-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tập thể cùng chung một quyền lợi)(Oxford)
(15 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'ɪntrəst hoặc 'ɪntrest</font>'''/=====- | __TOC__+ ===Hình thái từ===- |}+ *Past + PP: [[interested]]- + *Ving: [[interesting]]- =====/'''<font color="red">ˈɪntrɛst</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 41: Dòng 39: ::[[to]] [[interest]] [[a]] [[financier]] [[in]] [[an]] [[undertaking]]::[[to]] [[interest]] [[a]] [[financier]] [[in]] [[an]] [[undertaking]]::làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh::làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[make]] [[interest]] [[with]] [[somebody]] =====+ ::dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai+ + - ===Hình thái từ===- *Adj : [[interested]]- *Ving: [[interesting]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự quan tâm=====+ =====sự quan tâm======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====lãi=====- =====lợi tức=====+ =====lãi=====- =====lợiích=====+ =====lợi tức=====- =====quyền lợi=====+ =====lợi ích=====+ + =====quyền lợi=====::[[European]] SMDS [[Interest]] [[Group]] (ESIG)::[[European]] SMDS [[Interest]] [[Group]] (ESIG)::Nhóm cùng quyền lợi SMDS châu Âu::Nhóm cùng quyền lợi SMDS châu ÂuDòng 74: Dòng 74: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cổ phần=====- =====cổ quyền=====+ =====cổ phần=====+ + =====cổ quyền=====::[[buying]] [[out]] [[an]] [[interest]]::[[buying]] [[out]] [[an]] [[interest]]::sự mua hết toàn bộ cổ quyền::sự mua hết toàn bộ cổ quyền::non-controlling [[interest]]::non-controlling [[interest]]::cổ quyền không thể kiểm soát::cổ quyền không thể kiểm soát- =====phần vốn tham gia=====+ =====phần vốn tham gia=====- =====quan tâm=====+ =====quan tâm=====::[[indication]] [[of]] [[interest]]::[[indication]] [[of]] [[interest]]::dấu hiệu quan tâm::dấu hiệu quan tâm- =====quyền lợi=====+ =====quyền lợi=====::[[absolute]] [[interest]]::[[absolute]] [[interest]]::quyền lợi tuyệt đối::quyền lợi tuyệt đốiDòng 122: Dòng 122: ::quyền lợi khai thác::quyền lợi khai thác- =====quyền sở hữu=====+ =====quyền sở hữu=====- =====sản quyền=====+ =====sản quyền=====- =====sự hứng thú=====+ =====sự hứng thú=====- =====thích=====+ =====thích=====- =====thú vị=====+ =====thú vị=====- =====tiền lãi=====+ =====tiền lãi=====::[[accrual]] [[interest]]::[[accrual]] [[interest]]::tiền lãi phát sinh tính đến ngày hạch toán::tiền lãi phát sinh tính đến ngày hạch toánDòng 199: Dòng 199: ::variable-rate [[interest]]::variable-rate [[interest]]::tiền lãi biến đổi::tiền lãi biến đổi- =====tiền lời=====+ =====tiền lời=====::[[moratory]] [[interest]]::[[moratory]] [[interest]]::tiền lời do triển hạn thanh toán::tiền lời do triển hạn thanh toánDòng 209: Dòng 209: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=interest&searchtitlesonly=yes interest] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=interest&searchtitlesonly=yes interest] : bized- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Attention, attentiveness, concern,regard,curiosity,scrutiny,notice,engagement: The way the puzzle fittedtogether drew my interest. She examined the books with interest.She shows interest in taking a writing course. 2 concern,significance, importance,weight, moment, note,consequence: Ofwhat interest is a newly found painting by Tiepolo?=====+ :[[absorption]] , [[activity]] , [[affection]] , [[attentiveness]] , [[care]] , [[case]] , [[concern]] , [[concernment]] , [[consequence]] , [[diversion]] , [[engrossment]] , [[enthusiasm]] , [[excitement]] , [[game]] , [[hobby]] , [[importance]] , [[interestedness]] , [[into]] , [[leisure activity]] , [[matter]] , [[moment]] , [[note]] , [[notice]] , [[passion]] , [[pastime]] , [[preoccupation]] , [[pursuit]] , [[racket]] , [[recreation]] , [[regard]] , [[relaxation]] , [[relevance]] , [[significance]] , [[sport]] , [[suspicion]] , [[sympathy]] , [[thing]] , [[benefit]] , [[gain]] , [[good]] , [[profit]] , [[prosperity]] , [[welfare]] , [[well-being]] , [[accrual]] , [[authority]] , [[bonus]] , [[claim]] , [[commitment]] , [[credit]] , [[discount]] , [[due]] , [[earnings]] , [[influence]] , [[involvement]] , [[participation]] , [[percentage]] , [[piece]] , [[points]] , [[portion]] , [[premium]] , [[right]] , [[stake]] , [[title]] , [[curiousness]] , [[inquisitiveness]] , [[advantage]] , [[affinity]] , [[attraction]] , [[behoof]] , [[consciousness]] , [[curiosity]] , [[cynosure]] , [[fixation]] , [[part]] , [[polestar]] , [[share]] , [[topicality]] , [[usury]] , [[vested interest]] , [[weal]]- + =====verb=====- =====Often,interests. profit,advantage, benefit, good,avail,worth,value,consideration,behalf,behoof: Is it in our interest tosell the business?