-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(16 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Chì==========Chì=====- =====(hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu==========(hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu=====::[[to]] [[cast]] ([[heave]]) [[the]] [[lead]]::[[to]] [[cast]] ([[heave]]) [[the]] [[lead]]::ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu::ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu- =====(ngành in) thanh cỡ==========(ngành in) thanh cỡ=====- =====Than chì (dùng làm bút chì)==========Than chì (dùng làm bút chì)=====- + =====(số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì=====- =====( số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì=====+ =====Đạn chì==========Đạn chì=====- ::[[to]] [[swing]] [[the]] [[lead]]- ::(từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì==========Buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì=====- =====(ngành in) đặt thành cỡ==========(ngành in) đặt thành cỡ========Danh từ======Danh từ===- ::[[li:d]]+ =====sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu=====- ::sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu+ ::[[to]] [[take]] [[the]] [[lead]]::[[to]] [[take]] [[the]] [[lead]]::hướng dẫn, giữ vai trò lãnh đạo::hướng dẫn, giữ vai trò lãnh đạoDòng 42: Dòng 24: ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[lead]]::[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[lead]]::làm trước để hướng dẫn động viên ai làm::làm trước để hướng dẫn động viên ai làm- =====Vị trí đứng đầu==========Vị trí đứng đầu=====::[[to]] [[have]] [[the]] [[lead]] [[in]] [[a]] [[race]]::[[to]] [[have]] [[the]] [[lead]] [[in]] [[a]] [[race]]::dẫn đầu trong một cuộc chạy đua::dẫn đầu trong một cuộc chạy đua- =====(sân khấu) vai chính; người đóng vai chính==========(sân khấu) vai chính; người đóng vai chính=====- =====Dây dắt (chó)==========Dây dắt (chó)=====- =====(đánh bài) quyền đánh đầu tiên==========(đánh bài) quyền đánh đầu tiên=====- =====Máng dẫn nước (đến cối xay lúa)==========Máng dẫn nước (đến cối xay lúa)=====- =====(điện học) dây dẫn chính==========(điện học) dây dẫn chính=====- =====(điện học) sự sớm (pha)==========(điện học) sự sớm (pha)=====- =====(kỹ thuật) bước (răng ren)==========(kỹ thuật) bước (răng ren)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- ::[[li:d]]+ =====lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt=====- ::lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt+ ::[[to]] [[lead]] [[a]] [[horse]]::[[to]] [[lead]] [[a]] [[horse]]::dắt một con ngựa::dắt một con ngựaDòng 69: Dòng 42: ::[[easier]] [[led]] [[than]] [[driven]]::[[easier]] [[led]] [[than]] [[driven]]::dễ lãnh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép::dễ lãnh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép- =====Chỉ huy, đứng đầu==========Chỉ huy, đứng đầu=====::[[to]] [[lead]] [[an]] [[army]]::[[to]] [[lead]] [[an]] [[army]]::chỉ huy một đạo quân::chỉ huy một đạo quân- =====Đưa đến, dẫn đến==========Đưa đến, dẫn đến=====::[[good]] [[command]] [[leads]] [[to]] [[victory]]::[[good]] [[command]] [[leads]] [[to]] [[victory]]::sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi::sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi- =====Trải qua, kéo dài (cuộc sống...)==========Trải qua, kéo dài (cuộc sống...)=====::[[to]] [[lead]] [[a]] [[quiet]] [[life]]::[[to]] [[lead]] [[a]] [[quiet]] [[life]]::sống một cuộc sống êm đềm::sống một cuộc sống êm đềm- =====Làm cho, khiến cho==========Làm cho, khiến cho=====::[[these]] [[facts]] [[lead]] [[me]] [[to]]...::[[these]] [[facts]] [[lead]] [[me]] [[to]]...::những sự việc đó khiến tôi...::những sự việc đó khiến tôi...