-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">fi:l</font>'''/=====- | __TOC__+ ===Hình thái từ===- |}+ *Ving : [[feeling]]- + *Past + PP: [[felt]]- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 17: Dòng 12: =====Xúc giác==========Xúc giác=====- =====Cảm giáckhi sờ mó=====+ =====Cảm giác==========Cảm giác đặc biệt (của cái gì)==========Cảm giác đặc biệt (của cái gì)=====Dòng 80: Dòng 75: ::cảm thông với nỗi đau đớn của ai::cảm thông với nỗi đau đớn của ai- + ===Cấu trúc từ===- =====Tự chủ=====+ =====[[to]] [[feel]] [[one's]] [[ears]] [[burning]]=====- ::[[to]] [[feel]] [[someone]] [[out]]+ - ::thăm dò ý định của aii+ - ::[[to]] [[feel]] [[one's]] [[ears]] [[burning]]+ ::nghi người khác đang nói về mình::nghi người khác đang nói về mình- ::[[to]] [[feel]] ([[it]]) [[in]] [[one's]] [[bones]]+ =====[[to]] [[feel]] ([[it]]) [[in]] [[one's]] [[bones]]=====::linh cảm, linh tính::linh cảm, linh tính- ::[[to]] [[feel]] [[one's]] [[oats]]+ =====[[to]] [[feel]] [[one's]] [[oats]]=====::hăng hái, hăm hở::hăng hái, hăm hở- ::[[to]] [[feel]] [[the]] [[pinch]]+ =====[[to]] [[feel]] [[the]] [[pinch]]=====::túng tiền::túng tiền- ::[[to]] [[make]] [[one's]] [[presence]] [[felt]]+ =====[[to]] [[make]] [[one's]] [[presence]] [[felt]]=====::chứng tỏ sự hiện diện của mình::chứng tỏ sự hiện diện của mình- ===Cấu trúc từ========[[to]] [[acquire]] ([[get]]) [[the]] [[feel]] [[of]] [[something]]==========[[to]] [[acquire]] ([[get]]) [[the]] [[feel]] [[of]] [[something]]=====::nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì::nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gìDòng 112: Dòng 103: =====[[to]] [[feel]] [[quite]] [[oneself]]==========[[to]] [[feel]] [[quite]] [[oneself]]=====::thấy sảng khoái::thấy sảng khoái- + ::Tự chủ- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====[[to]] [[feel]] [[someone]] [[out]]=====- ===V.===+ ::thăm dò ý định của aii- + ==Các từ liên quan==- =====Touch, see, note, sense, perceive, experience, determine;handle, manipulate, finger: Feel how rough the skin is at thisspot.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Stroke, caress, pet, fondle: I like to feel a barecarpet with my toes.=====+ :[[ambience]] , [[atmosphere]] , [[aura]] , [[feeling]] , [[finish]] , [[impression]] , [[mood]] , [[palpation]] , [[quality]] , [[semblance]] , [[sensation]] , [[sense]] , [[surface]] , [[tactility]] , [[taction]] , [[touch]] , [[vibes]] , [[ambiance]] , [[smell]] , [[tone]] , [[knack]] , [[trick]] , [[affect]] , [[affectation]] , [[affection]] , [[altruism]] , [[consciousness]] , [[ecstasy]] , [[enthusiasm]] , [[esthesia]] , [[experience]] , [[foreboding]] , [[misgiving]] , [[opinion]] , [[paramnesia]] , [[pathos]] , [[perception]] , [[qualm]] , [[rapture]] , [[responsiveness]] , [[scruple]] , [[sensibility]] , [[sentience]] , [[sentiency]] , [[sentiment]] , [[stereognosis]] , [[transport]]- + =====verb=====- =====Sense,be conscious of,perceive,beaware or sensible of, experience: I could feel the heat of thefire across the room.=====+ :[[apperceive]] , [[caress]] , [[clasp]] , [[clutch]] , [[explore]] , [[finger]] , [[fondle]] , [[frisk]] , [[fumble]] , [[grapple]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[grope]] , [[handle]] , [[manipulate]] , [[maul]] , [[palm]] , [[palpate]] , [[paw]] , [[perceive]] , [[pinch]] , [[ply]] , [[poke]] , [[press]] , [[run hands over]] , [[sense]] , [[squeeze]] , [[test]] , [[thumb]] , [[tickle]] , [[try]] , [[twiddle]] , [[wield]] , [[accept]] , [[acknowledge]] , [[appear]] , [[appreciate]] , [[be affected]] , [[be aware of]] , [[be excited]] , [[be impressed]] , [[be sensible of]] , [[be sensitive]] , [[be turned on to]] , [[comprehend]] , [[discern]] , [[encounter]] , [[endure]] , [[enjoy]] , [[exhibit]] , [[get ]]* , [[get in touch]] , [[get vibes]] , [[go through ]]* , [[have]] , [[have a hunch]] , [[have funny feeling]] , [[have vibes]] , [[know]] , [[meet]] , [[note]] , [[notice]] , [[observe]] , [[receive]] , [[remark]] , [[resemble]] , [[savor]] , [[see]] , [[seem]] , [[suffer]] , [[suggest]] , [[take to heart]] , [[taste]] , [[undergo]] , [[understand]] , [[welcome]] , [[assume]] , [[be convinced]] , [[be of the opinion]] , [[conclude]] , [[conjecture]] , [[consider]] , [[credit]] , [[deduce]] , [[deem]] , [[esteem]] , [[gather]] , [[guess]] , [[have the impression]] , [[hold]] , [[infer]] , [[intuit]] , [[judge]] , [[presume]] , [[repute]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[think]] , [[experience]] , [[grabble]] , [[go through]] , [[apprehend]] , [[ache]] , [[commiserate]] , [[compassionate]] , [[pity]] , [[sympathize]] , [[yearn]] , [[believe]] , [[air]] , [[ambience]] , [[arouse]] , [[atmosphere]] , [[aura]] , [[entertain]] , [[felt]] , [[harbor]] , [[impassion]] , [[mood]] , [[nourish]] , [[reciprocate]] , [[return]] , [[stroke]] , [[texture]] , [[tingle]] , [[touch]]- + =====phrasal verb=====- =====Sense,believe,think, perceive,judge,consider,deem,know, discern,intuit,Colloqgetorhavetheimpression, have a hunch,guess,havea (funny)feeling,feel inone's bones: I feel Ihaveoutstayed my welcome.