=====+ :[[affect]] , [[amuse]] , [[appeal]] , [[appeal to]] , [[arouse]] , [[attract]] , [[be interesting to]] , [[concern]] , [[divert]] , [[engage]] , [[engross]] , [[entertain]] , [[enthrall]] , [[excite]] , [[fascinate]] , [[grab]] , [[hook]] , [[intrigue]] , [[involve]] , [[lure]] , [[move]] , [[perk up]] , [[pique]] , [[please]] , [[pull]] , [[sit up]] , [[snare]] , [[tantalize]] , [[tempt]] , [[titillate]] , [[touch]] , [[turn on]] , [[advantage]] , [[attraction]] , [[behalf]] , [[benefit]] , [[credit]] , [[curiosity]] , [[dabble]] , [[earnings]] , [[enthusiasm]] , [[haunt]] , [[hobby]] , [[influence]] , [[investment]] , [[obsess]] , [[part]] , [[passion]] , [[points]] , [[preoccupy]] , [[pursuit]] , [[recreation]] , [[rivet]] , [[share]] , [[stake]] , [[sympathy]] , [[welfare]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Share,portion,stake,investment,piece,cut,percentage,participation, involvement: I have a smallinterest in an emerald mine.=====+ =====noun=====- + :[[apathy]] , [[boredom]] , [[disinterest]] , [[indifference]] , [[disadvantage]] , [[ennui]] , [[unconcern]]- =====Often,interests. business,concern,affair,property; hobby,pastime,diversion,avocation,amusement,entertainment,pursuit,relaxation,occupation: Shetravels abroad to look after her interests. Caroline has manyinterests besides business. 6 (lending) fee or charge,percentage,rate,Slang US vigorish: How muchinterestwouldthe bank charge on a œ40,000 mortgage?=====+ =====verb=====- + :[[bore]] , [[bother]] , [[disenchant]] , [[disinterest]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Engage,absorb,engross, attract,draw,catch,capture,captivate,hold,fascinate,intrigue, excite,incite,provoke,arouse,affect,quicken,infect,animate,kindle,fire: At thattime,our daughter was interested only in boys. There issomething about astronomy that interests me. 8 influence,induce,persuade,move, tempt,involve,enrol,enlist,dispose,incline,prevail upon,talk into,concern: Could I interest youin investing in my company?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A concern;curiosity(have no interest infishing). b a quality exciting curiosity or holding theattention (this magazine lacks interest).=====+ - + - =====A subject, hobby,etc.,in which one is concerned (his interests are gardening andsport).=====+ - + - =====Advantage or profit,esp. when financial (it is inyour interest to go; look after your own interests).=====+ - + - =====Moneypaid for the use of money lent,or for not requiring therepayment of a debt.=====+ - + - =====(usu. foll. by in) a a financial stake(in an undertaking etc.). b a legal concern,title,or right(in property).=====+ - + - =====A a party or group having a common interest(the brewing interest). b a principle in which a party or groupis concerned.=====+ - + - =====The selfishpursuitof one's own welfare,self-interest.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Excite the curiosity or attention of(your story interests me greatly).=====+ - + - =====(usu. foll. by in) cause(a person) to take a personal interest or share (can I interestyou in a holiday abroad?).=====+ - + - =====(as interested adj.) having aprivate interest; not impartial or disinterested (an interestedparty).=====+ - + - =====Interestedly adv. interestedness n.[ME,earlierinteresse f. AF f. med.L,alt. app. after OF interest, both f. Linterest,3rd sing. pres. of interesse matter, make a difference(as INTER-, esse be)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
quyền lợi
- European SMDS Interest Group (ESIG)
- Nhóm cùng quyền lợi SMDS châu Âu
- joint interest
- quyền lợi chung
- life interest
- quyền lợi trọn đời
