• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">lid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">lid</font>'''/
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Chì=====
    =====Chì=====
    - 
    =====(hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu=====
    =====(hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu=====
    ::[[to]] [[cast]] ([[heave]]) [[the]] [[lead]]
    ::[[to]] [[cast]] ([[heave]]) [[the]] [[lead]]
    ::ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu
    ::ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu
    - 
    =====(ngành in) thanh cỡ=====
    =====(ngành in) thanh cỡ=====
    - 
    =====Than chì (dùng làm bút chì)=====
    =====Than chì (dùng làm bút chì)=====
    - 
    =====( số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì=====
    =====( số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì=====
    - 
    =====Đạn chì=====
    =====Đạn chì=====
    - 
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì=====
    =====Buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì=====
    - 
    =====(ngành in) đặt thành cỡ=====
    =====(ngành in) đặt thành cỡ=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu=====
    =====sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu=====
    ::[[to]] [[take]] [[the]] [[lead]]
    ::[[to]] [[take]] [[the]] [[lead]]
    Dòng 34: Dòng 23:
    ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[lead]]
    ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[lead]]
    ::làm trước để hướng dẫn động viên ai làm
    ::làm trước để hướng dẫn động viên ai làm
    - 
    =====Vị trí đứng đầu=====
    =====Vị trí đứng đầu=====
    ::[[to]] [[have]] [[the]] [[lead]] [[in]] [[a]] [[race]]
    ::[[to]] [[have]] [[the]] [[lead]] [[in]] [[a]] [[race]]
    ::dẫn đầu trong một cuộc chạy đua
    ::dẫn đầu trong một cuộc chạy đua
    - 
    =====(sân khấu) vai chính; người đóng vai chính=====
    =====(sân khấu) vai chính; người đóng vai chính=====
    - 
    =====Dây dắt (chó)=====
    =====Dây dắt (chó)=====
    - 
    =====(đánh bài) quyền đánh đầu tiên=====
    =====(đánh bài) quyền đánh đầu tiên=====
    - 
    =====Máng dẫn nước (đến cối xay lúa)=====
    =====Máng dẫn nước (đến cối xay lúa)=====
    - 
    =====(điện học) dây dẫn chính=====
    =====(điện học) dây dẫn chính=====
    - 
    =====(điện học) sự sớm (pha)=====
    =====(điện học) sự sớm (pha)=====
    - 
    =====(kỹ thuật) bước (răng ren)=====
    =====(kỹ thuật) bước (răng ren)=====
    - 
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt=====
    =====lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt=====
    ::[[to]] [[lead]] [[a]] [[horse]]
    ::[[to]] [[lead]] [[a]] [[horse]]
    Dòng 62: Dòng 41:
    ::[[easier]] [[led]] [[than]] [[driven]]
    ::[[easier]] [[led]] [[than]] [[driven]]
    ::dễ lãnh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép
    ::dễ lãnh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép
    - 
    =====Chỉ huy, đứng đầu=====
    =====Chỉ huy, đứng đầu=====
    ::[[to]] [[lead]] [[an]] [[army]]
    ::[[to]] [[lead]] [[an]] [[army]]
    ::chỉ huy một đạo quân
    ::chỉ huy một đạo quân
    - 
    =====Đưa đến, dẫn đến=====
    =====Đưa đến, dẫn đến=====
