-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===danhtừ===+ ===Danh từ========Sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển==========Sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển=====Dòng 33: Dòng 33: =====Giá, khung (để đặt cái gì lên trên hoặc vào trong)==========Giá, khung (để đặt cái gì lên trên hoặc vào trong)=====::[[a]] [[music-stand]]::[[a]] [[music-stand]]- ::giá đểb?nnhạc+ ::giá để bàn nhạc::[[a]] [[cake]] [[stand]]::[[a]] [[cake]] [[stand]]::giá đựng bánh::giá đựng bánhDòng 41: Dòng 41: ::quán bán báo::quán bán báo- =====Khu vực, cấu trúc để trưng bày (triển lãm, quảng cáo..)các d? v?t=====+ =====Khu vực, cấu trúc để trưng bày (triển lãm, quảng cáo..)=====::[[one]] [[of]] [[the]] [[stands]] [[at]] [[a]] [[book]] [[fair]]::[[one]] [[of]] [[the]] [[stands]] [[at]] [[a]] [[book]] [[fair]]::một trong những quầy tại hội chợ sách::một trong những quầy tại hội chợ sáchDòng 57: Dòng 57: ===== sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...); nơi đứng lại========== sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...); nơi đứng lại=====- =====(Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng=====+ =====(Úc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng======== nội động từ stood====== nội động từ stood===Dòng 152: Dòng 152: :: thực hiện, thi hành (lời hứa...):: thực hiện, thi hành (lời hứa...)- + :: đảm bảo, khẳng định:: (hàng hải) chuẩn bị thả neo:: (hàng hải) chuẩn bị thả neo:: ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động:: ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động+ ===== [[to]] [[stand]] [[down]] ========== [[to]] [[stand]] [[down]] =====:: rút lui (người làm chứng, người ứng cử):: rút lui (người làm chứng, người ứng cử)Dòng 161: Dòng 162: ===== [[to]] [[stand]] [[for]] ========== [[to]] [[stand]] [[for]] =====- ::thay thếcho; có nghĩa là+ :: (từ viết tắt) đại diện cho; có nghĩa là- :: ứng cử+ :: (ứng cử) đại diện cho- :: bênh vực+ :: ủng hộ, bênh vực:: (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận:: (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhậnDòng 230: Dòng 231: Xem [[well]]Xem [[well]]===== [[to]] [[stand]] [[somebody]] [[up]] ========== [[to]] [[stand]] [[somebody]] [[up]] =====- ::khônggi? h?n v?iai; cho ai leo cây+ ::không giữ hẹn với ai; cho ai leo cây+ =====[[united]] [[we]] [[stand]], [[divided]] [[we]] [[fall]]=====+ ::đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[standing]]*V-ing: [[standing]]Dòng 278: Dòng 282: ::[[stationary]] [[stand]]::[[stationary]] [[stand]]::khán đài cố định::khán đài cố định- =====đặt=====+ bỏ=====đế==========đế=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Giá, khung (để đặt cái gì lên trên hoặc vào trong)
- a music-stand
- giá để bàn nhạc
- a cake stand
- giá đựng bánh
Cấu Trúc Từ
to stand by
- đứng cạnh, đứng bên cạnh
- đứng cạnh, đứng bên cạnh
- thực hiện, thi hành (lời hứa...)
- đảm bảo, khẳng định
- (hàng hải) chuẩn bị thả neo
- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khán đài
- convertible stand
- khán đài chuyển đổi được
- double-side stand
- khán đài hai phía
- one-side stand
- khán đài một phía
- stationary stand
- khán đài cố định
bỏ
Kinh tế
quầy
- display stand
- quầy bày hàng
- exhibition stand
- quầy triển lãm
- exhibition stand
- quầy trưng bày
- mom-and-pop stand
- quầy hàng vợ chồng (mua bán)
- news stand
- quầy (bán) báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , attitude , belief , carriage , determination , notion , poise , pose , sentiment , slant , sound , stance , standpoint , twist , two cents’ worth , view , board , booth , bracket , counter , dais , frame , gantry , grandstand , place , platform , rack , rank , staging , stall , station , support , table
verb
- be erect , be on feet , be vertical , cock , dispose , erect , jump up , locate , mount , place , poise , position , put , rank , rise , set , settle , be located , belong , be situated , be valid , continue , endure , fill , halt , hold , last , obtain , occupy , pause , prevail , remain , rest , stay , stop , take up , arise , get up , uprise , upspring , abide , accept , bear , brook , go , stomach , suffer , support , sustain , swallow , take , tolerate , withstand
phrasal verb
- advocate , back , champion , endorse , get behind , plump for , recommend , side with , stand by , uphold , stand behind , epitomize , exemplify , illustrate , symbol , symbolize , typify , speak for , fill in , supply , bag , balloon , beetle , belly , jut , overhang , pouch , project , protrude , protuberate , stick out , hold , prove out , bear up , endure , hold up
tác giả
Cừu Cừu!, Trịnh Hồng Quế, Thu Minh 90, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, Prjncebach, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Luong Nguy Hien, Mai, ho luan, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