• (Khác biệt giữa các bản)
    ((kỹ thuật) sức bền; độ bền)
    Hiện nay (18:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'streɳθ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 42: Dòng 35:
    ::[[strength]] [[of]] [[materials]]
    ::[[strength]] [[of]] [[materials]]
    ::sức bền vật liệu
    ::sức bền vật liệu
    -
    ::[[on]] [[the]] [[strength]] [[of]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[on]] [[the]] [[strength]] [[of]] =====
    ::tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ
    ::tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ
    -
    ::I [[did]] [[it]] [[on]] [[the]] [[strength]] [[of]] [[your]] [[promise]]
    +
    :::I [[did]] [[it]] [[on]] [[the]] [[strength]] [[of]] [[your]] [[promise]]
    ::tôi làm việc đó là tin vào lời hứa của anh
    ::tôi làm việc đó là tin vào lời hứa của anh
    -
    ::[[from]] [[strength]] [[to]] [[strength]]
    +
    ===== [[from]] [[strength]] [[to]] [[strength]] =====
    ::thành công ngày càng tăng
    ::thành công ngày càng tăng
    -
    ::[[in]] ([[full]], [[great]]..) [[strength]]
    +
    ===== [[in]] ([[full]], [[great]]..) [[strength]] =====
    ::với số lượng lớn
    ::với số lượng lớn
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuẩn độ (dung dịch)=====
    +
    -
    =====nồng độ=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bền [độ bền]=====
    -
    =====sức bền (vật liệu)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Lực, cường độ, độ bền, độ cứng vững=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chuẩn độ (dung dịch)=====
    -
    =====sức mạnh=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====nồng độ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ bền=====
    +
    -
    =====độ dài=====
    +
    =====sức bền (vật liệu)=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sức mạnh; cường độ; sức bền=====
    -
    =====độ đậm=====
    +
    ::[[strength]] [[of]] [[materials]]
     +
    ::(cơ học ) sức bền vật liệu
     +
    ::[[strength]] [[of]] [[resonance]]
     +
    ::cường độ cộng hưởng
     +
    ::[[strength]] [[of]] [[a]] [[test]]
     +
    ::(thống kê ) lực của kiểm định
     +
    ::[[binding]] [[strength]]
     +
    ::lực liên kết, cường độ liên kết
     +
    ::[[impact]] [[strength]]
     +
    ::(kỹ thuật ) độ dai va chạm
     +
    ::[[shock]] [[strength]]
     +
    ::cường độ kích động
     +
    ::[[soure]] [[strength]]
     +
    ::(cơ học ) cường độ nguồn
     +
    ::[[tensile]] [[strength]]
     +
    ::(cơ học ) độ bền kéo dứt
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====độ bền=====
    -
    =====lực=====
    +
    =====độ dài=====
    -
    =====giới hạn bền=====
    +
    =====độ đậm=====
     +
     
