-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vàng
- alluvial gold
- vàng đất bồi
- black gold
- vàng đen (than, dầu mỏ)
- bright gold
- vàng bóng
- bright gold
- vàng sáng
- burnishing gold
- vàng bóng
- burnishing gold
- vàng sáng
- cat gold
- mica (màu) vàng
- cement gold
- vàng lắng kết
- combined gold
- vàng hóa hợp
- combined gold
- vàng liên kết
- covered with gold
- được bọc vàng
- fine gold
- vàng độ tuổi chuẩn
- fine gold
- vàng mười
- fine gold
- vàng ròng
- free gold
- vàng nguyên chất
- gold amalgam
- hỗn hống vàng
- gold amalgamation
- sự hỗn hống vàng
- gold bullion
- thỏi vàng
- gold chloride
- vàng (III) clorua
- gold chloride
- vàng clorua
- gold chloride
- vàng triclorua
- gold content
- hàm lượng vàng
- gold cyanide
- vàng xyanua
- gold digging
- khai thác vàng
- gold doping
- sự pha tạp vàng
- gold dust
- bụi vàng
- gold epoxy
- epoxy vàng
- gold field
- khu mỏ vàng
- gold field
- khu sa khoáng vàng
- gold flour
- vàng cám
- gold foil
- lá vàng
- gold foil
- vàng lá
- gold franc
- đồng franc vàng
- gold franc
- pháp bằng-vàng
- gold in nuggets
- vàng chưa luyện
- gold inlay
- trám, bịt vàng
- gold leaf
- lá vàng
- gold leaf
- vàng lá
- gold mine
- mỏ vàng
- gold number
- chỉ số vàng
- gold of standard fineness
- vàng độ tuổi chuẩn
- gold of standard fineness
- vàng mười
- gold of standard fineness
- vàng ròng
- gold on nuggets
- vàng chưa luyện
- gold ore
- quặng vàng
- gold plating
- mạ vàng
- gold plating
- sự mạ vàng
- gold plugger
- cầy nhồi vàng
- gold powder
- bột vàng
- gold probe method
- phương pháp dò vàng (so chuẩn)
- gold rolling machine
- máy dát vàng
- gold ruby
- rubi vàng
- gold salt
- muối vàng
- gold sand
- cát chứa vàng
- gold standard
- sự lấy chuẩn vàng
- gold standard
- vàng tiêu chuẩn
- gold toning
- thuốc lên màu vàng
- gold trichloride
- vàng (III) clorua
- gold trichloride
- vàng clorua
- gold trichloride
- vàng triclorua
- gold unit of account-GUA
- đơn vị tính toán dựa trên vàng
- gold value
- giá trị bằng vàng
- gold-bearing
- chứa vàng
- gold-bearing quartz
- thạch anh chứa vàng
- gold-doped diode
- đi-ốt pha tạp vàng
- gold-leaf electroscope
- điện nghiệm lá vàng
- gold-plate
- mạ vàng
- gold-plated
- được mạ vàng
- leaf gold
- vàng lá
- liquid gold
- vàng lỏng
- massive gold
- vàng khối
- native gold
- vàng nguyên khai
- native gold
- vàng tự nhiên
- nugget gold
- quặng vàng
- nugget gold
- vàng cục tự nhiên
- plate with gold
- mạ vàng
- powdered gold
- vàng bột
- primary gold
- vàng nguyên sinh
- starved gold
- vàng lá
- stream gold
- vàng bồi tích
- stream gold
- vàng sa khoáng
- virgin gold
- vàng tự nhiên
Kinh tế
vàng
- alluvial gold
- vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước)
- automatic gold standard
- bản vị vàng tự động
- bar of gold
- thoi vàng
- convertibility of dollar into gold
- sự đổi đô-la ra vàng
- customs gold unit
- đơn vị vàng hải quan
- devaluation of dollar in terms to gold
- sự mất giá của đồng đô-la đối với vàng
- dollar convertibility into gold
- đổi đô-la thành vàng
- dollar-gold standard
- bản vị đô-la-vàng
- double tier gold market
- thị trường vàng kép
- drain of gold
- sự chảy vàng ra nước ngoài, tiêu hao vàng
- earmarked gold
- vàng chuyên dùng
- earmarked gold
- vàng giữ riêng cho nước khác
- export gold point
- điểm xuất vàng
- fineness (goldfineness)
- hàm lượng vàng
- free gold market
- thị trường vàng tự do
- French Gold Francs
- đồng phrăng vàng của Pháp
- gold (bullion) market
- thị trường vàng
- gold and convertible currencies reserves
- dự trữ vàng và tiền tệ đổi được
- gold and dollar reserves
- dự trữ vàng và đô la
- gold and foreign exchange reserves
- dự trữ vàng và ngoại tệ
- gold and silver standard
- chế độ song bản vị vàng và bạc
- gold and sliver
- dự trữ vàng bạc
- gold assay
- giám định vàng
- gold bar
- thỏi vàng
- gold bar
- vàng miếng
- gold bond
- trái phiếu vàng
- gold bonds
- trái khoán vàng
- gold bricking
- bảng vàng
- gold bullion
- thoi vàng
- gold bullion
- vàng thoi
- gold bullion clause
- điều khoản vàng thoi
- gold bullion standard
- chế độ bản vị vàng
- gold card
- phiếu tín dụng vàng
- gold card
- thẻ tín dụng vàng
- gold certificate
- chứng khoán vàng
- gold certificate
- giấy chứng chỉ vàng
- gold chance
- đợt vàng
- gold circulation system
- chế độ lưu thông vàng