- =====(đánh bài) đánh trước tiên==========(đánh bài) đánh trước tiên=====::[[to]] [[lead]] [[a]] [[trump]]::[[to]] [[lead]] [[a]] [[trump]]::đánh quân bài chủ trước tiên::đánh quân bài chủ trước tiên- =====Hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan==========Hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan========Nội động từ======Nội động từ===- =====Chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn==========Chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn=====- =====(đánh bài) đánh đầu tiên==========(đánh bài) đánh đầu tiên=====::[[to]] [[lead]] [[aside]] [[from]]::[[to]] [[lead]] [[aside]] [[from]]Dòng 112: Dòng 77: ::[[to]] [[lead]] [[up]] [[to]]::[[to]] [[lead]] [[up]] [[to]]::hướng câu chuyện về (một vấn đề)::hướng câu chuyện về (một vấn đề)- =====Chuẩn bị cho (một cái gì)==========Chuẩn bị cho (một cái gì)=====::[[to]] [[lead]] [[nowhere]]::[[to]] [[lead]] [[nowhere]]Dòng 124: Dòng 88: ::[[to]] [[lead]] [[the]] [[dance]]::[[to]] [[lead]] [[the]] [[dance]]::mở đầu vũ hội::mở đầu vũ hội- =====(nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong==========(nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong=====::[[to]] [[lead]] [[the]] [[van]]::[[to]] [[lead]] [[the]] [[van]]Dòng 136: Dòng 99: ::[[the]] [[blind]] [[leading]] [[the]] [[blind]]::[[the]] [[blind]] [[leading]] [[the]] [[blind]]::thằng mù lại dắt thằng mù::thằng mù lại dắt thằng mù- + ===hình thái từ===- ==Cơ khí&công trình==+ *V-ing: [[leading]]- ===Nghĩa chuyênngành===+ *Past: [[led]]- =====độ sâu của đai ốc=====+ *PP: [[led]]+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tờ, lá, diệp=====+ === Môi trường===+ =====Chì: Một kim loại nặng nguy hiểm cho sức khoẻ nếu hít hoặc nuốt phải. Việc dùng chì trong xăng, sơn và các hợp chất trong ngành sửa chữa ống nước đã bị hạn chế tối đa hoặc loại bỏ bởi điều luật hay quy định liên bang (Xem: kim loại nặng).=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====độ sâu của đai ốc=====''Giải thích EN'': [[The]] [[distance]] [[a]] [[screw]] [[advances]] [[into]] [[a]] [[nut]] [[when]] [[given]] [[a]] [[single]] [[complete]] [[turn]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[distance]] [[a]] [[screw]] [[advances]] [[into]] [[a]] [[nut]] [[when]] [[given]] [[a]] [[single]] [[complete]] [[turn]]..Dòng 145: Dòng 115: ''Giải thích VN'': Khoảng cách của một đai ốc khi đi vào bu lông.''Giải thích VN'': Khoảng cách của một đai ốc khi đi vào bu lông.- =====lớp ren=====+ =====lớp ren=====+ === Xây dựng===+ =====bước đinh vít=====+ === Điện===+ =====dây đấu=====+ === Điện lạnh===+ =====dây nuôi=====+ === Điện===+ =====dây ra=====- ==Xây dựng==+ =====vượt lên trước=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bước đinh vít=====+ - ==Điện==+ =====vượt trước=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====dây đấu=====+ =====bọc chì=====- ==Điện lạnh==+ =====bước (đinh) vít=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dây nuôi=====+ - ==Điện==+ =====bước răng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dây ra=====+ - =====vượt lên trước=====+ =====bước ren=====- =====vượt trước=====+ =====hướng dẫn=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====đầu dây ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bọc chì=====+ - =====bước (đinh) vít=====+ =====đầu ra=====- =====bước răng=====+ =====dây đo sâu=====- =====bước ren=====+ =====dây dọi=====- =====hướng dẫn=====+ =====dây chì=====- + - =====đầu dây ra=====+ - + - =====đầu ra=====+ - + - =====dây đo sâu=====+ - + - =====dây dọi=====+ - + - =====dây chì=====+ ''Giải thích VN'': Dây cầu chì.''Giải thích VN'': Dây cầu chì.