• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:25, ngày 25 tháng 5 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (15 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">stænd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    === danh từ===
    +
    ===Danh từ===
    =====Sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển=====
    =====Sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển=====
    Dòng 40: Dòng 33:
    =====Giá, khung (để đặt cái gì lên trên hoặc vào trong)=====
    =====Giá, khung (để đặt cái gì lên trên hoặc vào trong)=====
    ::[[a]] [[music-stand]]
    ::[[a]] [[music-stand]]
    -
    ::giá để b?n nhạc
    +
    ::giá để bàn nhạc
    ::[[a]] [[cake]] [[stand]]
    ::[[a]] [[cake]] [[stand]]
    ::giá đựng bánh
    ::giá đựng bánh
    Dòng 48: Dòng 41:
    ::quán bán báo
    ::quán bán báo
    -
    =====Khu vực, cấu trúc để trưng bày (triển lãm, quảng cáo..) các d? v?t=====
    +
    =====Khu vực, cấu trúc để trưng bày (triển lãm, quảng cáo..)=====
    ::[[one]] [[of]] [[the]] [[stands]] [[at]] [[a]] [[book]] [[fair]]
    ::[[one]] [[of]] [[the]] [[stands]] [[at]] [[a]] [[book]] [[fair]]
    ::một trong những quầy tại hội chợ sách
    ::một trong những quầy tại hội chợ sách
    Dòng 54: Dòng 47:
    =====Chỗ đậu xe ( taxi.. để chờ khách)=====
    =====Chỗ đậu xe ( taxi.. để chờ khách)=====
    ::[[a]] [[taxi-stand]]
    ::[[a]] [[taxi-stand]]
    -
    ::b?n đỗ xe tắc xi
    +
    ::bến đỗ xe tắc xi
    =====Khán dài=====
    =====Khán dài=====
    Dòng 62: Dòng 55:
    ===== cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt=====
    ===== cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt=====
    -
    ===== sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...); noi đứng lại=====
    +
    ===== sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...); nơi đứng lại=====
    -
    =====(Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng=====
    +
    =====(Úc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng=====
    === nội động từ stood===
    === nội động từ stood===
    -
    ===== đứng =====
    +
    ===== đứng =====
    ::[[to]] [[stand]] [[at]] [[ease]]
    ::[[to]] [[stand]] [[at]] [[ease]]
    :: đứng ở tư thế nghỉ
    :: đứng ở tư thế nghỉ
    Dòng 159: Dòng 152:
    :: thực hiện, thi hành (lời hứa...)
    :: thực hiện, thi hành (lời hứa...)
    -
     
    +
    :: đảm bảo, khẳng định
    :: (hàng hải) chuẩn bị thả neo
    :: (hàng hải) chuẩn bị thả neo
    :: ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động
    :: ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động
     +
    ===== [[to]] [[stand]] [[down]] =====
    ===== [[to]] [[stand]] [[down]] =====
    :: rút lui (người làm chứng, người ứng cử)
    :: rút lui (người làm chứng, người ứng cử)
    Dòng 168: Dòng 162:
    ===== [[to]] [[stand]] [[for]] =====
    ===== [[to]] [[stand]] [[for]] =====
    -
    :: thay thế cho; có nghĩa là
    +
    :: (từ viết tắt) đại diện cho; có nghĩa là
    -
    :: ứng cử
    +
    :: (ứng cử) đại diện cho
    -
    :: bênh vực
    +
    :: ủng hộ, bênh vực
    :: (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận
    :: (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận
    Dòng 187: Dòng 181:
    :: (hàng hải) cứ tiếp tục đi
    :: (hàng hải) cứ tiếp tục đi
    -
    :: giữ đúng; khăng khăng đòi
    +
    :: giữ đúng; khăng khăng đòi
    ===== [[to]] [[stand]] [[on]] ([[upon]]) [[ceremony]] =====
    ===== [[to]] [[stand]] [[on]] ([[upon]]) [[ceremony]] =====
    Dòng 237: Dòng 231:
    Xem [[well]]
    Xem [[well]]
    ===== [[to]] [[stand]] [[somebody]] [[up]] =====
    ===== [[to]] [[stand]] [[somebody]] [[up]] =====
    -
    ::không gi? h?n v?i ai; cho ai leo cây
    +
    ::không giữ hẹn với ai; cho ai leo cây
     +
    =====[[united]] [[we]] [[stand]], [[divided]] [[we]] [[fall]]=====
     +
    ::đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
     +
     