    ::[[good]] [[command]] [[leads]] [[to]] [[victory]]
    ::[[good]] [[command]] [[leads]] [[to]] [[victory]]
    ::sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi
    ::sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi
    - 
    =====Trải qua, kéo dài (cuộc sống...)=====
    =====Trải qua, kéo dài (cuộc sống...)=====
    ::[[to]] [[lead]] [[a]] [[quiet]] [[life]]
    ::[[to]] [[lead]] [[a]] [[quiet]] [[life]]
    ::sống một cuộc sống êm đềm
    ::sống một cuộc sống êm đềm
    - 
    =====Làm cho, khiến cho=====
    =====Làm cho, khiến cho=====
    ::[[these]] [[facts]] [[lead]] [[me]] [[to]]...
    ::[[these]] [[facts]] [[lead]] [[me]] [[to]]...
    ::những sự việc đó khiến tôi...
    ::những sự việc đó khiến tôi...
    - 
    =====(đánh bài) đánh trước tiên=====
    =====(đánh bài) đánh trước tiên=====
    ::[[to]] [[lead]] [[a]] [[trump]]
    ::[[to]] [[lead]] [[a]] [[trump]]
    ::đánh quân bài chủ trước tiên
    ::đánh quân bài chủ trước tiên
    - 
    =====Hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan=====
    =====Hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan=====
    - 
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn=====
    =====Chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn=====
    - 
    =====(đánh bài) đánh đầu tiên=====
    =====(đánh bài) đánh đầu tiên=====
    ::[[to]] [[lead]] [[aside]] [[from]]
    ::[[to]] [[lead]] [[aside]] [[from]]
    Dòng 106: Dòng 76:
    ::[[to]] [[lead]] [[up]] [[to]]
    ::[[to]] [[lead]] [[up]] [[to]]
    ::hướng câu chuyện về (một vấn đề)
    ::hướng câu chuyện về (một vấn đề)
    - 
    =====Chuẩn bị cho (một cái gì)=====
    =====Chuẩn bị cho (một cái gì)=====
    ::[[to]] [[lead]] [[nowhere]]
    ::[[to]] [[lead]] [[nowhere]]
    Dòng 118: Dòng 87:
    ::[[to]] [[lead]] [[the]] [[dance]]
    ::[[to]] [[lead]] [[the]] [[dance]]
    ::mở đầu vũ hội
    ::mở đầu vũ hội
    - 
    =====(nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong=====
    =====(nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong=====
    ::[[to]] [[lead]] [[the]] [[van]]
    ::[[to]] [[lead]] [[the]] [[van]]
    Dòng 134: Dòng 102:
    *Past: [[led]]
    *Past: [[led]]
    *PP: [[led]]
    *PP: [[led]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====tờ, lá, diệp=====
    =====tờ, lá, diệp=====
    - 
    - 
    === Môi trường===
    === Môi trường===
    =====Chì: Một kim loại nặng nguy hiểm cho sức khoẻ nếu hít hoặc nuốt phải. Việc dùng chì trong xăng, sơn và các hợp chất trong ngành sửa chữa ống nước đã bị hạn chế tối đa hoặc loại bỏ bởi điều luật hay quy định liên bang (Xem: kim loại nặng).=====
    =====Chì: Một kim loại nặng nguy hiểm cho sức khoẻ nếu hít hoặc nuốt phải. Việc dùng chì trong xăng, sơn và các hợp chất trong ngành sửa chữa ống nước đã bị hạn chế tối đa hoặc loại bỏ bởi điều luật hay quy định liên bang (Xem: kim loại nặng).=====
    - 
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====độ sâu của đai ốc=====
    =====độ sâu của đai ốc=====
    Dòng 237: Dòng 201:
    =====trả sớm (nợ)=====
    =====trả sớm (nợ)=====
    -
    '''người tiêu dùng tiên phong (marketing)'''
    +
    =====(marketing)người tiêu dùng tiên phong =====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    05:05, ngày 7 tháng 1 năm 2010

