-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">dɪˈsɪʒən</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">diˈsiʒn</font>'''/==========/'''<font color="red">diˈsiʒn</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 22: Dòng 15: ::thiếu kiên quyết::thiếu kiên quyết- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự quyết định=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự quyết định=====- =====quyết định=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====quyết định=====::[[Access]] [[Control]] [[Decision]] [[Function]] (ACDF)::[[Access]] [[Control]] [[Decision]] [[Function]] (ACDF)::chức năng quyết định điều khiển truy nhập::chức năng quyết định điều khiển truy nhậpDòng 137: Dòng 129: ::[[uniformly]] [[best]] [[decision]] [[function]]::[[uniformly]] [[best]] [[decision]] [[function]]::hàm quyết định tốt nhất đều::hàm quyết định tốt nhất đều+ === Kinh tế ===+ =====phân xử=====- === Nguồn khác ===+ =====quyết định=====- *[http://foldoc.org/?query=decision decision] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phân xử=====+ - + - =====quyết định=====+ ::[[arbitral]] [[decision]]::[[arbitral]] [[decision]]::quyết định của trọng tài::quyết định của trọng tàiDòng 241: Dòng 227: ::[[wait]] [[a]] [[decision]] [[]] ([[to]]...)::[[wait]] [[a]] [[decision]] [[]] ([[to]]...)::chờ quyết định::chờ quyết định- =====sự giải quyết=====+ =====sự giải quyết=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decision decision] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[accommodation]] , [[accord]] , [[adjudication]] , [[adjudicature]] , [[adjustment]] , [[agreement]] , [[arbitration]] , [[arrangement]] , [[choice]] , [[compromise]] , [[declaration]] , [[determination]] , [[end]] , [[finding]] , [[judgment]] , [[opinion]] , [[outcome]] , [[prearrangement]] , [[preference]] , [[reconciliation]] , [[resolution]] , [[result]] , [[ruling]] , [[selection]] , [[sentence]] , [[settlement]] , [[showdown]] , [[the call]] , [[the nod]] , [[understanding]] , [[verdict]] , [[backbone]] , [[decidedness]] , [[decisiveness]] , [[doggedness]] , [[earnestness]] , [[firmness]] , [[fortitude]] , [[grit]] , [[iron will]] , [[obstinacy]] , [[obstinance]] , [[perseverance]] , [[persistence]] , [[pluck ]]* , [[purpose]] , [[purposefulness]] , [[purposiveness]] , [[resoluteness]] , [[resolve]] , [[seriousness]] , [[spine]] , [[stubbornness]] , [[volition]] , [[will]] , [[will power]] , [[conclusion]] , [[toughness]] , [[willpower]] , [[constancy]] , [[crisis]] , [[culmination]] , [[decree]] , [[deduction]] , [[diagnosis]] , [[epilogue]] , [[inference]] , [[precedent]] , [[probability]] , [[steadfastness]] , [[summation]] , [[termination]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=decision&searchtitlesonly=yes decision] : bized+ =====noun=====- + :[[deferment]] , [[deferral]] , [[delay]] , [[indecision]] , [[postponement]] , [[indefiniteness]] , [[indetermination]] , [[procrastination]] , [[wavering]] , [[irresolution]] , [[vacillation]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===N.===+ - + - =====Settlement,determination,resolution,settling,resolving, arbitration: The decision is the umpire'sresponsibility.=====+ - + - =====Judgement,conclusion,resolution,verdict,sentence,ruling, finding,decree,settlement, outcome:According tothedecision, thevictims will receive compensatorydamages. 3 determination,firmness,decidedness,resolve,decisiveness,conclusiveness,steadfastness, purpose,purposefulness: She asserted her position with decision.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or process of deciding.=====+ - + - =====A conclusion orresolution reached,esp. as to future action,afterconsideration (have made my decision).=====+ - + - =====(often foll. by of) athe settlement of a question. b a formal judgement.=====+ - + - =====Atendency to decide firmly; resoluteness.[ME f. OF decision orL decisio (as DECIDE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quyết định
- Access Control Decision Function (ACDF)
- chức năng quyết định điều khiển truy nhập
- binary decision
- quyết định nhị phân
- Decision - Oriented Resource Information System (DORIS)
- hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định
- decision block
- khối quyết định
- decision box
- hộp quyết định
- decision circuit
- mạch quyết định
- decision content
- nội dung quyết định
- decision criterion
- tiêu chuẩn quyết định
- decision element
- phần tử quyết định
- decision function
- hàm quyết định
- decision gate
- cổng quyết định
- decision graph
- đồ thị quyết định
- decision instruction
- lệnh quyết định
- decision making
- ra quyết đinh
- decision making
- ra quyết định
- decision making
- sự ra quyết định
- decision of establishing
- quyết định thành lập
- decision point
- điểm quyết định
- decision problem
- bài toán quyết định
- Decision Support System (DDS)
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- Decision Support System (DSS)
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- decision symbol
- ký hiệu quyết định
- decision table
- bảng quyết định