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[standing]]
    *V-ing: [[standing]]
    Dòng 243: Dòng 240:
    *PP: [[stood]]
    *PP: [[stood]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====buồng lái (đầu máy)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giá cán=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giữ nguyên (lực, ứng suất)=====
    +
    -
    == Ô tô==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Giá đỡ, chân đế, bệ máy,thân máy, (v) đứng, đỡ, giữ vững=====
    -
    =====bộ càng sau (lắp bánh xe mô tô)=====
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====buồng lái (đầu máy)=====
    -
    =====đứng, đặt, để, ở=====
    +
    -
    == Vật lý==
    +
    =====giá cán=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giá bình cổ cong=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====giữ nguyên (lực, ứng suất)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Ô tô===
    -
    =====bệ côngxon=====
    +
    =====bộ càng sau (lắp bánh xe mô tô)=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====đứng; đặt để; ở=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[stand]] [[for]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::thay cho
    -
    =====bàn máy=====
    +
    === Vật lý===
     +
    =====giá bình cổ cong=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bệ côngxon=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bàn máy=====
    -
    =====bàn thí nghiệm=====
    +
    =====bàn thí nghiệm=====
    -
    =====bệ=====
    +
    =====bệ=====
    -
    =====bệ đỡ=====
    +
    =====bệ đỡ=====
    -
    =====bệ thí nghiệm=====
    +
    =====bệ thí nghiệm=====
    -
    =====khán đài=====
    +
    =====khán đài=====
    ::[[convertible]] [[stand]]
    ::[[convertible]] [[stand]]
    ::khán đài chuyển đổi được
    ::khán đài chuyển đổi được
    Dòng 288: Dòng 282:
    ::[[stationary]] [[stand]]
    ::[[stationary]] [[stand]]
    ::khán đài cố định
    ::khán đài cố định
    -
    =====đặt=====
    +
    bỏ
    -
    =====đế=====
    +
    =====đế=====
    -
    =====để=====
    +
    =====để=====
    -
    =====đế máy=====
    +
    =====đế máy=====
    -
    =====đế, giá đỡ=====
    +
    =====đế, giá đỡ=====
    -
    =====đứng=====
    +
    =====đứng=====
    ::[[stand]] [[of]] [[tide]]
    ::[[stand]] [[of]] [[tide]]
    ::nước đứng
    ::nước đứng
    Dòng 311: Dòng 305:
    ::[[tool]] [[stand]]
    ::[[tool]] [[stand]]
    ::giá đựng dụng cụ
    ::giá đựng dụng cụ
    -
    =====giá=====
    +
    =====giá=====
    -
    =====giá (cân, thiết bị làm cân bằng)=====
    +
    =====giá (cân, thiết bị làm cân bằng)=====
    -
    =====giá đỡ=====
    +
    =====giá đỡ=====
    -
    =====giá kê=====
    +
    =====giá kê=====
    -
    =====giá thử=====
    +
    =====giá thử=====
    -
    =====bãi đỗ xe=====
    +
    =====bãi đỗ xe=====
    -
    =====ở=====
    +
    =====ở=====
    -
    =====thân máy=====
    +
    =====thân máy=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bãi đậu xe=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bến đỗ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bãi đậu xe=====
    +
    =====chỗ đứng của nhân chứng trong phiên tòa=====
    -
    =====bến đỗ=====
    +
    =====điểm đỗ=====
    -
    =====chỗ đứng của nhân chứng trong phiên tòa=====
    +
    =====gian triển lãm=====
    -
    =====điểm đỗ=====
    +
    =====phòng nhân chứng=====
    -
    =====gian triển lãm=====
    +
    =====quầy=====
    -
     
