-
(đổi hướng từ Slipped)
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
rối
Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.
Xây dựng
Kỹ thuật chung
hỏng hóc
Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.
độ trượt
- apparent slip
- độ trượt biểu kiến
- fine slip
- độ trượt nhẹ
- fine slip
- độ trượt tế vi
- net slip
- độ trượt thực
- perpendicular slip
- độ trượt thẳng góc
- picture slip
- độ trượt hình
- pole slip
- độ trượt cực
- relative slip
- độ trượt tương đối
- slip meter
- dụng cụ đo độ trượt
- slip regulator
- bộ điều chỉnh độ trượt
- slip speed
- tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)
- strike slip
- độ trượt ngang
lỗi
Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.
Kinh tế
phiếu
- advice slip
- giấy báo ký phát hối phiếu
- bank slip
- phiếu đổi tiền
- cash slip
- phiếu nhận tiền mặt
- confirmation slip
- phiếu xác nhận
- credit slip
- phiếu trả tiền
- dealing slip
- phiếu ghi giao dịch
- delivery slip
- phiếu giao hàng
- delivery slip
- phiếu xuất kho
- deposit slip
- phiếu gửi tiền
- deposit slip
- phiếu nộp tiền
- distribution slip
- phiếu gửi
- marking slip
- phiếu ghi chép doanh vụ
- material credit slip
- phiếu trả lại vật liệu
- orders slip
- phiếu đặt hàng
- packing slip
- phiếu giao hàng
- pay slip
- phiếu lương
- pay slip
- phiếu trả lương
- paying-in slip
- phiếu nộp tiền
- payment slip
- phiếu nộp tiền
- receipt slip
- phiếu thu
- receiving slip
- phiếu nhận tiền
- reference slip
- phiếu truy hồi (tài khoản)
- rejection slip
- phiếu báo từ chối bản thảo
- remittance slip
- phiếu chuyển tiền
- remittance slip
- phiếu thanh toán
- remittance slip
- phiếu trả tiền
- routing slip
- phiếu gởi
- sales slip
- phiếu bán hàng
- sales slip
- phiếu thu ngân
- substitute slip
- phiếu trả tiền thay thế
- tonnage slip
- phiếu phí theo trọng tải
- tonnage slip
- phiếu, bản kê thuế trọng tải
- withdrawal slip
- phiếu rút tiền
- withdrawal slip
- phiếu rút tiền (ngân hàng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blooper * , blunder , bungle , failure , fault , flub * , fluff * , foul-up * , gaff , howler , imprudence , indiscretion , lapse , misdeed , misstep , mistake , muff * , omission , oversight , screw-up , slip of the tongue * , slip-up * , trip , label , leaf , page , sheet , sliver , strip , tag , ticket , erratum , inaccuracy , incorrectness , miscue , slip-up
verb
- drop , glissade , lose balance , lose footing , lurch , move , shift , skate , skid , slick , slide , slither , smooth along , totter , trip , blunder , drop the ball , flub * , fluff * , goof * , go wrong , make a mistake , miscalculate , misjudge , mistake , muff * , put foot in mouth , slip up , stumble , lapse , creep , glide , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , slink , snake , steal , disengage , loose , loosen , unbind , unclasp , unfasten , unloose , unloosen , untie , elude , evade , shake off , throw off , abort , dislocate , throw out , drop off , fall off , sag , miscue , trip up , sink
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