• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 43: Dòng 43:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tool.jpg|200px|Dụng cụ, đồ nghề, dao (cắt gọt), máy cắt gọt, máy công cụ, (v) gia công cắt gọt, làm dụng cụ]]
     +
    =====Dụng cụ, đồ nghề, dao (cắt gọt), máy cắt gọt, máy công cụ, (v) gia công cắt gọt, làm dụng cụ=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====công cụ phần mềm=====
    =====công cụ phần mềm=====
    Dòng 530: Dòng 534:
    =====Tooler n. [OE tol f.Gmc]=====
    =====Tooler n. [OE tol f.Gmc]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /tu:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ, đồ dùng (cầm tay dùng làm vườn..)
    garden tools
    dụng cụ làm vườn
    Công cụ (bất cứ cái gì được dùng để làm hoặc đạt được cái gì)
    the computer is now an indispensable tool in many bussinesses
    hiện nay, máy vi tính là công cụ không thể thiếu được trong nhiều doanh nghiệp
    (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai (người bị người khác sử dụng, bóc lột.. để phục vụ cho lợi ích cá nhân, mục đích không lương thiện)
    a tool of new colonialism
    một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
    to make a tool of someone
    lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
    Dương vật (bộ phận sinh dục của nam)

    Ngoại động từ

    Ép nhũ, tạo ra hình trang trí, rập hình trang trí (vào gáy sách...)
    the spine is tooled in gold
    gáy sách được rập hình trang trí bằng vàng
    Chế tạo thành dụng cụ
    Chạm
    (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
    tool along
    (thông tục) lái xe một cách đủng đỉnh và thư giãn
    tool something up
    trang bị (cho một nhà máy) các công cụ máy móc cần thiết

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Dụng cụ, đồ nghề, dao (cắt gọt), máy cắt gọt, máy công cụ, (v) gia công cắt gọt, làm dụng cụ