- decision table (DETAB)
- bảng quyết định
- decision table translator
- bộ dịch bảng quyết định
- decision theory
- lý thuyết quyết định
- decision threshold
- ngưỡng quyết định
- decision tree
- biểu đồ quyết định dạng cây
- decision tree
- cây quyết định
- decision value
- trị giá quyết định
- DETAB (decisiontable)
- bảng quyết định
- DSS (decisionsupport station)
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- edit decision list (EDL)
- danh sách quyết định soạn thảo
- EDL (editdecision list)
- danh mục quyết định biên tập
- Failure to Comply with Engineer's Decision
- không tuân thủ quyết định của kỹ sư
- hard decision
- sự quyết định chính thức
- hard decision
- sự quyết định rõ ràng
- IDSS (integrateddecision support system)
- hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
- integrated decision support system (IDSS)
- hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
- investment decision
- quyết định đầu tư
- leading decision
- quyết định dẫn đầu
- limited-entry decision table
- bảng quyết định nhập hạn chế
- logic decision
- quyết định logic
- logical decision
- quyết định logic
- mixed entry decision table
- bảng quyết định nhập hỗn hợp
- multiple-hit decision table
- bảng quyết định đa hướng
- pass/fail decision
- quyết định được/không được
- routing decision
- quyết định chọn đường
- routing decision
- quyết định định tuyến
- signal decision
- sự quyết định tín hiệu
- statistical decision
- quyết định thống kê
- terminal decision
- quyết định cuối
- trailing decision
- quyết định theo sau
- uniformly best decision function
- hàm quyết định tốt nhất đều
Kinh tế
quyết định
- arbitral decision
- quyết định của trọng tài
- autonomic decision making
- sự ra quyết định tự trị
- business decision
- quyết định doanh nghiệp
- buying decision
- quyết định mua
- compromise decision
- quyết định hiệp thương
- consensus decision
- quyết định bàn bạc nhất trí
- consumer decision making
- việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng
- consumption decision
- quyết định tiêu dùng
- control decision
- quyết định kiểm soát
- decision by arbitration
- sự quyết định của trọng tài
- decision centre
- trung tâm quyết định (của công ty)
- decision criterion
- tiêu chuẩn quyết định
- decision evaluation
- đánh giá quyết định
- decision information system
- hệ thống thông tin quyết định
- decision lag
- độ (chậm) trễ ra quyết định
- decision lag
- độ trễ quyết định
- decision lag
- sự trì hoãn quyết định
- decision maker
- người ra quyết định
- decision rule
- quy tắc quyết định
- decision rule based oh minimax criterion
- quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax
- decision school of management
- trường phái quyết định quản lý
- decision structure
- cơ cấu quyết định
- decision tree
- cây quyết định
- decision variable
- biến quyết định
- decision-making
- đưa ra quyết định
- decision-making authority
- quyền (ra) quyết định
- examination decision
- quyết định thẩm tra
- group decision
- quyết định tập thể
- hidden decision
- quyết định ngầm
- high-level decision
- quyết định ở cấp cao
- hunch decision
- quyết định cảm tính
- judicial decision
- quyết định tư pháp
- last-minute decision
- quyết định phút cuối cùng
- long-term financial decision
- quyết định tài chính dài hạn
- major decision
- quyết định chính
- make or buy decision
- quyết định tự chế hoặc mua ngoài
- non routine decision
- quyết định đột xuất
- non-programmed decision
- quyết định không như theo nếp cũ
- non-routine decision
- quyết định đặc biệt
- pending your decision
- trong khi chờ quyết định của ông
- policy decision
- sự quyết định chính sách
- purchase decision
- quyết định mua
- short turn financial decision
- quyết định tài chính ngắn hạn
- snap decision
- quyết định vội vã (trong quản lý)
- unilateral decision
- đơn phương quyết định
- upcoming decision
- quyết định cấp bách
- wait a decision [[]] (to...)
- chờ quyết định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accommodation , accord , adjudication , adjudicature , adjustment , agreement , arbitration , arrangement , choice , compromise , declaration , determination , end , finding , judgment , opinion , outcome , prearrangement , preference , reconciliation , resolution , result , ruling , selection , sentence , settlement , showdown , the call , the nod , understanding , verdict , backbone , decidedness , decisiveness , doggedness , earnestness , firmness , fortitude , grit , iron will , obstinacy , obstinance , perseverance , persistence , pluck * , purpose , purposefulness , purposiveness , resoluteness , resolve , seriousness , spine , stubbornness , volition , will , will power , conclusion , toughness , willpower , constancy , crisis , culmination , decree , deduction , diagnosis , epilogue , inference , precedent , probability , steadfastness , summation , termination
Từ trái nghĩa
noun
- deferment , deferral , delay , indecision , postponement , indefiniteness , indetermination , procrastination , wavering , irresolution , vacillation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