- gold clause
- điều khoản (thanh toán ngang giá) vàng
- gold clause
- điều khoản vàng
- gold coin
- tiền vàng
- gold coin clause
- điều khoản tiền vàng
- gold coin standard
- chế độ bản vị tiền vàng
- gold content
- hàm lượng vàng
- gold cover
- bảo chứng bằng vàng
- gold digger
- công nhân mỏ vàng
- gold digger
- người tìm vàng
- gold draft
- hối phiếu vàng
- gold drain
- sự chảy vàng ra nước ngoài
- gold dust
- bụi vàng
- gold dust
- vàng cát
- gold embargo
- cấm vận vàng
- gold embargo
- cấm xuất khẩu vàng
- gold exchange standard
- chế độ bản vị hối đoái vàng
- gold export
- xuất khẩu vàng
- gold export point
- điểm xuất vàng
- gold fixing
- việc định giá vàng
- gold flow
- vòng vàng
- gold franc
- đồng phật-lăng vàng
- gold franc
- đồng phrăng vàng
- gold futures
- ấn định giá vàng
- gold holdings
- dự trữ vàng
- gold import
- chiết khấu vàng
- gold import point
- điểm nhập vàng
- gold ingot
- thỏi vàng
- gold market
- thị trường vàng
- gold mutual fund
- quỹ tương tế vàng
- gold parity
- bình giá vàng
- gold parity
- ngang giá vàng
- gold points
- điểm (vận chuyển) vàng
- gold points
- điểm vàng
- gold pool
- hội vàng
- gold pool
- quỹ vàng
- Gold Pool
- quỹ vàng chung
- Gold Pool
- tổng kho vàng
- gold ratio
- tỉ suất vàng
- gold reserve
- dự trữ vàng
- gold reserves
- dự trữ vàng
- gold run
- đổ xô đổi vàng
- gold specie standard
- chế độ bản vị tiền vàng
- gold standard
- bản vị vàng
- gold standard
- chế độ bản vị vàng
- gold standard system
- chế độ bản vị vàng
- gold tranch
- đợt vàng
- gold tranch
- phần ngạch vàng
- gold transaction service
- dịch vụ giao dịch vàng
- gold value clause
- điều khoản (thanh toán theo) trị giá vàng
- gold value clause
- điều khoản trị giá vàng
- high-purity gold
- vàng chuẩn độ cao
- high-purity gold
- vàng có chuẩn độ cao
- hoarded gold
- vàng tích trữ
- import gold point
- điểm nhập vàng
- ingot gold
- vàng thoi
- international gold pool
- tổng kho vàng quốc tế
- London gold market
- thị trường vàng Luân Đôn
- low-purity gold
- vàng chuẩn độ thấp
- managed gold bullion standard
- chế độ bản vị vàng thoi được quản lý
- monetary gold
- vàng tiền tệ
- monetary role of gold
- vai trò tiền tệ của vàng
- near gold
- vàng giả
- official gold price
- giá vàng chính thức
- official gold reserves
- dự trừ vàng chính thức
- outflow of gold
- sự chảy vàng ra nước ngoài
- Paper Gold
- vàng giấy
- preference for gold
- sự ưa chuộng vàng hơn
- pure gold
- vàng ròng, vàng 24 ca-ra
- quotation in gold
- tính giá bằng vàng
- ratio between gold and silver
- tỉ giá giữa vàng và bạc
- ratio between gold and silver
- tỷ giá giữa vàng và bạc
- release of gold (forexport)
- sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng
- role of gold
- vai trò của vàng
- run on gold against US dollar (to...)
- đổi đô-la Mỹ lấy vàng
- short-term claims against US gold
- trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
- solid gold
- vàng ròng
- standard gold
- vàng đủ thành sắc
- standard gold
- vàng đủ tuổi
- standard gold
- vàng tiêu chuẩn
- sterilization of gold
- sự niêm cất vàng vào kho
- sterilization of gold
- vô hiệu hóa tác động của vàng
- sterling gold
- vàng mười (đủ tiêu chuẩn)
- sterling gold
- vàng ròng
- subscription in gold
- sự xuất vốn bằng vàng
- super gold tranch
- phần ngạch vàng siêu phí
- two-tier gold market
- thị trường vàng hai giá
- two-tier gold mart
- chợ vàng hai hệ thống-hai giá
- two-tier gold price
- giá vàng hai giá
- two-tier gold price system
- chế độ vàng hai giá
- value in gold currency
- giá trị tiền vàng
- warranted 18 carat gold
- vàng 18 ca ra có bảo đảm
- warranted 18 carat gold
- vàng 18 carat có bảo đảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- (uncoined gold). associated words:alchemist , alchemy , alloy , amalgamated , assay , assayer , assaying , aurated , aureate , auric , auriferous , aurific , aurigraphy , aurivorous , aurocephalous , aurous , aurum , billet , blick , bonanza , bullion , carat , chlorination , chrysography , cupel , cupellation , filigree , foil , gild , gilded , gilding , gilt , goldsmith , inaurate , inauration , ingot , lingot , lode , mannheim gold , noble metal , nugget , ore , ormolu , orphrey , orris , pinchbeck , platinum , schlich , vermeil
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