    +
    -
    =====phòng nhân chứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quầy=====
    +
    ::[[display]] [[stand]]
    ::[[display]] [[stand]]
    ::quầy bày hàng
    ::quầy bày hàng
    Dòng 353: Dòng 344:
    ::[[news]] [[stand]]
    ::[[news]] [[stand]]
    ::quầy (bán) báo
    ::quầy (bán) báo
    -
    =====quầy hàng=====
    +
    =====quầy hàng=====
    ::mom-and-pop [[stand]]
    ::mom-and-pop [[stand]]
    ::quầy hàng vợ chồng (mua bán)
    ::quầy hàng vợ chồng (mua bán)
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[angle]] , [[attitude]] , [[belief]] , [[carriage]] , [[determination]] , [[notion]] , [[poise]] , [[pose]] , [[sentiment]] , [[slant]] , [[sound]] , [[stance]] , [[standpoint]] , [[twist]] , [[two cents]]’ worth , [[view]] , [[board]] , [[booth]] , [[bracket]] , [[counter]] , [[dais]] , [[frame]] , [[gantry]] , [[grandstand]] , [[place]] , [[platform]] , [[rack]] , [[rank]] , [[staging]] , [[stall]] , [[station]] , [[support]] , [[table]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be erect]] , [[be on feet]] , [[be vertical]] , [[cock]] , [[dispose]] , [[erect]] , [[jump up]] , [[locate]] , [[mount]] , [[place]] , [[poise]] , [[position]] , [[put]] , [[rank]] , [[rise]] , [[set]] , [[settle]] , [[be located]] , [[belong]] , [[be situated]] , [[be valid]] , [[continue]] , [[endure]] , [[fill]] , [[halt]] , [[hold]] , [[last]] , [[obtain]] , [[occupy]] , [[pause]] , [[prevail]] , [[remain]] , [[rest]] , [[stay]] , [[stop]] , [[take up]] , [[arise]] , [[get up]] , [[uprise]] , [[upspring]] , [[abide]] , [[accept]] , [[bear]] , [[brook]] , [[go]] , [[stomach]] , [[suffer]] , [[support]] , [[sustain]] , [[swallow]] , [[take]] , [[tolerate]] , [[withstand]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[advocate]] , [[back]] , [[champion]] , [[endorse]] , [[get behind]] , [[plump for]] , [[recommend]] , [[side with]] , [[stand by]] , [[uphold]] , [[stand behind]] , [[epitomize]] , [[exemplify]] , [[illustrate]] , [[symbol]] , [[symbolize]] , [[typify]] , [[speak for]] , [[fill in]] , [[supply]] , [[bag]] , [[balloon]] , [[beetle]] , [[belly]] , [[jut]] , [[overhang]] , [[pouch]] , [[project]] , [[protrude]] , [[protuberate]] , [[stick out]] , [[hold]] , [[prove out]] , [[bear up]] , [[endure]] , [[hold up]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[lay]] , [[lie]] , [[sit]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[veto]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stand stand] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=stand&searchtitlesonly=yes stand] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rise, arise, get up, Brit be upstanding: We all stoodwhen the master of ceremonies proposed a toast to McArthur. 2Sometimes, stand up. a set, place (upright), position, put,move; up-end: Please stand the cabinet in the corner. b stay,remain (standing): Just for that you can go and stand in thecorner!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Endure, survive, tolerate, brook, countenance, face,confront, last through, abide, allow, accept, take, suffer,bear, withstand, undergo, experience, cope with, brave, stand orbear up under, stand for, withstand, stomach, weather, handle,Colloq put up with: I could not stand another year in thetropics. She can stand neither hypocrites nor vanilla ice-cream.4 continue, remain, persist, be or remain in effect or in force,prevail, obtain, apply, exist: The law will stand as it is tillit is rescinded or modified by the court. 5 stand by. asupport, defend, back, stand or stick up for, stand behind, beor remain loyal or faithful to, uphold, take the side of, sidewith, sympathize with, US go to bat for: No matter what he did,she always stood by him. b wait (in the wings), stand or waitor stay or remain on the sidelines, be or stand ready oravailable or accessible, be or stand in readiness: Would youmind standing by in case we need your help? c stick to, adhereto, support, maintain, persist in, affirm, reaffirm, confirm,abide by: We shall stand by every word of the agreement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stand down. resign, quit, step aside, withdraw: When it wasrevealed that she was taking steroids, she agreed to stand downfrom the team. 7 stand for. a symbolize, betoken, represent,signify, mean, be emblematic of, exemplify, epitomize,illustrate, typify, refer to, allude to: The initials in P. G.Wodehouse's name stand for 'Pelham Grenville'. b support,advocate, favour, sponsor, promote, espouse (the cause of),subscribe to, back, champion, lend support or one's name to,second: Norma has always stood for the principles of democraticfreedom. c campaign for, be or present (oneself) as a candidatefor, US stump for, run for: Who will stand for chairman thisyear? d See 3, above.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stand in. substitute (for), understudy(for), replace, relieve, double for, take the place of, US andCanadian pinch-hit (for), Colloq cover for: If you can't get tothe rehearsal, I'll stand in for you.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stand out. a beprominent or conspicuous or noticeable, be notable ornoteworthy: With her green spike hairdo and a safety pinthrough her cheek, Kylie really stands out in a crowd. Hisfarewell speech stands out in my mind as one of his best. bprotrude, project, stick out, jut out, bulge, obtrude, beetle,overhang, extend: The balcony stands out over the villagesquare.