    =====/lid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chì
    (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu
    to cast (heave) the lead
    ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu
    (ngành in) thanh cỡ
    Than chì (dùng làm bút chì)
    ( số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì
    Đạn chì

    Ngoại động từ

    Buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì
    (ngành in) đặt thành cỡ

    Danh từ

    sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu
    to take the lead
    hướng dẫn, giữ vai trò lãnh đạo
    to take the lead in something
    dẫn đầu trong việc gì
    to follow the lead
    theo sự hướng dẫn, theo sự lãnh đạp
    to give someone a lead
    làm trước để hướng dẫn động viên ai làm
    Vị trí đứng đầu
    to have the lead in a race
    dẫn đầu trong một cuộc chạy đua
    (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính
    Dây dắt (chó)
    (đánh bài) quyền đánh đầu tiên
    Máng dẫn nước (đến cối xay lúa)
    (điện học) dây dẫn chính
    (điện học) sự sớm (pha)
    (kỹ thuật) bước (răng ren)

    Ngoại động từ

    lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt
    to lead a horse
    dắt một con ngựa
    to lead the way
    dẫn đường
    easier led than driven
    dễ lãnh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép
    Chỉ huy, đứng đầu
    to lead an army
    chỉ huy một đạo quân
    Đưa đến, dẫn đến
    good command leads to victory
    sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi
    Trải qua, kéo dài (cuộc sống...)
    to lead a quiet life
    sống một cuộc sống êm đềm
    Làm cho, khiến cho
    these facts lead me to...
    những sự việc đó khiến tôi...
    (đánh bài) đánh trước tiên
    to lead a trump
    đánh quân bài chủ trước tiên
    Hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan

    Nội động từ

    Chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn
    (đánh bài) đánh đầu tiên
    to lead aside from
    đưa đi trệch
    nothing can lead him aside from the path of duty
    không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm
    to lead astray
    dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
    to lead away
    khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
    to lead into
    đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
    to lead off
    bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
    to lead on
    đưa đến, dẫn đến
    to lead up to
    hướng câu chuyện về (một vấn đề)
    Chuẩn bị cho (một cái gì)
    to lead nowhere
    không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
    to lead someone by the nose
    dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình
    to lead someone a dog's life
    sống khổ như chó
    to lead someone a dance
    làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì
    to lead the dance
    mở đầu vũ hội
    (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong
    to lead the van
    đi đầu, đi tiên phong
    to lead a woman to the altar
    làm lễ cưới ai, cưới ai làm vợ
    to lead sb up the garden path
    lừa gạt ai
    all roads lead to Rome
    đường nào cũng về La Mã
    the blind leading the blind
    thằng mù lại dắt thằng mù

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tờ, lá, diệp

    Môi trường

    Chì: Một kim loại nặng nguy hiểm cho sức khoẻ nếu hít hoặc nuốt phải. Việc dùng chì trong xăng, sơn và các hợp chất trong ngành sửa chữa ống nước đã bị hạn chế tối đa hoặc loại bỏ bởi điều luật hay quy định liên bang (Xem: kim loại nặng).

    Cơ khí & công trình

    độ sâu của đai ốc

    Giải thích EN: The distance a screw advances into a nut when given a single complete turn..

    Giải thích VN: Khoảng cách của một đai ốc khi đi vào bu lông.

    lớp ren

    Xây dựng

    bước đinh vít

    Điện

    dây đấu

    Điện lạnh

    dây nuôi

    Điện

    dây ra
    vượt lên trước
    vượt trước

    Kỹ thuật chung

    bọc chì
    bước (đinh) vít
    bước răng
    bước ren
    hướng dẫn
    đầu dây ra
    đầu ra
    dây đo sâu
    dây dọi
    dây chì

    Giải thích VN: Dây cầu chì.

    dây dẫn
    dây dẫn điện
    lead of generator
    dây dẫn điện máy phát
    mains lead
    dây dẫn điện lưới
    work lead
    dây dẫn điện hàn
    dây dẫn ra
    dây đầu ra
    lãnh đạo
    mạch
    lead network
    mạch dẫn
    lead vein
    mạch dẫn
    lead work
    mạch chì
    mạch dẫn
    máy đo sâu
    ống dẫn
    phủ chì
    phủ chỉ
    sự đi trước
    sự hướng dẫn
    sự sớm
    sự sớm (pha)
    sự vượt pha

    Kinh tế

    chỉ huy
    đứng đầu
    hướng dẫn
    trả sớm
    trả sớm (nợ)
    (marketing)người tiêu dùng tiên phong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    last

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X