- =====dây dẫn=====+ =====dây dẫn=====- =====dây dẫn điện=====+ =====dây dẫn điện=====::[[lead]] [[of]] [[generator]]::[[lead]] [[of]] [[generator]]::dây dẫn điện máy phát::dây dẫn điện máy phátDòng 200: Dòng 160: ::[[work]] [[lead]]::[[work]] [[lead]]::dây dẫn điện hàn::dây dẫn điện hàn- =====dây dẫn ra=====+ =====dây dẫn ra=====- =====dây đầu ra=====+ =====dây đầu ra=====- =====lãnh đạo=====+ =====lãnh đạo=====- =====mạch=====+ =====mạch=====::[[lead]] [[network]]::[[lead]] [[network]]::mạch dẫn::mạch dẫnDòng 213: Dòng 173: ::[[lead]] [[work]]::[[lead]] [[work]]::mạch chì::mạch chì- =====mạch dẫn=====+ =====mạch dẫn=====- + - =====máy đo sâu=====+ - + - =====ống dẫn=====+ - + - =====phủ chì=====+ - + - =====phủ chỉ=====+ - + - =====sự đi trước=====+ - + - =====sự hướng dẫn=====+ - + - =====sự sớm=====+ - + - =====sự sớm (pha)=====+ - + - =====sự vượt pha=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chỉ huy=====+ - + - =====đứng đầu=====+ - + - =====hướng dẫn=====+ - + - =====trả sớm=====+ - + - =====trả sớm (nợ)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lead lead] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lead&searchtitlesonly=yes lead] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - =====Conduct, escort, usher, guide, show the way, pilot, steer:If you lead, I''ll follow.=====+ =====máy đo sâu=====- =====Cause, influence, prompt, bring,incline, induce, persuade, move, dispose, convince: What ledyou to suspect the butler?=====+ =====ống dẫn=====- =====Head (up), direct, govern,command, supervise, superintend, preside (over), take the lead,take or assume command (of), manage, captain, Colloq skipper:The orchestra would like you to lead. Who is going to lead themen into battle? Nicole leads a weekly discussion group onalcoholism. 4 come or be or go first, excel, surpass, exceed,precede, be ahead (of), outstrip, distance, outrun, outdo: Theylead the world in the production of sugar.=====+ =====phủ chì=====- =====Live, experience,spend, pass; while away: He is leading a life of ease on theFrench Riviera.=====+ =====phủ chỉ=====- =====Be conducive to, create, engender, cause,contribute to, result in, bring on or about, produce: Yourstubbornness can lead only to frustration.=====+ =====sự đi trước=====- =====Lead astray. leadon, mislead, misguide, misdirect, deceive; fool, decoy,hoodwink, Colloq bamboozle: She might have been led astray bythat wolf in sheep''s clothing.=====+ =====sự hướng dẫn=====- =====Lead off. start (off or in orout or up), begin, commence, get going or moving, get under way,initiate, inaugurate, Colloq kick off: The proceedings willlead off with the national anthem. Who is going to lead off thesinging? 9 lead on. a See 7, above. b lure, entice, seduce,beguile, inveigle, tempt: They led me on with offers of a hugesalary.=====+ =====sự sớm=====- =====Lead up to. a prepare or pave or clear(the way),do the groundwork or spadework, precede: The events leading upto the overthrow of the government may never be known. bapproach, broach, bring up, present, introduce, work up or roundor around to, get (up) to: I should lead up to the subjectdelicately, if I were you.=====+ =====sự sớm (pha)=====- =====N.=====+ =====sự vượt pha=====+ === Kinh tế ===+ =====chỉ huy=====- =====Front, vanguard, van, lead or leading position orplace, advance or advanced position or place: The horse that hehad bet on was in the lead coming down the home straight. 