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stand up. a stand, rise, arise, get to one's feet,get up: The boys had been taught to stand up when a womanentered the room. b endure, last, wear (well), survive: Today'sproducts, with their built-in obsolescence, don't stand up tolong use. c jilt, break or fail to keep an appointment with:After waiting for two hours, he realized that he had been stoodup. 11 stand up for. support, defend, take the side of, sidewith, champion, uphold, Colloq stick up for: I shall neverforget how you stood up for me when they accused me of cheating.12 stand up to. a confront, brave, challenge, encounter,dispute, question, resist, defy, withstand: He's a coward whenit comes to standing up to authority. b resist, defy,withstand, endure, outlast, last through, suffer: This materialwill stand up to years of abuse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Position, attitude, stance, posture, policy,philosophy, point of view, viewpoint, standpoint, belief,opinion, sentiment, feeling, line: I disagree completely withthe Chancellor's stand on the economy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Defence, resistance,effort: This campaign will be our last stand in trying toretrieve some of the market we lost. 15 stop, stopover, halt,stay; performance, show: We do some one-night stands in thecountry before returning to Manchester. 16 counter, booth,stall, table; wagon or Brit waggon, barrow, cart: He sellsfruit from a stand in the street.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rack, frame, bracket;hatstand, coat-rack: This stand is for displaying a chinaplate. I left my hat on the stand in your office. 18 staging,platform, dais, stage, staging, bandstand, summer-house: Welike to go to the stand in the park to hear the band play.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Copse, grove, wood, thicket, brake, wood, Brit spinney, coppice:Near the house was a small stand of beeches.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (past and past part. stood) 1 intr. have or takeor maintain an upright position, esp. on the feet or a base.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. be situated or located (here once stood a village).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. be of a specified height (stands six foot three).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.be in a specified condition (stands accused; the thermometerstood at 90ø; the matter stands as follows; stood in awe ofthem).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. place or set in an upright or specified position(stood it against the wall).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a move to and remain in aspecified position (stand aside). b take a specified attitude(stand aloof).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. maintain a position; avoid falling ormoving or being moved (the house will stand for another century;stood for hours arguing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. assume a stationary position;cease to move (now stand still).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. remain valid orunaltered; hold good (the former conditions must stand).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Naut. hold a specified course (stand in for the shore;you are standing into danger).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. endure without yieldingor complaining; tolerate (cannot stand the pain; how can youstand him?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. provide for another or others at one's ownexpense (stood him a drink).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by for)Brit. be a candidate (for an office, legislature, orconstituency) (stood for Parliament; stood for Finchley).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. act in a specified capacity (stood proxy).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. undergo(trial).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Cricket act as umpire.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a dog)point, set.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (in full stand at stud) (of a stallion) beavailable for breeding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cessation from motion orprogress, a stoppage (was brought to a stand).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a halt made,or a stationary condition assumed, for the purpose ofresistance. b resistance to attack or compulsion (esp. make astand). c Cricket a prolonged period at the wicket by twobatsmen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a position taken up (took his stand near thedoor). b an attitude adopted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rack, set of shelves, table,etc., on or in which things may be placed (music stand;hatstand).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a small open-fronted structure for a traderoutdoors or in a market etc. b a structure occupied by aparticipating organization at an exhibition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A standing-placefor vehicles (cab-stand).