-
Increase
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'inkri:s</font>'''/<=====+ =====Noun: BrE & NAmE /'''<font color="red">'ɪŋkri:s</font>'''/=====- + =====Verb: BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪn'kri:s</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 146: Dòng 146: ::[[punitive]] [[price]] [[increase]]::[[punitive]] [[price]] [[increase]]::tăng giá để trừng phạt::tăng giá để trừng phạt+ ===Địa chất===+ ===== sự tăng lên, tăng lên, sự thêm=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự tăng, sự tăng thêm
- an increase in population
- sự tăng số dân
- on the increase
- đang tăng lên, ngày càng tăng
Động từ
Tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
- to increase speed
- tăng tốc độ
- the population increases
- số dân tăng lên
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gia tăng
- cost increase
- sự gia tăng giá thành
- increase in contrast
- sự gia tăng độ tương phản
- increase of resistance
- sự gia tăng sức bền
- increase of resistance
- sự gia tăng sức chịu
- programme increase
- sự gia tăng chương trình
- temperature increase
- gia tăng nhiệt độ
tăng
- Bus Address Increase Inhibit (BAII)
- Cấm tăng địa chỉ Bus
- capital increase
- tăng vốn
- cost increase
- sự gia tăng giá thành
- Decrease or Increase of Costs
- tăng huặc giảm chi phí
- gradual stress increase
- sự ứng suất tăng dần
- increase in contrast
- sự gia tăng độ tương phản
- increase in price
- sự tăng giá
- increase in speed, acceleration
- tăng tốc
- Increase Indent
- tăng thụt dòng
- increase of resistance
- sự gia tăng sức bền
- increase of resistance
- sự gia tăng sức chịu
- increase of tidal action
- sự tăng tác dụng của triều
- Increase or Decrease of Costs
- tăng hoặc giảm chi phí
- increase paragraph spacing
- tăng khoảng cách giữa các đoạn
- increase speed
- tăng tốc
- linear increase
- tăng tuyến tính
- load increase
- tăng tải
- mechanical population increase
- mức tăng dân số cơ học
- natural population increase
- mức tăng dân số tự nhiên
- no increase in contract price
- không được tăng giá hợp đồng
- point of increase
- điểm tăng
- population increase
- mức tăng dân số
- programme increase
- sự gia tăng chương trình
- temperature increase
- gia tăng nhiệt độ
- to increase speed (vs)
- tăng tốc độ
- volume increase
- sự tăng thể tích
Kinh tế
tăng gia
- hidden price increase
- sự tăng giá biến tướng
- hidden price increase
- sự tăng giá ngầm
- increase in price
- sự tăng giá
- increase in the cost of living
- sự gia tăng giá cả sinh hoạt
- increase in value
- sự tăng giá trị (tài sản...)
- increase of capital
- sự tăng gia tư bản
- increase of production and practise
- tăng gia sản xuất và thực hành tiết kiệm
- price increase
- sự tăng giá
- production increase
- tăng gia sản xuất
- property increase tax
- thuế tăng gia tài sản
- punitive price increase
- tăng giá để trừng phạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , accession , accretion , accrual , accumulation , aggrandizement , augmentation , boost , breakthrough , burgeoning , cumulation , development , elaboration , enlargement , escalation , exaggeration , expansion , extension , gain , hike , incorporation , increment , inflation , intensification , maximization , merger , multiplication , optimization , raise , rise , spread , step-up , surge , swell , swelling , upgrade , upsurge , upturn , waxing , amplification , augment , buildup , growth , jump , proliferation , upswing , advance , breeding , procreation , propagation , spawning , accruement , accrument , additament , addition , advancement , agglutination , concrescence , crescendo , enhancement , exacerbation , groundswell , progress , progression , tumescence
verb
- advance , aggrandize , aggravate , amplify , annex , augment , boost , broaden , build , build up , deepen , develop , dilate , distend , double , enhance , enlarge , escalate , exaggerate , expand , extend , further , heighten , inflate , intensify , lengthen , magnify , mark up , mount , multiply , pad * , progress , proliferate , prolong , protract , pullulate , raise , redouble , reinforce , rise , sharpen , slap on , snowball , spread , step up , strengthen , supplement , swarm , swell , tack on , teem , thicken , triple , wax , widen , burgeon , grow , run up , soar , upsurge , breed , procreate , propagate , spawn , accelerate , accrue , accumulate , add , addition , advantage , appreciate , be prolific , compound , development , elevate , enlargement , enrich , exacerbate , exalt , expansion , extension , flare up , flourish , gain , gather , growth , hike , hypertrophy , increment , inflame , irrupt , jump , markup , quadruple , spiral , surge , tumesce , upgrade , whet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