-
Thông dụng
Động từ
Thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuyển
- carry circuit
- mạch chuyển
- carry initiating signal
- tín hiệu chuyển ban đầu
- carry storage
- bộ nhớ chuyển dịch
- carry time
- thời gian chuyển
- carry-over
- chuyển sang
- carry-over
- sự chuyển qua
- carry-over factor
- hệ số chuyển
mang
- binary carry
- số mang sang nhị phân
- carry back
- sự mang sang ngược
- carry circuit
- mạch mang
- carry digit
- chữ số mang sang
- carry digit
- số mang
- carry digit
- số mang sang
- Carry Flag (CF)
- cờ mang sang
- carry flat
- cờ mang
- carry signal
- tín hiệu mang sang
- carry-over
- mang đi
- carry-over
- mang sang
- carry-over
- số mang sang
- carry-over
- sự mang sang
- Clear Carry Flag (CLCF)
- cờ xóa mang sang
- Complement Carry flag (CMC)
- cờ mang bổ sung
- delayed carry
- số mang trễ
- delayed carry
- sự mang sang trễ
- double carry
- số mang kép
- double carry
- sự mang sang kép
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- negative carry
- sự mang sang âm
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- selt-intructed carry
- sự mang sang tự động
- sequential carry
- sự mang sang tuần tự
- simultaneous carry
- sự mang sang đồng thời
- single carry
- sự mang sang đơn lẻ
mang sang
- binary carry
- số mang sang nhị phân
- carry back
- sự mang sang ngược
- carry digit
- chữ số mang sang
- carry digit
- số mang sang
- Carry Flag (CF)
- cờ mang sang
- carry signal
- tín hiệu mang sang
- carry-over
- số mang sang
- carry-over
- sự mang sang
- Clear Carry Flag (CLCF)
- cờ xóa mang sang
- delayed carry
- sự mang sang trễ
- double carry
- sự mang sang kép
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- negative carry
- sự mang sang âm
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- selt-intructed carry
- sự mang sang tự động
- sequential carry
- sự mang sang tuần tự
- simultaneous carry
- sự mang sang đồng thời
- single carry
- sự mang sang đơn lẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backpack * , bear , bring , cart , channel , conduct , convey , convoy , displace , ferry , fetch , freight , funnel , give , haul , heft , hoist , import , lift , lug * , move , pack , pipe , portage , relay , relocate , remove , schlepp * , shift , shoulder * , sustain , take , tote , traject , transfer , transmit , transplant , truck , waft , affect , be victorious , capture , drive , effect , gain , get , impel , impress , influence , inspire , prevail , secure , spur , strike , sway , touch , urge , air , communicate , display , disseminate , offer , pass on , publish , release , send , transport , lug , break , disclose , get across , impart , pass , report , tell , spread , support , hold , uphold , have , possess , acquit , behave , comport , demean , deport , do , quit , go , lead , reach , run , stretch , clear , exhibit , entail , involve , keep , stock
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Solarius, Black coffee, Trần Quang Long, Khách, Admin, Trần ngọc hoàng, Mai, Luong Nguy Hien
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