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a raised structure for persons tosit or stand on. b US a witness-box (take the stand).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theatr. etc. each halt made on a tour to give one or moreperformances.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A group of growing plants (stand of trees;stand of clover).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In the present circumstances. be at a standarchaic be unable to proceed, be in perplexity. it stands toreason see REASON. stand alone be unequalled. stand anddeliver! hist. a highwayman's order to hand over valuablesetc. stand at bay see BAY(5). stand back 1 withdraw; take up aposition further from the front.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Withdraw psychologically inorder to take an objective view. stand by 1 stand nearby; lookon without interfering (will not stand by and see himill-treated).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Uphold, support, side with (a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adhere to, abide by (terms or promises).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. stand ready totake hold of or operate (an anchor etc.). stand-by n. (pl.-bys) 1 a person or thing ready if needed in an emergency etc.2 readiness for duty (on stand-by).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ready forimmediate use.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of air travel) not booked in advance butallocated on the basis of earliest availability. stand camera acamera for use on a tripod, not hand-held. stand a chance seeCHANCE. stand corrected accept correction. stand down 1withdraw (a person) or retire from a team, witness-box, orsimilar position.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. cease to be a candidate etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit.Mil. go off duty. stand easy! see EASY. stand for 1represent, signify, imply ('US' stands for 'United States';democracy stands for a great deal more than that).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenwith neg.) colloq. endure, tolerate, acquiesce in.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Espousethe cause of. stand one's ground maintain one's position, notyield. stand high be high in status, price, etc. stand in(usu. foll. by for) deputize; act in place of another. stand-inn. a deputy or substitute, esp. for an actor when the latter'sacting ability is not needed. stand in the breach see BREACH.stand in good stead see STEAD. stand in with be in league with.stand of arms Brit. Mil. a complete set of weapons for oneman. stand of colours Brit. Mil. a regiment's flags. standoff 1 move or keep away, keep one's distance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit.temporarily dispense with the services of (an employee).stand-off n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a deadlock.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== stand-off half. stand-offhalf Rugby Football a half-back who forms a link between thescrum-half and the three-quarters. stand on 1 insist on,observe scrupulously (stand on ceremony; stand on one'sdignity).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. continue on the same course. stand on me sl.rely on me; believe me. stand on one's own feet (or legs) beself-reliant or independent. stand out 1 be prominent orconspicuous or outstanding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by against, for) holdout; persist in opposition or support or endurance. stand over1 stand close to (a person) to watch, control, threaten, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be postponed, be left for later settlement etc. stand pat seePAT(2). stand to 1 Mil. stand ready for an attack (esp. beforedawn or after dark).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abide by, adhere to (terms or promises).3 be likely or certain to (stands to lose everything).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Uphold, support, or side with (a person). stand treat bear theexpense of entertainment etc. stand up 1 a rise to one's feetfrom a sitting or other position. b come to or remain in orplace in a standing position.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an argument etc.) be valid.3 colloq. fail to keep an appointment with. stand-upattrib.adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a meal) eaten standing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a fight)violent, thorough, or fair and square.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a collar) upright,not turned down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a comedian) performing by standingbefore an audience and telling jokes. stand up for support,side with, maintain (a person or cause). stand upon = stand on.stand up to 1 meet or face (an opponent) courageously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beresistant to the harmful effects of (wear, use, etc.). standwell (usu. foll. by with) be on good terms or in good repute.take one's stand on base one's argument etc. on, rely on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stander n. [OE standan f. Gmc]=====
    +