     +
    =====lực=====
     +
     
     +
    =====giới hạn bền=====
    ::cross-breaking [[strength]]
    ::cross-breaking [[strength]]
    ::giới hạn bền uốn
    ::giới hạn bền uốn
    Dòng 112: Dòng 126:
    ::[[upper]] [[strength]] [[limit]]
    ::[[upper]] [[strength]] [[limit]]
    ::giới hạn bền trên
    ::giới hạn bền trên
    -
    =====số lượng=====
    +
    =====số lượng=====
    -
    =====sức bền=====
    +
    =====sức bền=====
    -
    =====sức chịu=====
    +
    =====sức chịu=====
    ::[[bearing]] [[strength]]
    ::[[bearing]] [[strength]]
    ::sức chịu tải
    ::sức chịu tải
    Dòng 157: Dòng 171:
    ::[[ultimate]] [[strength]]
    ::[[ultimate]] [[strength]]
    ::sức chịu tối đa
    ::sức chịu tối đa
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====độ bền=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====độ chặt=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=strength strength] : Foldoc
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nồng độ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ bền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nồng độ=====
    +
    ::[[polluting]] [[strength]]
    ::[[polluting]] [[strength]]
    ::nồng độ tạp chất
    ::nồng độ tạp chất
    ::single-strength [[juice]]
    ::single-strength [[juice]]
    ::nước ép nồng độ đồng nhất
    ::nước ép nồng độ đồng nhất
    -
    =====xu thế giá lên (thị trường cổ phiếu)=====
    +
    =====xu thế giá lên (thị trường cổ phiếu)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strength strength] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[backbone]] , [[body]] , [[brawn]] , [[brawniness]] , [[brute force]] , [[clout]] , [[courage]] , [[durability]] , [[energy]] , [[firmness]] , [[force]] , [[fortitude]] , [[hardiness]] , [[health]] , [[healthiness]] , [[lustiness]] , [[might]] , [[muscle]] , [[nerve]] , [[physique]] , [[pith]] , [[potency]] , [[pow]] , [[power]] , [[powerhouse]] , [[robustness]] , [[security]] , [[sinew]] , [[sock ]]* , [[soundness]] , [[stability]] , [[stableness]] , [[stalwartness]] , [[steadiness]] , [[steamroller]] , [[stoutness]] , [[strong arm]] , [[sturdiness]] , [[substance]] , [[tenacity]] , [[toughness]] , [[verdure]] , [[vigor]] , [[vim]] , [[vitality]] , [[zip ]]* , [[cogency]] , [[concentration]] , [[depth]] , [[effectiveness]] , [[efficacy]] , [[extremity]] , [[fervor]] , [[juice ]]* , [[kick ]]* , [[resolution]] , [[spirit]] , [[vehemence]] , [[virtue]] , [[anchor]] , [[asset]] , [[burden]] , [[connection]] , [[core]] , [[gist]] , [[guts]] , [[in]] , [[intestinal fortitude]] , [[license]] , [[mainstay]] , [[meat]] , [[purport]] , [[sense]] , [[strong point]] , [[succor]] , [[upper hand]] , [[weight]] , [[wire]] , [[potence]] , [[powerfulness]] , [[puissance]] , [[thew]] , [[coercion]] , [[compulsion]] , [[constraint]] , [[duress]] , [[pressure]] , [[violence]] , [[integrity]] , [[solidity]] , [[wholeness]] , [[fastness]] , [[hardness]] , [[sureness]] , [[animation]] , [[sprightliness]] , [[steam]] , [[advantage]] , [[beef]] , [[capacity]] , [[chastenment]] , [[conclusiveness]] , [[endurance]] , [[forte]] , [[hardihood]] , [[impetuosity]] , [[impregnability]] , [[influence]] , [[intensity]] , [[invincibility]] , [[kick]] , [[lustihood]] , [[muscularity]] , [[permanency]] , [[reinforcement]] , [[spunk]] , [[stamina]] , [[stay]] , [[sthenia]] , [[strenuosity]] , [[support]] , [[thews]] , [[validity]] , [[valor]] , [[virility]] , [[vividness]] , [[will]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[lack]] , [[weakness]] , [[enervation]] , [[lethargy]] , [[disadvantage]] , [[debility]] , [[delicacy]] , [[fragility]] , [[frailty]] , [[impotency]] , [[infirmity]]
    -
    =====Power, might, force, mightiness, robustness, toughness,stoutness, sturdiness, brawn, brawniness, muscle, sinew: Do youhave the strength to lift that by yourself?=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Fortitude,backbone, stamina, tenacity, tenaciousness, will-power,perseverance, persistence, resoluteness, resolution,pertinacity, nerve, grit, pluck, determination, gameness,intrepidity, firmness, stability, Colloq guts, gutsiness, spunk,US intestinal fortitude, stick-to-it-iveness: Sally was a towerof strength when I needed her the most.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Talent, ability,aptitude, gift, strong point, asset: One of his strengths isbeing able to sight-read music.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concentration,concentratedness, intensity, potency: Coffee of that strengthwould keep me awake all night.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vigour, force, energy, power,potency, intensity: The strength of the wind was great enoughto pick up cars and toss them about. 6 durability, power,toughness, stability, reliability, resistance, solidity,stamina, ruggedness, endurance, soundness: The manufacturerclaims that his product has the strength to resist wear for ahundred years. 7 persuasiveness, cogency, weight, force,convincingness, incisiveness, soundness: There is no disputingthe strength of the argument against smoking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The state of being strong; the degree or respect in whicha person or thing is strong.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a person or thing affordingstrength or support. b an attribute making for strength ofcharacter (patience is your great strength).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The number ofpersons present or available.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A full complement (belowstrength).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Strengthless adj. [OE strengthu f. Gmc (as STRONG)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'streɳθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
    a man of great strength
    một người đàn ông rất khoẻ
    Sức bền
    the strength of a rope
    sức bền của một sợi dây thừng
    Độ đậm, nồng độ
    the strength of tea
    độ đậm của nước trà
    the strength of wine
    nồng độ của rượu
    Cường độ
    the strength of feeling on this issue is considerable
    cường độ cảm xúc về vấn đề này rất to lớn
    Mặt mạnh (của một người)
    tolerance is one of her many strengths
    thái độ khoan dung là một trong nhiều mặt mạnh của bà ta
    Số đầy đủ; sự đông đủ (của một tập thể...)
    they were there in great (full) strength
    họ có mặt đông đủ cả
    (quân sự) số quân hiện có
    (kỹ thuật) sức bền; độ bền
    strength of materials
    sức bền vật liệu