    Toán & tin

    công cụ phần mềm
    công cụ, dụng cụ
    Tham khảo

    Xây dựng

    đồ (nghề)
    tool workshop
    phân xưởng đồ nghề
    đồ dùng

    Kỹ thuật chung

    khuôn dập
    heading tool
    khuôn dập đầu đinh
    top routing tool
    phần trên khuôn dập tròn
    dao (cắt gọt)
    dao cắt gọt (lưỡi phẳng)
    đồ nghề
    tool box
    hòm đồ nghề
    tool set (tooloutfit)
    bộ đồ nghề
    tool workshop
    phân xưởng đồ nghề
    dụng cụ
    air tool
    dụng cụ chạy khí nén
    air tool
    dụng cụ chạy khí nến
    air tool
    dụng cụ khí nén
    aligning tool
    dụng cụ chỉnh hàng
    alignment tool
    dụng cụ cân chỉnh mạch
    arrissing tool
    dụng cụ làm tròn cạnh
    assign to tool
    ấn định vào dụng cụ
    bear punch tool
    dụng cụ đột lỗ
    bending tool
    dụng cụ uốn
    boring tool
    dụng cụ khoan
    brake adjusting tool
    dụng cụ điều chỉnh phanh
    brickaying tool
    dụng cụ lát gạch
    bright-polished carbon tool steel
    thép cacbon đánh bóng sáng dụng cụ
    burnishing tool
    dụng cụ lăn ép
    cable (drilling) tool
    dụng cụ khoan cáp
    carbon tool steel
    thép cacbon dụng cụ
    carpenter's tool
    dụng cụ thợ mộc
    carpenters' tool
    dụng cụ (thợ) mộc
    casing failure elimination tool
    dụng cụ kiểm tra ống
    chipping tool
    dụng cụ kẹp thủy tinh
    chisel set tool
    dụng cụ đục
    chromium tool steel
    thép crôm dụng cụ
    clutch a tool dropped in a bore hole
    bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
    clutch aligning tool
    dụng cụ cân chỉnh ly hợp
    compression tool (forjoint sleeves)
    dụng cụ ép ống nối [măng xông]
    copy tool face
    sao chép mặt dụng cụ
    crimping tool
    dụng cụ gấp mép
    cutting tool
    dụng cụ cắt
    deflecting tool
    dụng cụ khoan xiên
    development tool
    dụng cụ phát triển
    digging tool
    dụng cụ đào
    directional drilling tool
    dụng cụ khoan định hướng
    drainage tool
    dụng cụ tiêu nước
    drilling tool
    dụng cụ khoan
    electric tool
    dụng cụ điện
    electric tool steel
    thép lò điện làm dụng cụ
    fine tool
    dụng cụ chính xác
    finish turning tool
    dụng cụ gia công tinh
    finishing tool
    dụng cụ gia công tinh
    finishing tool
    dụng cụ hoàn chỉnh
    fishing tool
    dụng cụ câu trong khoan lỗ
    fishing tool
    dụng cụ cứu kẹt
    fitter's tool
    dụng cụ lắp ráp nguội
    fitting tool
    dụng cụ lắp (ống nước)
    flaring tool
    dụng cụ chiếu sáng
    flaring tool
    dụng cụ loe ống
    flattening tool
    dụng cụ nắn sửa
    gripper tool
    dụng cụ kẹp
    Halvan tool steel
    thép Halvan (thép dụng cụ crôm-vanađi)
    hand tool
    dụng cụ cầm tay
    hand tool
    dụng cụ tay
    high-speed cutting tool
    dụng cụ cắt tốc độ cao
    honing tool
    dụng cụ mài
    honing tool
    dụng cụ mài khôn
    hydraulic hand tool
    dụng cụ thủy lực cầm tay
    hydraulic tool
    dụng cụ thủy lực
    internal push tool joint
    khớp nối dụng cụ khoan
    joiner's tool
    dụng cụ của thợ mộc
    joint splitting tool
    dụng cụ tháo khớp nối cầu
    jointing tool
    dụng cụ miết mối hàn
    lathe tool with cemented carbide cutting edge
    dụng cụ (dao) cắt với lưỡi hợp kim cứng
    leading tool edge
    lưỡi dẫn cắt của dụng cụ
    locksmith's tool
    dụng cụ (thợ) nguội
    machine tool
    máy dụng cụ
    magnetic fishing tool
    dụng cụ cứu kẹt từ tính
    marking tool
    dụng cụ lấy dấu
    marking tool
    dụng cụ vạch
    mechanic's tool kit
    bộ dụng cụ thợ máy
    mechanical tool
    dụng cụ cơ khí
    milling tool
    dụng cụ phay
    mining tool
    dụng cụ dùng ở mỏ
    offset cutting tool
    dụng cụ cắt cong
    optical tool
    dụng cụ quang học
    ordinary tool steel
    thép cacbon dụng cụ
    paste tool face
    phết dán mặt dụng cụ
    percussive air tool
    dụng cụ khoan bằng khí nén
    percussive rotary tool
    dụng cụ xoay đập
    percussive tool
    dụng cụ va đập
    pick-up tool
    dụng cụ gắp vật rơi
    plunging tool
    dụng cụ ăn vào
    plunging tool
    dụng cụ cắt vào
    pneumatic tool
    dụng cụ khí nén
    pneumatic tool oil
    dầu dụng cụ khí nén
    power tool
    dụng cụ máy
    powered tool
    dụng cụ cơ giới hóa
    press tool
    dụng cụ dập
    pulling tool
    dụng cụ kéo
    punching tool
    dụng cụ đột dập
    quick-change tool
    dụng cụ thay đổi nhanh
    recessing tool
    dụng cụ cắt rãnh trong
    reversing tool
    dụng cụ đổi chiều quay (khoan)
    rim tool
    dụng cụ tháo vỏ xe
    rotary percussive tool
    dụng cụ vừa xoay vừa đập
    rotary pneumatic tool
    dụng cụ xoay kiểu khí nén
    rotary tool
    dụng cụ xoay
    rotation tool
    dụng cụ xoay
    sampling tool
    dụng cụ lấy mẫu
    scraper tool
    dụng cụ nạo
    scratch tool
    dụng cụ đục đá
    screw tool
    dụng cụ cắt ren
    shaft of tool
    đuôi dụng cụ
    shank-type cutting tool
    dụng cụ cắt gọt có chuôi
    side tracking tool
    dụng cụ khoan xiên
    side-facing tool
    dụng cụ cắt vát
    single point cutting tool
    dụng cụ cắt một lưỡi
    soldering tool
    dụng cụ hàn
    solid shank tool
    dụng cụ cắt có thân cứng
    spinning tool
    dụng cụ ép
    spinning tool
    dụng cụ tiện ép
    split pin extracting tool
    dụng cụ nhổ chốt tách đuôi
    split pin extracting tool
    dụng cụ tháo chốt hãm
    stamping tool
    dụng cụ đột dập
    standard tool
    dụng cụ tiêu chuẩn
    testing tool
    dụng cụ thử nghiệm
    threading tool
    dụng cụ cắt ren
    tool back clearance
    góc sau của dụng cụ cắt
    tool back plane
    mặt phẳng lưng dụng cụ
    tool back rake
    góc trước của dụng cụ cắt
    tool back wedge angle
    góc chêm sau của dụng cụ cắt
    tool bag
    túi dụng cụ
    tool bit
    đầu dụng cụ cắt
    tool bore
    lỗ khoan dụng cụ
    tool box
    hộp dụng cụ
    tool box
    giá đỡ dụng cụ
    tool box
    thùng (chứa) dụng cụ
    tool box
    thùng dụng cụ
    tool case
    hộp dụng cụ
    tool changing system
    hệ thống đổi dụng cụ
    tool chest
    tủ (đựng) dụng cụ
    tool chest
    tủ dụng cụ
    tool chuck
    mâm kẹp dụng cụ
    tool crib
    hòm dụng cụ
    tool edge
    lưỡi cắt của dụng cụ
    tool grinder
    máy mài dụng cụ
    tool grinding
    sự mài (sắc) dụng cụ
    tool holder
    bộ gá dụng cụ
    tool holder
    giá đỡ dụng cụ
    tool holding fixture
    đồ gá kẹp chặt dụng cụ
    tool house
    nhà chứa dụng cụ
    tool keeper
    nhân viên giữ dụng cụ
    tool kit
    bộ dụng cụ
    tool kit or toolkit
    hộp chứa dụng cụ
    tool life
    tuổi thọ dụng cụ
    tool locker
    tủ dụng cụ
    tool maker
    nhà chế tạo dụng cụ
    tool maker
    thợ chế tạo dụng cụ
    tool man
    thợ (nguội) dụng cụ
    tool mark
    vết dụng cụ (cắt)
    tool outfit
    bộ dụng cụ
    tool rack
    giá đỡ dụng cụ
    tool room
    kho dụng cụ
    tool room
    phòng dụng cụ
    tool set
    bộ dụng cụ
    tool sharpening
    sự mài (sắc) dụng cụ
    tool sharpening
    sự mài sắc dụng cụ
    tool shed
    kho dụng cụ
    tool shed
    nhà chứa dụng cụ
    tool stand
    giá đựng dụng cụ
    tool workshop
    phân xưởng dụng cụ
    tool-check system
    hệ thống quản lí dụng cụ
    tool-grinding machine
    máy mài sắc dụng cụ
    tool-holding strap
    tấm kẹp (dụng cụ)
    tool-qualification test
    sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)
    tool-room microscope
    kính hiển vi dụng cụ
    trim panel release tool
    dụng cụ tháo tấm trang trí
    troweling tool
    dụng cụ trát
    turning tool
    dụng cụ máy tiện
    valve grinder or valve grinding tool
    dụng cụ mài xú páp
    valve grinding tool
    dụng cụ mài xú bắp
    valve grinding tool
    dụng cụ mài xupáp
    well cleaning tool
    dụng cụ làm sạch giếng
    wheel weight tool
    dụng cụ cân bằng bánh xe
    withdrawal tool
    dụng cụ tháo
    dụng cụ cắt
    high-speed cutting tool
    dụng cụ cắt tốc độ cao
    offset cutting tool
    dụng cụ cắt cong
    plunging tool
    dụng cụ cắt vào
    recessing tool
    dụng cụ cắt rãnh trong
    screw tool
    dụng cụ cắt ren
    shank-type cutting tool
    dụng cụ cắt gọt có chuôi
    side-facing tool
    dụng cụ cắt vát
    single point cutting tool
    dụng cụ cắt một lưỡi
    solid shank tool
    dụng cụ cắt có thân cứng
    threading tool
    dụng cụ cắt ren
    tool back clearance
    góc sau của dụng cụ cắt
    tool back rake
    góc trước của dụng cụ cắt
    tool back wedge angle
    góc chêm sau của dụng cụ cắt
    tool bit
    đầu dụng cụ cắt
    tool mark
    vết dụng cụ (cắt)
    tool-qualification test
    sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)
    gia công
    finish turning tool
    dụng cụ gia công tinh
    finishing tool
    dụng cụ gia công tinh
    internal facing tool (boringtool) for corner work
    lưỡi dao tiện trong để gia công lỗ
    press tool
    máy gia công ép lực
    tool lathe
    công nghệ gia công cơ
    máy công cụ
    machine tool control
    điều khiển máy công cụ
    machine tool control
    sự điều khiển máy công cụ
    machine-tool worker
    thợ máy công cụ
    power tool
    máy công cụ hạng nặng
    rãnh cắt
    tiện ích