    Hiện nay

    /stænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển
    to come to a stand
    dừng lại, đứng lại
    Vị trí đứng
    he took his stand near the window
    anh ấy đứng gần cửa sổ
    sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự
    to make a stand against the enemy
    chống cự lại quân địch
    to make a stand for a principle
    đấu tranh cho một nguyên tắc
    a stand of sixty days
    cuộc cầm cự sáu mươi ngày
    chỗ đứng, vị trí
    to take one's stand near the door
    đứng gần cửa
    to take one's stand on the precise wording of the act
    căn cứ vào từng lời của đạo luật
    lập trường, quan điểm
    to maintain one's stand
    giữ vững lập trường
    to make one's stand clear
    tỏ rõ lập trường của mình
    Giá, khung (để đặt cái gì lên trên hoặc vào trong)
    a music-stand
    giá để bàn nhạc
    a cake stand
    giá đựng bánh
    Gian hàng, quán (ở chợ); cấu trúc (bàn, quán) bán hàng hoá
    a newspaper stand
    quán bán báo
    Khu vực, cấu trúc để trưng bày (triển lãm, quảng cáo..)
    one of the stands at a book fair
    một trong những quầy tại hội chợ sách
    Chỗ đậu xe ( taxi.. để chờ khách)
    a taxi-stand
    bến đỗ xe tắc xi
    Khán dài
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng
    cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt
    sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...); nơi đứng lại
    (Úc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng

    nội động từ stood

    đứng
    to stand at ease
    đứng ở tư thế nghỉ
    to be too weak to stand
    yếu quá không đứng được
    có, ở, đứng
    a bookcase stands in one corner
    ở góc nhà có một tủ sách
    here once stood a huge tree
    trước đây ở chỗ này có một cây to lắm
    Cao
    to stand 1.60 metre high
    cao 1, 60 m
    đứng vững, bền
    this house will stand another score of year
    nhà còn vững đến vài chục năm nữa
    this small house has stood through worse storm
    ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì
    how do we stand in the matter of munition?
    liệu chúng ta có đủ đạn được không?
    Có giá trị
    the former conditions stand
    những điều kiện trước vẫn có giá trị
    the same remark stands good
    lời nhận xét như thế vẫn đúng
    đọng lại, tù hãm (nước)
    giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường
    đồng ý, thoả thuận
    ra ứng cử
    to stand for Parliament
    ra ứng cử nghị viện

    ngoại động từ

    bắt đứng; đặt, để, dựng
    to stand somebody in the corner
    bắt phạt ai đứng vào góc tường
    to stand a bicycle against the wal
    d dựng cái xe đạp vào tường
    giữ vững
    to stand one's ground
    giữ vững lập trường; không lùi bước
    chịu đựng
    to stand a pain
    chịu đựng sự đau đớn
    to stand fire
    (quân sự) chịu được hoả lực (của địch)
    to fail to stand the test
    không chịu đựng nổi sự thử thách
    thết, đãi
    to stand somebody a drink
    thiết ai một chầu uống
    who is going to stand treat?
    ai thiết đãi nào?, ai bao nào?