=====+ :[[probe]] , [[sound]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Undergo,sense,suffer,bear,endure,withstand,stand,abide,brook,tolerate,go through: Let the other team feel the agony ofdefeat for a change.=====+ =====verb=====- + :[[disbelieve]]- =====Seem,appear,strike one,give theimpression,have a or the feeling: It felt as if a great weighthas been lifted from me. It feels like old times. That feelssilky. 7 seemto be, be,regard or characterize oneself as,takeoneself to be: I feel certain that we've met before. I felt aperfect fool.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Feel for. sympathize or empathize with,commiserate with,bleed for,be sorry for,pity, havecompassionfor: She feels for all mothers whose sons have died.=====+ - + - =====Feellike. incline or lean to or towards,prefer,fancy,want,desire,crave: I feel like a cup of hot tea.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Texture,surface,sensation,touch,finish: This woodhas the feel of satin.=====+ - + - =====Feeling,air,atmosphere,climate,ambience,sense,note,tone,quality: It's so cosy here - ithas the feel of home.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past and past part.felt) 1 tr. a examine orsearch by touch. b (absol.) have the sensation of touch (wasunable to feel).=====+ - + - =====Tr. perceive or ascertain by touch; have asensation of (could feel the warmth; felt that it was cold).=====+ - + - =====Tr. a undergo,experience (shall feel my anger). b exhibit orbe conscious of (an emotion,sensation,conviction,etc.).=====+ - + - =====Aintr. have a specified feeling or reaction (felt strongly aboutit). b tr. be emotionally affected by (felt the rebuke deeply).5 tr. (foll. by that + clause) have a vague or unreasonedimpression (I feel that I am right).=====+ - + - =====Tr. consider,think (Ifeel it useful to go).=====+ - + - =====Intr. seem; give an impression ofbeing; be perceived as (the air feels chilly).=====+ - + - =====Intr. beconsciously; consider oneself (I feel happy; do not feel well).9 intr. a (foll. by with) have sympathy with. b (foll. by for)have pity or compassion for.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by up) sl.fondle the genitals of.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance offeeling; testing by touch.=====+ - + - =====The sensation characterizing amaterial, situation, etc.=====+ - + - =====The sense of touch.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=feel feel] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=feel feel]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambience , atmosphere , aura , feeling , finish , impression , mood , palpation , quality , semblance , sensation , sense , surface , tactility , taction , touch , vibes , ambiance , smell , tone , knack , trick , affect , affectation , affection , altruism , consciousness , ecstasy , enthusiasm , esthesia , experience , foreboding , misgiving , opinion , paramnesia , pathos , perception , qualm , rapture , responsiveness , scruple , sensibility , sentience , sentiency , sentiment , stereognosis , transport
verb
- apperceive , caress , clasp , clutch , explore , finger , fondle , frisk , fumble , grapple , grasp , grip , grope , handle , manipulate , maul , palm , palpate , paw , perceive , pinch , ply , poke , press , run hands over , sense , squeeze , test , thumb , tickle , try , twiddle , wield , accept , acknowledge , appear , appreciate , be affected , be aware of , be excited , be impressed , be sensible of , be sensitive , be turned on to , comprehend , discern , encounter , endure , enjoy , exhibit , get * , get in touch , get vibes , go through * , have , have a hunch , have funny feeling , have vibes , know , meet , note , notice , observe , receive , remark , resemble , savor , see , seem , suffer , suggest , take to heart , taste , undergo , understand , welcome , assume , be convinced , be of the opinion , conclude , conjecture , consider , credit , deduce , deem , esteem , gather , guess , have the impression , hold , infer , intuit , judge , presume , repute , suppose , surmise , suspect , think , experience , grabble , go through , apprehend , ache , commiserate , compassionate , pity , sympathize , yearn , believe , air , ambience , arouse , atmosphere , aura , entertain , felt , harbor , impassion , mood , nourish , reciprocate , return , stroke , texture , tingle , touch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