-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) đi xe lửa)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">trein</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">trein</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 88: Dòng 84: *Ving: [[Training]]*Ving: [[Training]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chuỗi, dãy, đào tạo=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Train.jpg|200px|Tàu hỏa, đoàn, dòng, dãy, loạt, bộ truyền động, hệ bánh răng, (v) huấn luyện]]- =====nhánh rẽ mạch=====+ =====Tàu hỏa, đoàn, dòng, dãy, loạt, bộ truyền động, hệ bánh răng, (v) huấn luyện=====- =====mấu phôi=====+ === Toán & tin ===+ =====chuỗi, dãy, đào tạo=====+ === Xây dựng===+ =====nhánh rẽ mạch=====- =====tàu hỏa=====+ =====mấu phôi=====- ==Điện lạnh==+ =====tàu hỏa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====đào tạo=====+ =====đào tạo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bộ truyền động=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ=====+ - + - =====bộ truyền động=====+ ::[[epicyclic]] [[gear]] [[train]]::[[epicyclic]] [[gear]] [[train]]::bộ truyền động hành tinh::bộ truyền động hành tinhDòng 121: Dòng 116: ::[[valve]] [[train]]::[[valve]] [[train]]::bộ truyền động van::bộ truyền động van- =====dây=====+ =====dây=====- =====dãy=====+ =====dãy=====- =====đoàn tàu=====+ =====đoàn tàu=====::[[ambulance]] [[train]]::[[ambulance]] [[train]]::đoàn tàu cứu thương::đoàn tàu cứu thươngDòng 238: Dòng 233: ::[[wrecking]] [[train]]::[[wrecking]] [[train]]::đoàn tàu cứu viện::đoàn tàu cứu viện- =====loạt=====+ =====loạt=====::[[pulse]] [[train]]::[[pulse]] [[train]]::loạt xung::loạt xung- =====một loạt=====+ =====một loạt=====- =====vòng=====+ =====vòng=====+ === Kinh tế ===+ =====đào tạo=====- ==Kinh tế==+ =====dạy dỗ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đào tạo=====+ =====huấn luyện=====- =====dạy dỗ=====+ =====tàu đường sắt=====- + - =====huấn luyện=====+ - + - =====tàu đường sắt=====+ ::[[container]] [[train]]::[[container]] [[train]]::tàu (đường sắt) container::tàu (đường sắt) container- =====tàu hỏa=====+ =====tàu hỏa=====- + - =====xe kéo=====+ - + - =====xe lửa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=train train] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=train&searchtitlesonly=yes train] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Carriage, coach, Baby-talk choo-choo: Will this traintake me to Newcastle?=====+ - + - =====Retinue, entourage, cortŠge, suite,following, escort, guard, attendants, retainers, followers,trail; staff, court, household: After the duke's coffin came atrain of several hundred hangers-on.=====+ - + - =====Line, queue, procession,succession, string, set, sequence, chain, progression, caravan,cavalcade, parade, column, file: The baggage train of theadvancing army stretched for miles.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Discipline, exercise, tutor, teach, coach, drill,school, instruct, prepare, educate, edify, guide, bring up,indoctrinate, rear, raise: We had been trained to put thingsaway and avoid clutter.=====+ - + - =====Work out, exercise, practise: Hannahis training for the next Olympics.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====A tr. (often foll. by to + infin.) teach (aperson, animal, oneself, etc.) a specified skill esp. bypractice (trained the dog to beg; was trained in midwifery). bintr. undergo this process (trained as a teacher).=====+ - + - =====Tr. &intr. bring or come into a state of physical efficiency byexercise, diet, etc.; undergo physical exercise, esp. for aspecific purpose (trained me for the high jump; the team trainsevery evening).=====+ - + - =====Tr. cause (a plant) to grow in a requiredshape (trained the peach tree up the wall).=====+ - + - =====(usu. as trainedadj.) make (the mind, eye, etc.) sharp or discerning as a resultof instruction, practice, etc.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by on) pointor aim (a gun, camera, etc.) at an object etc.=====+ - + - =====Colloq. aintr. go by train. b tr. (foll. by it as object) make a journeyby train (trained it to Aberdeen).=====+ - + - =====Tr. (usu. foll. by away)archaic entice, lure.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A series of railway carriages ortrucks drawn by an engine.=====+ - + - =====Something dragged along behind orforming the back part of a dress, robe, etc. (wore a dress witha long train; the train of the peacock).=====+ - + - =====A succession orseries of people, things, events, etc. (a long train of camels;interrupted my train of thought; a train of ideas).=====+ - + - =====A body offollowers; a retinue (a train of admirers).=====+ - + - =====A succession ofmilitary vehicles etc., including artillery, supplies, etc.(baggage train).=====+ - + - =====A line of gunpowder etc. to fire anexplosive charge.=====+ - =====A series of connected wheels or parts inmachinery.=====+ =====xe kéo=====- =====Trainable adj. trainability n. trainee n. trainlessadj.