- Multimedia Communications Community of Interest (MMCOI)
- cộng đồng truyền thông đa phương tiện có cùng quyền lợi
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCI]IG)
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
Kinh tế
quyền lợi
- absolute interest
- quyền lợi tuyệt đối
- conflict of interest
- tranh chấp quyền lợi
- equitable interest
- quyền lợi chính đáng
- gross interest
- quyền lợi đa số
- lawful interest
- quyền lợi chính đáng
- majority interest
- quyền lợi đa số
- majority interest
- quyền lợi tối thiểu
- minority interest
- quyền lợi thiểu số
- mutual interest
- quyền lợi chung
- proprietary interest
- quyền lợi của người chủ
- security interest
- quyền lợi an toàn
- shareholder's interest
- quyền lợi của các cổ đông
- short insurance interest
- quyền lợi bảo hiểm không đủ
- undivided interest
- Quyền lợi không thể phân chia-Quyền lợi nguyên khối
- working interest
- quyền lợi hoạt động
- working interest
- quyền lợi khai thác
tiền lãi
- accrual interest
- tiền lãi phát sinh tính đến ngày hạch toán
- advance free of interest
- tiền lãi không trả trước
- back interest
- tiền lãi còn thiếu
- building-society interest
- tiền lãi trả cho công ty nhà
- building-society interest
- tiền lãi từ công ty nhà
- capitalization of interest
- vốn hóa tiền lãi
- computation of interest
- sự tính toán tiền lãi
- contract interest
- tiền lãi hợp đồng quy định
- daily interest
- tiền lãi mỗi ngày
- daily interest in arrears
- tiền lãi còn thiếu mỗi ngày
- fixed interest
- tiền lãi cố định
- graduated interest
- tiền lãi lũy tiến
- graduated interest
- tiền lãi trả làm nhiều kỳ
- interest account
- tài khoản tiền lãi
- interest arbitrage
- đầu cơ tiền lãi
- interest charge
- chi phí tiền lãi
- interest charge
- vốn hóa tiền lãi
- interest charged to cost
- tiền lãi đã tính vào giá vốn
- interest claim
- quyền đòi tiền lãi
- interest differential
- chênh lệch tiền lãi
- interest for delay
- tiền lãi chậm trả
- interest parity condition
- điều kiện ngang giá tiền lãi
- interest passbook
- sổ tiền lãi
- interest payment
- tiền lãi phải thanh toán
- interest period
- điều kiện ngang giá tiền lãi
- interest statement
- bản báo cáo tiền lãi
- interest suspense
- sự ghi tạm tiền lãi
- nominal interest
- tiền lãi thực
- rolled-up interest
- tiền lãi lũy kế
- tax on deposit interest
- thuế tiền lãi gởi
- tax-deductible interest
- tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế
- unearned interest
- tiền lãi chưa kiếm được
- variable-rate interest
- tiền lãi biến đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absorption , activity , affection , attentiveness , care , case , concern , concernment , consequence , diversion , engrossment , enthusiasm , excitement , game , hobby , importance , interestedness , into , leisure activity , matter , moment , note , notice , passion , pastime , preoccupation , pursuit , racket , recreation , regard , relaxation , relevance , significance , sport , suspicion , sympathy , thing , benefit , gain , good , profit , prosperity , welfare , well-being , accrual , authority , bonus , claim , commitment , credit , discount , due , earnings , influence , involvement , participation , percentage , piece , points , portion , premium , right , stake , title , curiousness , inquisitiveness , advantage , affinity , attraction , behoof , consciousness , curiosity , cynosure , fixation , part , polestar , share , topicality , usury , vested interest , weal
verb
- affect , amuse , appeal , appeal to , arouse , attract , be interesting to , concern , divert , engage , engross , entertain , enthrall , excite , fascinate , grab , hook , intrigue , involve , lure , move , perk up , pique , please , pull , sit up , snare , tantalize , tempt , titillate , touch , turn on , advantage , attraction , behalf , benefit , credit , curiosity , dabble , earnings , enthusiasm , haunt , hobby , influence , investment , obsess , part , passion , points , preoccupy , pursuit , recreation , rivet , share , stake , sympathy , welfare
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Nhacthienthuhp, K&G, Admin, Khách, ngoc hung, Trang , ho luan, Luong Nguy Hien
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