12advantage, edge, advance, supremacy, margin, priority, primacy,pre-eminence: She has the lead over all her competitors. Ourteam had a two-point lead at half-time. 13 direction, guidance,leadership, precedent, example, model, exemplar, pattern,standard: We decided to follow his lead.=====+ =====đứng đầu=====- =====Tip, clue, hint,suggestion, cue, intimation; prospect, possibility, potential;Colloq tip-off: Barry is following up some leads for a new job.The advertisement produced some new sales leads. 15 leash,tether, restraint, cord, chain: The dog fetches his leadhimself when he wants to go out.=====+ =====hướng dẫn=====- =====Protagonist, hero orheroine, leading or starring role or part, leading or lead actoror actress, leading lady or man, male or female lead, principal;prima donna, diva, prima ballerina, premiŠre danseuse, premierdanseur: She has the lead in the new production of Giselle .17 wire, cable, Brit flex: Connect this lead to the powersource.=====+ =====trả sớm=====- =====Adj.=====+ =====trả sớm (nợ)=====+ =====(marketing)người tiêu dùng tiên phong =====+ ===Địa chất===+ ===== chì (Pb)=====- =====Leading,foremost,first; main,chief, principal,premier,paramount: Theleadclimber fell when the rope broke.Theleadstory in today''s paper is about an American take-overbidfor thelongest-standing British car-manufacturing company.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advance]] , [[advantage]] , [[ahead]] , [[bulge]] , [[cutting edge ]]* , [[direction]] , [[edge]] , [[example]] , [[facade]] , [[front rank]] , [[guidance]] , [[head]] , [[heavy]] , [[leadership]] , [[margin]] , [[model]] , [[over]] , [[pilot]] , [[point]] , [[precedence]] , [[primacy]] , [[principal]] , [[priority]] , [[protagonist]] , [[spark]] , [[star]] , [[start]] , [[title role]] , [[top]] , [[top spot]] , [[vanguard]] , [[evidence]] , [[guide]] , [[hint]] , [[indication]] , [[proof]] , [[sign]] , [[suggestion]] , [[tip]] , [[trace]] , [[conductor]] , [[director]] , [[escort]] , [[leader]] , [[shepherd]] , [[usher]] , [[clue]] , [[scent]] , [[management]] , [[command]] , [[blende ]](mock lead) , [[graphite]] , [[plumb]] , [[plumbago]] , [[plumbago ]](black lead) , [[plumbum ]](chem.) , [[plummet]]+ =====verb=====+ :[[accompany]] , [[attend]] , [[be responsible for]] , [[chaperone]] , [[coerce]] , [[compel]] , [[conduct]] , [[convey]] , [[convoy]] , [[direct]] , [[drive]] , [[escort]] , [[find a way]] , [[force]] , [[get]] , [[go along with]] , [[guard]] , [[impel]] , [[induce]] , [[manage]] , [[pass along]] , [[persuade]] , [[pilot]] , [[point out]] , [[point the way]] , [[precede]] , [[prevail]] , [[protect]] , [[quarterback]] , [[route]] , [[safeguard]] , [[see]] , [[shepherd]] , [[show]] , [[show around]] , [[show in]] , [[show the way]] , [[span]] , [[squire]] , [[steer]] , [[traverse]] , [[usher]] , [[watch over]] , [[affect]] , [[bring]] , [[bring on]] , [[call the shots ]]* , [[cause]] , [[command]] , [[conduce]] , [[contribute]] , [[convert]] , [[dispose]] , [[draw]] , [[get the jump on]] , [[go out in front]] , [[govern]] , [[head]] , [[helm]] , [[incline]] , [[introduce]] , [[motivate]] , [[move]] , [[preside over]] , [[produce]] , [[prompt]] , [[result in]] , [[run things]] , [[serve]] , [[spearhead ]]* , [[spur]] , [[supervise]] , [[tend]] , [[trail-blaze]] , [[be ahead]] , [[blaze a trail]] , [[come first]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[outdo]] , [[outstrip]] , [[preface]] , [[transcend]] , [[carry]] , [[go]] , [[reach]] , [[run]] , [[stretch]] , [[captain]] , [[live]] , [[pass]] , [[pursue]] , [[usher in]] , [[actuate]] , [[advantage]] , [[ahead]] , [[allure]] , [[clue]] , [[element]] , [[entice]] , [[evidence]] , [[first]] , [[graphite]] , [[guide]] , [[have charge of]] , [[have