[ME f. OF tra‹ner,trahiner,ult. f. L traheredraw]=====+ =====xe lửa=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alternation]] , [[appendage]] , [[caravan]] , [[chain]] , [[column]] , [[concatenation]] , [[consecution]] , [[convoy]] , [[cortege]] , [[course]] , [[court]] , [[entourage]] , [[file]] , [[following]] , [[gradation]] , [[line]] , [[order]] , [[procession]] , [[progression]] , [[retinue]] , [[row]] , [[run]] , [[scale]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[set]] , [[string]] , [[succession]] , [[suite]] , [[tail]] , [[thread]] , [[tier]] , [[track]] , [[trail]] , [[wake]] , [[round]]+ =====verb=====+ :[[accustom]] , [[brainwash ]]* , [[break in]] , [[care for]] , [[coach]] , [[cultivate]] , [[develop]] , [[discipline]] , [[drill]] , [[drum into]] , [[dry run ]]* , [[educate]] , [[enlighten]] , [[equip]] , [[exercise]] , [[get a workout]] , [[get in shape]] , [[ground]] , [[grow strong]] , [[guide]] , [[habituate]] , [[harden]] , [[hone]] , [[improve]] , [[instruct]] , [[inure]] , [[make ready]] , [[mold]] , [[prime]] , [[qualify]] , [[rear]] , [[rehearse]] , [[run through]] , [[school]] , [[season]] , [[shape]] , [[sharpen]] , [[show the ropes]] , [[study]] , [[tame]] , [[teach]] , [[tutor]] , [[update]] , [[warm up]] , [[whip into shape]] , [[wise up]] , [[work out]] , [[beam]] , [[bring to bear]] , [[cast]] , [[cock]] , [[direct]] , [[draw a bead]] , [[focus]] , [[get in one]]’s sights , [[head]] , [[incline]] , [[lay]] , [[level]] , [[line up]] , [[point]] , [[slant]] , [[turn]] , [[zero in ]]* , [[practice]] , [[set]] , [[zero in]] , [[drag]] , [[draggle]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[forget]] , [[neglect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Dòng, dãy, chuỗi, hạt; sự liên tục (của các sự kiện, loạt suy nghĩ.. nối tiếp nhau)
- an unexpected train of difficulties
- một loạt khó khăn bất ngờ
- to follow one's train of thought
- theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đoàn tàu
- ambulance train
- đoàn tàu cứu thương
- announcement of a train for departure
- thông báo đoàn tàu khởi hành
- announcement of the arrival of a train
- thông báo đoàn tàu về ga
- backup train
- đoàn tàu dự phòng
- ballast train
- đoàn tàu chở đá balát
- block train
- đoàn tầu kín
- breadown train
- đoàn tàu cứu viện
- bulk ship train
- đoàn tàu chở hành rời
- end of train
- đuôi đoàn tàu
- freight train formation
- thành phần đoàn tàu hàng
- freightliner train
- đoàn tàu chở côngtenơ
- grinding train
- đoàn tàu mài ray
- gross train load
- tổng trọng tải đoàn tàu
- limited train
- đoàn tàu có giới hạn
- locomotive hauled train
- đoàn tàu dùng đầu máy kéo
- mail train
- đoàn tàu thư
- multiple-train unit
- đoàn tàu nhiều bộ phận
- optional train
- đoàn tàu bổ sung
- optional train
- đoàn tàu thêm
- push-pull train
- đoàn tàu kéo đẩy
- re-forming of a train
- lập lại thành phần đoàn tàu
- reforming of a train
- sự ghép lại đoàn tàu
- reforming of a train
- sự lập lại đoàn tàu
- relief train
- đoàn tàu bổ sung
- reversible train
- đoàn tàu kéo đẩy
- second train
- đoàn tàu bổ sung
- second train
- đoàn tàu thêm
- shutter train
- đoàn tàu thoi
- shutter-service train
- đoàn tàu thoi
- suburban train
- đoàn tàu ngoại ô
- test train
- đoàn tàu kiểm tra
- test train
- đoàn tầu thử (để thử cầu)
- through goods train
- đoàn tàu hàng chạy suốt
- through train
- đoàn tàu suốt
- time for train formation
- thời gian thành lập đoàn tàu
- tonnage of a train
- trọng tải đoàn tàu
- total mass of the train in working order
- tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
- total mass of the unladen train
- tổng trọng lượng đoàn tàu rỗng
- total running cost of a train
- tổng chi phí khai thác một đoàn tàu
- total train weight
- tổng trọng lượng đoàn tàu
- tow train
- đoàn tàu kéo
- track laying train
- đoàn tàu đặt đường sắt
- Train Automatic Integrity Location System
- hệ thống định vị đoàn tàu tự động
- train load
- tải trọng đoàn tàu
- train load
- trọng tải đoàn tàu
- train operation
- tác nghiệp đoàn tầu
- train serving the line
- đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến
- train set
- đoàn tàu hỏa
- train spacing
- khoảng cách đoàn tàu
- Train, Construction
- đoàn tàu công trình
- Train, Grinding
- đoàn tàu mài ray
- train-pushing engine
- dẫn máy đẩy đoàn tàu
- underground train
- đoàn tàu điện ngầm
- unsplittable train
- đoàn tàu không tách được
- work train
- đoàn tàu công trình
- wrecking train
- đoàn tàu cứu viện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternation , appendage , caravan , chain , column , concatenation , consecution , convoy , cortege , course , court , entourage , file , following , gradation , line , order , procession , progression , retinue , row , run , scale , sequel , sequence , set , string , succession , suite , tail , thread , tier , track , trail , wake , round
verb
- accustom , brainwash * , break in , care for , coach , cultivate , develop , discipline , drill , drum into , dry run * , educate , enlighten , equip , exercise , get a workout , get in shape , ground , grow strong , guide , habituate , harden , hone , improve , instruct , inure , make ready , mold , prime , qualify , rear , rehearse , run through , school , season , shape , sharpen , show the ropes , study , tame , teach , tutor , update , warm up , whip into shape , wise up , work out , beam , bring to bear , cast , cock , direct , draw a bead , focus , get in one’s sights , head , incline , lay , level , line up , point , slant , turn , zero in * , practice , set , zero in , drag , draggle
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