    Kinh tế

    công cụ
    hand tool
    công cụ cầm tay
    management tool
    công cụ quản lý
    software tool
    công cụ phần mềm
    dụng cụ
    improper use of a tool
    sự sử dụng một dụng cụ không đúng cách
    machine tool (machine-tool)
    dụng cụ cơ khí
    precision tool
    dụng cụ tinh xác
    tool room
    xưởng dụng cụ
    Tham khảo
    • tool : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Utensil, implement, instrument, device, apparatus,appliance, contrivance, aid, machine, mechanism, gadget, Colloqcontraption, gimmick, Chiefly US and Canadian gismo or gizmo:The work would go faster if you had the proper tools.
    Means,way, agency, weapon, medium, vehicle, instrumentality, avenue,road: Education is the tool you need to get anywhere in life.3 puppet, cat's-paw, pawn, dupe, Slang stooge, sucker: I hadbeen used merely as a tool in her ambitious rise to the top.
    V.
    Work, carve, cut, embellish, decorate, ornament, dress,shape: This is the shop where the leather is tooled andgold-stamped.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Any device or implement used to carry outmechanical functions whether manually or by a machine.
    Athing used in an occupation or pursuit (the tools of one'strade; literary tools).
    A person used as a mere instrument byanother.
    Coarse sl. the penis. °Usually considered a taboouse.
    A a distinct figure in the tooling of a book. b a smallstamp or roller used to make this.
    V.tr.
    Dress (stone)with a chisel.
    Impress a design on (a leather book-cover).
    (foll. by along, around, etc.) sl. drive or ride, esp. in acasual or leisurely manner.
    (often foll. by up) equip withtools.
    Equip oneself.
    Tooler n. [OE tol f.Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X