    select the column label
    chọn nhãn cột
    select the row label
    chọn nhãn hàng
    self-adhesive label
    nhãn tự dính
    sensitivity label
    nhãn nhạy
    sewn-in label
    nhãn đính vào
    signal label
    nhãn tín hiệu
    standard label
    nhãn chuẩn
    statement label
    nhãn câu lệnh
    statement label
    nhãn lệnh
    system label
    nhãn hệ thống
    tape label
    nhãn băng
    trailer label
    nhãn cuối
    trailer label
    nhãn cuối tập tin
    trailer label
    nhãn kết thúc file
    trailer label
    nhãn kết thúc tệp
    usage label
    nhãn chỉ dẫn sử dụng
    user label
    nhãn của người sử dụng
    user label
    nhãn người dùng
    vector label
    nhãn véctơ
    vitreous enamel label
    nhãn men thủy tinh
    volume (header) label
    nhãn đầu ổ đĩa
    volume label
    nhãn đầu
    volume label
    nhãn đĩa
    volume label
    nhãn tập
    volume label
    nhãn tiêu đề
    warning label
    nhãn cảnh báo
    wet glue label
    nhãn gắn keo ướt
    wraparound label
    nhãn quấn quanh
    wraparound label
    nhãn vòng tròn
    write protection label
    nhãn bảo vệ ghi
    write protection label
    nhãn chống ghi
    write-protect label
    nhãn bảo vệ chống ghi
    write-protection label
    nhãn bảo vệ ghi
    nhận dạng
    label identifier
    thiết bị nhận dạng nhãn
    nhãn hàng
    select the row label
    chọn nhãn hàng
    nhãn hiệu
    address label
    nhãn hiệu địa chỉ
    label for express mail
    nhãn hiệu cho thư gởi gấp
    label for express mail
    nhãn hiệu cho thư gửi gấp
    label length
    độ dài nhãn hiệu
    label plate
    tấm nhãn hiệu
    national label
    nhãn hiệu quốc gia
    nhãn ngoài
    nhãn treo
    làm nhãn
    ghi nhãn
    label record
    bản ghi nhãn
    mái hắt

    Kinh tế

    dán nhãn
    label paste
    hồ dán nhãn
    dán tem
    nhãn
    address label
    nhãn địa chỉ
    airmail label
    nhãn không bưu
    approved label
    nhãn được duyệt
    brand label
    nhãn hiệu hàng
    controlled label
    nhãn hiệu của nhà phân phối
    dangerous label
    nhãn hàng nguy hiểm
    electronic label
    nhãn hàng có phát tiếng hát
    electronic label
    nhãn hàng có phát tiếng hát (hoặc tiếng nhạc)
    franchise label
    nhãn được nhượng đặc quyền
    gummed label
    nhãn dính có phết keo
    informative label
    nhãn hàng (có tính) thông tin
    label clause
    dán nhãn
    label clause
    điều khoản về nhãn hàng
    label clause
    nhãn hàng
    label clause
    nhãn hiệu
    label clause
    tấm nhãn
    label holder
    giá đỡ nhăn
    label paste
    hồ dán nhãn
    label removal compartment
    phòng bóc nhãn
    off-label store
    cửa hàng bán hàng không nhãn
    origin of goods label
    nguồn gốc nhãn hàng
    price label
    nhãn giá
    red label
    nhãn đỏ (vật dễ cháy)
    self-adhesive label
    nhãn có keo dính sẵn, tự dính
    sticky label
    nhãn có keo dính
    strap label
    nhãn dán
    tea label paper
    giấy gói chè (lớp ngoài có nhãn)
    tie-on label
    nhãn có lỗ để xâu dây
    trade label
    nhãn hàng sản xuất
    union label
    nhãn công đoàn
    wrap-around label
    nhãn dán kín thân chai
    wrap-around label
    nhãn dán kín thân hộp
    nhãn hàng
    dangerous label
    nhãn hàng nguy hiểm
    electronic label
    nhãn hàng có phát tiếng hát
    electronic label
    nhãn hàng có phát tiếng hát (hoặc tiếng nhạc)
    informative label
    nhãn hàng (có tính) thông tin
    label clause
    điều khoản về nhãn hàng
    origin of goods label
    nguồn gốc nhãn hàng
    trade label
    nhãn hàng sản xuất
    nhãn hiệu
    brand label
    nhãn hiệu hàng
    controlled label
    nhãn hiệu của nhà phân phối
    tấm nhãn
    tem
    Tham khảo
    • label : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Identification, identifier, ID, mark, marker, earmark,tag, ticket, sticker, stamp, imprint, hallmark, brand, Britdocket: The label shows the weight, composition, and price ofthe contents. A proper shipping label should show both sourceand destination. 2 name, denomination, designation, appellation,nickname, epithet, sobriquet, classification, characterization,description: It is difficult to give a label to the kind ofnovels she writes.
    Trade mark, trade name, brand, logo, mark:Many supermarket chains market products under their own label.
    V.
    Identify (as), mark, tag, earmark, ticket, stamp,hallmark, imprint, brand, Brit docket: In those days, everyliberal was labelled a communist. Prepared food packages must belabelled with their ingredients. 5 name, denominate, designate,call, term, dub, classify, categorize, pigeon-hole, class,characterize, describe, portray, identify, Colloq US peg: Wecannot label Voltaire either spiritualist or materialist.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A usu. small piece of paper, card, linen,metal, etc., for attaching to an object and giving its name,information about it, instructions for use, etc.
    Esp. derog.a short classifying phrase or name applied to a person, a workof art, etc.
    A a small fabric label sewn into a garmentbearing the maker's name. b the logo, title, or trademark ofesp. a fashion or recording company (brought it out under hisown label). c the piece of paper in the centre of a gramophonerecord describing its contents etc.
    An adhesive stamp on aparcel etc.
    A word placed before, after, or in the course ofa dictionary definition etc. to specify its subject, register,nationality, etc.
    Archit. a dripstone.
    Heraldry the markof an eldest son, consisting of a superimposed horizontal barwith usu. three downward projections.
    V.tr. (labelled,labelling) 1 attach a label to.
    (usu. foll. by as) assign toa category (labelled them as irresponsible).
    A replace (anatom) by an atom of a usu. radioactive isotope as a means ofidentification. b replace an atom in (a molecule) or atoms inthe molecules of (a substance).
    (as labelled adj.) madeidentifiable by the replacement of atoms.

    =====Labeller n. [ME f.OF, = ribbon, prob. f. Gmc (as LAP(1))]=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X