    Cấu Trúc Từ

    to be at a stand
    (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được
    Lúng túng
    stand of arms
    bộ vũ khí cá nhân
    stand of colours
    những cờ của trung đoàn
    make a stand (against/for somebody/something)
    sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..)
    make a stand against the enemy
    chống cự lại kẻ thù
    take a/one's stand (on something)
    tuyên bố quan điểm, ý kiến của mình.. (về cái gì)
    she took a firm stand on unclear disarmament
    cô ấy có quan điểm cứng rắn về giải trừ vũ khí hạt nhân
    to stand by
    đứng cạnh, đứng bên cạnh
    đứng cạnh, đứng bên cạnh
    thực hiện, thi hành (lời hứa...)
    đảm bảo, khẳng định
    (hàng hải) chuẩn bị thả neo
    ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động
    to stand down
    rút lui (người làm chứng, người ứng cử)
    (quân sự) hết phiên gác
    to stand for
    (từ viết tắt) đại diện cho; có nghĩa là
    (ứng cử) đại diện cho
    ủng hộ, bênh vực
    (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận
    to stand in
    đại diện cho
    to stand in with
    vào hùa với, cấu kết với
    to stand off
    tránh xa, lảng xa
    tạm giãn (thợ, người làm...)
    to stand on
    (hàng hải) cứ tiếp tục đi
    giữ đúng; khăng khăng đòi
    to stand on (upon) ceremony
    giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí
    to stand out
    chống lại, kiên trì chống cự
    nghiến răng chịu
    nổi bật lên
    to stand over
    bị hoãn lại (vấn đề)
    to stand to
    thực hiện (lời hứa)
    bám sát, giữ vững (vị trí, công việc)
    to stand up
    đứng dậy, đứng lên
    to stand up for
    về phe với, ủng hộ
    to stand up to
    dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu)
    to stand corrected
    chịu cải tạo
    Stand easy!
    (quân sự) nghỉ!
    to stand somebody in a sum of money
    cấp cho ai một số tiền tiêu
    to stand in somebody's light

    Xem light

    to stand on one's own bottom

    Xem bottom

    it stands to reason that...
    thật là hợp lý là...
    to stand to sea
    (hàng hải) ra khơi
    to stand to win
    chắc mẩm sẽ thắng
    to stand well with someone

    Xem well

    to stand somebody up
    không giữ hẹn với ai; cho ai leo cây
    united we stand, divided we fall
    đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Giá đỡ, chân đế, bệ máy,thân máy, (v) đứng, đỡ, giữ vững

    Cơ khí & công trình

    buồng lái (đầu máy)
    giá cán
    giữ nguyên (lực, ứng suất)

    Ô tô

    bộ càng sau (lắp bánh xe mô tô)

    Toán & tin

    đứng; đặt để; ở
    stand for
    thay cho

    Vật lý

    giá bình cổ cong

    Xây dựng

    bệ côngxon

    Kỹ thuật chung

    bàn máy
    bàn thí nghiệm
    bệ
    bệ đỡ
    bệ thí nghiệm
    khán đài
    convertible stand
    khán đài chuyển đổi được
    double-side stand
    khán đài hai phía
    one-side stand
    khán đài một phía
    stationary stand
    khán đài cố định

    bỏ

    đế
    để
    đế máy
    đế, giá đỡ
    đứng
    stand of tide
    nước đứng
    stand of tide
    nước triều đứng (thủy chiều)
    stand-alone
    đứng riêng
    stand-alone stencil
    khuôn tô đứng một mình
    Switch stand, Column
    bệ bẻ ghi đứng
    tool stand
    giá đựng dụng cụ
    giá
    giá (cân, thiết bị làm cân bằng)
    giá đỡ
    giá kê
    giá thử
    bãi đỗ xe
    thân máy

    Kinh tế

    bãi đậu xe
    bến đỗ
    chỗ đứng của nhân chứng trong phiên tòa
    điểm đỗ
    gian triển lãm
    phòng nhân chứng
    quầy
    display stand
    quầy bày hàng
    exhibition stand
    quầy triển lãm
    exhibition stand
    quầy trưng bày
    mom-and-pop stand
    quầy hàng vợ chồng (mua bán)
    news stand
    quầy (bán) báo
    quầy hàng
    mom-and-pop stand
    quầy hàng vợ chồng (mua bán)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X