    Cấu trúc từ

    on the strength of
    tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ
    I did it on the strength of your promise
    tôi làm việc đó là tin vào lời hứa của anh
    from strength to strength
    thành công ngày càng tăng
    in (full, great..) strength
    với số lượng lớn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bền [độ bền]

    Cơ - Điện tử

    Lực, cường độ, độ bền, độ cứng vững

    Cơ khí & công trình

    chuẩn độ (dung dịch)
    nồng độ
    sức bền (vật liệu)

    Toán & tin

    sức mạnh; cường độ; sức bền
    strength of materials
    (cơ học ) sức bền vật liệu
    strength of resonance
    cường độ cộng hưởng
    strength of a test
    (thống kê ) lực của kiểm định
    binding strength
    lực liên kết, cường độ liên kết
    impact strength
    (kỹ thuật ) độ dai va chạm
    shock strength
    cường độ kích động
    soure strength
    (cơ học ) cường độ nguồn
    tensile strength
    (cơ học ) độ bền kéo dứt

    Kỹ thuật chung

    độ bền
    độ dài
    độ đậm
    lực
    giới hạn bền
    cross-breaking strength
    giới hạn bền uốn
    crushing strength
    giới hạn bền nén
    flexural strength
    giới hạn bền uốn
    rupture strength
    giới hạn bền kéo
    rupture strength
    giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)
    shearing strength
    giới hạn bền cắt
    shearing strength
    giới hạn bền trượt
    strength of extension
    giới hạn bền kéo
    tensile strength
    giới hạn bền kéo
    torsional strength
    giới hạn bền xoắn
    transverse strength
    giới hạn bền uốn ngang
    twisting strength
    giới hạn bền xoắn
    ultimate bending strength
    giới hạn bền uốn
    ultimate compressive strength
    giới hạn bền nén
    ultimate shearing strength
    giới hạn bền cắt
    ultimate strength
    giới hạn bền cực đại (lực cao nhất)
    ultimate tensile strength
    giới hạn bền đứt
    ultimate tensile strength
    giới hạn bền kéo
    upper strength limit
    giới hạn bền trên
    số lượng
    sức bền
    sức chịu
    bearing strength
    sức chịu tải
    bending strength
    sức chịu uốn
    breaking strength
    sức chịu gãy
    breaking strength
    sức chịu phá hủy
    buckling strength
    sức chịu uốn dọc
    combined bending and torsion strength
    sức chịu uốn khi xoắn
    combined strength
    sức chịu kết hợp
    combined strength
    sức chịu phức tạp
    compression strength
    sức chịu nén
    compressive strength
    sức chịu nén
    fatigue strength
    sức chịu mỏi
    nominal moment strength of a section
    sức chịu mômen danh định của một mặt cắt
    shearing strength
    sức chịu cắt
    shearing strength
    sức chịu trượt
    strength of materials
    sức chịu vật liệu
    tear-off strength
    sức chịu đứt
    tensile strength
    sức chịu đứt gãy
    tensile strength
    sức chịu kéo
    torsional strength
    sức chịu xoắn
    ultimate strength
    sức chịu tối đa

    Kinh tế

    độ bền
    độ chặt
    nồng độ
    polluting strength
    nồng độ tạp chất
    single-strength juice
    nước ép nồng độ đồng nhất
    xu thế giá lên (thị trường cổ phiếu)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X