precedence]] , [[headliner]] , [[influence]] , [[instruct]] , [[lode]] , [[metal]] , [[pioneer]] , [[principal]] , [[sign]] , [[spearhead]] , [[star]] , [[surpass]]+ =====phrasal verb=====+ :[[approach]] , [[begin]] , [[commence]] , [[embark]] , [[enter]] , [[get off]] , [[inaugurate]] , [[initiate]] , [[institute]] , [[launch]] , [[open]] , [[set about]] , [[set out]] , [[set to]] , [[take on]] , [[take up]] , [[undertake]] , [[bring]] , [[bring about]] , [[bring on]] , [[effect]] , [[effectuate]] , [[generate]] , [[induce]] , [[ingenerate]] , [[make]] , [[occasion]] , [[result in]] , [[secure]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[last]]+ =====verb=====+ :[[follow]] , [[comply]] , [[consent]] , [[obey]] , [[fall behind]] , [[lose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Môi trường]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
(đánh bài) đánh đầu tiên
- to lead aside from
- đưa đi trệch
- nothing can lead him aside from the path of duty
- không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm
- to lead astray
- dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
- to lead away
- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
- to lead into
- đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
- to lead off
- bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
- to lead on
- đưa đến, dẫn đến
- to lead up to
- hướng câu chuyện về (một vấn đề)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advantage , ahead , bulge , cutting edge * , direction , edge , example , facade , front rank , guidance , head , heavy , leadership , margin , model , over , pilot , point , precedence , primacy , principal , priority , protagonist , spark , star , start , title role , top , top spot , vanguard , evidence , guide , hint , indication , proof , sign , suggestion , tip , trace , conductor , director , escort , leader , shepherd , usher , clue , scent , management , command , blende (mock lead) , graphite , plumb , plumbago , plumbago (black lead) , plumbum (chem.) , plummet
verb
- accompany , attend , be responsible for , chaperone , coerce , compel , conduct , convey , convoy , direct , drive , escort , find a way , force , get , go along with , guard , impel , induce , manage , pass along , persuade , pilot , point out , point the way , precede , prevail , protect , quarterback , route , safeguard , see , shepherd , show , show around , show in , show the way , span , squire , steer , traverse , usher , watch over , affect , bring , bring on , call the shots * , cause , command , conduce , contribute , convert , dispose , draw , get the jump on , go out in front , govern , head , helm , incline , introduce , motivate , move , preside over , produce , prompt , result in , run things , serve , spearhead * , spur , supervise , tend , trail-blaze , be ahead , blaze a trail , come first , exceed , excel , outdo , outstrip , preface , transcend , carry , go , reach , run , stretch , captain , live , pass , pursue , usher in , actuate , advantage , ahead , allure , clue , element , entice , evidence , first , graphite , guide , have charge of , have precedence , headliner , influence , instruct , lode , metal , pioneer , principal , sign , spearhead , star , surpass
phrasal verb
- approach , begin , commence , embark , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , open , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Môi trường | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, WonderGirls, Nguyễn Hưng Hải, Zdenek, Hồ Thuỷ Linh, Admin, dzunglt, Nothingtolose, Ngọc, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