-
Thông dụng
danh từ
Giá, khung (để đặt cái gì lên trên hoặc vào trong)
- a music-stand
- giá để b?n nhạc
- a cake stand
- giá đựng bánh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khán đài
- convertible stand
- khán đài chuyển đổi được
- double-side stand
- khán đài hai phía
- one-side stand
- khán đài một phía
- stationary stand
- khán đài cố định
Kinh tế
quầy
- display stand
- quầy bày hàng
- exhibition stand
- quầy triển lãm
- exhibition stand
- quầy trưng bày
- mom-and-pop stand
- quầy hàng vợ chồng (mua bán)
- news stand
- quầy (bán) báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , attitude , belief , carriage , determination , notion , poise , pose , sentiment , slant , sound , stance , standpoint , twist , two cents’ worth , view , board , booth , bracket , counter , dais , frame , gantry , grandstand , place , platform , rack , rank , staging , stall , station , support , table
verb
- be erect , be on feet , be vertical , cock , dispose , erect , jump up , locate , mount , place , poise , position , put , rank , rise , set , settle , be located , belong , be situated , be valid , continue , endure , fill , halt , hold , last , obtain , occupy , pause , prevail , remain , rest , stay , stop , take up , arise , get up , uprise , upspring , abide , accept , bear , brook , go , stomach , suffer , support , sustain , swallow , take , tolerate , withstand
phrasal verb
- advocate , back , champion , endorse , get behind , plump for , recommend , side with , stand by , uphold , stand behind , epitomize , exemplify , illustrate , symbol , symbolize , typify , speak for , fill in , supply , bag , balloon , beetle , belly , jut , overhang , pouch , project , protrude , protuberate , stick out , hold , prove out , bear up , endure , hold up
tác giả
Cừu Cừu!, Trịnh Hồng Quế, Thu Minh 90, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, Prjncebach, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Luong Nguy Hien, Mai, ho luan, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